A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mecom.vn - Thiết kế website chuyển đổi cao | https://mecom.vn/thiet-ke-website/ | |||||||||||||||||||||
2 | Các tiêu chí chuẩn SEO - chuẩn SALE của một website | ||||||||||||||||||||||
3 | TT | 1. Giao diện Mobile thân thiện | TT | 2. Tốc độ Load trang | |||||||||||||||||||
4 | 1 | Giao diện tinh gọn, dễ sử dụng | 1 | Full load toàn trang dưới 3s | |||||||||||||||||||
5 | 2 | Kiểm tra khả năng tương thích trên nhiều trình duyệt (Chrome, Firefox, CocCoc, Internet Explorer) | 2 | Hình ảnh sử dụng trong Website nên có kích thước vừa đủ (100kb - 200kb) | |||||||||||||||||||
6 | 3 | Kiểm tra Website có giao diện Mobile - Sử dụng tại Link | 3 | Sử dụng định dạng .gif, .jpg hoặc .png cho hình ảnh. Không dùng FLASH. | |||||||||||||||||||
7 | 4 | 4 | Áp dụng thêm kỹ thuật nén (Gzip, Memcache, Gooogle PageSpeed Module) | ||||||||||||||||||||
8 | 5 | 5 | Kích thước trang càng thấp càng tốt. <= 2MB - Kiểm tra bằng tools.pingdom.com | ||||||||||||||||||||
9 | 6 | 6 | Công cụ đánh giá website https://testmysite.thinkwithgoogle.com (Cố gắng > 85 điểm) | ||||||||||||||||||||
10 | 7 | 7 | Sử dụng Hosting tốt (tốc độ ổn định, khả năng đáp ứng nhanh) | ||||||||||||||||||||
11 | 8 | 8 | Sử dụng CDN cho hình ảnh (cho các website có dữ liệu hình ảnh nhiều) | ||||||||||||||||||||
12 | TT | 3. Tối ưu SEO | TT | 4. Những thẻ nâng cao hỗ trợ khác | |||||||||||||||||||
13 | 1 | Title, Description có khả năng thay đổi cho từng trang, bài viết, sản phẩm… | 1 | Thẻ canonical trong tất cả các trang | |||||||||||||||||||
14 | 2 | Thẻ Meta Robots có khả năng thay đổi cho từng trang, bài viết, sản phẩm | 2 | Kiểm tra lỗi www hay non www (Phải khai báo Google Webmaster Tools) | |||||||||||||||||||
15 | 3 | Có thể tự đặt URL cho từng bài viết, trang, sản phẩm…URL thân thiện (VD: domain.com/tu-khoa.html) | 3 | Thẻ language (Khai báo đúng ngôn ngữ sử dụng trong Website - VD: vi, Vi-VN) | |||||||||||||||||||
16 | 4 | Hiển thị danh sách bài viết mới nhất ở trang chủ. | 4 | Website đã có biểu tượng đại diện (favicon) | |||||||||||||||||||
17 | 5 | Hiển thị danh sách bài viết liên quan bên dưới mỗi bài, sản phẩm. | 5 | Có gắn mã theo dõi của Google Analytics | |||||||||||||||||||
18 | 6 | Website cần có Breadcrumb (thẻ điều hướng) | 6 | SSL (https) Website sử dụng giao thức an toàn | |||||||||||||||||||
19 | 7 | Cài đặt tiện ích chia sẻ mạng xã hội (+1, Like, Twitter) dưới mỗi bài viết, sản phẩm | 7 | RSS (Really Simple Syndication) tiêu chuẩn định dạng tài liệu XML | |||||||||||||||||||
20 | 8 | Có các trang About, Privacy Policy, Contact dưới chân trang (footer) | 8 | Khai báo og:title, og:description, og:images , article:publisher, article:author | |||||||||||||||||||
21 | 9 | Khai báo dữ liệu có cấu trúc (Rich Snippet), sản phẩm, đánh giá, bài viết, địa chỉ | |||||||||||||||||||||
22 | TT | 5. Kiểm tra cấu trúc thẻ Heading của các trang | TT | 6. File Sitemap.xml, | |||||||||||||||||||
