A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ HOÀN THÀNH QUYỂN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP VÀ BẢO VỆ KỲ 20202 Chuyên ngành Vật lý kỹ thuật | ||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||
3 | TT | Họ tên Sinh viên | SHSV | Tên đề tài | Giáo viên HD | Địa chỉ công tác | |||||||||||||||||
4 | 1 | Đỗ Mạnh Khang | 20162115 | Nghiên cứu chế tạo và khảo sát một số tính chất của vật liệu NiTiO3 bằng phương pháp dung môi nhiệt | PGS. Lương Hữu Bắc | ||||||||||||||||||
5 | 2 | Phạm Xuân Việt | 20164674 | Chế tạo tấm phát quang trong suốt dựa trên vật liệu Composite Perovskite/PMMA | TS. Dương Thanh Tùng | ||||||||||||||||||
6 | 3 | Nguyễn Cảnh Sang | 20153147 | Nghiên cứu chế tạo mực in dẫn điện trên cơ sở graphene | TS. Lã Đức Dương | ||||||||||||||||||
7 | 4 | Nguyễn Hùng Sơn | 20166677 | Nghiên cứu cấu trúc mạng thuỷ tinh của hệ Magnesium Silicate ở áp suất và nhiệt độ siêu cao | PGS. Nguyễn Văn Hồng | ||||||||||||||||||
8 | 5 | Nguyễn Văn Hướng | 20166264 | Mô phỏng cấu trúc của Pb2SiO4 dưới ảnh hưởng của áp suất nén | PGS. Nguyễn Văn Hồng | ||||||||||||||||||
9 | 6 | Nguyễn Thị Nhật Lệ | 20162350 | Nghiên cứu chế tạo và khảo sát một số tính chất của vật liệu (1-x)NaNbO3+xMnTiO3 | PGS. Đặng Đức Dũng | ||||||||||||||||||
10 | 7 | Nguyễn Vũ Điều | 20161005 | Mô phỏng DFT các tính chất của màng MgB2 và các chất liên quan | PGS. TS Lê Tuấn | ||||||||||||||||||
11 | 8 | Ngô Huy Thắng | 20175791 | Thiết kế, chế tạo bộ thu Quang sử dụng đầu thu photodiode có độ nhạy cao | PGS. TS. Trần Quốc Tiến | ||||||||||||||||||
12 | 9 | Nguyễn Văn Đạt | 20160951 | Nghiên cứu chế tạo và khảo sát một số tính chất vật lý của vật liệu KNbO3 pha tạp Fe | PGS. Đặng Đức Dũng | ||||||||||||||||||
13 | 10 | Hoàng Anh Đức | 20151003 | Thiết kế chế tạo bảng kiểm tra thị lực có thông số quang thay đổi linh hoạt | PGS. Dương Ngọc Huyền | ||||||||||||||||||
14 | 11 | Lê Công Quang | 20152946 | Thiết kế chiếu sáng phòng học sử dụng phần mềm dialux | PGS. Dương Ngọc Huyền | ||||||||||||||||||
15 | 12 | Vũ Văn Thịnh | 20153608 | nghiên cứu tính chất nhạy khí của dây nano SnO2 biến tính bằng phưng pháp cấy ion kim loại Pd | TS. Chử Mạnh Hưng | ||||||||||||||||||
16 | 13 | Nguyễn Đức Long | 20164973 | Nghiên cứu chế tạo và khảo sát tính chất quang vật liệu perovskite BaZro3 đồng pha tạp Er3+/Yb3+ | PGS. Phạm Hùng Vượng | ||||||||||||||||||
17 | 14 | Ngô Sỹ Dũng | 20164849 | Mô phỏng cấu trúc vi quang học trên đầu sợi quang cho đồng đều phân bố bức xạ quang | TS. Tống Quang Công | ||||||||||||||||||
18 | 15 | Lê Quang Linh | 20162406 | Nghiên cứu tối ưu công suất hệ pin mặt trời xả lưới điện dùng cho hộ gia đình | TS. Mai Hữu Thuấn | ||||||||||||||||||
19 | 16 | Lương Hoài Thu | 20163940 | Tổng hợp và khảo sát tính chất quang của hạt nano SnO2 pha tạp ion Eu3+ bằng phương pháp thủy nhiệt | TS. Phạm Văn Tuấn | ||||||||||||||||||
20 | 17 | Đỗ Văn Hữu | 20162105 | Nghiên cứu tổng hợp hạt nano Cu2O sử dụng dung dịch chiết hoa đậu biết | TS. Lưu Thị Lan Anh | ||||||||||||||||||
