| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH ĐĂNG KÝ DỰ KIẾN HỌC NGÀNH 2 THÁNG 8 NĂM 2022 | |||||||||||||||||||||||||||
2 | STT | MÃ SV | HỌ TÊN | CHUYÊN NGÀNH 1 | NGOẠI NGỮ CN 1 | CHUYÊN NGÀNH 2 | NGOẠI NGỮ CN 2 | SĐT | Thời gian | Đây là form đăng ký học ngành 2 chính quy - dành cho sinh viên đại học hệ chính quy | Form đăng ký này dành cho sinh viên K59 trở về trước. Không dành cho sinh viên K60 | Sau đây là một số thông tin hướng dẫn | Học ngành 2 (hay còn có cách gọi khác là học song bằng) là hình thức cho phép sinh viên Đại học chính quy đang theo học 1 chuyên ngành (ngành chính) đăng ký học thêm 1 chuyên ngành khác, khác ngành đào tạo với ngành chính (ngành 2) | Việc học ngành chính hay ngành 2 đều được tiến hành bình thường, tổ chức đào tạo theo hình thức đào tạo tín chỉ. Sinh viên tự chủ động tìm kiếm thông tin lớp học và đăng ký học theo chương trình đào tạo và nhu cầu cá nhân | Sinh viên đăng ký học ngành 2 là chuyên ngành/chương trình nào thì đóng học phí theo đúng mức học phí được quy định cho chương trình/chuyên ngành/khóa học tương ứng của ngành 2 | Sinh viên chỉ được xét tốt nghiệp ngành 2 khi đã đủ điều kiện xét tốt nghiệp của ngành chính | Hoàn thành nội dung quy định của ngành 2, sinh viên sẽ được cấp 1 bằng đại học, 1 bảng điểm và các hồ sơ giấy tờ tương ứng, không phân biệt ngành 2 hay ngành 2 | Điểm rèn luyện của ngành 2 sẽ được kế thừa từ ngành chính. Tương tự như vậy đối với các học phần điều kiện (GDTC, GDQP) | Các học phần tương đương chỉ được chuyển 1 chiều từ ngành 1 sang ngành 2, không có trường hợp chuyển theo chiều ngược lại | Không cho phép học ngành 2 là Chương trình tiên tiến. Các chương trình khác đều được cho phép đăng ký tự do và xem xét cho vào học nếu đủ điều kiện | THÔNG TIN ĐĂNG KÝ NGÀNH 2 | Nhắc nhở: Câu hỏi trên đây mà bạn vừa trả lời xác định rõ bạn muốn học các chương trình nào một cách chi tiết, ví dụ, bạn đăng ký chuyên ngành Kinh tế đối ngoại và xác định chương trình là Chất lượng cao giảng dạy bằng Tiếng Anh thì bạn sẽ được xem xét cho học CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ ĐỐI NGOẠI (CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO GIẢNG DẠY BẰNG TIẾNG ANH) | Học phần goại ngữ thuộc chương trình đào tạo thứ 2 bạn có nguyện vọng muốn đăng ký học (không phải là ngôn ngữ giảng dạy) là: | Bạn có chứng chỉ Ngoại ngữ quốc tế nào còn hạn, sử dụng hoặc đã từng đạt Giải quốc gia môn Ngoại ngữ để xét học ngành 2 hay để xem xét cho học các lớp Ngoại ngữ kết hợp không | Minh chứng của Chứng chỉ hoặc GCN giải (upload đường link thành câu trả lời) | Bạn có kiến nghị gì với Nhà trường về việc tổ chức học ngành 2 hay không? | CẢM ƠN BẠN ĐÃ LÀM ĐÚNG THEO HƯỚNG DẪN | |
3 | 1 | 1911150322 | Nguyễn Thị Hậu Như | CTCLC Kinh tế đối ngoại | Tiếng Anh | CTCLC Tiếng Anh Thương mại | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
4 | 2 | 1916610081 | Lý Thu Thuỷ | Luật Thương mại Quốc tế | Tiếng anh | Kế toán - Kiểm toán | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
5 | 3 | 1917710522 | Nguyễn Thúy Nga | Tiếng Anh Thương Mại | Tiếng Anh | Kinh Tế Đối Ngoại | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
6 | 4 | 2011610032 | Đỗ Thiên Thư | Luật Thương mại quốc tế | Tiếng Anh | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
7 | 5 | 2014110002 | Phạm Ngọc An | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Anh | Luật thương mại quốc tế | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
8 | 6 | 2014410133 | Phạm Ngọc Hà Trang | Kinh tế quốc tế | Tiếng Anh | Kế toán - Kiểm toán | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
9 | 7 | 2014610035 | Phan Thu Hà | Luật thương mại quốc tế | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
