A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LỊCH GIẢNG THÁNG 12- TUẦN 24 từ 08/01/2024 - 14/01/2024 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||||
3 | Lớp | Buổi | Thứ 2 (08/01) | Thứ 3 (09/01) | Thứ 4 (10/01) | Thứ 5 (11/01) | Thứ 6 (12/01) | Thứ 7 (13/01) | CN (14/01) | ||||||||||||||||||
4 | YS VB2 K8 | S | Thực tập tốt nghiệp - Bệnh viện Vũ Thư từ ngày 25/12 - 21/01/2024 và Trạm y tế từ 22/01/2024 đến 04/02/2024 | ||||||||||||||||||||||||
5 | T | ||||||||||||||||||||||||||
6 | TC-Y sĩ K49A | S | Ôn thi TCQLYT | ||||||||||||||||||||||||
7 | C | VSPB - YTCĐ - 1/8 - ThS Sơn - E 2.2 | Bệnh chuyên khoa 5/8 - -BM Nội - E 2.2 | Bệnh chuyên khoa 6/8 - -BM Nội - T 4.1 | TH- N1, N2- YHCT- PHCN - 10/10 - Bộ môn Nội - T 4.1 | ||||||||||||||||||||||
8 | TC-Y sĩ K49B | S | ôn YHCT-PHCN | Lâm sàng Bệnh học 1-2 - Bệnh viện Vũ Thư từ ngày 23/10 - 26/01/2023 | |||||||||||||||||||||||
9 | T | VSPB - YTCĐ - 1/8 - ThS Sơn - ONL | Bệnh chuyên khoa 5/8 - -BM Nội - ONL | Bệnh chuyên khoa 6/8 - -BM Nội - ONL | |||||||||||||||||||||||
10 | TC-Y sĩ K50 | S | Ôn bệnh học NL1 | N1 -Bệnh học NL2- 6/25-BM Nội - PTHGP | N1 -Bệnh học NL2- 7/25-BM Nội - PTHGP | ||||||||||||||||||||||
11 | T | YHCT-PHCN - 5/8 -BM Nội -ONL | YHCT-PHCN - 6/8 -BM Nội -ONL | Thi NNCB - T 4.1 | N2 -Bệnh học NL2- 6/25-BM Nội -PTHGP | N2 - Bệnh học NL2- 7/25-BM Nội -PTHGP | |||||||||||||||||||||
12 | TC-Y sĩ K51 | S | Ôn thi ĐDCB-KTĐD - T26 | Ôn thi Tâm lý-KNGT-GDSK | |||||||||||||||||||||||
13 | C | CTCNCT - 16/18 - YHCS - - E 3.1 | NNCB- 5/30-KHCB- ThS Hiền - E 4.1 | NNCB- 6/30-KHCB- ThS Hiền - E 1.2 | |||||||||||||||||||||||
14 | CĐ-Y sĩ K1 A | S | NNCB- 38 /40-KHCB- Quyên - E 2.1 | G - Chính trị - 19/22-KHCB - E 1.1 | G - Chính trị - 20/22-KHCB - E 1.1 | Tin học - 24/24 - T5 | |||||||||||||||||||||
15 | C | NNCB- 39/40-KHCB- Quyên - E 2.1 | Tin học - 23/24 - T5 | ||||||||||||||||||||||||
16 | CĐ-Y sĩ K1B - 18h | S | |||||||||||||||||||||||||
17 | T | Chính trị - 8/22-KHCB-ONL | Chính trị - 9/22-KHCB-ONL | NNCB- 12/40-KHCB- Quyên - ONL | NNCB- 13/40-KHCB- Quyên - ONL | ||||||||||||||||||||||
18 | ĐD LT CQ K10 | S | Ôn thi HTBT&QTPH | TH - ĐDCB - GTTTHĐD - 7/10 - BMĐD - T3.1 | TH - ĐDCB - GTTTHĐD - 9/10 - BMĐD - T3.1 | ||||||||||||||||||||||
