A | B | C | F | I | J | K | L | M | N | O | P | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BỘ TÀI CHÍNH | THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ PHỤ NĂM HỌC 2022-2023 | |||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC | TỪ NGÀY 10/7/2023 ĐẾN 20/8/2023 | |||||||||||||||||||
3 | TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN | CÁC KHÓA ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY | |||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||
5 | STT | Mã học phần | Tên học phần | Tên giảng viên | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | CN | Phòng học | Thời gian học | ||||||||
6 | 1 | CNXH2120 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Đoàn Thị Duyên | 1-5 | 04B | 10/7->20/8/2023 | ||||||||||||||
7 | 2 | KBDS2220 | Kinh doanh bất động sản | Nguyễn Thị Bích Linh | 11-14 | 02B | 10/7->20/8/2023 | ||||||||||||||
8 | 3 | KBTC2330 | Kiểm toán báo cáo tài chính | Nguyễn Thị Minh Thi(1-2),Trần Thị Thu Phường(3-6) | 1-5 | 1-5 | 02B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
9 | 4 | KBTC2330 | Kiểm toán báo cáo tài chính | Nguyễn Thị Minh Thi | 6-10 | 6-10 | 01B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
10 | 5 | KTCB2330 | Kiểm toán căn bản | Nguyễn Thị Kim Anh | 7-10 | 7-10 | 01B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
11 | 6 | KTCP2320 | Kế toán chi phí | Nguyễn Thị Thủy Hưởng | 6-10 | 03B | 10/7->20/8/2023 | ||||||||||||||
12 | 7 | KTCP2330 | Kế toán chi phí | Trần Thị Thanh Nga | 1-5 | 1-5 | 07B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
13 | 8 | KTCP2330 | Kế toán chi phí | Nguyễn Thị Yến Nhi | 1-5 | 1-5 | 01B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
14 | 9 | KTLU2530 | Kinh tế lượng | Hà Chí Công | 1-5 | 1-5 | 01B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
15 | 10 | KTLU2530 | Kinh tế lượng | Phạm Viết Thanh Tùng | 6-10 | 6-10 | 07B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
16 | 11 | KTQT2420 | Kinh tế quốc tế | Nguyễn Thị Mỹ Vân | 11-14 | 02B | 10/7->20/8/2023 | ||||||||||||||
17 | 12 | KTTC2324 | Kế toán tài chính 4 | Tạ Thị Ngọc Thạch | 6-10 | 08B | 10/7->20/8/2023 | ||||||||||||||
18 | 13 | KTTC2332 | Kế toán tài chính 2 | Huỳnh Trần Bích Phượng | 1-5 | 1-5 | 02B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
19 | 14 | KTTC2340 | Kế toán tài chính | Đào Thị Bích Hiệp | 11-14 | 11-14 | 11-14 | 01B | 10/7->20/8/2023 | ||||||||||||
20 | 15 | KTTC2341 | Kế toán tài chính 1 | Đinh Thị Lê Khanh | 6-10 | 6-10 | 11-14 | 03B | 10/7->20/8/2023 | ||||||||||||
21 | 16 | KTVA2430 | Kinh tế vĩ mô | Nguyễn Thị Phụng | 6-10 | 6-10 | 06B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
22 | 17 | LSDA2120 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Nguyễn Thị Thu Thủy | 6-10 | 08B | 10/7->20/8/2023 | ||||||||||||||
23 | 18 | LTBH2220 | Lý thuyết bảo hiểm | Phạm Thị Minh Việt | 1-5 | 04B | 10/7->20/8/2023 | ||||||||||||||
24 | 19 | LUDD2630 | Luật đất đai | Phạm Thị Thúy Kiều | 1-5 | 1-5 | 06B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
25 | 20 | LUTC2630 | Luật tài chính | Nguyễn Thị An | 1-4 | 1-4 | 05B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
26 | 21 | LUTD2630 | Luật tố tụng dân sự | Huỳnh Ngọc Nghiêm | 11-14 | 11-14 | 05B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
27 | 22 | LUTM2632 | Luật thương mại 2 | Nguyễn Trần Huyền Trân | 1-4 | 1-4 | 06B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
