A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ | Độc lập- Tự do- Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH BẬC 3-5 | |||||||||||||||||||||||||
5 | KỲ THI NGÀY 18/12/2022 TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHĐN | |||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | Phòng thi: | 01 | (A201) | |||||||||||||||||||||||
8 | Thời gian: | Buổi sáng, ngày 18/12/2022 | ||||||||||||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||||||||||
10 | STT | SBD | HỌ VÀ | TÊN | GT | NGÀY SINH | NƠI SINH | DÂN TỘC | GHI CHÚ | |||||||||||||||||
11 | 1 | TA7001 | Nguyễn Đức | Aly | Nam | 26.6.1979 | Đà Nẵng | Kinh | ||||||||||||||||||
12 | 2 | TA7002 | Trần Cao Đông | Anh | Nữ | 28.12.2000 | Đà Nẵng | Kinh | ||||||||||||||||||
13 | 3 | TA7003 | Nguyễn Trọng | Bình | Nam | 06.02.2000 | Hà Tĩnh | Kinh | ||||||||||||||||||
14 | 4 | TA7004 | Đỗ Thị An | Bình | Nữ | 04.02.1979 | Gia Lai | Kinh | ||||||||||||||||||
15 | 5 | TA7005 | Phạm Thị Cẩm | Châu | Nữ | 14.6.1999 | Đà Nẵng | Kinh | ||||||||||||||||||
16 | 6 | TA7006 | Nguyễn Quỳnh | Chi | Nữ | 25.8.1976 | Thừa Thiên Huế | Kinh | ||||||||||||||||||
17 | 7 | TA7007 | Huỳnh Thị Kiều | Chinh | Nữ | 06.11.1991 | Kon Tum | Kinh | ||||||||||||||||||
18 | 8 | TA7008 | Lê Huy | Chương | Nam | 13.7.1987 | Gia Lai | Kinh | ||||||||||||||||||
19 | 9 | TA7009 | Nguyễn Thị Thanh | Dung | Nữ | 31.12.2000 | Quảng Nam | Kinh | ||||||||||||||||||
20 | 10 | TA7010 | Lê Thị Thùy | Dương | Nữ | 25.8.1997 | Quảng Trị | Kinh | ||||||||||||||||||
21 | 11 | TA7011 | Trương Nguyễn Trọng | Đại | Nam | 11.01.1996 | Đắk Lắk | Kinh | ||||||||||||||||||
22 | 12 | TA7012 | Đặng Thị | Đào | Nữ | 06.12.1979 | Kon Tum | Xê Đăng | ||||||||||||||||||
23 | 13 | TA7013 | Nguyễn Dương Thục | Đoan | Nữ | 13.4.1993 | Đà Nẵng | Kinh | ||||||||||||||||||
24 | 14 | TA7014 | Phan Văn | Đông | Nam | 09.8.1990 | Quảng Nam | Kinh | ||||||||||||||||||
25 | 15 | TA7015 | Lê Thị Hồng | Gấm | Nữ | 21.3.1994 | Đắk Lắk | Kinh | ||||||||||||||||||
26 | 16 | TA7016 | Trần Thị Thu | Hà | Nữ | 20.10.2000 | Gia Lai | Kinh | ||||||||||||||||||
27 | 17 | TA7017 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 07.11.1999 | Gia Lai | Kinh | ||||||||||||||||||
28 | 18 | TA7018 | Lê Hữu | Hà | Nam | 10.7.1975 | Thanh Hóa | Kinh | ||||||||||||||||||
29 | 19 | TA7019 | Nguyễn Thị | Hạ | Nữ | 03.6.1997 | Nghệ An | Kinh | ||||||||||||||||||
30 | 20 | TA7020 | Nguyễn Thị | Hằng | Nữ | 28.8.1995 | Quảng Nam | Kinh | ||||||||||||||||||
31 | 21 | TA7021 | Hồ Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 27.5.1991 | Đà Nẵng | Kinh | ||||||||||||||||||
32 | 22 | TA7022 | Nguyễn Hồng | Hạnh | Nữ | 19.5.2001 | Bình Định | Kinh | ||||||||||||||||||
