ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAF
1
PHÂN BỔ KPI NHÂN VIÊN KINH DOANH
2
3
TỔNGTHÁNG 1THÁNG 2THÁNG 3THÁNG 4THÁNG 5THÁNG 6THÁNG 7THÁNG 8THÁNG 9THÁNG 10THÁNG 11THÁNG 12NĂM
4
Tổng doanh thu
5
Giá trị đơn hàng trung bình
6
Số đơn hàng mục tiêu
7
Số khách hàng
8
Khách hàng mới
9
Khách hàng cũ
10
Tỷ lệ chốt đơn: Đơn hàng/SQL (%)
11
Số SQL
12
Số cuộc gọi/email
13
Ngân sách bán hàng
14
Chi phí/khách hàng
15
Chi phí/đơn hàng
16
17
18
PHÂN BỔ THEO NGÀNH HÀNG/SẢN PHẨM
TỶ TRỌNG (%)THÁNG 1THÁNG 2THÁNG 3THÁNG 4THÁNG 5THÁNG 6THÁNG 7THÁNG 8THÁNG 9THÁNG 10THÁNG 11THÁNG 12NĂM
19
SẢN PHẨM A50,0%
20
Doanh thu
21
Đơn giá
22
Số lượng sản phẩm
23
Số khách hàng
24
SẢN PHẨM B50,0%
25
Doanh thu
26
Đơn giá
27
Số lượng sản phẩm
28
Số khách hàng
29
30
PHÂN BỔ THEO NHÓM/TEAMTỶ TRỌNG (%)THÁNG 1THÁNG 2THÁNG 3THÁNG 4THÁNG 5THÁNG 6THÁNG 7THÁNG 8THÁNG 9THÁNG 10THÁNG 11THÁNG 12NĂM
31
NHÓM A40,0%
32
Doanh thu
33
Đơn hàng
34
Khách hàng
35
Số cuộc gọi/email
36
NHÓM B40,0%
37
Doanh thu
38
Đơn hàng
39
Khách hàng
40
Số cuộc gọi/email
41
NHÓM C20,0%
42
Doanh thu
43
Đơn hàng
44
Khách hàng
45
Số cuộc gọi/email
46
47
PHÂN BỔ KPI THEO CÁ NHÂN TEAM Tỷ trọng THÁNG 1THÁNG 2THÁNG 3THÁNG 4THÁNG 5THÁNG 6THÁNG 7THÁNG 8THÁNG 9THÁNG 10THÁNG 11THÁNG 12NĂM
48
Nguyễn ATeam A40%
49
Doanh thu
50
Đơn hàng
51
Khách hàng
52
Số cuộc gọi/email
53
Nguyễn BTeam A30%
54
Doanh thu
55
Đơn hàng
56
Khách hàng
57
Số cuộc gọi/email
58
Nguyễn CTeam A30%
59
Doanh thu
60
Đơn hàng
61
Khách hàng
62
Số cuộc gọi/email
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100