A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sinh viên đã đăng ký | |||||||||||||||||||||
2 | Mã SV | Họ và tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Ngày đăng ký | Hình thức ĐK | |||||||||||||||
3 | 18144001 | Bùi Thị Khôi An | 13/11/2000 | Đồng Nai | 18144CLA | 05/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
4 | 19136004 | Huỳnh Ngọc Thúy An | 13/11/2001 | Tiền Giang | 191361A | 09/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
5 | 15149064 | Lâm Quý An | 28/08/1997 | Đồng Nai | 151491B | 23/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
6 | 18153001 | Lữ Thị Thúy An | 07/06/2000 | Gia Lai | 181530A | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
7 | 18150001 | Nguyễn Đức An | 06/07/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18150CL0A | 23/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
8 | 15124066 | Nguyễn Thị An | 22/02/1997 | Nghệ An | 151241A | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
9 | 17145083 | Trần Lê Phước An | 25/05/1999 | Bến Tre | 17145CL3A | 26/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
10 | 18161042 | Trần Thiện An | 03/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18161CLVT1B | 11/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
11 | 18110247 | Võ Hoàng An | 07/04/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18110IS | 15/06/2023 | Nộp đơn | |||||||||||||||
12 | 18142250 | Đỗ Hữu Ân | 28/09/2000 | Bình Phước | 181421B | 23/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
13 | 18149044 | Nguyễn Khánh Ân | 15/01/2000 | Phú Yên | 18149CL5A | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
14 | 17151003 | Nguyễn Hữu Thiên Ấn | 30/09/1999 | Quảng Ngãi | 17151CLA1 | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
15 | 17110001 | Bùi Tuấn Anh | 05/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17110CLA5 | 29/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
16 | 19136005 | Đinh Nguyễn Minh Anh | 18/01/2001 | Kiên Giang | 191361A | 09/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
17 | 17149173 | Đinh Thị Kiều Anh | 16/10/1999 | Nghệ An | 179490A | 24/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
18 | 16131002 | Đoàn Đức Anh | 02/10/1997 | Thanh Hoá | 161310A | 24/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
19 | 19136006 | Đồng Thị Mai Anh | 02/03/2001 | Lâm Đồng | 191361A | 12/06/2023 | Nộp đơn | |||||||||||||||
20 | 18110075 | Hà Đức Anh | 18/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18110CLST1 | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
21 | 18116043 | Hà Thị Quế Anh | 12/01/2000 | Tiền Giang | 18116CL2B | 25/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
22 | 18149211 | Hoàng Tuấn Anh | 05/07/1999 | Đăk Lăk | 181492B | 01/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
23 | 18143196 | Huỳnh Ngọc Anh | 20/09/2000 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 181431A | 23/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
24 | 19132011 | Huỳnh Tuấn Anh | 13/08/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 191321A | 01/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
25 | 19124044 | Kiều Lương Tuấn Anh | 10/05/2001 | Đồng Nai | 19124CLA2 | 08/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
26 | 19124220 | Lâm Thế Anh | 03/08/2001 | Kiên Giang | 191241B | 08/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
27 | 18119002 | Lê Ngọc Mỹ Anh | 18/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18119CLA2 | 05/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
28 | 19146044 | Lê Thị Hồng Anh | 14/05/2001 | Đồng Tháp | 19124CL2 | 23/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
29 | 18950001 | Lê Thị Quỳnh Anh | 20/11/2000 | Thanh Hóa | 189500A | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
30 | 18145305 | Nguyễn Hoàng Anh | 28/09/2000 | Bình Định | 181452E | 06/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
31 | 18124003 | Nguyễn Minh Anh | 06/12/2000 | Đồng Nai | 18124CL2A | 29/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
32 | 18145306 | Nguyễn Phan Nhật Anh | 16/11/2000 | Tiền Giang | 181452A | 04/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
33 | 17123003 | Nguyễn Thị Lan Anh | 20/07/1999 | Bình Định | 171230A | 30/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