33 | 23 | TA7023 | Doãn Thị | Hiền | Nữ | 10.10.1988 | Quảng Nam | Kinh | ||||||||||||||||||
34 | 24 | TA7024 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | 11.7.1977 | Kon Tum | Kinh | ||||||||||||||||||
35 | 25 | TA7025 | Lê Vinh | Hiển | Nam | 08.02.1997 | Đà Nẵng | Kinh | ||||||||||||||||||
36 | 26 | TA7026 | Trần Sỹ | Hiếu | Nam | 23.01.1994 | Đà Nẵng | Kinh | ||||||||||||||||||
37 | 27 | TA7027 | Nguyễn Thị Thu | Hoa | Nữ | 26.02.1984 | Đà Nẵng | |||||||||||||||||||
38 | 28 | TA7028 | Nguyễn Văn | Hoàng | Nam | 29.12.1991 | Quảng Nam | Kinh | ||||||||||||||||||
39 | 29 | TA7029 | Huỳnh Thị Ánh | Hồng | Nữ | 29.12.2001 | Đà Nẵng | Kinh | ||||||||||||||||||
40 | 30 | TA7030 | Đặng Thị | Hồng | Nữ | 08.9.2000 | Đà Nẵng | Kinh | ||||||||||||||||||
41 | 31 | TA7031 | Võ Thị | Huệ | Nữ | 02.11.1996 | Quảng Bình | Kinh | ||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||||
43 | Danh sách gồm 31 (Ba mươi mốt) thí sinh. | |||||||||||||||||||||||||
44 | Đà Nẵng, ngày 18 tháng 12 năm 2022 | |||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
48 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ | Độc lập- Tự do- Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH BẬC 3-5 | |||||||||||||||||||||||||
51 | KỲ THI NGÀY 18/12/2022 TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHĐN | |||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | Phòng thi: | 02 | (A202) | |||||||||||||||||||||||
54 | Thời gian: | Buổi sáng, ngày 18/12/2022 | ||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | STT | SBD | HỌ VÀ | TÊN | GT | NGÀY SINH | NƠI SINH | DÂN TỘC | GHI CHÚ | |||||||||||||||||
57 | 1 | TA7032 | Trương Thị | Huệ | Nữ | 02.3.1971 | Bình Định | Kinh | ||||||||||||||||||
58 | 2 | TA7033 | Đoàn Thị | Hương | Nữ | 05.02.2000 | Nam Định | Kinh | ||||||||||||||||||
59 | 3 | TA7034 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | Nữ | 25.4.1998 | Quảng Trị | Kinh | ||||||||||||||||||
60 | 4 | TA7035 | Nguyễn Thị Lan | Hương | Nữ | 01.6.1999 | Hà Tĩnh | Kinh | ||||||||||||||||||
61 | 5 | TA7036 | Phạm Thị Thu | Hương | Nữ | 25.3.1997 | Kon Tum | Kinh | ||||||||||||||||||
62 | 6 | TA7037 | Nguyễn Phương | Huy | Nam | 16.4.1995 | Quảng Nam | Kinh | ||||||||||||||||||
63 | 7 | TA7038 | Lê Xuân | Huy | Nam | 29.01.1998 | Quảng Ngãi | Kinh | ||||||||||||||||||
64 | 8 | TA7039 | Nguyễn Thị Bảo | Huyên | Nữ | 11.11.2000 | Quảng Ngãi | Kinh | ||||||||||||||||||
65 | 9 | TA7040 | Trần Khánh | Huyền | Nữ | 17.11.2004 | Quảng Trị | Kinh | ||||||||||||||||||
66 | 10 | TA7041 | Nguyễn Lê Kim | Huyền | Nữ | 01.5.2000 | Gia Lai | Kinh | ||||||||||||||||||
