ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXY
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNGTHỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2019-2020
TUẦN TỪ 23/09 - 27/09/19
2
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
3
LỚPBUỔITHỨ HAITHỨ BATHỨ TƯTHỨ NĂMTHỨ SÁUTHỨ BẢY
4
Y1 ABSQUI CHẾ 8hQUI CHẾ 8hQUI CHẾ 8hKHÁM SK 7H30 AB
5
HỘI TRƯỜNGHỘI TRƯỜNGHỘI TRƯỜNGBV trường ĐH Y dược Hải Phòng
6
CQUI CHẾ 13h30ELEARNING tầng 1 nhà B
7
HỘI TRƯỜNGA - 13h30 B - 14h30
8
Y1 CDSQUI CHẾ 8hQUI CHẾ 8hQUI CHẾ 8h
9
HỘI TRƯỜNGHỘI TRƯỜNGHỘI TRƯỜNG
10
CQUI CHẾ 13h30ELEARNING tầng 1 nhà B ELEARNING tầng 1 nhà B KHÁM SK 13H30 CD
11
HỘI TRƯỜNGC - 15h30D - 13h30 BV trường ĐH Y dược Hải Phòng
12
Y1 EFSQUI CHẾ 8hQUI CHẾ 8hQUI CHẾ 8h
13
HỘI TRƯỜNGHỘI TRƯỜNGHỘI TRƯỜNG
14
CQUI CHẾ 13h30ELEARNING tầng 1 nhà B KHÁM SK 13H30 EF
15
HỘI TRƯỜNGE - 14h30 F - 15h30BV trường ĐH Y dược Hải Phòng
16
Y1 GHSQUI CHẾ 8hQUI CHẾ 8hQUI CHẾ 8hELEARNING tầng 1 nhà B
17
HỘI TRƯỜNGHỘI TRƯỜNGHỘI TRƯỜNGG - 7h30 H - 8h30
18
CQUI CHẾ 13h30KHÁM SK 13H30 GH
19
HỘI TRƯỜNGBV trường ĐH Y dược Hải Phòng
20
Y1 IK

SQUI CHẾ 8hQUI CHẾ 8hQUI CHẾ 8h
21
HỘI TRƯỜNGHỘI TRƯỜNGHỘI TRƯỜNG
22
CQUI CHẾ 13h30KHÁM SK 13H30 IK ELEARNING tầng 1 nhà B
23
HỘI TRƯỜNGBV trường ĐH Y dược Hải PhòngI - 13h30 K -14h30
24
RHM K11
(82sv)
SLý sinhGiải phẫu 1Dân sốGiải phẫu 1Ngoại ngữ 1
(1A, 1P)
25
C106C106C106C106A603.604
26
CTin ĐCTriết họcGDTC1XSTK
27
C106C106C106
28
YHCT K5
(67 sv)
SGiải phẫu 1Lý sinhXSTK
29
C102C102B502
30
CDân sốTin ĐCGDTC1Triết họcNgoại ngữ 1
(2T)
31
C102B402C102A408.409
32
YHDP K13
(38sv)
SGiải phẫu 1Lý sinhXSTKNgoại ngữ 1
(1A)
33
C102C102B303A508
34
CDân sốTin ĐCTriết họcGDTC1
35
C102A508C102
36
Y2 AB
(122)
SThi giữa kỳ KNGT (B)Bài 1: Thầy Cường (VS)Bài 2: Cô Yến (VS)Tiếng Anh
Cô Hòa - Cô Ngọc - Cô Hạnh
37
B401B201B201A408.404.409
38
CThi giữa kỳ KNGT (A)Bài 10: Cô Hiền (KST)GDTC (A) - Thầy Hưng (BC)
GDTC (B) - Thầy Thưởng (BR)
39
B401B201
40
Y2 CD
