A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | DANH SÁCH THÍ SINH ĐKXT THẲNG NỘP HỒ SƠ ĐỂ ĐẢM BẢO ĐIỀU KIỆN XÉT TUYỂN VÀ XÉT TRÚNG TUYỂN VÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI NĂM 2021 | |||||||||||||||||||||||||
2 | TT | Ngày nhận | Số hồ sơ | Họ và Tên | Ngày sinh | Nhóm ngành Ngành/Chuyên ngành ĐKXT | Ghi chú | Địa chỉ | ||||||||||||||||||
3 | 1 | 8/9/2021 | TT002 | Lê Việt Anh | 16/11/2003 | Công nghệ đa phương tiện | Quận Tây Hồ, Hà Nội | |||||||||||||||||||
4 | 2 | 8/9/2021 | TT022 | Ngô Hoàng Ngọc Trang | 23/01/2003 | Công nghệ thông tin | Huyện Tân Yên, Bắc Giang | |||||||||||||||||||
5 | 3 | 8/9/2021 | TT163 | Bùi Đức Thịnh | 06/11/2003 | Nhóm ngành 1 | Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh | |||||||||||||||||||
6 | 4 | 8/9/2021 | TT0130 | Cung Thái Đức | 03/12/2003 | Nhóm ngành 1 | Quận Hoàng Mai, Hà Nội | |||||||||||||||||||
7 | 5 | 8/9/2021 | TT104 | Chu Hồng Lộc | 14/03/2003 | Nhóm ngành 1 | Huyện Hữu Lũng, Lạng Sơn | |||||||||||||||||||
8 | 6 | 8/9/2021 | TT210 | Đào Phan Minh Châu | 23/01/2003 | Nhóm ngành 1 | Quận Hà Đông, Hà Nội | |||||||||||||||||||
9 | 7 | 8/9/2021 | TT081 | Đinh Tuấn Việt | 15/09/2003 | Nhóm ngành 1 | Quận Cầu Giấy, Hà Nội | |||||||||||||||||||
10 | 8 | 8/9/2021 | TT032 | Hoàng Sơn | 02/11/2003 | Nhóm ngành 1 | Quận Thanh Xuân, Hà Nội | |||||||||||||||||||
11 | 9 | 8/9/2021 | TT076 | Hoàng Thị Xuân Thu | 10/01/2003 | Nhóm ngành 1 | Huyện Lộc Bình, Lạng Sơn | |||||||||||||||||||
12 | 10 | 8/9/2021 | TT107 | Hoàng Thùy Dương | 17/03/2003 | Nhóm ngành 1 | Huyện Thanh Trì, Hà Nội | |||||||||||||||||||
13 | 11 | 8/9/2021 | TT231 | Ngô Thảo Phương | 20/09/2003 | Nhóm ngành 1 | Huyện Phú Lương, Thái Nguyên | |||||||||||||||||||
14 | 12 | 8/9/2021 | TT027 | Nguyễn Bích Ngọc | 04/06/2003 | Nhóm ngành 1 | Quận Long Biên, Hà Nội | |||||||||||||||||||
15 | 13 | 8/9/2021 | TT026 | Nguyễn Hải Yến | 12/04/2003 | Nhóm ngành 1 | Quận Đống Đa, Hà Nội | |||||||||||||||||||
16 | 14 | 8/9/2021 | TT079a | Nguyễn Mỹ Ngân | 10/01/2003 | Nhóm ngành 1 | Huyện Phú Bình, Thái Nguyên | |||||||||||||||||||
17 | 15 | 8/9/2021 | TT244 | Nguyễn Tuấn Ngọc | 15/01/2003 | Nhóm ngành 1 | Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | |||||||||||||||||||
18 | 16 | 8/9/2021 | TT071 | Nguyễn Trung Hiếu | 13/03/2003 | Nhóm ngành 1 | Huyện Mê Linh, Hà Nội | |||||||||||||||||||
19 | 17 | 8/9/2021 | TT245 | Trần Ngọc Thảo Linh | 07/08/2003 | Nhóm ngành 1 | Huyện Lộc Bình, Lạng Sơn | |||||||||||||||||||
20 | 18 | 8/9/2021 | TT099 | Trương Hoàng Anh | 30/08/2003 | Nhóm ngành 1 | Quận Thanh Xuân, Hà Nội | |||||||||||||||||||
21 | 19 | 8/9/2021 | TT019 | Đỗ Quang Vũ | 28/09/2003 | Nhóm ngành 2 | Quận Hà Đông, Hà Nội | |||||||||||||||||||
