1 | STT | Họ | Tên | Nữ | Lớp | Lớp mới | 2013- 2014 | HK1 2014.2015 | Số chuyên hiệu | Danh hiệu CNBH | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | Nguyễn Ngọc Quế | Anh | x | 612 | 712 | TB | TB | |||
3 | 2 | Lê Trí | Bảo | 612 | 712 | TB | TB | 2 | |||
4 | 3 | Phạm Thúy | Bình | x | 612 | 712 | Giỏi | Khá | 3 | Đạt | |
5 | 4 | Phan Thùy | Dung | x | 612 | 712 | Khá | Khá | 2 | Đạt | |
6 | 5 | Nguyễn Trần Quốc | Duy | 612 | 712 | TB | TB | 2 | |||
7 | 6 | Nguyễn Thị Hồng | Duyên | x | 612 | 712 | Giỏi | Khá | 2 | ||
8 | 7 | Nguyễn Trần Tiến | Đạt | 612 | 712 | TB | TB | 2 | |||
9 | 8 | Chung Gia | Hân | x | 612 | 712 | Giỏi | Giỏi | 3 | Đạt | |
10 | 9 | Dương Võ Đức | Huy | 612 | 712 | TB | TB | 2 | |||
11 | 10 | Phạm Anh | Huy | 612 | 712 | TB | Yếu | 1 | |||
12 | 11 | Phan Thị Mai | Hương | x | 612 | 712 | Khá | Khá | 3 | Đạt | |
13 | 12 | Trần Thị Bích | Hương | x | 612 | 712 | Giỏi | Giỏi | 3 | Đạt | |
14 | 13 | Huỳnh Kim | Khôi | 612 | 712 | TB | Khá | 3 | Đạt | ||
15 | 14 | Tăng Kim | Lệ | x | 612 | 712 | TB | Yếu | 2 | ||
16 | 15 | Trần Thị Kim | Ngân | x | 612 | 712 | Khá | TB | 2 | ||
17 | 16 | Trần Ngọc Bảo | Nghi | x | 612 | 712 | Khá | Khá | 3 | Đạt | |
18 | 17 | Trần Gia Phước Lưu Hiếu | Nhi | x | 612 | 712 | Khá | TB | 2 | Đạt | |
19 | 18 | Phạm Minh | Phát | 612 | 712 | Khá | TB | 2 | |||
20 | 19 | Nguyễn Tạ Đình | Phong | 612 | 712 | TB | TB | 2 | |||
21 | 20 | Châu Thiên | Phúc | 612 | 712 | Giỏi | Giỏi | 3 | Đạt | ||
22 | 21 | Lê Nguyễn Kim | Phúc | x | 612 | 712 | Khá | Khá | 3 | Đạt | |
23 | 22 | Ừng Hoàng | Quân | 612 | 712 | Khá | Khá | 3 | Đạt | ||
24 | 23 | Phạm Anh | Quốc | 612 | 712 | Yếu | Yếu | 2 | |||
25 | 24 | Trần Ngọc Phương | Quỳnh | x | 612 | 712 | Giỏi | Giỏi | 3 | Đạt | |
26 | 25 | Lê Đình Minh | Tâm | x | 612 | 712 | Giỏi | Giỏi | 3 | Đạt | |
27 | 26 | Nguyễn Phước | Thành | 612 | 712 | TB | Yếu | ||||
28 | 27 | Bùi Thị Thanh | Thảo | x | 612 | 712 | Khá | TB | 2 | ||
29 | 28 | Đoàn Nguyễn Thương | Thương | x | 612 | 712 | Khá | TB | |||
30 | 29 | Nguyễn Tuấn | Tú | 612 | 712 | TB | Khá | ||||
31 | 30 | Từ Chấn | Vinh | 612 | 712 | TB | Yếu | 2 | |||
32 | 31 | Trương Hải | Yến | x | 612 | 712 | Giỏi | Giỏi | 2 | Đạt | |
33 | 17 | 14 |
1 | STT | Họ | Tên | Nữ | Lớp | Lớp mới | KHN 13.14 | KHN 14.15 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | Nguyễn Ngọc Quế | Anh | x | 612 | 712 | 0 | ||
3 | 2 | Lê Trí | Bảo | 612 | 712 | 0 | |||
4 | 3 | Phạm Thúy | Bình | x | 612 | 712 | 0 | ||
5 | 4 | Phan Thùy | Dung | x | 612 | 712 | 0 | ||
6 | 5 | Nguyễn Trần Quốc | Duy | 612 | 712 | 0 | |||
7 | 6 | Nguyễn Thị Hồng | Duyên | x | 612 | 712 | 0 | ||
8 | 7 | Nguyễn Trần Tiến | Đạt | 612 | 712 | 0 | |||
9 | 8 | Chung Gia | Hân | x | 612 | 712 | 0 | ||
10 | 9 | Dương Võ Đức | Huy | 612 | 712 | 0 | |||