19 | T | Tâm lý - Y đức - 7/8 - YTC C- ONL | Tâm lý - Y đức - 8/8 - YTC C- ONL | TH - ĐDCB - GTTTHĐD - 8/10 - BMĐD - T3.1 | TH - ĐDCB - GTTTHĐD - 10/10 - BMĐD - T3.1 | ||||||||||||||||||||||
20 | CĐK14A | S | TH-N1-CSNB YHCT - PHCN - 4/10 - Bộ môn Nội - E 1.2 TH-N2-CSNB YHCT - PHCN - 4/10 - Bộ môn Nội - E 2.2 | ||||||||||||||||||||||||
21 | C | ĐDCĐ - 4/4 - YTCC - ThS Sơn - T 4.4 | 13h30 thi HSTC - PM T5 | TKYH-NCKH - Ts Dung Hội trường tầng 7 | |||||||||||||||||||||||
22 | CĐK14B | S | ĐDCĐ - 4/4 - YTCC - ThS Sơn - E 3.1 | 7h thi HSTC - PM T5 | |||||||||||||||||||||||
23 | C | TH-N1-CSNB YHCT - PHCN - 4/10 - Bộ môn Nội - E 1.2 TH-N2-CSNB YHCT - PHCN - 4/10 - Bộ môn Nội - E 2.2 | TKYH-NCKH - Ts Dung Hội trường tầng 7 | ||||||||||||||||||||||||
24 | CĐK14C | S | ĐDCĐ - 4/4 - YTCC - ThS Sơn - E 3.1 | 8h thi HSTC - PM T5 | |||||||||||||||||||||||
25 | C | TH-N1-CSNB YHCT - PHCN - 4/10 - Bộ môn Nội - E 1.1 TH-N2-CSNB YHCT - PHCN - 4/10 - Bộ môn Nội - E 1.2 | TKYH-NCKH - Ts Dung Hội trường tầng 7 | ||||||||||||||||||||||||
26 | CĐK14D | S | TH-N1-CSNB YHCT - PHCN - 4/10 - Bộ môn Nội - E 1.2 TH-N2-CSNB YHCT - PHCN - 4/10 - Bộ môn Nội - E 2.2 | ĐDCĐ - 4/4 - YTCC - ThS Sơn - E 3.1 | |||||||||||||||||||||||
27 | C | TH-N1-CSNB YHCT - PHCN - 3/10 - Bộ môn Nội - E 1.1 TH-N2-CSNB YHCT - PHCN - 3/10 - Bộ môn Nội - E 1.2 | 13h30 thi HSTC - PM T5 | TKYH-NCKH - Ts Dung Hội trường tầng 7 | |||||||||||||||||||||||
28 | CĐK14E | S | TH-N1-CSNB YHCT - PHCN - 3/10 - Bộ môn Nội - E 1.1 TH-N2-CSNB YHCT - PHCN - 3/10 - Bộ môn Nội - E 1.2 | TH-N1-CSNB YHCT - PHCN - 4/10 - Bộ môn Nội - E 1.2 TH-N2-CSNB YHCT - PHCN - 4/10 - Bộ môn Nội - E 2.2 | |||||||||||||||||||||||
29 | C | 14h30 thi HSTC - PM T5 | ĐDCĐ - 4/4 - YTCC - ThS Sơn - E 1.1 | TKYH-NCKH - Ts Dung Hội trường tầng 7 | |||||||||||||||||||||||
30 | CĐK15A | S | LÂM SÀNG CSSK NGƯỜI LỚN 2 TỪ 04/12 ĐẾN 14/01 | Ôn thi Môi trường và SK | |||||||||||||||||||||||
31 | C | CSSKNL3 -4/15 - BM Nội - T 4.4 | Thi Pháp luật - E 1.1 | ||||||||||||||||||||||||
32 | CĐK15B | S | LÂM SÀNG CSSK NGƯỜI LỚN 2 TỪ 04/12 ĐẾN 14/01 | Ôn thi Môi trường và SK | |||||||||||||||||||||||