22 | 20 | 8/9/2021 | TT235 | Lê Thu Thủy | 09/08/2003 | Nhóm ngành 2 | TP. Thanh Hóa, Thanh Hoá | |||||||||||||||||||
23 | 21 | 8/9/2021 | TT015 | Ngô Duy Long | 08/11/2003 | Nhóm ngành 2 | Quận Tây Hồ, Hà Nội | |||||||||||||||||||
24 | 22 | 8/9/2021 | TT056 | Nguyễn Sinh Huy | 05/12/2003 | Nhóm ngành 3 | Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | |||||||||||||||||||
25 | 23 | 8/9/2021 | TT150 | Nguyễn Thị Kim Quý | 30/12/2003 | Nhóm ngành 3 | Huyện Thanh Oai, Hà Nội | |||||||||||||||||||
26 | 24 | 8/9/2021 | TT160 | Trần Thị Ngọc Anh | 10/08/2003 | Nhóm ngành 3 | TP. Thanh Hóa, Thanh Hoá | |||||||||||||||||||
27 | 25 | 8/9/2021 | TT102 | Vũ Thị Hà Chi | 01/02/2003 | Nhóm ngành 3 | Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||||||||||||||||||
28 | 26 | 8/9/2021 | TT261 | Đặng Thị Hạnh Ngân | 03/07/2003 | Thiết kế đồ họa | Quận Hồng Bàng, Hải Phòng | |||||||||||||||||||
29 | 27 | 8/9/2021 | TT049 | Hoàng Diễm Thùy Dương | 08/03/2003 | Thiết kế đồ họa | Quận Đống Đa, Hà Nội | |||||||||||||||||||
30 | 28 | 8/9/2021 | TT180 | Lê Thu Phương | 15/02/2003 | Thiết kế đồ họa | Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | |||||||||||||||||||
31 | 29 | 8/9/2021 | TT082 | Nguyễn Mai Phương | 03/01/2003 | Thiết kế đồ họa | Huyện Thanh Trì, Hà Nội | |||||||||||||||||||
32 | 30 | 8/9/2021 | TT075 | Nguyễn Thị Thu Hà | 29/05/2003 | Thiết kế đồ họa | Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | |||||||||||||||||||
33 | 31 | 8/9/2021 | TT003 | Vũ Hà Phương | 03/11/2003 | Thiết kế đồ họa | Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | |||||||||||||||||||
34 | 32 | 8/9/2021 | TT147 | Trịnh Quỳnh Chi | 29/10/2003 | Thiết kế thời trang | Huyện Chương Mỹ, Hà Nội | |||||||||||||||||||
35 | 33 | 8/9/2021 | TT042 | Lê Tuấn Anh | 20/11/2003 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Quận Hà Đông, Hà Nội | |||||||||||||||||||
36 | 34 | 8/11/2021 | TT197 | Cao Bá Đạt | 19/08/2003 | Nhóm ngành 1 | Huyện Diễn Châu, Nghệ An | |||||||||||||||||||
37 | 35 | 8/9/2021 | TT069 | Đinh Ngọc Ánh | 16/09/2003 | Nhóm ngành 3 | Quận Hà Đông, Hà Nội | |||||||||||||||||||
38 | 36 | 8/9/2021 | TT009 | Lê Khánh Linh | 22/06/2003 | Thiết kế đồ họa | Thiếu GCN KQ thi bản chính | Quận Hà Đông, Hà Nội | ||||||||||||||||||
39 | 37 | 8/9/2021 | TT059 | Ngô Hồng Thái Bảo | 10/12/2003 | Nhóm ngành 2 | Quận Lê Chân, Hải Phòng | |||||||||||||||||||
40 | 38 | 8/9/2021 | TT023 | Ngô Minh | 26/07/2003 | Nhóm ngành 2 | Quận Tây Hồ, Hà Nội | |||||||||||||||||||
41 | 39 | 8/9/2021 | TT206 | Nguyễn Phương Ngân | 06/10/2003 | Thiết kế đồ họa | Huyện Thanh Oai, Hà Nội | |||||||||||||||||||