34 | 19132012 | Nguyễn Thị Lan Anh | 26/09/2001 | Đồng Nai | 191321A | 13/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
35 | 18121006 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 29/08/2000 | Đồng Nai | 181210A | 25/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
36 | 15151003 | Phạm Hưng Tuấn Anh | 21/08/1997 | Quảng Nam | 15151CL1A | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
37 | 18153004 | Phạm Việt Anh | 22/06/2000 | Nam Định | 181530B | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
38 | 15142131 | Trần Minh Anh | 16/12/1997 | Bình Định | 151421C | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
39 | 19132015 | Trần Thị Kim Anh | 06/12/2001 | Bình Thuận | 191322B | 25/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
40 | 18133001 | Trương Hùng Anh | 17/12/1999 | Bình Định | 181330B | 29/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
41 | 17146002 | Bùi Phương Bắc | 02/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17146CLA3 | 05/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
42 | 16145584 | Lê Trung Bách | 25/06/1998 | Khánh Hòa | 161451B | 24/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
43 | 19124225 | Trần Phương Sao Băng | 09/12/2001 | Lâm Đồng | 191241B | 29/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
44 | 18153006 | Tô Hữu Bằng | 09/12/2000 | An Giang | 181530B | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
45 | 19145198 | Phan QuốC BảO | 03/11/2001 | Lâm Đồng | 19145CL4B | 04/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
46 | 18151002 | Đặng Thái Bảo | 14/09/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18151CLA2 | 26/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
47 | 18146264 | Dương Gia Bảo | 28/02/2000 | An Giang | 18146CL4B | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
48 | 17142005 | Hoàng Gia Bảo | 01/10/1999 | Đồng Nai | 17142CLA1 | 05/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
49 | 19132017 | Huỳnh Văn Bảo | 20/10/2001 | Phú Yên | 191322B | 26/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
50 | 18151049 | Nguyễn Hoàng Thiên Bảo | 09/04/2000 | Kiên Giang | 18151CL2A | 24/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
51 | 19124224 | Nguyễn Trần Gia Bảo | 11/08/2001 | Quảng Ngãi | 191242A | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
52 | 19124080 | Cao Huỳnh Ngọc Bích | 30/11/2001 | TP. Hồ Chí Minh | 19124CL1 | 06/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
53 | 19110170 | Hoàng Văn Bình | 07/12/2001 | Thanh Hóa | 19110CLST1 | 08/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
54 | 19124226 | Lê Đặng Thanh Bình | 12/04/2001 | Bình Định | 191241B | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
55 | 18119006 | Lê Duy Bình | 21/06/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18119CLA3 | 06/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
56 | 18161190 | Nguyễn Bình | 28/07/2000 | Bình Định | 18161VT3 | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
57 | 18142083 | Nguyễn Phước Bình | 19/02/2000 | Đồng Nai | 18142CL1B | 25/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
58 | 19126021 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 22/10/2001 | Cà Mau | 191261B | 09/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
59 | 16146590 | Nguyễn Văn Bình | 20/02/1998 | Bình Phước | 161461B | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
60 | 07202004 | Trương Văn Cảng | 08/01/1983 | Ninh Bình | 072020A | 09/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
61 | 15145193 | Huỳnh Tấn Cảnh | 15/02/1997 | Đồng Tháp | 151451B | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
62 | 18144213 | Văn Công Chấn | 02/07/2000 | Bình Định | 181441A | 07/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
63 | 17110008 | Hồ Ngọc Đình Châu | 23/08/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17110CLST3 | 04/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
64 | 19124228 | Ngô Hạnh Chi | 07/07/2001 | Kiên Giang | 191241B | 09/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
65 | 16125006 | Nguyễn Thị Linh Chi | 03/07/1998 | Daklak | 16125CL2A | 23/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
66 | 17124011 | Phạm Thị Hồng Chi | 16/07/1999 | Quảng Ngãi | 17124CL2A | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
