ABCDFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKALAMANAOAPAQARASAT
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BẢNG THEO DÕI TÌNH HÌNH HỌC TẬP CỦA SINH VIÊN
2
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
Khóa: 26
27
Ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (DL)
Học kỳ 2 năm học 2022-2023
3
KHOA KINH TẾ
Học phần: Thống kê học Mã HP: 191092004 Số TC: 2 Thời gian học: 17/4/2023 đến 17/6/2023
4
5
TTMã SVHọ và tênLớpĐiểm danh (ngày/ tháng)ĐiểmĐiểm KTGhi chúSố đt SV
6
123456789Số buổi vắngMiệngKiểm traBT lớnTBBT lớn
7
12312
8
12722216289Ngô Lan AnhDL27.017 7,5 7,5 7,47,40969672741
9
22722212199Nguyễn Quỳnh AnhDL27.010,0
10
32722151561Lê Văn Việt AnhDL27.018 8,5 8,0 8,18,1
11
42722151576Bùi Tiểu ĐạtDL27.017,58,5 8,0 8,08,00367672191
12
52722240034Nguyễn Trung ĐứcDL27.017,5 8,5 7,5 7,87,80963709754
13
62722211213Nguyễn Trung ĐứcDL27.017 8,5 7,0 7,47,40395325133
14
72722235028Nguyễn Thế DũngDL27.017 7,0 7,0 7,07,00866609811
15
82722151583Vũ Truyền GiáoDL27.018 8,5 7,5 7,97,90962221562
16
92722215931Lê Thị HảiDL27.018,5 8,5 8,0 8,38,30389623929
17
102722151586Đào Thị Thu HạnhDL27.018 8,5 8,0 8,18,10384085469
18
112722211813Lê Minh HiếuDL27.017,5 8,0 8,0 7,97,90705206564
19
122722215623Đỗ Thúy HồngDL27.018,5 8,0 8,5 8,48,40335473921
20
132722151600Nguyễn Lê HưngDL27.017 7,0 7,0 7,07,00384705789
21
142722151609Lê Thị Ngọc LanDL27.018,5 8,0 7,5 7,97,90788432889
22
152722215150Vũ Vân LinhDL27.018 8 8,0 8,08,00347603545
23
162722217185Nguyễn Thị Linh LinhDL27.018 8,0 8,0 8,08,00367232557
24
172722215482Vũ Đình LongDL27.018,5 8,5 8,5 8,58,50978954715
25
182722246219Đặng Yến NhiDL27.018,59,0 8,5 8,68,60392999207
26
192722215550Chu Hiểu PhúcDL27.018 8,5 8,0 8,18,10866698020
27
202722215631Nguyễn Thị PhươngDL27.017,5 8,0 7,5 7,67,60868945361
28
212722240393Lê Hà PhươngDL27.018,5 8,5 8,0 8,38,30353400221
29
222722245247Vũ Đức QuangDL27.018 8,0 8,0 8,08,00372940569
30
232722245612Trần Đức QuảngDL27.010,00,00856441011
31
242722210182Nguyễn Văn QuyềnDL27.017,5 8,0 7,5 7,67,60587736727
32
252722230097Nguyễn Ngọc SơnDL27.017 7,0 7,0 7,07,00327099390
33
262722216098Trần Thị Phương ThảoDL27.018,5 8,0 8,0 8,18,10812465834
34
272722226531Nguyễn Anh ThưDL27.018 8,0 7,5 7,87,80889068822
35
282722215013Vũ Thị Thu ThủyDL27.010,00,00982410838
36
292722235797Phan Ngọc Phương TrangDL27.018 8,5 8,0 8,18,10977834430
37
302722230493Ngô Trọng VinhDL27.010,00,00862101928
38
312722151675Nguyễn Anh DL27.0188,0 8,0 8,08,00915667688
39
322722212682Trần Hải YếnDL27.018 8,0 7,5 7,87,80563744630
40
12621220332Nguyễn Thị Quỳnh AnhDL27.0288,0 8,5 8,38,30382464183
41
22722211095Trần Thị Ngọc ÁnhDL27.028,5 8,0 8,0 8,18,10917848969
42
32722220800Bùi Lê Ngọc ÁnhDL27.028,08,58,08,18,10522345536
43
42722151569Mai Thị Hồng ÁnhDL27.029,58,5 8,5 8,88,80346193183
44
5
2722245103
Nguyễn Tuấn Gia BảoDL27.027,58,07,57,67,60921050162
45
62722240726Ngô Gia BảoDL27.028,07,58,07,97,90943439702
46
72722216121Nguyễn Phương ChiDL27.020,00,00368796692
47
82722215770Nguyễn Vĩnh Thành ĐạtDL27.0278,0 7,5 7,57,50976674975
48
92722240374Vi Thu DiệpDL27.0288,5 8,0 8,18,10989314820
49
10
2722240814
Nguyễn Tiến DũngDL27.0288,0 8,0 8,08,00904241338
50
11
2722151587
Nguyễn Thu HằngDL27.028,58,08,08,18,10368671756
51
12
2722240166
Nguyễn Văn HiếnDL27.027 8,0 8,0 7,87,80334835144
52
13