42 | 40 | 8/9/2021 | TT191 | Nguyễn Quý Dương | 03/03/2003 | Công nghệ đa phương tiện | Huyện Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc | |||||||||||||||||||
43 | 41 | 8/9/2021 | TT243 | Nguyễn Thị Thảo Linh | 19/09/2003 | Nhóm ngành 3 | Huyện Thái Thụy, Thái Bình | |||||||||||||||||||
44 | 42 | 8/9/2021 | TT062 | Nguyễn Việt Hoàng | 17/03/2003 | Nhóm ngành 2 | Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | |||||||||||||||||||
45 | 43 | 8/9/2021 | TT224 | Nguyễn Vũ An | 08/06/2003 | Nhóm ngành 1 | Thiếu GCN KQ thi bản chính | Huyện Sơn Dương, Tuyên Quang | ||||||||||||||||||
46 | 44 | 8/9/2021 | TT096 | Trần Lam | 22/03/2003 | Nhóm ngành 2 | Quận Đống Đa, Hà Nội | |||||||||||||||||||
47 | 45 | 8/9/2021 | TT068 | Nguyễn Thị Quế Giang | 07/01/2003 | Thiết kế đồ họa | Quận Hà Đông, Hà Nội | |||||||||||||||||||
48 | 46 | 8/9/2021 | TT095 | Đinh Nguyễn Bích Ngọc | 05/10/2003 | Thiết kế đồ họa | Thành phố Sơn La, Sơn La | |||||||||||||||||||
49 | 47 | 8/10/2021 | TT133 | Đỗ Quang Dương | 25/09/2003 | Thiết kế đồ họa | Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh | |||||||||||||||||||
50 | 48 | 8/9/2021 | TT226 | Nguyễn Văn Huy | 20/01/2003 | Nhóm ngành 1 | Huyện Hà Quảng, Cao Bằng | |||||||||||||||||||
51 | 49 | 8/9/2021 | TT146 | Nguyễn Phương Thảo | 04/04/2003 | Nhóm ngành 1 | Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh | |||||||||||||||||||
52 | 50 | 8/9/2021 | TT048 | Vũ Phương Anh | 24/12/2003 | Nhóm ngành 2 | Quận Ba Đình, Hà Nội | |||||||||||||||||||
53 | 51 | 8/11/2021 | TT185 | Đào Lan Chi | 16/09/2003 | Thiết kế đồ họa | Quận Ngô Quyền, Hải Phòng | |||||||||||||||||||
54 | 52 | 8/9/2021 | TT114 | Chu Văn Tiến | 29019949 | Nhóm ngành 1 | Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||||||||||||||||||
55 | 53 | 8/10/2021 | TT106 | Nguyễn Thị Thơm | 02/11/2003 | Nhóm ngành 1 | Huyện Thanh Trì, Hà Nội | |||||||||||||||||||
56 | 54 | 8/10/2021 | TT164 | Đỗ Đức Quốc Chiến | 29/04/2003 | Công nghệ đa phương tiện | Huyện Thường Tín, Hà Nội | |||||||||||||||||||
57 | 55 | 8/10/2021 | TT134 | Nguyễn Phương Thảo | 10/08/2003 | Nhóm ngành 3 | Huyện Đan Phượng, Hà Nội | |||||||||||||||||||
58 | 56 | 8/10/2021 | TT253 | Đặng Nam Khánh | 18/03/2003 | Kinh tế xây dựng | Quận Hà Đông, Hà Nội | |||||||||||||||||||
59 | 57 | 8/10/2021 | TT192 | Trần Hoàng Minh | 04/01/2003 | Công nghệ đa phương tiện | Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | |||||||||||||||||||
60 | 58 | 8/10/2021 | TT117 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 04/08/2003 | Thiết kế thời trang | Huyện Phú Xuyên, Hà Nội | |||||||||||||||||||