10 | 8 | 2014610087 | Trịnh Anh Quân | Luật Thương mại quốc tế | Tiếng Anh | Phân tích và Đầu tư Tài chính | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
11 | 9 | 2014610108 | Vũ Minh Tiến | Luật Thương mại Quốc tế | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
12 | 10 | 2014710069 | Trần Mai Hồng Ngọc | Tiếng Anh Thương Mại | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
13 | 11 | 2014740107 | Nguyễn Phương Thảo | Tiếng Nhật thương mại | Tiếng Nhật | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Nhật | |||||||||||||||||||||
14 | 12 | 2111110010 | Nguyễn Hải Anh | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Anh | Luật thương mại quốc tế | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
15 | 13 | 2111110124 | Bùi Thị Lan Hương | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Trung | CTCLC Tiếng Trung thương mại | Tiếng Trung | |||||||||||||||||||||
16 | 14 | 2111110143 | Đặng Vũ Khoa | Kinh tế đối ngoại | Tiếng anh | Luật thương mại quốc tế | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
17 | 15 | 2111110214 | Lê Thị Thanh Nhàn | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Anh | Luật thương mại quốc tế | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
18 | 16 | 2111210045 | Phạm Thị Thu Hồng | Quản trị kinh doanh quốc tế | Tiếng Anh | Luật thương mại quốc tế | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
19 | 17 | 2111210063 | Nguyễn Trúc Linh | Quản trị kinh doanh quốc tế | Tiếng Anh | CTCLC Ngân hàng và Tài chính quốc tế | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
20 | 18 | 2111510055 | Phạm Nguyễn Quang Minh | Kinh doanh quốc tế | Tiếng anh | Luật thương mại quốc tế | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
21 | 19 | 2111530006 | Nguyễn Thế Anh | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | Tiếng Anh | Kế toán | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
22 | 20 | 2111610005 | Trần Tiến Anh | Luật Thương mại quốc tế | Tiếng Anh | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
23 | 21 | 2111610012 | Nguyễn Thuỳ Dương | Luật Thương mại quốc tế | Tiếng Anh | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
24 | 22 | 2111610062 | Đinh Gia Vinh | CT CLC Luật KDQT theo mô hình THNN | Tiếng Anh | Phân tích và đầu tư tài chính | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
25 | 23 | 2111610602 | BùiThị Quỳnh Anh | Luật Thương Mại Quốc Tế | Tiếng Anh | Kinh Tế Đối Ngoại | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
26 | 24 | 2111610612 | Trần Thị Thuý Hằng | Luật thương mại quốc tế | Tiếng Anh | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
27 | 25 | 2111710045 | Đỗ Nguyễn Hà Phương | Tiếng anh thương mại | Tiếng Anh | Kinh Tế Đối Ngoại | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
28 | 26 | 2111720004 | Trần Thị Lan Anh | Tiếng Trung thương mại | Tiếng Trung | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Trung | |||||||||||||||||||||
29 | 27 | 2111720017 | Nguyễn Lan Hương | Tiếng Trung Thương mại | Tiếng Trung | Luật Thương mại quốc tế | Tiếng Trung | |||||||||||||||||||||
30 | 28 | 2111720605 | Nguyễn Minh Hiển | Tiếng trung thương mại | Tiếng Trung | Kinh doanh quốc tế | Tiếng Trung | |||||||||||||||||||||
31 | 29 | 2111730026 | Lê Phương Linh | Tiếng Pháp thương mại | Tiếng Pháp | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Pháp | |||||||||||||||||||||
32 | 30 | 2111730034 | Hoàng Thị Kim Ngân | Tiếng Pháp thương mại | Tiếng Pháp | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Pháp | |||||||||||||||||||||
33 | 31 | 2111730044 | Nguyễn Ngọc Minh Tâm | Tiếng Pháp thương mại | Tiếng Pháp | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Pháp | |||||||||||||||||||||