2722240182
Đỗ Trần Thu HiềnDL27.028,08,58,508,48,40869201775
53
142722210202Bùi Minh HiếuDL27.0287,5 8,0 7,97,90345001906
54
152722226312Trần Quỳnh HươngDL27.028,5 8,0 8,5 8,48,40862485071
55
162722216636Nông Thị Lan HươngDL27.028 8,5 8,0 8,18,10961165590
56
172722220643Đỗ Ngọc LâmDL27.0278,0 7,5 7,57,50362275078
57
182722245826Nguyễn Hoàng LongDL27.0288,0 8,0 8,08,00818433638
58
192722220760Trần Ngọc MyDL27.028,58,5 8,0 8,38,30385823831
59
202722151623Lê Thị Trà MyDL27.020,00,00383084831
60
212722210556Nguyễn Kim NgânDL27.028,58,58,08,38,30977459982
61
22
2722226443
Nguyễn Thị Hồng NhungDL27.028,08,08,008,08,00868628605B4bài 3
62
232722211094Phạm Thị PhươngDL27.0288,0 8,0 8,08,00961003464B5bài 4
63
242722151641Nguyễn Thị Hoa PhượngDL27.0298,5 9,0 8,98,90365231572B6bài 2
64
25
2722225955
Nguyễn Minnh QuânDL27.028,08,08,08,08,00385763461B7bài 3
65
26
2722221180
Đinh Như QuỳnhDL27.027,58,07,57,67,60919115970B8bài 4
66
27
2722215726
Lê Hoàng SaDL27.028,08,07,57,87,80973879704bài 2
67
28
2722115001
Nguyễn Quý TiếnDL27.028,07,57,57,67,60399152956bài 3
68
292722211734Lê Thị Huyền TrangDL27.027,58,0 8,0 7,97,90969127792bài 4
69
30
2722220761
Trần Ngọc TrangDL27.0288,0 8,0 8,08,00902000223bài 2
70
312722240319Trịnh Đình TùngDL27.027,5 7,5 8,0 7,87,80395840324bài 3
71
12722226576Phạm Thị Lan AnhDL27.0387,5 7,5 7,67,60973458774bài 2
72
2
2722230627
Lê Thị Lan AnhDL27.0388,08,58,38,30396801912bài 3
73
3
2722212781
Vũ Thùy DungDL27.037,07,07,007,07,00367263460
74
4
2722240036
Nguyễn Thị HạnhDL27.038,07,58,07,97,90345689985
75
5
2722215806
Ngô Đắc HoàngDL27.038,08,08,08,08,00388891130
76
6
2722210926
Nguyễn Tuấn HưngDL27.037,58,07,57,67,60943310037bài 4
77
7
2722250306
Viên Thị HươngDL27.037,57,58,007,87,80383754309
78
8
2722225370
Nguyễn Thị HườngDL27.038,08,07,57,87,80981861308bài 3
79
9
2722225668
Nguyễn Thị HuyềnDL27.038,08,58,58,48,40385005504bài 4
80
10
2722211384
Nguyễn Thị Thu HuyềnDL27.038,58,08,08,18,10333463929
81
11
2722151607
Nguyễn Quang KhảiDL27.037,57,58,07,87,80357230992bài 3
82
12
2722235467
Cao Xuân LinhDL27.038,08,07,507,87,80369293851bài 4
83
132722241468Bùi Thị Mỹ LinhDL27.039,09,59,09,19,10366368098bài 2
84
14
2722230624
Nguyên Duy LongDL27.038,08,07,507,87,80776208103
85
15
2722230595
Lê Xuân NghĩaDL27.037,57,57,507,57,50384931479bài 4
86
16
2722220597
Nguyễn Thị NhungDL27.039,07,57,57,97,90778370080bài 2
87
17
2722250392
Nguyễn Trần PhướcDL27.030,00,00346417902
88
182722151640Trần Thị Hà PhươngDL27.038,08,08,08,08,00979532431bài 3
89
19
2722225795
Nguyễn Hải QuânDL27.038,07,58,007,97,90377279002bài 4
90
20
2722216756
Mã Quang ThắngDL27.037,58,07,507,67,60986939736bài 2
91
21
2722226543
Phạm Văn ThànhDL27.0377,07,07,07,00388493889bài 3
92
22
2722210889
Đỗ Thị ThảoDL27.037,07,07,57,37,30862605225bài 4
93
23
2722220121
Nguyễn Thị Thu ThảoDL27.038,07,08,07,87,80377908966bài 2
94
24
2722220868
Vũ Hoài ThuDL27.037,57,58,07,87,80795066502bài 3
95
252722151652Lê Thu ThủyDL27.038 7,5 7,57,67,60886842203bài 4
96
26
2722211179
Hoàng Thị Lan TrinhDL27.038,08,58,008,18,10388896320bài 2
97
27
2722151666
Phạm Thị TrinhDL27.038,08,08,008,08,00987710682bài 3
98
28
2722216132
Trần Thu UyênDL27.038,58,08,008,18,10338897435
99
29
2722211096
Trịnh Thị VânDL27.038,07,58,007,97,90398302492bài 2
100
302722235391Lê Thế ViệtDL27.038,08,08,08,08,00332155741bài 3