67 | 19126023 | Phan Văn Chiến | 28/10/2001 | Quảng Nam | 191261B | 09/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
68 | 19132129 | Trương Lê Công Chiến | 07/03/2001 | Quảng Ngãi | 191321B | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
69 | 18151005 | Phạm Văn Chinh | 15/10/2000 | Thái Bình | 18151CLA2 | 06/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
70 | 18127003 | Phạm Trung Chính | 10/06/1999 | Quảng Ngãi | 181270A | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
71 | 19145208 | Phan Hữu Trung Chính | 29/08/2001 | Khánh Hòa | 19145CL4B | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
72 | 18150080 | Nguyễn Công Chuyên | 12/01/2000 | Phú Yên | 181500A | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
73 | 19145209 | Nguyễn Hồng Công | 29/04/2001 | Long An | 19145CL4A | 24/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
74 | 18143201 | Trần Minh Công | 25/06/2000 | Quảng Ngãi | 181431A | 24/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
75 | 17142066 | Trương Nguyễn Chí Công | 22/03/1999 | Tiền Giang | 17142CL1A | 29/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
76 | 16147010 | Lê Thái Cương | 15/01/1998 | Phú Yên | 16147CL1A | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
77 | 17142068 | Nguyễn Quý Cương | 28/11/1999 | Lâm Đồng | 17142CL3A | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
78 | 15110021 | Nguyễn Viết Cương | 15/11/1997 | TP. Hồ Chí Minh | 15110CL2A | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
79 | 14141434 | Bùi Mạnh Cường | 06/06/1996 | Đăk Lăk | 14141CLDT2 | 29/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
80 | 17145007 | Bùi Tuấn Cường | 06/05/1999 | TP. Hồ Chí Minh | 17145CLA2 | 05/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
81 | 16151006 | Hồ Quang Cường | 19/03/1997 | Đức Tân - Mộ Đức - Quảng Ngãi | 16151CL2B | 24/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
82 | 17145008 | Huỳnh Duy Cường | 25/06/1999 | Quảng Ngãi | 17145CLA4 | 09/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
83 | 16110028 | Nguyễn Huy Cường | 31/08/1998 | Đồng Nai | 16110CLST3 | 01/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
84 | 15126009 | Nguyễn Viết Cường | 29/07/1997 | Quảng Ngãi | 151260A | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
85 | 19124076 | Phạm Hùng Cường | 28/08/2001 | Đồng Nai | 19124CL3 | 03/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
86 | 18145317 | Tăng Gia Cường | 05/05/2000 | Trà Vinh | 181451B | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
87 | 19132006 | Trần Quốc Cường | 30/04/2001 | Lâm Đồng | 191321B | 09/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
88 | 17144058 | Võ Tuấn Cường | 19/01/1998 | Đồng Tháp | 17144CL4A | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
89 | 17146099 | Lê Cường Đại | 04/08/1997 | Phú Yên | 17146CL3B | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
90 | 17116009 | Bùi Minh Đăng | 01/08/1999 | An Giang | 17116CLA2 | 05/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
91 | 18143080 | Trần Minh Đăng | 01/06/2000 | Đồng Nai | 18143CL4B | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
92 | 18147178 | Nguyễn Vĩnh Đẳng | 25/08/2000 | Quảng Ngãi | 181470C | 26/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
93 | 18119141 | Cao Tuấn Danh | 05/08/2000 | Đồng Nai | 181190A | 09/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
94 | 18151160 | Nguyễn Lưu Danh | 28/03/2000 | Phú Yên | 181512A | 26/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
95 | 18110088 | Võ Thành Công Danh | 01/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18110CLST2 | 23/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
96 | 18149062 | Lê Hoàng Dao | 04/12/2000 | TP. Hồ Chí Minh | 18149CL3B | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
97 | 18142010 | Bùi Hữu Đạt | 18/10/2000 | Khánh Hòa | 18142CLA4 | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
98 | 17116008 | Chu Tấn Đạt | 23/10/1999 | Đồng Nai | 17116CLA1 | 05/06/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
99 | 17110117 | Hồ Quốc Đạt | 08/03/1999 | Bình Thuận | 17110CLST3 | 22/05/2023 | Đăng ký online | |||||||||||||||
100 | 14143062 | Huỳnh Tấn Đạt | 02/01/1996 | Bình Thuận | 141432A | 22/05/2023 | Đăng ký online |