34 | 32 | 2111740037 | Lê Trịnh Quỳnh Nga | Tiếng Nhật thương mại | Tiếng Nhật | Tài chính quốc tế | Tiếng Nhật | |||||||||||||||||||||
35 | 33 | 2111920056 | Trần Thị Hạnh Nguyên | CTCLC Quản trị khách sạn | Tiếng Anh | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
36 | 34 | 2112150054 | Vũ Thanh Đức | CTCLC Kinh tế đối ngoại | Tiếng Anh | Phân tích và đầu tư tài chính | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
37 | 35 | 2112150058 | Phạm Hương Giang | CTCLC Kinh tế đối ngoại | Tiếng Anh | Luật Thương mại Quốc tế | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
38 | 36 | 2112150084 | Vũ Minh Bảo Khánh | CTCLC Kinh tế đối ngoại | Tiếng Anh | CTCLC Luật thương mại quốc tế | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
39 | 37 | 2112150085 | Nguyễn Tuấn Khôi | CTCLC Kinh tế đối ngoại | Tiếng Anh | Luật thương mại quốc tế | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
40 | 38 | 2112250085 | Lê Anh Tôn | CTCLC Quản trị kinh doanh quốc tế | Tiếng Anh | Luật Thương Mại quốc tế | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
41 | 39 | 2112340054 | Hà Đình Minh | Ngân hàng & Tài chính Quốc tế | Tiếng Anh | Luật Thương Mại Quốc tế | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
42 | 40 | 2112650037 | Đặng Như Mai | CT CLC Luật KDQT theo mô hình THNN | Tiếng Anh | CTCLC Kinh doanh quốc tế | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
43 | 41 | 2112650050 | Nguyễn Mai Phương | CT CLC Luật KDQT theo mô hình THNN | Tiếng Anh | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
44 | 42 | 2112650052 | Nguyễn Anh Quân | CT CLC Luật KDQT theo mô hình THNN | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
45 | 43 | 2112650611 | Đỗ Lê Hà My | CT CLC Luật KDQT theo mô hình THNN | Tiếng Anh | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
46 | 44 | 2112760008 | Phạm Thị Ngọc Châm | CTCLC Tiếng Pháp thương mại | Tiếng Pháp | Kinh doanh quốc tế | Tiếng Pháp | |||||||||||||||||||||
47 | 45 | 2112760025 | Nguyễn Khánh Linh | Tiếng Pháp thương mại | Tiếng Pháp | Kinh doanh quốc tế | Tiếng Pháp | |||||||||||||||||||||
48 | 46 | 2112770035 | Lê Ánh Minh | CTCLC Tiếng Trung thương mại | Tiếng Trung | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Trung | |||||||||||||||||||||
49 | 47 | 2112770041 | Đỗ Kiều Oanh | Tiếng Trung Thương Mại | Tiếng Trung | Luật thương mại quốc tế | Tiếng Trung | |||||||||||||||||||||
50 | 48 | 2112770051 | Lý Thu Thảo | Tiếng Trung Thương mại | Tiếng Trung | Kế toán - Kiểm toán | Tiếng Trung | |||||||||||||||||||||
51 | 49 | 2112790005 | Đinh Diệu Anh | CTCLC Tiếng Anh thương mại | Tiếng Anh | Phân tích và đầu tư tài chính | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
52 | 50 | 2112790021 | Nguyễn Tiến Dũng | CTCLC Tiếng Anh thương mại | Tiếng Anh | CTCLC Kinh doanh quốc tế | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
53 | 51 | 2112790026 | Phạm Ngọc Ngân Giang | CTCLC Tiếng Anh thương mại | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
54 | 52 | 2112790037 | Tạ Minh Hương | CTCLC Tiếng Anh thương mại | Tiếng Trung | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Trung | Ngoại ngữ VB1 là Tiếng Anh Sửa thông tin ngoại ngữ VB2 là Tiếng Anh | ||||||||||||||||||||
55 | 53 | 2112790604 | Lê Khánh Hoà | CTCLC Tiếng anh thương mại | Tiếng Anh | Kinh doanh quôc tế | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
56 | 54 | 2113650008 | Nguyễn Trung Kiên | CT CLC Luật KDQT theo mô hình THNN | Tiếng Anh | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
57 | 55 | 2113650016 | Phạm Hải Quyên | CT CLC Luật KDQT theo mô hình THNN | Tiếng Anh | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
