ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TimeVietnameseArabic
2
00:01ah! bé khỉ đang ăn bánh hamburger này!
آه! انظروا إلى القرد الصغير وهو يأكل الهامبرغر!
3
00:10nhìn bé khỉ ăn trông ngon quá đi!يبدو لذيذًا جدًا وهو يأكل!
4
00:35ah! bé khỉ tới chơi với bé cún này!آه! القرد الصغير جاء ليلعب مع الجرو الصغير!
5
00:48nhì chiếc thảm chứ cái đẹp quá đi!انظروا إلى السجادة، إنها جميلة جدًا!
6
01:03hai bé ăn trái cây nhìn ngon quá đi mất!
القرد والجرو يأكلان الفاكهة معًا، يبدو الأمر لذيذًا جدًا!
7
01:46nhìn bé khỉ đang bơi kìa, trông đáng yêu quá đi!
انظروا إلى القرد الصغير وهو يسبح، إنه لطيف جدًا!
8
02:00bé cún ơi bơi cùng bé khỉ đi nào! hahaha!
جرو الصغير، اذهب للسباحة مع القرد الصغير! هاهاها!
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100