ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAA
1
KẾT QUẢ XÉT CHỨNG CHỈ TIN HỌC
2
ĐỢT XÉT THÁNG 09.2022
3
STTMã SVHọ đệmTênNgày sinhTên lớpNơi sinh
RQ01007
TH01009
THE01009
THE02001
Xét CCThi CĐRĐTBXếp loại
ITC03001
ITC03002
ITC03003
ITC03004
ITC03005
Thi CĐRĐTBXếp loại
4
1640683
Floide Malaquia Macamo
.25/05/1998K64NNCNCMô-Dăm-Bích2.52.50Khá3.03.00Khá
5
2633015Khorn Khouen.23/11/1995K63KDNNACampuchia3.03.00Khá2.52.50Khá
6
3640695
Monekeo Chanthalangsy
.11/11/2001K64QLDLALào3.03.00Khá4.02.03.00Khá
7
4646197Hoàng ĐìnhAn12/05/2001K64QLDDAH. Vĩnh Bảo, Hải Phòng3.03.00Khá2.02.00Trung bình
8
5642194Lưu VănAn09/10/2001K64TYDH. Yên Thế, Bắc Giang2.02.00Trung bình2.52.50Khá
9
6633401Ngô HoàiAn29/03/2000K63KEDHuyện Đông Anh, Hà Nội2.52.50Khá3.03.00Khá
10
7620649Nguyễn ThịAn29/05/1999K62CNSHEVĩnh Phúc3.03.00Khá2.02.00Trung bình
11
86661703Nguyễn ThuAn30/11/2003K66TYDHà Giang2.02.00Trung bình2.02.00Trung bình
12
9651398Bùi HảiAnh26/11/2001K65KTAHà Nội2.52.50Khá2.02.00Trung bình
13
106650182Bùi Thị QuỳnhAnh30/08/2002K66KEANinh Bình3.03.00Khá2.02.00Trung bình
14
11633305Bùi Thị TrâmAnh12/10/2000K63KEKTAHuyện Lục Nam, Bắc Giang2.52.50Khá3.53.50Giỏi
15
12646027Cao Thị NgọcAnh25/09/2001K64KHMTATP Hải Dương, Hải Dương3.03.00Khá2.02.00Trung bình
16
13631209Đàm Thị QuỳnhAnh20/02/2000K63TYCĐồng Nai3.03.00Khá2.52.50Khá
17
14655352Đặng Thị LanAnh22/06/2002K65CNSHBH. Thái Thụy-Thái Bình2.52.50Khá3.03.00Khá
18
15646642Đặng TrungAnh23/03/2001K64QLDDAH. Đông Anh, Hà Nội2.02.00Trung bình2.52.50Khá
19
16636104Đào KimAnh18/10/2000K63CNTPAHuyện Gia Lâm, Hà Nội2.02.00Trung bình3.03.00Khá
20
17643023Đinh Thị VânAnh24/07/2001K64KEKTPNghệ An2.02.00Trung bình2.02.00Trung bình
21
18651571Đỗ MaiAnh22/01/2002K65TCNHAHuyện Văn Lâm-Hưng Yên3.53.50Giỏi2.52.50Khá
22
19639805Dương ThếAnh11/07/2000K63KHMTBHuyện Nam Trực, Nam Định3.03.00Khá3.03.03.00Khá
23
20636102Dương Thị VânAnh18/09/2000K63CNTPATp. Thanh Hóa, Thanh Hoá3.03.00Khá2.02.00Trung bình
24
21630105Hoàng Thị KimAnh25/07/2000K63ENGAHuyện Bắc Sơn, Lạng Sơn2.02.00Trung bình3.02.52.75Khá
25
22622818Hoàng Thị VânAnh11/09/1999K62QTTCNghệ An3.03.00Khá2.52.52.50Khá
26