67 | 11 | TA7042 | Trần Văn | Khoa | Nam | 06.4.1998 | Quảng Nam | Kinh | ||||||||||||||||||
68 | 12 | TA7043 | Nguyễn Văn | Khoa | Nam | 26.10.1995 | Đà Nẵng | Kinh | ||||||||||||||||||
69 | 13 | TA7044 | Ksor H' | Kiên | Nữ | 30.12.2000 | Gia Lai | Jrai | ||||||||||||||||||
70 | 14 | TA7045 | Nguyễn Đình Anh | Kiệt | Nam | 01.01.1998 | Gia Lai | Kinh | ||||||||||||||||||
71 | 15 | TA7046 | Trần Thị Thúy | Kiều | Nữ | 03.9.2001 | Gia Lai | Kinh | ||||||||||||||||||
72 | 16 | TA7047 | Jonna Agnieszka | Klimek | Nữ | 14.01.1989 | Poland | Polish | ||||||||||||||||||
73 | 17 | TA7048 | Phạm Hồng | Lâm | Nam | 28.7.2000 | Quảng Ngãi | Kinh | ||||||||||||||||||
74 | 18 | TA7049 | Văn Phú | Lâm | Nam | 11.09.1985 | Quảng Nam | Kinh | ||||||||||||||||||
75 | 19 | TA7050 | Nguyễn Thị Kim | Liên | Nữ | 09.8.1985 | Phú Yên | Kinh | ||||||||||||||||||
76 | 20 | TA7051 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | Nữ | 31.01.2003 | Thừa Thiên Huế | Kinh | ||||||||||||||||||
77 | 21 | TA7052 | Đỗ Thị Mỹ | Linh | Nữ | 20.11.1999 | Quảng Nam | Kinh | ||||||||||||||||||
78 | 22 | TA7053 | Phạm Thị Thùy | Linh | Nữ | 31.5.2003 | Bình Dương | Kinh | ||||||||||||||||||
79 | 23 | TA7054 | Đinh Hữu | Lĩnh | Nam | 15.01.1999 | Quảng Nam | Kinh | ||||||||||||||||||
80 | 24 | TA7055 | Nguyễn Thị Hương | Loan | Nữ | 25.02.1997 | Quảng Nam | Kinh | ||||||||||||||||||
81 | 25 | TA7056 | Trần Xuân | Lộc | Nam | 01.01.1995 | Quảng Nam | Kinh | ||||||||||||||||||
82 | 26 | TA7057 | Trần Hoàng | Long | Nam | 14.10.1995 | Đà Nẵng | Kinh | ||||||||||||||||||
83 | 27 | TA7058 | Lê Thủy Vân | Lưu | Nữ | 19.5.1998 | Quảng Nam | Kinh | ||||||||||||||||||
84 | 28 | TA7059 | Nguyễn Kim | Luýt | Nam | 02.10.1998 | Thừa Thiên Huế | Kinh | ||||||||||||||||||
85 | 29 | TA7060 | Trần Thị Ly | Ly | Nữ | 30.8.1995 | Quảng Trị | Kinh | ||||||||||||||||||
86 | 30 | TA7061 | Hà Đức | Minh | Nam | 01.11.1979 | Quảng Nam | Kinh | ||||||||||||||||||
87 | 31 | TA7062 | Nguyễn Thị Lê | Na | Nữ | 02.01.2000 | Quảng Nam | Kinh | ||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | Danh sách gồm 31 (Ba mươi mốt) thí sinh. | |||||||||||||||||||||||||
90 | Đà Nẵng, ngày 18 tháng 12 năm 2022 | |||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
94 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ | Độc lập- Tự do- Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC TIẾNG ANH BẬC 3-5 | |||||||||||||||||||||||||
97 | KỲ THI NGÀY 18/12/2022 TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐHĐN | |||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | Phòng thi: | 03 | (A203) | |||||||||||||||||||||||
100 | Thời gian: | Buổi sáng, ngày 18/12/2022 |