ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAE
1
TRƯỜNG PTDTNT BÌNH THUẬN
THỜI KHÓA BIỂU - BUỔI SÁNG
Áp dụng từ ngày 12/9/2022
2
HỌC KỲ: I
3
Năm học: 2022 - 2023
4
5
NgàyTiết10.110.210.310.410.510.610.710.810.910.1011.111.211.311.411.511.611.711.811.912.112.212.312.412.512.612.712.8
6
ChiĐ.TrangN.ThủyPhươngQuốcThảoTuyềnDânXuânPhướcD.NgaTh.ThủyPhaHuyềnTuấnXuânTươiKhanhQuyênThanhH.ThủyM.TrangHươngThuậnT.NgaP.Trang
7
Thứ 21HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM - HƯỚNG NGHIỆPCHÀO CỜ
8
2CD2H4V10CD1Đ3T4T9H2S2A7Si3T6H5T3Si1A4V6T7S4V2KC1V5Si2Đ1T8Đ2S3
9
3V5V3T3S2H5V10Đ3H2A7T9V7Đ2A1CD2KC2A4V6T7Si1V2Si2T4S3S1T8KC1CD1
10
4S2T9CD2Đ1H5V10Đ3S4A7S3V7H4T6Si3T3Si1CD1V6T7Si2S1T4T8H2KC1A1Đ2
11
5H4KC1Đ2H5T3KC2A7V6T7Đ1V2A4T8CD1S2A1H2
12
Thứ 31A2T9T3L4CD1A3KN1V1Si2L1V7T6V4V9S4T5KC2A7H3T1H1Đ1Ti1A6Đ2T2A1
13
2T10A2T3L4A3KN1S4V1KC2T9V7CD2V4V9A4T5H3A7Ti5T1Đ1CD1Ti1Ti2Si1T2L1
14
3T10L1Đ1A3T2H3V4A6T5V1T6A1S4T3A4CD2A7KC2T7A2Ti1Si2H1Ti2CD1Đ2Si1
15
4CD2L1A2A3Đ3H3V4CD1V1KC2T6A1Ti2T3L4V9A7T7Si1Si2Ti1H1A4T1A6V7T2
16
5A1S4T6A3CD2V9Si1H3Đ3H1A2L1A4T1A6V7T2
17
Thứ 41A2S2L8A3Ti7T4KN1CD1V1A7T6Si3KC1L3L4V9T5H3V6Ti1L2V5Đ1T1H2T2Si1
18
2A2CD2L8Đ1Ti7T4Đ3L6V1A7Si3T6L3A3H3V9T5Si1V6Ti1Si2V5KC1T1Ti2T2V3
19
3H2Ti6A2Đ1T2KN1Ti7V1L3Đ3H4T6Si3A3T3L4V6A7CD1L2T4S2CD2KC1Ti2Si1V3
20
4Si2Ti6A2L4T2Đ3Ti7H2S2V1CD2H4T6T3V9H3V6L6A3Đ1T4KC1V3L2Si1CD1Ti2
21
5L6L2T6Ti7V9Ti6L4Đ3A3KC1CD2Si2V3Đ1S2H2Ti2
22
Thứ 51T10A2L8V10T2Ti7A6KN2V1T9Ti1V4A1H5Si1L4T5CD1KC2T1H1Đ1Si2L2T8V7KC1
23
2T10A2V10CD1H5Ti7H1V1Si2T9KC1V4A1KC2Đ3T5L4Si1T7T1L2Ti1Đ1V7T8L8T2
24
3Si2T9V10T7CD1Đ3V4A6T5V1L2Đ1Ti1H1Si1L8A1T2
25
4Si2T9Đ1T7Đ3V10V4A6T5V1
26
5
27
Thứ 61V5V3V10Ti6A3H3H1KN2L3L1A1V4Si3V9Ti7Si1T5S4V6A2V2T4T8A6Đ2S1H2
28
2V5V3CD2Ti6A3Đ3H1L6T5Si3A1V4L3V9A4S4H3Ti3V6A2V2T4T8A6H2Si1S3
29
3L3L1Ti6V10V2A3A6T8Ti7Đ3S4Ti2V4Đ2V9T5Ti3L6H3CD2S1H1A4Si1V5H2A1
30
4H2CD2Ti6V10V2A3A6S4Ti7S3Đ2Si3V4L3V9H3Si1V6L6H1A2A4L1S1V5Ti2A1
31
5L6A1CD2S4H3Đ2Đ3V6A3S1A2A4S3H2A6Ti2L1
32
Thứ 71L3H4S2V10V2S3T9T8A7KC2T6L2H5Si3T3A4S4T7L6S1T4L1V3V7V5L8Đ2
33
2L3H4T3T7S3V10T9T8KC2Si3NGOÀI GIỜ LÊN LỚP - HƯỚNG NGHIỆPV2T4S2L1V7L8S1V3
34
3SINH HOẠT LỚPNGOÀI GIỜ LÊN LỚP - HƯỚNG NGHIỆP
35
4SINH HOẠT LỚP
36
5
37
38
* Ghi chú: 1/ Ký hiệu môn:Hàm Thuận Bắc, ngày tháng 9 năm 2022
39
V: VănA: Tiếng AnhSi: SinhKN: Công nghệ K10HIỆU TRƯỞNG
40
T: ToánCD: GDCDS: SửKC: Công nghệ K11,12
41
L: LýTD: Thể dụcĐ: ĐịaTi: Tin học
42
H: HoáQP: Quốc phòngNGLL: Ngoài giờ lên lớp_HN: Hướng nghiệp
Nghề (Khối 11)
43
HĐTN: Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
44
2/ Ngoài giờ lên lớp (K11 và 12) học vào tuần 1, 2 của tháng
45
3/ Hướng nghiệp (khối 11 và 12) học vào tuần thứ 3 của tháng.Lương Đào Quốc Dũng
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100