33 | C | CSSKNL3 - 4/15 - BM Nội - T 4.2 | Thi Pháp luật - E 1.2 | ||||||||||||||||||||||||
34 | CĐK15C | S | LÂM SÀNG CSSK NGƯỜI LỚN 2 TỪ 04/12 ĐẾN 14/01 | Ôn thi Môi trường và SK | |||||||||||||||||||||||
35 | C | CSSKNL3 - 4/15 - BM Nội - T 4.4 | Thi Pháp luật - E 2.2 | ||||||||||||||||||||||||
36 | CĐK16A | S | CTCNCT - 15 /18 - YHCS - E 2.2 | NNCB- 39/40-KHCB- Quyên - E 2.1 | Tin học - 18/24 - T5 | NNCB- 40/40-KHCB- Quyên - E 2.1 | Ôn thi Tâm lý NB và Y đức | ||||||||||||||||||||
37 | C | NNCB- 38/40-KHCB- Quyên - E 2.1 | Ôn thi Chính trị | ||||||||||||||||||||||||
38 | CĐK16B | S | CTCNCT - 16 /18 - YHCS - E 4.1 | Ôn thi chính trị | Ôn thi Tâm lý NB và Y đức | ||||||||||||||||||||||
39 | C | Tin học - 15/24 - T5 | NNCB- 36/40-KHCB- Quyên - E 2.1 | NNCB- 37/40-KHCB- Quyên - E 2.1 | |||||||||||||||||||||||
40 | CĐK16C | S | CTCNCT - 16 /18 - YHCS - T 4.2 | Ôn thi chính trị | Ôn thi Tâm lý NB và Y đức | ||||||||||||||||||||||
41 | C | N1 - Tiếng Đức - 21/40- ONL N2 - Tiếng Đức - 16/40- ONL | N1 - Tiếng Đức - 26/40- ONL N2 - Tiếng Đức - 21/40- ONL | Tin học - 18/24 - T5 | N1 - Tiếng Đức - 27/40- ONL N2 - Tiếng Đức - 22/40- ONL | ||||||||||||||||||||||
42 | CĐK16D | S | G - Chính trị - 19/22-KHCB-E 1.1 | G - Chính trị - 20/22-KHCB - E 1.1 | CTCNCT - 16 /18 - YHCS - T 4.3 | Ôn thi Tâm lý NB và Y đức | |||||||||||||||||||||
43 | C | NNCB - Nhật- 37/40-KHCB- Yên - T 4.3 | NNCB - Nhật- 38/40-KHCB- Yên - T 4.3 | NNCB - Nhật- 39/40-KHCB- Yên - T 4.3 | NNCB - Nhật- 40/40-KHCB- Yên - T 4.3 | ||||||||||||||||||||||
44 | PHCN K1 | S | |||||||||||||||||||||||||
45 | C | Thi- NNTL - T 4.5 | TKYH-NCKH - Ts Dung Hội trường tầng 7 | ||||||||||||||||||||||||
46 | PHCN K2 | S | TH -VLTL-PHCN các BL hệ xương khớp và cột sống - 1/20 - BM Nội - T 4.1 | TH -VLTL-PHCN các BL hệ xương khớp và cột sống - 3/20 - BM Nội - T 4.1 | TH - Lượng giá chức năng vận động - 1/10 - CN Minh - T 4.3 | TH - Lượng giá chức năng vận động - 2/10 - CN Minh - T 4.2 | Ôn thi GPCN hệ vận động và TK | ||||||||||||||||||||
47 | C | TH -VLTL-PHCN các BL hệ xương khớp và cột sống - 2/20 - BM Nội - T 4.1 | TH -VLTL-PHCN các BL hệ xương khớp và cột sống - 4/20 - BM Nội - T 4.1 | TH- PTĐT bằng VL - 9/10 - Cô Thao - T 4.2 | TH - Lượng giá chức năng vận động - 3/10 - CN Minh - T 4.2 | TH- PTĐT bằng VL - 10/10 - Cô Thao - T 4.4 | |||||||||||||||||||||
