ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
SỞ GDĐT QUẢNG NAMDANH SÁCH KIỂM TRA CUỐI KỲ I KHỐI 11
2
TRƯỜNG THPT TRẦN CAO VÂNPhòng 1
3
4
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhLớpGhi chú
5
1000001 Lê HuyAnNam17/12/200611/11
6
2000002 Phạm Nguyễn TuấnAnNam14/04/200611/2
7
3000003 Phạm Phan HoàiAnNữ30/09/200611/1
8
4000004 Trương QuốcAnNam07/01/200611/10
9
5000005 Hồ Trần MinhAnhNữ04/01/200611/2
10
6000006 Nguyễn Thị LanAnhNữ11/04/200611/5
11
7000007 Nguyễn ViệtAnhNam23/12/200611/3
12
8000008 Phan VânAnhNữ07/02/200611/1
13
9000009 Trần Nguyễn NamAnhNam26/12/200611/10
14
10000010 Trần TuấnAnhNam24/11/200611/5
15
11000011 Dương Thị MinhÁnhNữ08/08/200611/3
16
12000012 Hồ Thị KimÁnhNữ13/07/200611/10
17
13000013 Lê ThiênÂnNữ03/04/200611/7
18
14000014 Nguyễn NgọcÂnNam23/09/200611/6
19
15000016 Nguyễn DuyBảoNam21/09/200611/8
20
16000017 Nguyễn Đình QuốcBảoNam28/01/200611/4
21
17000018 Nguyễn Tất GiaBảoNam29/07/200611/6
22
18000019 Trần KhoaBảoNam11/08/200611/1
23
19000020 Trần Lê GiaBảoNam26/11/200611/5
24
20000021 Trần QuốcBảoNam10/03/200611/11
25
21000022 Nguyễn Võ NgọcBíchNữ21/01/200611/2
26
22000023 Nguyễn Thị ThanhBìnhNữ12/10/200611/5
27
23000024 Nguyễn XuânBìnhNam01/05/200611/9
28
24000282 Bùi ViếtQuânNam15/05/200611/6
29
Danh sách này có 24 học sinh
30
HIỆU TRƯỞNG
31
32
SỞ GDĐT QUẢNG NAMDANH SÁCH KIỂM TRA CUỐI KỲ I KHỐI 11
33
TRƯỜNG THPT TRẦN CAO VÂNPhòng 2
34
35
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhLớpGhi chú
36
1000025 Phạm Lê NamBìnhNam04/04/200611/3
37
2000026 Trương VănBìnhNam01/01/200611/5
38
3000027 Lê HoàngBửuNam25/03/200611/6
39
4000028 Huỳnh Trần MinhCátNữ06/02/200611/7
40
5000029 Phạm ThịCátNữ13/09/200611/10
41
6000030 Đoàn Ngọc BảoChâuNữ22/08/200611/4
42
7000031 Nguyễn Thị TrânChâuNữ29/08/200611/10
43
8000032 Phạm Hoàng BảoChâuNữ12/02/200511/9
44
9000033 Nguyễn Thị KimChiNữ25/05/200611/3
45
10000034 Phạm QuỳnhChiNữ24/06/200611/1
46
11000035 Huỳnh LươngChínhNam03/10/200611/1
47
12000036 Lê Bá HữuChươngNam05/06/200611/9
48
13000037 Huỳnh Đức ThànhCôngNam06/01/200611/4
49
14000038 Nguyễn ThịCúcNữ26/02/200611/7
50
15000039 Dương HồngCườngNam12/06/200611/6
51
16000040 Nguyễn TấtCườngNam16/04/200611/8
52
17000041 Phạm QuốcCườngNam26/02/200611/1
53
18000042 Trần Văn QuốcCườngNam29/06/200611/4
54
19000043 Lê HoàngDungNữ12/07/200611/9
55
20000044 Trần Thị ThùyDungNữ07/04/200611/6
56
21000045 Lương TrungDũngNam14/02/200611/8
57
22000046 Nguyễn TấnDũngNam24/07/200611/6
58
23000047 Trương CôngDũngNam15/05/200611/9
59
24000048 Huỳnh MinhDuyNam14/08/200611/5
60
Danh sách này có 24 học sinh
61
HIỆU TRƯỞNG
62
63
SỞ GDĐT QUẢNG NAMDANH SÁCH KIỂM TRA CUỐI KỲ I KHỐI 11
64
TRƯỜNG THPT TRẦN CAO VÂNPhòng 3
65
66
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhLớpGhi chú
67
1000049 Nguyễn Thị MỹDuyênNữ22/11/200611/9
68
2000050 Trần Lê ThảoDuyênNữ25/11/200611/4
69
3000051 Trần Thị MỹDuyênNữ07/06/200611/8
70
4000052 Nguyễn VănDươngNam19/05/200611/5
71
5000053 Trương ThùyDươngNữ16/08/200611/8
72
6000054 Võ ThùyDươngNữ18/08/200611/4
73
7000055 Mai TấnĐạoNam14/02/200611/7
74
8000056 Nguyễn ĐăngĐạoNam27/06/200611/1
75
9000057 Nguyễn TấnĐạtNam05/07/200611/4
76
10000058 Nguyễn TấnĐạtNam24/10/200611/5
77
11000059 Trương QuânĐạtNam29/01/200611/4
78
12000060 Trần HảiĐăngNam18/09/200611/9
79
13000061 Vũ HảiĐăngNam13/01/200611/1
80
14000062 Trần Thanh PhươngĐôngNam30/03/200611/7
81
15000063 Lương QuangĐồngNam11/10/200611/2
82
16000064 Nguyễn Đức LâmĐồngNam30/09/200611/4
83
17000065 Đỗ HoànhĐứcNam20/02/200611/3
84
18000066 Hồ MinhĐứcNam10/06/200611/2
85
19000067 Nguyễn TấnĐứcNam15/10/200611/10
86
20000068 Nguyễn ThanhĐứcNam26/11/200611/6
87
21000069 Trần ThanhĐứcNam22/08/200611/2
88
22000070 Đinh Hoàng KiềuGiaNữ21/01/200611/7
89
23000071 Huỳnh Thị NgọcGiangNữ08/01/200611/10
90
24000072 Nguyễn Thị TuyếtGiangNữ24/05/200611/10
91
Danh sách này có 24 học sinh
92
HIỆU TRƯỞNG
93
94
SỞ GDĐT QUẢNG NAMDANH SÁCH KIỂM TRA CUỐI KỲ I KHỐI 11
95
TRƯỜNG THPT TRẦN CAO VÂNPhòng 4
96
97
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhLớpGhi chú
98
1000073 Huỳnh Phương ViệtNữ17/05/200611/11
99
2000074 Huỳnh ThanhNam12/12/200611/2
100
3000075 Nguyễn Thị NgọcNữ07/06/200611/5