ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
DANH SÁCH THI (BỔ SUNG) CÁC LƠP CHẤT LƯỢNG CAO
2
Lưu ý: Thí sinh có mặt tại phòng thi lúc 13h ; ngày 18/10/2020
3
4
Phòng thi
Ca thi
Số Báo danh
Số CMNDHọ và tên Ngay thang sinhSBD_THPT
5
H101ca 3400001201847572Huỳnh Văn An25/09/200204002592
6
H101ca 3400002201835490Chu Đức Anh14/04/2002
7
H101ca 3400003201822719Ngô Nguyễn Mai Anh03/11/200204005526
8
H101ca 340000438201019989Nguyễn Đức Hoàng Anh'20/06/2001
9
H101ca 3400005201861180Nguyễn Tuấn Anh10/09/200104002626
10
H101ca 3400006233362053Phạm Bảo Anh28/11/200236002771
11
H101ca 3400007206442390Đỗ Nguyên Ánh10/04/200134001627
12
H101ca 3400008206376322Đoàn Ngọc Bảo10/08/200234000400
13
H101ca 3400009'187915841Nguyễn Đình Bảo'13/03/2002
14
H101ca 3400010197389627Nguyễn Thanh Bình08/07/200232001955
15
H101ca 3400011191919674Nguyễn Thị Hương Bình23/11/200233004593
16
H101ca 3400012201860179Nguyễn Quốc Cường13/06/2002
17
H101ca 3400013206468032Hồ Quang Dĩ02/01/200234005207
18
H101ca 340001444202005882Đinh Công Dũng13/08/200231010128
19
H101ca 3400015241826869Lê Ánh Dương04/10/2001
20
H101ca 3400016191975366Lê Nhân Đức01/09/2002
21
H101ca 3400017206432976Nguyễn Công Đức21/05/200234000051
22
H101ca 3400018206411840Trần Công Nguyên Hải20/09/200234003851
23
H101ca 3400019'215606020Đặng Quang Hào'19/05/2002
24
H101ca 3400020206447735Nguyễn Trí Hậu19/10/200234008063
25
H101ca 3400021201824029Nguyễn Hiếu30/07/2002
26
H101ca 3400022192078517Phạm Chính Hiệu09/06/200233008982
27
H101ca 3400023192133917Lê Minh Hoàng19/06/200233010861
28
H101ca 3400024197406117Lê Tấn Hoàng22/02/200232006519
29
H101ca 3400025201880905Nguyễn Minh Hoàng29/03/200204005649
30
H101ca 3400026192075057Nguyễn Quốc Hoàng17/08/200233008078
31
H101ca 3400027201840698Phạm Văn Hùng29/10/2001
32
H101ca 340002837099000250Đặng Dương Huy11/03/1999
33
H101ca 3400029201878129Hồ Công Nhật Huy22/03/200234000100
34
H101ca 3400030206378618Hồ Châu Huy08/11/200234000099
35
H101ca 3400031192075049Huỳnh Đoàn Quang Huy14/11/200233007754
36
H101ca 3400032201845522Nguyễn Hữu Huy20/12/200204009255
37
H101ca 3400033206433225Phạm Hoàng Minh Huy24/05/200234000106
38
H101ca 3400034206445754Phạm Văn Quốc Huy01/01/200234007331
39
H101ca 3400035206369489Trần Gia Huy19/05/200234006829
40
H101ca 3400036201878720Hoàng Đình Hưng10/09/200204007253
41
H101ca 3400037201893486Nguyễn Hưng03/12/200204004437
42
H101ca 3400038206377915Nguyễn Văn Kỳ14/07/200234000953
43
H101ca 3400039212871215Nguyễn Ngọc Khải15/11/200235001020
44
H101ca 3400040191919664Nguyễn Gia Khang12/08/200233004746
45
H101ca 340004144202001539Phạm Nguyên Khang19/08/2002
46
H101ca 3400042191919251Đoàn Đức Quốc Khánh31/08/200233004749
47
H101ca 3400043206416973Huỳnh Viết Khánh19/03/200234004310
48
H101ca 3400044191920086Nguyễn Đông Khánh14/07/200233004752
49
H102ca 3400045206446693Phan Công Khánh30/08/200234008113
50
H102ca 3400046201838828Trần Đinh Gia Khiêm14/03/200204009545
51