23635201Lê ĐứcAnh14/08/1999K63KTNNAHuyện Kỳ Anh, Hà Tĩnh3.53.50Giỏi2.02.00Trung bình
27
24639804Lê HảiAnh01/01/2000K63KHMTBTx Chí Linh, Hải Dương3.03.00Khá3.03.00Khá
28
25641242Lê HùngAnh29/06/2001K64QLTNAThanh Hoá2.02.00Trung bình2.52.50Khá
29
26638506Lê TuấnAnh18/02/2000K63CKCTMHuyện Đông Anh, Hà Nội2.52.50Khá2.02.00Trung bình
30
27638205Lò ViệtAnh16/06/2000K63CNKTOAHuyện Mộc Châu, Sơn La2.02.00Trung bình3.03.00Khá
31
28653005Lương PhươngAnh22/01/2002K65KTNNATp Thanh Hóa-Thanh Hóa2.52.50Khá2.02.00Trung bình
32
29638508Nguyễn ĐứcAnh12/05/2000K63CKCTMHuyện Gia Lâm, Hà Nội2.52.50Khá2.52.50Khá
33
30636401Nguyễn Thị NgọcAnh25/08/1999K63CNTPDHà Tĩnh4.04.00Xuất sắc3.03.00Khá
34
31634004Nguyễn Thị QuỳnhAnh04/10/2000K63QTTCQuận Long Biên, Hà Nội2.52.50Khá2.02.00Trung bình
35
32653027Nguyễn Thị ThùyAnh08/08/2002K65QTMAH. Quỳnh Phụ-Thái Bình2.02.00Trung bình3.53.50Giỏi
36
33632208Nguyễn Thị TúAnh28/08/2000K63KHCTAHà Nội2.02.00Trung bình3.03.03.00Khá
37
34645095Phạm PhươngAnh25/10/2001K64KDTPAThái Bình4.04.00Xuất sắc3.53.50Giỏi
38
35633304Phạm Thị HồngAnh26/09/2000K63KECThị xã Từ Sơn, Bắc Ninh2.02.00Trung bình2.02.00Trung bình
39
36651956Phạm Thị LanAnh25/10/2002K65KEDHuyện Tiên Lữ-Hưng Yên4.04.00Xuất sắc2.52.50Khá
40
37633706Phạm Thị MinhAnh16/10/2000K63KEDThái Bình2.02.00Trung bình2.02.00Trung bình
41
38637301Phan QuếAnh13/12/2000K63CNSHDTp. Bắc Giang, Bắc Giang3.03.00Khá2.02.00Trung bình
42
39642570Tạ PhươngAnh07/11/2001K64HTDTP Hưng Yên, Hưng Yên2.52.50Khá2.52.50Khá
43
40632003Trần ĐứcAnh21/04/2000K63BVTVANam Định3.03.00Khá2.03.02.50Khá
44
41651047Trần Thị PhươngAnh10/07/2002K65TYFHuyện Nghi Lộc-Nghệ An2.52.50Khá3.03.00Khá
45
42645638Trương Thị NgọcAnh12/10/2001K64CNTPAThanh Hoá2.02.00Trung bình2.52.50Khá
46
43621870Vũ ĐứcAnh21/10/1999K62KHMTATp.Hải Dương - Hải Dương3.03.00Khá2.52.52.50Khá
47
44650516Vũ ĐứcAnh24/07/2002K65CNKTOAHuyện Đoan Hùng-Phú Thọ3.03.00Khá2.52.50Khá
48
45650831Vương ThùyAnh23/10/2002K65KEDQuận Long Biên-Hà Nội2.02.00Trung bình2.02.00Trung bình
49
46623181Đỗ Công ViệtÁnh07/07/1999K62TYCHà Nội3.03.00Khá2.02.00Trung bình
50
47645798Nguyễn Thị NgọcÁnh12/09/2001K64KECHà Nội3.03.00Khá2.52.50Khá
51