48 | PHCN K3A | S | Ôn thi Chính trị | Thi Pháp luật - T 4.4 | Ôn thi -Tâm lý NB- Y Đức | ||||||||||||||||||||||
49 | C | CTCNCT - 16/18 - YHCS - T 4.5 | NNCB- 4/40-KHCB- ThS Bình- E 4.2 | NNCB- 5/40-KHCB- ThS Bình- E 2.1 | Ôn thi Môi trường và SK | ||||||||||||||||||||||
50 | PHCN K3B TTH | S | |||||||||||||||||||||||||
51 | C | Tâm lý-KNGT-GDSK-YTCC- 5/8 ONL | CTCNCT - 5/18 - YHCS - ONL | Môi trường và SK - 5/8 - YTCC - ThS Sơn - ONL | |||||||||||||||||||||||
52 | PHCN K3C TTH | S | |||||||||||||||||||||||||
53 | C | Tâm lý-KNGT-GDSK-YTCC- 5/8 ONL | CTCNCT - 5/18 - YHCS - ONL | Môi trường và SK - 5/8 - YTCC - ThS Sơn - ONL | |||||||||||||||||||||||
54 | PHCN K3D TTH | S | |||||||||||||||||||||||||
55 | C | Tâm lý-KNGT-GDSK-YTCC- 5/8 ONL | CTCNCT - 5/18 - YHCS - ONL | Môi trường và SK - 5/8 - YTCC - ThS Sơn - ONL | |||||||||||||||||||||||
56 | CĐ XN K9 | S | TH Hóa sinh 1- 9/10 - BMXN -PTH | HH đông máu - TM 2 - 1/4- BMXN - T 4.2 | HH đông máu - TM 2 - 2/4- BMXN - T 4.1 | HH đông máu - TM 2 - 3/4- BMXN - T 4.1 | Ôn KST 1 | ||||||||||||||||||||
57 | C | Vi sinh 2 - 3/8 - T 4.5 | TH Hóa sinh 1- 10/10 - BMXN -PTH | 14h30 - Thi Hóa PT - PM T5 | Vi sinh 2 - 4/8 - T 4.4 | ||||||||||||||||||||||
58 | CĐ XN K8 | S | LÂM SÀNG XÉT NGHIỆM 2 - BỆNH VIỆN NHI TỪ 11/12/2023- 14/01/2024 (5 tuần cả ngày) | ôn thi HH CS | |||||||||||||||||||||||
59 | C | ||||||||||||||||||||||||||
60 | CĐ Dược K8 HP Kinh tế Dược | S | TH - KNGTBN 7/10- HDDL - T 6.2, T 6.3 | TH - KNGTBN 9/10- HDDL - T 6.2, T 6.3 | |||||||||||||||||||||||
61 | C | TH - KNGTBN 8/10- HDDL - T 6.2 , T 6.3 | Dược xã hội học - 8/8 - HDDL - T 6.2 | TH - KNGTBN 10/10- HDDL - T 6.2, T 6.3 | TKYH-NCKH - Ts Dung Hội trường tầng 7 | ||||||||||||||||||||||
62 | CĐ Dược K8 HP Dược lý - DLS | S | TH - N1 -TPCN - 7/10 - HDDL - PTH | TH - N1 -TPCN - 8/10 - HDDL - PTH | |||||||||||||||||||||||
63 | C | TH - N2 -TPCN - 7/10 - HDDL - PTH | Chăm sóc Dược - 5/8 - BCDL - E 3.1 | TH - N2 -TPCN - 8/10 - HDDL - PTH | TKYH-NCKH - Ts Dung Hội trường tầng 7 | ||||||||||||||||||||||
64 | T | TH-Sử dụng thuốc trong điều trị - 9/10 - BM Nội - ONL | TH-Sử dụng thuốc trong điều trị - 10/10 - BM Nội - ONL | ||||||||||||||||||||||||