61 | 59 | 8/10/2021 | TT158 | Nguyễn Mai Quyên | 07/12/2003 | Nhóm ngành 1 | Huyện Ứng Hòa, Hà Nội | |||||||||||||||||||
62 | 60 | 8/10/2021 | TT133 | Đỗ Quang Dương | 25/09/2003 | Thiết kế đồ họa | Thành phố Cẩm Phả, Quảng Ninh | |||||||||||||||||||
63 | 61 | 8/10/2021 | TT266 | Lưu Minh Thắng | 22/06/2003 | Công nghệ thông tin | Quận Thanh Xuân, Hà Nội | |||||||||||||||||||
64 | 62 | 8/9/2021 | TT232 | Phan Thùy Linh | 24/05/2003 | Thiết kế thời trang | Quận Hà Đông, Hà Nội | |||||||||||||||||||
65 | 63 | 8/9/2021 | TT140 | Nguyễn Trường Sơn | 06/11/2003 | Nhóm ngành 1 | Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | |||||||||||||||||||
66 | 64 | 8/11/2021 | TT097 | Lê Kim Ngân | 11/10/2003 | Nhóm ngành 1 | Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | |||||||||||||||||||
67 | 65 | 8/11/2021 | TT043 | Lê Đức Trung Kiên | 15/02/2003 | Nhóm ngành 1 | Huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá | |||||||||||||||||||
68 | 66 | 8/11/2021 | TT138 | Lý Hồng Liên | 09/10/2003 | Nhóm ngành 3 | Thiếu GCN KQ thi bản chính | Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | ||||||||||||||||||
69 | 67 | 8/11/2021 | TT036-37 | Nguyễn Minh Hiền | 30/08/2003 | Nhóm ngành 1 | Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | |||||||||||||||||||
70 | 68 | 8/11/2021 | TT103 | Dương Ngọc Huy | 18/11/2003 | Nhóm ngành 1 | Huyện Sông Lô, Vĩnh Phúc | |||||||||||||||||||
71 | 69 | 8/11/2021 | TT230A | Nguyễn Hạnh Nguyên | 17/08/2003 | Thiết kế thời trang | Huyện Phúc Thọ, Hà Nội | |||||||||||||||||||
72 | 70 | 8/11/2021 | TT006 | Tạ Dương Huy | 27/04/2003 | Nhóm ngành 1 | Quận Hà Đông, Hà Nội | |||||||||||||||||||
73 | 71 | 8/11/2021 | TT126 | Nguyễn Hương Trà | 23/08/2003 | Nhóm ngành 3 | Huyện Chợ Đồn, Bắc Kạn | |||||||||||||||||||
74 | 72 | 8/11/2021 | TT125 | Đỗ Việt Hà | 11/10/2003 | Nhóm ngành 2 | Quận Hồng Bàng, Hải Phòng | |||||||||||||||||||
75 | 73 | 8/11/2021 | TT252 | Lâm Phương Dung | 29/08/2003 | Thiết kế đồ họa | Huyện Phú Xuyên, Hà Nội | |||||||||||||||||||
76 | 74 | 8/11/2021 | TT004 | Trần Nguyễn Hoàng Linh | 15/01/2003 | Kinh tế xây dựng | Quận Đống Đa, Hà Nội | |||||||||||||||||||
77 | 75 | 8/11/2021 | TT208-209 | Ngô Lê Quốc Huy | 03/07/2003 | Nhóm ngành 1 | TP. Thanh Hóa, Thanh Hoá | |||||||||||||||||||
78 | 76 | 8/11/2021 | TT033 | Nguyễn Quang Huy | 29/09/2003 | Thiết kế đồ họa | Quận Thanh Xuân, Hà Nội | |||||||||||||||||||
79 | 77 | 8/11/2021 | TT087 | Vũ Tuấn Việt | 12/07/2003 | Nhóm ngành 1 | Thành phố Hạ Long, Quảng Ninh | |||||||||||||||||||
80 | 78 | 8/11/2021 | TT116 | Đào Ngọc Bảo | 06/12/2003 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | Huyện Thái Thụy, Thái Bình | |||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |