A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | AL | AM | AN | AO | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Mã môn học | Mã lớp | Tên môn học | Thứ | Tiết | Phòng học | Hệ đào tạo | Mã giảng viên | Tên Giảng Viên | Số TC | Thực hành | Hình Thức GD | Ngày bắt đầu | Ngày kết thúc | Sĩ số | Số lượng ĐK | KhoaQL | Trạng thái | Ghi chú | Vượt sĩ số | ||||||||||||||||||||
2 | 1 | PE002 | PE002.L28 | Giáo dục thể chất 2 | 5 | 678 | * | CQUI | 10872 | Nguyễn Minh Mẫn | 0 | 0 | LT | 2021-03-15 | 2021-06-26 | 60 | 35 | P.DTDH | Đã mở | -15 | |||||||||||||||||||||
3 | 2 | PE012 | PE012.L21 | Giáo dục thể chất | 2 | 123 | * | CQUI | 10869 | Lâm Hoàng Minh | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 31 | P.DTDH | Đã mở | -19 | |||||||||||||||||||||
4 | 3 | PE012 | PE012.L210 | Giáo dục thể chất | 3 | 123 | * | CQUI | 10874 | Trần Quang Vinh | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 33 | P.DTDH | Đã mở | -17 | |||||||||||||||||||||
5 | 4 | PE012 | PE012.L211 | Giáo dục thể chất | 3 | 123 | * | CQUI | 10875 | Nguyễn Thị Thu Phương | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 40 | 30 | P.DTDH | Đã mở | 0 | |||||||||||||||||||||
6 | 5 | PE012 | PE012.L212 | Giáo dục thể chất | 3 | 123 | * | CQUI | 10871 | Nguyễn Đức Toàn | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 51 | P.DTDH | Đã mở | 1 | |||||||||||||||||||||
7 | 6 | PE012 | PE012.L217 | Giáo dục thể chất | 4 | 123 | * | CQUI | 10873 | Mai Văn Ngoan | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 51 | P.DTDH | Đã mở | 1 | |||||||||||||||||||||
8 | 7 | PE012 | PE012.L219 | Giáo dục thể chất | 4 | 123 | * | CQUI | 10870 | Nguyễn Thị Phương Duyên | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 40 | 31 | P.DTDH | Đã mở | 1 | |||||||||||||||||||||
9 | 8 | PE012 | PE012.L22 | Giáo dục thể chất | 2 | 123 | * | CQUI | 10870 | Nguyễn Thị Phương Duyên | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 40 | 28 | P.DTDH | Đã mở | -2 | |||||||||||||||||||||
10 | 9 | PE012 | PE012.L221 | Giáo dục thể chất | 4 | 678 | * | CQUI | 10872 | Nguyễn Minh Mẫn | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 50 | P.DTDH | Đã mở | 0 | |||||||||||||||||||||
11 | 10 | PE012 | PE012.L222 | Giáo dục thể chất | 4 | 890 | * | CQUI | 10873 | Mai Văn Ngoan | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 50 | P.DTDH | Đã mở | 0 | |||||||||||||||||||||
12 | 11 | PE012 | PE012.L223 | Giáo dục thể chất | 4 | 890 | * | CQUI | 10869 | Lâm Hoàng Minh | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 51 | P.DTDH | Đã mở | 1 | |||||||||||||||||||||
13 | 12 | PE012 | PE012.L224 | Giáo dục thể chất | 4 | 890 | * | CQUI | 10870 | Nguyễn Thị Phương Duyên | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 40 | 31 | P.DTDH | Đã mở | 1 | |||||||||||||||||||||
14 | 13 | PE012 | PE012.L225 | Giáo dục thể chất | 5 | 123 | * | CQUI | 10873 | Mai Văn Ngoan | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 50 | P.DTDH | Đã mở | 0 | |||||||||||||||||||||
15 | 14 | PE012 | PE012.L226 | Giáo dục thể chất | 5 | 123 | * | CQUI | 10869 | Lâm Hoàng Minh | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 48 | P.DTDH | Đã mở | -2 | |||||||||||||||||||||
16 | 15 | PE012 | PE012.L227 | Giáo dục thể chất | 5 | 123 | * | CQUI | 10874 | Trần Quang Vinh | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 35 | P.DTDH | Đã mở | -15 | |||||||||||||||||||||
17 | 16 | PE012 | PE012.L228 | Giáo dục thể chất | 5 | 890 | * | CQUI | 10873 | Mai Văn Ngoan | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 50 | P.DTDH | Đã mở | 0 | |||||||||||||||||||||
18 | 17 | PE012 | PE012.L229 | Giáo dục thể chất | 5 | 890 | * | CQUI | 10869 | Lâm Hoàng Minh | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 42 | P.DTDH | Đã mở | -8 | |||||||||||||||||||||
19 | 18 | PE012 | PE012.L23 | Giáo dục thể chất | 2 | 123 | * | CQUI | 10871 | Nguyễn Đức Toàn | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 51 | P.DTDH | Đã mở | 1 | |||||||||||||||||||||
20 | 19 | PE012 | PE012.L230 | Giáo dục thể chất | 5 | 890 | * | CQUI | 10874 | Trần Quang Vinh | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 51 | P.DTDH | Đã mở | 1 | |||||||||||||||||||||
21 | 20 | PE012 | PE012.L231 | Giáo dục thể chất | 5 | 890 | * | CQUI | 10875 | Nguyễn Thị Thu Phương | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 40 | 26 | P.DTDH | Đã mở | -4 | |||||||||||||||||||||
22 | 21 | PE012 | PE012.L232 | Giáo dục thể chất | 6 | 123 | * | CQUI | 10873 | Mai Văn Ngoan | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 51 | P.DTDH | Đã mở | 1 | |||||||||||||||||||||
23 | 22 | PE012 | PE012.L233 | Giáo dục thể chất | 6 | 123 | * | CQUI | 10869 | Lâm Hoàng Minh | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 45 | P.DTDH | Đã mở | -5 | |||||||||||||||||||||
24 | 23 | PE012 | PE012.L235 | Giáo dục thể chất | 6 | 123 | * | CQUI | 10871 | Nguyễn Đức Toàn | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 52 | P.DTDH | Đã mở | 2 | |||||||||||||||||||||
25 | 24 | PE012 | PE012.L236 | Giáo dục thể chất | 6 | 678 | * | CQUI | 10872 | Nguyễn Minh Mẫn | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 52 | P.DTDH | Đã mở | 2 | |||||||||||||||||||||
26 | 25 | PE012 | PE012.L237 | Giáo dục thể chất | 6 | 890 | * | CQUI | 10873 | Mai Văn Ngoan | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 41 | P.DTDH | Đã mở | -9 | |||||||||||||||||||||
27 | 26 | PE012 | PE012.L239 | Giáo dục thể chất | 6 | 890 | * | CQUI | 10874 | Trần Quang Vinh | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 51 | P.DTDH | Đã mở | 1 | |||||||||||||||||||||
28 | 27 | PE012 | PE012.L24 | Giáo dục thể chất | 2 | 678 | * | CQUI | 10872 | Nguyễn Minh Mẫn | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 51 | P.DTDH | Đã mở | 1 | |||||||||||||||||||||
29 | 28 | PE012 | PE012.L240 | Giáo dục thể chất | 6 | 890 | * | CQUI | 10875 | Nguyễn Thị Thu Phương | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 40 | 30 | P.DTDH | Đã mở | 0 | |||||||||||||||||||||
30 | 29 | PE012 | PE012.L25 | Giáo dục thể chất | 2 | 890 | * | CQUI | 10873 | Mai Văn Ngoan | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 49 | P.DTDH | Đã mở | -1 | |||||||||||||||||||||
31 | 30 | PE012 | PE012.L26 | Giáo dục thể chất | 2 | 890 | * | CQUI | 10869 | Lâm Hoàng Minh | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 38 | P.DTDH | Đã mở | -12 | |||||||||||||||||||||
32 | 31 | PE012 | PE012.L28 | Giáo dục thể chất | 2 | 890 | * | CQUI | 10870 | Nguyễn Thị Phương Duyên | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 40 | 30 | P.DTDH | Đã mở | 0 | |||||||||||||||||||||
33 | 32 | PE012 | PE012.L29 | Giáo dục thể chất | 3 | 123 | * | CQUI | 10873 | Mai Văn Ngoan | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 45 | P.DTDH | Đã mở | -5 | |||||||||||||||||||||
34 | 33 | PE002 | PE002.L21 | Giáo dục thể chất 2 | 2 | 123 | * | CQUI | 10873 | Mai Văn Ngoan | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 0 | P.DTDH | Đã mở | ||||||||||||||||||||||
35 | 34 | PE002 | PE002.L22 | Giáo dục thể chất 2 | 2 | 890 | * | CQUI | 10871 | Nguyễn Đức Toàn | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 0 | P.DTDH | Đã mở | ||||||||||||||||||||||
36 | 35 | PE002 | PE002.L23 | Giáo dục thể chất 2 | 3 | 123 | * | CQUI | 10869 | Lâm Hoàng Minh | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 0 | P.DTDH | Đã mở | ||||||||||||||||||||||
37 | 36 | PE002 | PE002.L24 | Giáo dục thể chất 2 | 3 | 890 | * | CQUI | 10875 | Nguyễn Thị Thu Phương | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 0 | P.DTDH | Đã mở | ||||||||||||||||||||||
38 | 37 | PE002 | PE002.L25 | Giáo dục thể chất 2 | 4 | 123 | * | CQUI | 10876 | Trịnh Minh Hải | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 0 | P.DTDH | Đã mở | ||||||||||||||||||||||
39 | 38 | PE002 | PE002.L26 | Giáo dục thể chất 2 | 4 | 890 | * | CQUI | 10874 | Trần Quang Vinh | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 0 | P.DTDH | Đã mở | ||||||||||||||||||||||
40 | 39 | PE002 | PE002.L27 | Giáo dục thể chất 2 | 5 | 123 | * | CQUI | 10875 | Nguyễn Thị Thu Phương | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 0 | P.DTDH | Đã mở | ||||||||||||||||||||||
41 | 40 | PE002 | PE002.L29 | Giáo dục thể chất 2 | 6 | 123 | * | CQUI | 10875 | Nguyễn Thị Thu Phương | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 0 | P.DTDH | Đã mở | ||||||||||||||||||||||
42 | 41 | PE012 | PE012.L213 | Giáo dục thể chất | 3 | 890 | * | CQUI | 10873 | Mai Văn Ngoan | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 0 | P.DTDH | Đã mở | ||||||||||||||||||||||
43 | 42 | PE012 | PE012.L214 | Giáo dục thể chất | 3 | 890 | * | CQUI | 10869 | Lâm Hoàng Minh | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 0 | P.DTDH | Đã mở | ||||||||||||||||||||||
44 | 43 | PE012 | PE012.L215 | Giáo dục thể chất | 3 | 890 | * | CQUI | 10874 | Trần Quang Vinh | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 0 | P.DTDH | Đã mở | ||||||||||||||||||||||
45 | 44 | PE012 | PE012.L216 | Giáo dục thể chất | 3 | 890 | * | CQUI | 10876 | Trịnh Minh Hải | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 0 | P.DTDH | Đã mở | ||||||||||||||||||||||
46 | 45 | PE012 | PE012.L218 | Giáo dục thể chất | 4 | 123 | * | CQUI | 10869 | Lâm Hoàng Minh | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 0 | P.DTDH | Đã mở | ||||||||||||||||||||||
47 | 46 | PE012 | PE012.L220 | Giáo dục thể chất | 4 | 123 | * | CQUI | 10874 | Trần Quang Vinh | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 0 | P.DTDH | Đã mở | ||||||||||||||||||||||
48 | 47 | PE012 | PE012.L234 | Giáo dục thể chất | 6 | 123 | * | CQUI | 10874 | Trần Quang Vinh | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 0 | P.DTDH | Đã mở | ||||||||||||||||||||||
49 | 48 | PE012 | PE012.L238 | Giáo dục thể chất | 6 | 890 | * | CQUI | 10869 | Lâm Hoàng Minh | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 0 | P.DTDH | Đã mở | ||||||||||||||||||||||
50 | 49 | PE012 | PE012.L241 | Giáo dục thể chất | 6 | 890 | * | CQUI | 10876 | Trịnh Minh Hải | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 0 | P.DTDH | Đã mở | ||||||||||||||||||||||
51 | 50 | PE012 | PE012.L27 | Giáo dục thể chất | 2 | 890 | * | CQUI | 10874 | Trần Quang Vinh | 0 | 0 | LT | 2021-03-01 | 2021-06-26 | 60 | 0 | P.DTDH | Đã mở | ||||||||||||||||||||||
52 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
53 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
100 |