21 | 18 | Hoàng Văn Hải | 20161282 | Nghiên cứu ảnh hưởng của tỷ lệ tiền chất và nhiệt độ thuỷ phân đến sự hình thành hạt nano Cu2O và ứng dụng xúc tác quang chất màu Congo đỏ | TS. Lưu Thị Lan Anh | ||||||||||||||||||
22 | 19 | Nguyễn Quốc Chiến | 20160427 | Nghiên cứu chế tạo mũi dò quét dựa trên công nghệ vi cơ ứng dụng trong khắc các cấu trúc nano | PGS. TS. Chu Mạnh Hoàng | ||||||||||||||||||
23 | 20 | Lê Công Chung | 20160442 | tổng hợp và ứng dụng của hạt nano Ag sử dụng chất khử và chất ổn định là dịch chiết lá cẩm | TS. Lưu Thị Lan Anh | ||||||||||||||||||
24 | 21 | Nguyễn Huy Tuân | 20164311 | Nghiên cứu và chế tạo hệ LED công suất cao đa bước sóng ứng dụng trong quang trị liệu | PGS. TS. Nguyễn Thanh Phương | ||||||||||||||||||
25 | 22 | Chu Đức Việt | 20164640 | Chế tạo, cấu trúc và tính chất điện của vật liệu tổ hợp NiTiO3 – CoFe2O4 | PGS.TS. Lương Hữu Bắc | ||||||||||||||||||
26 | 23 | Nguyễn Thị Hải Yến | 20164759 | Thiết kế, mô phỏng và chế tạo cấu trúc plasmonic dựa trên hạt nano silica phủ màng mỏng Au | PGS. TS. Chu Mạnh Hoàng | ||||||||||||||||||
27 | 24 | Mai Quân Đoàn | 20161010 | Vật liệu nano tổ hợp Ag/TiO2/GO và ảnh hưởng hàm lượng của chúng đến hiệu quả phát hiện và phân hủy chất màu hữu cơ, thuốc bảo vệ thực vật | GS. TS. Lê Anh Tuấn | ||||||||||||||||||
28 | 25 | Vũ Minh Quang | 20163333 | Chế tạo và tính chất vật lý của màng hấp thụ Cu2Sn3-xFexS7 ứng dụng trong pin Mặt Trời màng mỏng | TS. Đỗ Phúc Hải | ||||||||||||||||||
29 | 26 | Trần Thị Tình | 20164094 | Nghiên cứu tổng hợp và khảo sát chấm lượng tử Silic bọc SiO2 ứng dụng trong phát hiện dấu vân tay | TS. Lưu Mạnh Quỳnh | ||||||||||||||||||
30 | 27 | Nguyễn Minh Hoàng | 20161687 | Chế tạo và khảo sát tính chất của vật liệu dung dịch rắn Mn1-xNixTiO3 | ThS Nguyễn Văn Dũng | ||||||||||||||||||
31 | 28 | Nguyễn Trung Đức | 20161116 | Xây dựng hệ thống chiếu sáng LED sử dụng năng lượng mặt trời | TS. Đoàn Quảng Trị | ||||||||||||||||||
32 | 29 | Đỗ Minh Phúc | 20163182 | Chế tạo và nghiên cứu tính chất quang của màng perovskite CaTiO3 pha tạp Erbi (III) chế tạo bằng phương pháp thủy nhiệt | PGS.TS. Phạm Hùng Vượng | ||||||||||||||||||
33 | 30 | Nguyễn Tuấn Anh | 20160195 | Nghiên cứu mô phỏng phân bố quang của bức xạ truyền trong bó sợi quang và trên bề mặt chiếu sáng của hệ thống thu bức xạ mặt trời kết hợp với chiếu sáng LED. | PGS.TS Nguyễn Thanh Phương | ||||||||||||||||||
34 | 31 | Trần Minh Đức | 20161148 | Nghiên cứu chế tạo vật liệu tổ hợp Ag3PO4/ZnO ứng dụng quang xúc tác phân hủy Rhodamine B | TS. Đỗ Đức Thọ | ||||||||||||||||||
35 | 32 | Nguyễn Đăng Tuyên | 20164434 | Nghiên cứu chế tạo vật liệu Perovskite ứng dụng cho Pin mặt trời | PGS. TS Nguyễn Duy Cường | ||||||||||||||||||
36 | 33 | Nguyễn Khắc Tùng | 20164532 | Nghiên cứu ảnh hưởng của phương pháp xử lý bề mặt đến tính quang xúc tác của vật liệu TiO2 dạng ống | PGS.TS. Phạm Hùng Vượng | ||||||||||||||||||
37 | 34 | Trần Mạnh Thắng | 20163871 | Nghiên cứu chế tạo trực tiếp từ kim loại vật liệu ôxít spinel MgFe2O4 và khảo sát đặc tính nhạy khí | PGS.TS Vũ Xuân Hiền | ||||||||||||||||||