48620993Trương Thị NgọcÁnh29/10/1999K62CNTPCH.Quảng Xương -Thanh Hoá3.03.00Khá2.52.52.50Khá
52
49634805Vũ Thị NgọcÁnh24/08/2000K63KTBHải Dương3.03.00Khá2.02.00Trung bình
53
50642454Nguyễn LêBách14/07/2001K64KTATP Thanh Hóa, Thanh Hoá2.52.50Khá3.03.00Khá
54
51645833Phạm ĐắcBách30/07/2001K64HTDH. Kim Động, Hưng Yên2.02.00Trung bình2.02.00Trung bình
55
52646644Lưu TiểuBăng03/09/2001K64QLDDAQuận Hoàng Mai, Hà Nội3.53.50Giỏi3.53.50Giỏi
56
53631807Dương ThịBiên13/10/2000K63TYKHuyện Tân Yên, Bắc Giang2.52.50Khá2.52.50Khá
57
54640010Nguyễn TrọngBình26/02/2001K64HTDTP Hưng Yên, Hưng Yên2.02.00Trung bình3.53.50Giỏi
58
55634808Vương QuangBình22/11/1998K63KTBHà Giang4.04.00Xuất sắc2.52.50Khá
59
56646074Nguyễn Thị LệCẩm26/04/2001K64KTNNAH. Ba Vì, Hà Nội2.02.00Trung bình3.03.00Khá
60
57622323Nguyễn ĐứcCảnh24/02/1999K62HTDH. Kim Sơn - Ninh Bình2.52.50Khá2.52.52.50Khá
61
58646517Lù Thị NgọcChâm25/02/2001K64TYFH. Bảo Thắng, Lào Cai2.02.00Trung bình2.02.00Trung bình
62
59623148Trần Thị ThuChang16/10/1999K62TYCHà Nam2.52.50Khá3.02.52.75Khá
63
60634112Phan Thị BảoChâu07/07/2000K63QTKDAHuyện Quỳnh Lưu, Nghệ An3.03.00Khá2.52.50Khá
64
61646236Bùi PhươngChi21/11/2001K64KEDTP Hưng Yên, Hưng Yên4.04.00Xuất sắc2.02.00Trung bình
65
62651177Chu HồngChi12/03/2002K65TYGQuận Bắc Từ Liêm-Hà Nội4.04.00Xuất sắc3.03.00Khá
66
63621922Đặng Thị QuếChi22/11/1999K62KHMTAH. Tuy Phước - Bình Định3.03.00Khá3.02.02.50Khá
67
64632213Đào Vũ QuỳnhChi15/08/2000K63CDLHuyện Bình Lục, Hà Nam3.03.00Khá3.52.02.75Khá
68
65622202Hoàng HuệChi25/10/1999K62KTABắc Giang2.02.00Trung bình3.03.00Khá
69
66646487Nguyễn Thị HuệChi06/11/2000K65QLNNLAThanh Hoá2.02.00Trung bình2.52.50Khá
70
67633311Nguyễn Thị LinhChi01/10/2000K63KECH. Thọ Xuân, Thanh Hoá2.52.50Khá3.03.00Khá
71
68631809Phạm QuỳnhChi10/06/2000K63TYKH. Thái Thụy, Thái Bình3.03.00Khá2.52.50Khá
72
69645364Phan Thị KimChi20/07/2001K64QTTCH. Hưng Hà, Thái Bình3.53.50Giỏi3.03.00Khá
73
70646078Phạm MinhChiến06/01/2001K64QLDDAH. Vĩnh Bảo, Hải Phòng2.52.50Khá2.02.00Trung bình
74
71636309Vũ QuangChiến10/11/2000K63CNTPCHà Nội4.04.00Xuất sắc2.02.00Trung bình
75
72638106Nguyễn ĐứcChung06/03/2000K63CNCDTBBắc Ninh2.02.00Trung bình2.52.50Khá
76
