ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
3
4
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
5
Lần 2 - Đợt 2 - Học kỳ SPRING - Năm học 2022-2023 - Khóa K20
6
7
Số
TT
Ngày thiGiờ thiPhòng thi Tên lớp học phầnLớpLần thiSố TCHình thức thi
8
17/06/202308h00LO 2.2Thiết kế và phát triển webCNTT K2023Đồ án
9
26/06/202310h003.3Doanh nghiệp & hoạt động doanh nghiệpQTKD+KT K2023Trắc nghiệm
10
36/06/202310h003.3Hình hoạ - vẽ kỹ thuậtCNOT K2023Tự luận
11
46/06/202310h003.3Toán 1CNOT K2023Tự luận
12
56/06/202310h003.3Luật du lịch QTDVDL&LH K20+K1923Trắc nghiệm
13
66/06/202310h003.3Cơ sở thiết kế nội thấtTKNT K2023Tự luận
14
76/06/202310h003.3Vẽ kỹ thuật TKNT K2023Tự luận
15
86/06/202310h003.3Triết học Mác - Lênin CHUNG K2023Trắc nghiệm+Tự luận
16
95/06/202310h002.5Tiếng Anh 1 CHUNG K2023Trắc nghiệm+Tự luận
17
18
Huế, ngày …….. tháng …... năm 2023
19
Phòng TT KT và ĐBCLNgười lập
20
(Phụ trách phòng)
21
22
ThS. Trần Thị Hương QuỳnhTrương Thị Hồng Nhi
23
24
1/28/1900
25
1/20/1900
26
2/1/1900
27
2/9/1900
28
1/29/1900
29
1/29/1900
30
1/10/1900
31
1/16/1900
32
1/16/1900
33
1/21/1900
34
1/21/1900
35
2/6/1900
36
2/5/1900
37
1/31/1900
38
1/31/1900
39
1/30/1900
40
2/7/1900
41
1/16/1900
42
1/19/1900
43
1/19/1900
44
1/26/1900
45
2/8/1900
46
1/31/1900
47
2/4/1900
48
49
1/31/1900
50
51
1/28/1900
52
53
1/16/1900
54
55
1/29/1900
56
57
2/1/1900
58
59
1/29/1900
60
61
1/16/1900
62
63
1/15/1900
64
65
1/28/1900
66
67
1/17/1900
68
69
1/24/1900
70
71
2/10/1900
72
1/30/1900
73
1/23/1900
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100