65 | CĐ Dược K8 HP Công nghệ - BC | S | TH- N1 -BC Đông Dược - 7/10 - BCDL - PTH | TH- N1 -Mỹ phẩm - 9/10 - BCDL - PTH | TH- N1 -Mỹ phẩm - 10/10 - BCDL - PTH | ||||||||||||||||||||||
66 | C | TH- N2 -BC Đông Dược - 7/10 - BCDL - PTH | TH- N2 -Mỹ phẩm - 9/10 - BCDL - PTH | TH- N2 -Mỹ phẩm - 10/10 - BCDL - PTH | TKYH-NCKH - Ts Dung Hội trường tầng 7 | ||||||||||||||||||||||
67 | CĐK9B | S | TH - N1 - Dược liệu- 2/10- HDDL | ||||||||||||||||||||||||
68 | C | TH - N2 - Hóa dược- 3/10 HDDL | TH - N2 -Dược liệu- 2/10 HDDL | Ôn thi Hóa PT | |||||||||||||||||||||||
69 | CĐK9C | S | TH - N1 - Hóa dược- 4/10- HDDL | TH - N1 - Dược liệu- 2/10- HDDL | |||||||||||||||||||||||
70 | C | TH - N2 - Hóa dược- 4/10 HDDL | TH - N2 -Dược liệu- 2/10 HDDL | Ôn thi Hóa PT | |||||||||||||||||||||||
71 | CĐK9D | S | TH - N1 - Hóa dược- 4/10- HDDL | TH - N1 - Dược liệu- 2/10- HDDL | |||||||||||||||||||||||
72 | C | TH - N2 - Hóa dược- 4/10 HDDL | TH - N2 -Dược liệu- 2/10 HDDL | Ôn thi Hóa PT | |||||||||||||||||||||||
73 | CĐK9E | S | TH - N1 - Dược liệu- 1/10- HDDL | TH - N1 - Hóa dược- 4/10- HDDL | ôn thi NNCN | ||||||||||||||||||||||
74 | C | TH - N2 -Dược liệu- 1/10 HDDL | TH - N2 - Hóa dược- 4/10 HDDL | Ôn thi Hóa PT | |||||||||||||||||||||||
75 | CĐ Dược K10A | S | N1 - TH HHĐC - 8/9 - HDDL - PTH | N2 - TH HHĐC - 8/9 - HDDL - PTH | Chính trị- 21/22-KHCB- E 1.1 | ||||||||||||||||||||||
76 | C | NNCB- 39/40-Ths.Hương - E 3.2 | NNCB- 40/40-Ths.Hương - E 3.2 | Pháp luật - 2/9 - Thầy Hùng - E 3.1 | |||||||||||||||||||||||
77 | CĐ Dược K10B | S | Tin học- 18/24-KHCB-T5 | NNCB- 40/40-Ths.Hương - E 3.2 | Chính trị- 21/22-KHCB- E 1.1 | ||||||||||||||||||||||
78 | C | NNCB- 39/40-Ths.Hương - E 3.2 | N1 - TH HHĐC - 8/9 - HDDL - PTH | N2 - TH HHĐC - 8/9 - HDDL - PTH | Pháp luật - 2/9 - Thầy Hùng - E 3.1 | ||||||||||||||||||||||
79 | CĐ Dược K10C | S | NNCB- 36/40-Ths.Hương - E 3.2 | NNCB - 37/40-Ths.Hương - E 3.2 | Ôn Chính trị | ||||||||||||||||||||||
80 | C | N1 - TH HHĐC - 8/9 - HDDL - PTH | Tin học- 21/24-KHCB-T5 | N2 - TH HHĐC - 8/9 - HDDL - PTH | Pháp luật - 2/9 - Thầy Hùng - E 1.1 | ||||||||||||||||||||||