23 | 1 | H1: Chứa từ khóa chính (trong bài viết, sản phẩm là tên bài hoặc tên sản phẩm). Tối đa 1 thẻ h1 | 1 | Website phải có file sitemap.xml (Kiểm tra bằng SEO Quake) | |||||||||||||||||||
24 | 2 | H2: Loại bỏ các thẻ Heading 2 không chứa từ khóa, bị thừa ở xung quanh. H2 chứa từ khoá | 2 | Kiểm tra cấu trúc File Sitemap đúng hay chưa ? - http://www.sitemaps.org/protocol.html | |||||||||||||||||||
25 | 3 | H3: Loại bỏ các thẻ Heading 2 không chứa từ khóa, bị thừa ở xung quanh | 3 | Thông báo Sitemap.xml cho Google thông qua Google Webmaster Tools. | |||||||||||||||||||
26 | 4 | H4, H5 tùy biến, ít quan trọng. Có thể bỏ qua. | |||||||||||||||||||||
27 | TT | 7. File Robots.txt | TT | 8. Liên kết ngoại, trùng lặp title, description | |||||||||||||||||||
28 | 1 | Website phải có file robots.txt (kiểm tra bằng SEO quake) | 1 | Sử dụng thuộc tính nofollow cho các liên kết ngoại không cần thiết. (Quảng cáo) | |||||||||||||||||||
29 | 2 | File robots.txt cần chặn trang kết quả tìm kiếm (VD: disavow:/search) | 2 | Check lỗi trùng lặp, thiếu title, description ở các trang tạo tự động (phân trang, tag…) | |||||||||||||||||||
30 | 3 | File robots.txt đã có link tới Sitemap? ( VD: Sitemap: http://domain.com/sitemap.xml) | 3 | Chặn index các trang yếu có nội dung giống nhau (tags, category) | |||||||||||||||||||
31 | TT | 9. Page 404 (Trang báo lỗi không tồn tại) | TT | 10. Page 404 (Trang báo lỗi không tồn tại) | |||||||||||||||||||
32 | 1 | Khai báo Tag meta robots và đặt noindex, nofollow cho trang 404. (Chăn index) | 1 | Khai báo Tag meta robots và đặt noindex, nofollow cho trang 404. (Chăn index) | |||||||||||||||||||
33 | 2 | Chỉnh sửa nội dung file 404 để thân thiện với người dùng (VD: Hiển thị thêm ô tìm kiếm) | 2 | Chỉnh sửa nội dung file 404 để thân thiện với người dùng (VD: Hiển thị thêm ô tìm kiếm) | |||||||||||||||||||
34 | 3 | Kiểm tra lại mã lỗi 404 trả về có đúng là 404 hay không - http://bit.ly/check-header | 3 | Kiểm tra lại mã lỗi 404 trả về có đúng là 404 hay không - http://bit.ly/check-header | |||||||||||||||||||
35 | TT | 11. Website đã có, hoặc làm lại web mới giữ lại dữ liệu cũ | |||||||||||||||||||||
36 | 1 | Xác minh Google Webmaster kiểm tra tác vụ thủ công (nếu có) | |||||||||||||||||||||
37 | 2 | Sửa chữa các lỗi title, description trùng lặp, ngắn hơn so với đề suất | |||||||||||||||||||||
38 | 3 | Loại bỏ các trang có nội dung kém (không có truy cập trong 1 thời gian dài) | |||||||||||||||||||||
39 | 4 | Sử dụng redirect 301 cho các URL được viết lại, thay đổi trang đích, sửa url | |||||||||||||||||||||
40 | 5 | Kiểm tra các liên kết hỏng, thẻ alt của ảnh | |||||||||||||||||||||
41 | |||||||||||||||||||||||
42 | |||||||||||||||||||||||
43 | |||||||||||||||||||||||
44 | |||||||||||||||||||||||
45 | |||||||||||||||||||||||
46 | |||||||||||||||||||||||
47 | |||||||||||||||||||||||
48 | |||||||||||||||||||||||
49 | |||||||||||||||||||||||
50 | |||||||||||||||||||||||
51 | |||||||||||||||||||||||
52 | |||||||||||||||||||||||
53 | |||||||||||||||||||||||
54 | |||||||||||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||
100 |