ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABAC
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
KINH DOANH & CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
2
KHOA TIẾNG ANH B
3
DANH SÁCH THI HA4-K26 NGÀNH ĐG
4
Ngày thi 08/01/2023
5
6
STTMSVHODEMTENLOPGHICHULOAIMAMONTHIMONTHIPHONGTHINGAYTHIGIOTHIPHUTTHIGIỜ THIVANGĐIỂM TRỪKIEMTRALYDOKTMATDIENKTQUETTHEKTDANGTHIKTCODIEMTENMAY
THOIGIANLAMBAI
BKDIEMFIELD18FIELD19FIELD20
7
12621210312Lê Thị Thanh HuyềnĐG26.01Lần 1211313025HA4B52408/01/2023143014h307,2
8
22621210354Lương Yến NhiĐG26.01Lần 1211313025HA4B52408/01/2023143014h308,0
9
32621210362Phạm Khánh LinhĐG26.01Lần 1211313025HA4B52408/01/2023143014h308,3
10
42621210366Phạm Thị Thanh ThùyĐG26.01Lần 1211313025HA4B52408/01/2023143014h307,8
11
52621210367Ngô Thùy DungĐG26.01Lần 1211313025HA4B52408/01/2023143014h308,3
12
62621210375Đoàn Thị Hương TràĐG26.01Lần 1211313025HA4B52408/01/2023143014h307,1
13
72621210376Đỗ Thị Xuân MaiĐG26.01Lần 1211313025HA4B52408/01/2023143014h308,1
14
82621210578Lê Hồng ĐG26.01Lần 1211313025HA4B52408/01/2023143014h307,8
15
92621150580Nguyễn Thu HiềnĐG26.01Lần 1211313025HA4B52408/01/2023143014h308,3
16
102621151422Đỗ Phúc LâmĐG26.01Lần 1211313025HA4B52408/01/2023143014h308,9
17
112621151427Vũ Thảo LyĐG26.01Lần 1211313025HA4B52408/01/2023143014h308,2
18
122621151429Trần Thị MaiĐG26.01Lần 1211313025HA4B52408/01/2023143014h307,6
19
132621151439Nguyễn Mai PhươngĐG26.01Lần 1211313025HA4B52408/01/2023143014h308,0
20
142621151446Hoàng Hà TrangĐG26.01Lần 1211313025HA4B52408/01/2023143014h308,0
21
152621211568Đỗ Minh HiếuĐG26.01Lần 1211313025HA4B52408/01/2023143014h308,2
22
162621210579Lê MinhHươngĐG26.01Lần 1211313025HA4B52408/01/2023143014h307,8
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
NGƯỜI LẬPSinh viên vắng thi:
38
BAN CHỦ NHIỆM KHOA
39
40
41
Nguyễn Thanh Bình
42
CÁN BỘ COI THI
TRUNG TÂM KHẢO THÍ
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100