28 | 23 | LUTS2620 | Luật tố tụng hình sự | Huỳnh Quang Lâm | 11-14 | 02B | 10/7->20/8/2023 | ||||||||||||||
29 | 24 | MACB2430 | Marketing căn bản | Lê Thị Minh Toàn | 6-10 | 6-10 | 05B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
30 | 25 | NLKT2330 | Nguyên lý kế toán | Nguyễn Thị Thanh Vân(1-3),Trần Thanh Tâm(4-6) | 1-5 | 1-5 | 03B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
31 | 26 | NLKT2330 | Nguyên lý kế toán | Đặng Quốc Hương(1-3),Nguyễn Thị Quỳnh Trang(4-6) | 6-10 | 6-10 | 01B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
32 | 27 | NLTK2430 | Nguyên lý thống kê | Nguyễn Vũ Như Quỳnh | 11-14 | 11-14 | 01B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
33 | 28 | PLDC2620 | Pháp luật đại cương | Mai Nguyễn Anh Thư | 6-10 | 02B | 10/7->20/8/2023 | ||||||||||||||
34 | 29 | PTKD2320 | Phân tích hoạt động kinh doanh | Phan Thị Thùy Nga | 1-5 | 09B | 10/7->20/8/2023 | ||||||||||||||
35 | 30 | QTDN2420 | Quản trị doanh nghiệp | Nguyễn Thị Phương Tú | 6-10 | 02B | 10/7->20/8/2023 | ||||||||||||||
36 | 31 | QTRR2420 | Quản trị rủi ro | Đỗ Tâm Vinh | 1-5 | 03B | 10/7->20/8/2023 | ||||||||||||||
37 | 32 | TAKT2730 | Tiếng Anh chuyên ngành kế toán | Lê Hồng Quang | 1-5 | 1-5 | 07B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
38 | 33 | TCDN2230 | Tài chính doanh nghiệp | Huỳnh Thị Thùy Dương | 6-10 | 6-10 | 04B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
39 | 34 | TCTT2230 | Tài chính - Tiền tệ | Lê Thị Tuyết Thoa(1-3),Nguyễn Lê Nguyên Dung(4-6) | 6-10 | 6-10 | 04B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
40 | 35 | TCTT2240 | Tài chính - Tiền tệ | Tống Thiện Phước | 1-5 | 1-5 | 08B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
41 | 36 | TCTT2240 | Tài chính - Tiền tệ | Ngô Minh Quỳnh Dao(1-3),Đỗ Cao Thị Ngạn Triều(4-6) | 6-10 | 1-5 | 09B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
42 | 37 | THCM2120 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | Đoàn Thị Duyên | 11-14 | 09B | 10/7->20/8/2023 | ||||||||||||||
43 | 38 | THUE2230 | Thuế | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 6-10 | 6-10 | 03B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
44 | 39 | TKDN2420 | Thống kê doanh nghiệp | Phan Thị Mỹ Kiều | 11-13 | 11-13 | 02B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
45 | 40 | TKDN2420 | Thống kê doanh nghiệp | Lương Thị Thu Trang | 1-5 | 03B | 10/7->20/8/2023 | ||||||||||||||
46 | 41 | TOCC2522 | Toán cao cấp 2 | Trần Thị Yến Ly | 11-13 | 11-13 | 02B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
47 | 42 | TOCC2531 | Toán cao cấp 1 | Trần Thị Yến Ly | 1-5 | 1-5 | 09B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
48 | 43 | TOCC2531 | Toán cao cấp 1 | Trần Thị Vân Anh | 6-10 | 6-10 | 02B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
49 | 44 | TRHO2130 | Triết học Mác-Lênin | Dương Thị Thu Hương | 1-5 | 1-5 | 01B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
50 | 45 | TTCK2220 | Thị trường chứng khoán | Nguyễn Thị Thu Trinh | 6-10 | 1-5 | 08B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
51 | 46 | XSTK2530 | Lý thuyết xác suất và thống kê toán | Lê Thị Diệu Huyên | 11-14 | 11-14 | 06B | 10/7->20/8/2023 | |||||||||||||
52 | |||||||||||||||||||||
53 | PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||||||||||||||||
54 | |||||||||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||
100 |