73622269Đinh ThànhCông27/12/1999K62CKDLH.Kiến Xương - Thái Bình2.02.00Trung bình2.02.02.00Trung bình
77
74646701Phạm ThanhCương01/01/2001K64KTDTANghệ An3.03.00Khá2.02.00Trung bình
78
75636870Nguyễn ThanhCường01/07/2000K63KDTPBHưng Yên3.03.00Khá2.02.00Trung bình
79
76638716Đào TiếnĐạt02/08/2000K63HTDHuyện Gia Lâm, Hà Nội4.04.00Xuất sắc3.03.00Khá
80
77632016Trần ThànhĐạt24/04/2000K63BVTVABắc Giang3.53.50Giỏi3.02.02.50Khá
81
78632217Vũ Duy ThànhĐạt17/09/2000K63CDLHuyện Mỹ Hào, Hưng Yên3.03.00Khá3.52.53.00Khá
82
79638812Vũ ThếĐạt23/10/2000K63TDHBình Giang, Hải Dương2.52.50Khá2.52.50Khá
83
80633209Trịnh ThịDiễm23/04/2000K63KEBH. Lương Tài, Bắc Ninh2.52.50Khá2.02.00Trung bình
84
81643081Lê ThanhDiệp18/03/2001K64CNSHAH. Tiền Hải, Thái Bình2.52.50Khá3.03.00Khá
85
82635503Trần NgọcĐiệp30/11/2000K63PTNTPLạng Sơn4.04.00Xuất sắc3.03.00Khá
86
83646340Nguyễn ThịĐoan06/06/2001K64QTKDBHà nội3.03.00Khá3.03.00Khá
87
84645523Nguyễn VănDuẫn06/07/2001K64CNTPBH. Vũ Thư, Thái Bình3.03.00Khá4.04.04.00Xuất sắc
88
85642310Giáp MinhĐức23/01/2001K64TYCH. Yên Dũng, Bắc Giang2.02.00Trung bình2.02.00Trung bình
89
86653591Lê MinhĐức24/02/2002K65CNCDTATp Hưng Yên-Hưng Yên2.02.00Trung bình3.03.00Khá
90
87630207Lê VănĐức30/07/1999K63ENGBHuyện Quỳnh Lưu, Nghệ An2.02.00Trung bình2.02.00Trung bình
91
88622356Phạm MinhĐức19/08/1999K62CKTBTPH.Đông Anh - Hà Nội3.03.00Khá2.03.02.50Khá
92
89646129Phạm VănDũng08/01/2001K64QLDDAH. Vũ Thư, Thái Bình3.53.50Giỏi2.52.50Khá
93
90634913Hà Ngọc ÁnhDương20/06/1999K63KTAPhú Thọ3.03.00Khá3.03.00Khá
94
91651877Nguyễn ThịDương01/02/2002K65CNTPEHuyện Lương Tài-Bắc Ninh2.52.50Khá2.02.00Trung bình
95
92646037Trần Thị ThùyDương13/05/2001K64GICTH. Thanh Chương, Nghệ An2.02.00Trung bình2.52.02.25Trung bình
96
93641576Vũ ThịDương23/06/2001K64CNTPDH. Hưng Hà, Thái Bình3.03.00Khá3.03.00Khá
97
94652098Hoàng VănDuy12/01/2002K65TYFHuyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc2.52.50Khá3.03.00Khá
98
95653358Ngô QuangDuy06/01/2002K65CNSHAQuận Long Biên-Hà Nội2.02.00Trung bình2.52.50Khá
99
96652238Nguyễn ThịDuyên26/03/2002K65TYGHuyện Nghi Lộc-Nghệ An2.02.00Trung bình2.02.00Trung bình
100
97642506Nguyễn Thị MaiDuyên28/01/2001K64CNTPBNghệ An3.03.00Khá3.03.00Khá