(120)
SBài 1: Cô Hiền (Nội)
Bài 2: Thầy.Khảng (Mô)
Thi giữa kỳ KNGT (D)Bài 3: Thầy Bách (GP)Tiếng Anh
Cô Trang - Thầy Toàn - Thầy Trung
Bài 4: Thầy Bách (GP)
41
B201B401B201A404.408.409B201
42
CThi giữa kỳ KNGT (C)GDTC (C) - Cô Thủy (BR)
GDTC (D) - Thầy Thưởng (BC)
TH01 - GP (C)
- Thầy Bách
(LAB GP)
43
B401
44
Y2 EF
(121)
STiếng Anh
Cô Tuyết - Cô Ngọc - Thầy Trung
Bài 1: Cô Trang (Nội)
Bài 2: Cô Thủy (Mô)
Bài 4: Cô Minh (Mô)
TH02 - MP (EF)
- Cô Minh
(GĐ - MC)
Bài 5: Cô Trang (SL)Thi giữa kỳ KNGT (F)
45
A404.408.409B202B202B202B401
46
CGDTC (E) - Thầy Thuấn (BR)
GDTC (F) - Thầy Hưng (BC)
Bài 3: Cô Xen (GP)TH01 - GP (E)
- Cô Xen
(LAB GP)
TH01 - GP (F)
- Cô Xen
(LAB GP)
Thi giữa kỳ KNGT (E)
47
B202B401
48
Y2 GH
(122)
STiếng Anh
Cô Ngọc - Thầy Trung - Cô Hiền
Thi giữa kỳ KNGT (H)Bài 4: Thầy Nam (CĐHA)
49
A408.409.404B401B202
50
CBài 1: Thầy Tân (Nội)
Bài 2: Thầy Khảng (Mô)
Bài 3: Thầy Trân (GP)GDTC (G) - Cô Vân (BR)
GDTC (H) - Thầy Thuấn (BC)
Thi giữa kỳ KNGT (G)TH01 - GP (G)
- Thầy Bách
(LAB GP)
51
B201B201B202B401
52
Y2 IK
(118)
STiếng Pháp
Cô Hiền - Cô Trang - Cô Dung - Cô Giang
Thi giữa kỳ KNGT (K)TH01 - MP (I)
- Cô Thủy
(LAB MP)
53
A404.408.409.508B401
54
CBài 1: Thầy Sáng (Nhi)
Bài 2: Cô Thủy (Mô)
GDTC (I) - Thầy Hưng (BR)
GDTC (K) - Thầy Đẹp (BC)
Thi giữa kỳ KNGT (I)TH01 - MP (K)
- Cô Thủy
(LAB MP)
55
B202B401
56
17h
57
Y2 - YHDP.K12 37svSGDTCNGOẠI NGỮ 3
58
A603.604
59
C
60
61
Y2 - YHCT.K4 65svSGDTCNGOẠI NGỮ 3
62
A508.509
63
C
64
65
Y2 - RHM.K10 76svSGDTCNGOẠI NGỮ 3
66
A605.606.607
67
C
68
69
Y3
AB
(108)
S
70
71
CKST
72
C101
73
Y3
CD
(100)
SKST
74
C101
75
C
76
77
Y3
EFI
(157)
SDƯỢCDI TRUYỀN
78
A706A706
79
C
80
81
Y3
GHK
(151)
S
82
83
CDƯỢCDI TRUYỀN
84
A706A706
85
Y3
YHDP 35SV
S
86
87
CKÝ SINH TRÙNG
88
B301
89
Y3
YHCT 60SV
STT&GDSK
90
B402
91
CKÝ SINH TRÙNG
92
B301
93
Y3
RHM 85SV
STT&GDSKTT&GDSK
94
B402B402
95
CKÝ SINH TRÙNG
96
B301
97
Y4
AB
(101sv)
S
98
99
CNỘI (PGS Nhiên)NỘI( ThS Trang)NỘI( TS Tân)
100
A706A705A706