38 | 35 | Vũ Thành Đạt | 20150898 | Nghiên cứu tổng hợp hạt nano bạc vi nhũ tương dầu đinh hương và đánh giá ứng dụng trong dược mỹ phẩm | ThS Phí Văn Toàn | ||||||||||||||||||
39 | 37 | Đàm Văn Đạt | 20160907 | Xây dựng thử nghiệm hệ thống thu thập dữ liệu nhà trồng thông minh, ứng dụng trong kiểm soát vi khí hậu trong nhà trồng | ThS Trần Nhật Quang | ||||||||||||||||||
40 | 38 | Nguyễn Hữu Tùng | 20164531 | Khảo sát và tăng cường hiệu ứng SERS của vật liệu điện sắc (WO3,NiO) có cấu trúc thanh nano và ứng dụng trong nhận biết một số chất nhuộm màu hữu cơ | TS. Nguyễn Công Tú | ||||||||||||||||||
41 | 39 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 20163074 | Nghiên cứu tổng hợp vật liệu nano composite GFO/AC nhằm ứng dụng xử lý asen trong nước | TS. Nguyễn Thị Lan | ||||||||||||||||||
42 | 40 | Dương Gia Hiển | 20161418 | Thiết kế chế tạo hệ dịch chuyển ứng dụng trong thiết bị thu ánh sáng Mặt Trời cho nhà vi khí hậu | PGS.TS Nguyễn Thanh Phương | ||||||||||||||||||
43 | 41 | Đỗ Tùng Lâm | 20162306 | Nghiên cứu chế tạo bó sợi quang và khảo sát các thông số nhiệt, quang trong hệ thống thu-truyền dẫn bức xạ mặt trời | PGS. TS. Trần Quốc Tiến | ||||||||||||||||||
44 | 42 | Lê Hải Sơn | 20163513 | Thiết kế chiếu sáng nhà xưởng công nghiệp Great Star Hải Phòng | PGS. TS Lương Hữu Bắc | ||||||||||||||||||
45 | 43 | Đoàn Văn Thương | 20153716 | Chế tạo vật liệu dây nano silic đơn tinh thể và nghiên cứu một số hiệu ứng vật lý cơ bản của chúng | TS.Ngô Ngọc Hà | ||||||||||||||||||
46 | 44 | Đỗ Văn Thành | 20153371 | khảo sát tính chất quang học của LED vùng UVC | PGS.TS Nguyễn Thanh Phương | ||||||||||||||||||
47 | 45 | Nguyễn Đức Việt | 20164658 | Nghiên cứu chế tạo LED chuyên dụng nhằm ứng dụng trong nông nghiệp | TS. Tạ Quốc Tuấn | ||||||||||||||||||
48 | |||||||||||||||||||||||
49 | |||||||||||||||||||||||
50 | |||||||||||||||||||||||
51 | |||||||||||||||||||||||
52 | |||||||||||||||||||||||
53 | |||||||||||||||||||||||
54 | |||||||||||||||||||||||
55 | |||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||||||||
58 | |||||||||||||||||||||||
59 | |||||||||||||||||||||||
60 | |||||||||||||||||||||||
61 | |||||||||||||||||||||||
62 | |||||||||||||||||||||||
63 | |||||||||||||||||||||||
64 | |||||||||||||||||||||||
65 | |||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||
67 | |||||||||||||||||||||||
68 | |||||||||||||||||||||||
69 | |||||||||||||||||||||||
70 | |||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||
72 | |||||||||||||||||||||||
73 | |||||||||||||||||||||||
74 | |||||||||||||||||||||||
75 | |||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||
78 | |||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||
87 | |||||||||||||||||||||||
88 | |||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||
93 | |||||||||||||||||||||||
94 | |||||||||||||||||||||||
95 | |||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||
98 | |||||||||||||||||||||||
99 | |||||||||||||||||||||||
100 |