58 | 56 | 2113650018 | Nguyễn Lê Mai Trang | CT CLC Luật KDQT theo mô hình THNN | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
59 | 57 | 2113770023 | Tô Phương Nguyệt | CTCLC Tiếng Trung thương mại | Tiếng Trung | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Trung | |||||||||||||||||||||
60 | 58 | 2113790024 | Đỗ Minh Hải | CTCLC Tiếng Anh thương mại | Tiếng Anh | Phân tích và đầu tư tài chính | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
61 | 59 | 2113790052 | Đỗ Mai Phương | CTCLC Tiếng Anh thương mại | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
62 | 60 | 2113820015 | Triệu Thị Ngọc Minh | Kế toán Kiểm toán theo ĐHNN ACCA | Tiếng Anh | Luật thương mại quốc tế | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
63 | 61 | 2114210086 | Nguyễn Thảo Nguyên | Quản trị kinh doanh quốc tế | Tiếng Anh | Kế toán - Kiểm toán | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
64 | 62 | 2114410103 | Hoàng Ngọc Linh | Kinh tế quốc tế | Tiếng Anh | Luật thương mại quốc tế | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
65 | 63 | 2114610004 | Trần Thị Minh Anh | Luật thương mại quốc tế | Tiếng Anh | Phân tích và Đầu tư Tài chính | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
66 | 64 | 2114610010 | Hoàng Thị Linh Giang | Luật Thương mại quốc tế | Tiếng Anh | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
67 | 65 | 2114610024 | Đỗ Thị Nguyên Phương | Luật Thương mại quốc tế | Tiếng Anh | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
68 | 66 | 2114610031 | Nguyễn Thị Phương Thảo | Luật thương mại quốc tế | Tiếng Anh | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
69 | 67 | 2114610700 | Nguyễn Hoàng Lân | Luật Thương mại quốc tế | Tiếng Anh | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
70 | 68 | 2114650006 | Bùi Ngọc Khánh Linh | CT CLC Luật KDQT theo mô hình THNN | Tiếng anh | Phân tích và Đầu tư tài chính | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
71 | 69 | 2114720013 | Phạm Thu Huyền | Tiếng Trung thương mại | Tiếng Trung | Kế toán - Kiểm toán | Tiếng Trung | |||||||||||||||||||||
72 | 70 | 2114730012 | Nguyễn Quỳnh Dung | Tiếng Pháp thương mại | Tiếng Pháp | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Pháp | |||||||||||||||||||||
73 | 71 | 2114730035 | Hoàng Bảo Ngân | Tiếng pháp thương mại | Tiếng pháp | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Pháp | |||||||||||||||||||||
74 | 72 | 2114730036 | Tạ Hồng Ngọc | Tiếng Pháp thương mại | Tiếng Pháp | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Pháp | |||||||||||||||||||||
75 | 73 | 2114730052 | Thân Thanh Thuỷ | Tiếng Pháp thương mại | Tiếng Pháp | Luật thương mại quốc tế | Tiếng Pháp | |||||||||||||||||||||
76 | 74 | 2114730054 | Nguyễn Hà Trang | Tiếng Pháp thương mại | Tiếng Pháp | Thương mại quốc tế | Tiếng Pháp | |||||||||||||||||||||
77 | 75 | 2114740041 | Lê Hà My | Tiếng Nhật thương mại | Tiếng Anh | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
78 | 76 | 2114740066 | Nguyễn Thị Khánh Vân | Tiếng Nhật thương mại | Tiếng Nhật | Kinh doanh quốc tế | Tiếng Nhật | |||||||||||||||||||||
79 | 77 | 2114790003 | Bùi Khánh Linh | CTCLC Tiếng Anh thương mại | Tiếng Anh | Phân tích và đầu tư tài chính | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
80 | 78 | 2119090103 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Luật thương mại quốc tế | Tiếng Anh | Kinh tế đối ngoại | Tiếng Anh | |||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||||
82 | Người lập biểu | TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||||
88 | Vũ Ngọc Bích | PGS,TS Vũ Thị Hiền | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||||
100 | ||||||||||||||||||||||||||||