81 | CĐ Dược K10D | S | NNCB - 28/40-Ths.Hương- E 3.2 | Tin học- 16/24-KHCB-T5 | N1 - TH HHĐC - 8/9 - HDDL - PTH | N2 - TH HHĐC - 8/9 - HDDL - PTH | Ôn Chính trị | ||||||||||||||||||||
82 | C | NNCB - 29/40-Ths.Hương- E 3.2 | Pháp luật - 2/9 - Thầy Hùng - E 1.1 | ||||||||||||||||||||||||
83 | Cao đẳng Dược K9A | S | TH - TPCN 5/10 - BCDL - PTH | ||||||||||||||||||||||||
84 | T | CSD - 5/8 - BCDL - ONL | CSD - 6/8 - BCDL - ONL | TH - TPCN 3/10 - BCDL - PTH | TH - TPCN 4/10 - BCDL - PTH | TH - TPCN 6/10 - BCDL - PTH | |||||||||||||||||||||
85 | Cao đẳng Dược K9F | S | Ôn Hóa PT | ||||||||||||||||||||||||
86 | T | Chính trị - 8/22-KHCB-ONL | Chính trị - 9/22-KHCB-ONL | Dược lý 6/12 - BCDL - ONL | Dược cổ truyền 6/8 - ONL | ||||||||||||||||||||||
87 | CĐ Dược K10 E | S | Ôn Thi Pháp luật | ôn Thi HH ĐC - | TH Giải phấu - ThS Sáng - 7/10 - PTH | ||||||||||||||||||||||
88 | T | Chính trị - 8/22-KHCB-ONL | Chính trị - 9/22-KHCB-ONL | NNCB- 12/40-KHCB- Quyên - ONL | NNCB- 13/40-KHCB- Quyên - ONL | TH Giải phấu - ThS Sáng - 8/10 - PTH | |||||||||||||||||||||
89 | CĐ Dược LT CQ K4 | S | Ôn thi Dược liệu | Ôn Dược cổ truyền - T25 | Ôn thi Dược lý T24 | TH Hóa Dược 3/10 - BCDL | |||||||||||||||||||||
90 | T | TCQLKTD-PCD - 7/8 - BCDL - ONL | TCQLKTD-PCD - 8/8 - BCDL - ONL | TH Hóa Dược 4/10 - BCDL | |||||||||||||||||||||||
91 | LỊCH THI TUẦN 24 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | Thời gian | Nội dung | Thành phần | Địa điểm | Người chủ trì | ||||||||||||||||||||||
93 | 13h30 Thứ 3 (09/01) | HSTC | CĐK14D | PM T5 | Phòng QLĐT - CTSV | ||||||||||||||||||||||
94 | 14h30 Thứ 3 (09/01) | HSTC | CĐK14E | PM T5 | Phòng QLĐT - CTSV | ||||||||||||||||||||||
95 | 13h30 Thứ 4 (10/01) | HSTC | CĐK14A | PM T5 | Phòng QLĐT - CTSV | ||||||||||||||||||||||
96 | 14h30 Thứ 4 (10/01) | Thi Hóa PT | CĐ XN K9 | PM T5 | Phòng QLĐT - CTSV | ||||||||||||||||||||||
97 | 13h30 Thứ 4 (10/01) | NNTL | PHCN K1 | T 4.5 | Phòng QLĐT - CTSV | ||||||||||||||||||||||
98 | 7h Thứ 5 (11/01) | HSTC | CĐK14B | PM T5 | Phòng QLĐT - CTSV | ||||||||||||||||||||||
99 | 8h Thứ 5 (11/01) | HSTC | CĐK14C | PM T5 | Phòng QLĐT - CTSV | ||||||||||||||||||||||
100 | 7h Thứ 5 (11/01) | Thi Pháp luật | PHCN K3A | T 4.4 | Phòng QLĐT - CTSV |