H102ca 3400047201789917Phan Tấn Khoa03/04/2001
52
H102ca 3400048201862221Dương Vy Linh09/07/200204001685
53
H102ca 3400049206432177Hà Văn Linh25/01/2002
54
H102ca 3400050206377846Nguyễn Văn Linh07/04/200234000966
55
H102ca 3400051206378750Trần Mạnh Linh14/01/200234000133
56
H102ca 3400052201830022Trần Thị Mỹ Linh07/01/200204009869
57
H102ca 3400053206374055Nguyễn Hồng Lĩnh02/01/200234000138
58
H102ca 3400054215572327Trần Hữu Lộc21/11/200237005667
59
H102ca 3400055187913378Đoàn Văn Lợi11/01/200229021167
60
H102ca 3400056201860018Lê Văn Thành Luân08/05/2002
61
H102ca 3400057192035796Phạm Khắc Luận13/09/2002
62
H102ca 3400058187908063Phan Công Lương17/03/200229010177
63
H102ca 3400059187945933Trần Thị Khánh Ly19/02/200229030840
64
H102ca 3400060192104902Hồ Tấn Mạnh30/08/200233008119
65
H102ca 3400061201867236Nguyễn Đức Mạnh02/11/200204009894
66
H102ca 3400062192187963Nguyễn Văn Mẫn26/07/200233006649
67
H102ca 3400063'241964253Nguyễn Đức Miền'10/05/2002
68
H102ca 3400064191922463Hồ Đắc Nguyên Minh01/01/2002
69
H102ca 3400065201833359Nguyễn Đình Minh29/12/200204003536
70
H102ca 3400066191919370Trương Công Nhật Minh20/01/200233004810
71
H102ca 3400067206378681Bùi Đình Phương Nam18/10/200234000162
72
H102ca 3400068201821563Lương Võ Hoài Nam05/10/200204003023
73
H102ca 3400069206320505Nguyễn Trọng Nghĩa16/10/200134010359
74
H102ca 3400070201880984Trần Thành Nghĩa22/10/200204005155
75
H102ca 3400071206443593Phan Đức Ngọc04/04/2001
76
H102ca 3400072191923566Bùi Thiện Nhân15/01/200233006688
77
H102ca 3400073192110374Lê Văn Vĩnh Nhân06/03/200233009673
78
H102ca 3400074201805102Nguyễn Văn Nhân24/01/200204007469
79
H102ca 3400075201797895Nguyễn Văn Thành Nhân09/01/200104001802
80
H102ca 3400076192033706Phạm Trần Tùng Nhân03/08/200233002299
81
H102ca 3400077201818048Chu Văn Nhật20/05/200204005843
82
H102ca 3400078191923713Ngô Văn Minh Nhật11/12/200233004169
83
H102ca 3400079201815750Nguyễn Bảo Thục Nhi13/06/200204005848
84
H102ca 3400080191923332Võ Đoàn Quỳnh Nhi14/06/200233006296
85
H102ca 3400081206432284Huỳnh Tấn Phát14/06/200234000209
86
H102ca 3400082241882005Phan Nhật Phong01/06/200240005983
87
H102ca 3400083197500617Cao Hữu Phúc07/07/200232005772
88
H102ca 3400084192104915Phạm Văn Phúc04/02/200233007879
89
H102ca 3400085192037398Đặng Ngọc Phước10/03/200233002742
90
H102ca 3400086206403211Hà Tấn Phương31/08/200234002131
91
H102ca 34000871202007390Nguyễn Hồng Quang16/10/200204003203
92
H102ca 3400088192074532Trần Duy Quang23/01/200233007888
93
H103ca 3400089192070564Đoàn Quốc09/05/200233007893
94
H103ca 3400090197409037Nguyễn Đức Quốc12/06/200232007012
95
H103ca 3400091192080894Phan Văn Quyền02/01/200233009056
96
H103ca 3400092192001373Nguyễn Thái Nhật Sang21/01/200233001139
97
H103ca 3400093201818234Nguyễn Thanh Sang28/07/200204002334
98
H103ca 3400094192142421Võ Đại Thanh Sơn03/05/2002
99
H103ca 3400095206126014Dương Tấn Tài25/03/2002
100
H103ca 3400096212888767Lê Tài06/08/200235004203