11 | 10 | Phạm Anh | Huy | 612 | 712 | 0 | |||
12 | 11 | Phan Thị Mai | Hương | x | 612 | 712 | 0 | ||
13 | 12 | Trần Thị Bích | Hương | x | 612 | 712 | 0 | ||
14 | 13 | Huỳnh Kim | Khôi | 612 | 712 | 0 | |||
15 | 14 | Tăng Kim | Lệ | x | 612 | 712 | 0 | ||
16 | 15 | Trần Thị Kim | Ngân | x | 612 | 712 | 0 | ||
17 | 16 | Trần Ngọc Bảo | Nghi | x | 612 | 712 | 0 | ||
18 | 17 | Trần Gia Phước Lưu Hiếu | Nhi | x | 612 | 712 | 0 | ||
19 | 18 | Phạm Minh | Phát | 612 | 712 | 0 | |||
20 | 19 | Nguyễn Tạ Đình | Phong | 612 | 712 | 0 | |||
21 | 20 | Châu Thiên | Phúc | 612 | 712 | 0 | |||
22 | 21 | Lê Nguyễn Kim | Phúc | x | 612 | 712 | 0 | ||
23 | 22 | Ừng Hoàng | Quân | 612 | 712 | 0 | |||
24 | 23 | Phạm Anh | Quốc | 612 | 712 | 0 | |||
25 | 24 | Trần Ngọc Phương | Quỳnh | x | 612 | 712 | 0 | ||
26 | 25 | Lê Đình Minh | Tâm | x | 612 | 712 | 0 | ||
27 | 26 | Nguyễn Phước | Thành | 612 | 712 | 0 | |||
28 | 27 | Bùi Thị Thanh | Thảo | x | 612 | 712 | 0 | ||
29 | 28 | Đoàn Nguyễn Thương | Thương | x | 612 | 712 | 0 | ||
30 | 29 | Nguyễn Tuấn | Tú | 612 | 712 | 0 | |||
31 | 30 | Từ Chấn | Vinh | 612 | 712 | 0 | |||
32 | 31 | Trương Hải | Yến | x | 612 | 712 | 0 | ||
33 | 17 | 0 |
1 | STT | Họ | Tên | Nữ | Lớp | Lớp mới | Giúp bạn đến trường (tập) | Giúp bạn vui Trung Thu (VNĐ) | Giúp bạn vui Tết (VNĐ) | Vòng tay bè bạn (Bộ SGK) | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | Nguyễn Ngọc Quế | Anh | x | 612 | 712 | |||||
3 | 2 | Lê Trí | Bảo | 612 | 712 | ||||||
4 | 3 | Phạm Thúy | Bình | x | 612 | 712 | |||||
5 | 4 | Phan Thùy | Dung | x | 612 | 712 | |||||
6 | 5 | Nguyễn Trần Quốc | Duy | 612 | 712 | ||||||
7 | 6 | Nguyễn Thị Hồng | Duyên | x | 612 | 712 | |||||
8 | 7 | Nguyễn Trần Tiến | Đạt | 612 | 712 | ||||||
9 | 8 | Chung Gia | Hân | x | 612 | 712 | |||||
10 | 9 | Dương Võ Đức | Huy | 612 | 712 | ||||||
11 | 10 | Phạm Anh | Huy | 612 | 712 | ||||||
12 | 11 | Phan Thị Mai | Hương | x | 612 | 712 | |||||
13 | 12 | Trần Thị Bích | Hương | x | 612 | 712 | |||||
14 | 13 | Huỳnh Kim | Khôi | 612 | 712 | ||||||
15 | 14 | Tăng Kim | Lệ | x | 612 | 712 | |||||
16 | 15 | Trần Thị Kim | Ngân | x | 612 | 712 | |||||
17 | 16 | Trần Ngọc Bảo | Nghi | x | 612 | 712 | |||||
18 | 17 | Trần Gia Phước Lưu Hiếu | Nhi | x | 612 | 712 | |||||
19 | 18 | Phạm Minh | Phát | 612 | 712 | ||||||
20 | 19 | Nguyễn Tạ Đình | Phong | 612 | 712 | ||||||
21 | 20 | Châu Thiên | Phúc | 612 | 712 | ||||||
22 | 21 | Lê Nguyễn Kim | Phúc | x | 612 | 712 | |||||
23 | 22 | Ừng Hoàng | Quân | 612 | 712 | ||||||
24 | 23 | Phạm Anh | Quốc | 612 | 712 | ||||||
25 | 24 | Trần Ngọc Phương | Quỳnh | x | 612 | 712 | |||||
26 | 25 | Lê Đình Minh | Tâm | x | 612 | 712 | |||||
27 | 26 | Nguyễn Phước | Thành | 612 | 712 | ||||||
28 | 27 | Bùi Thị Thanh | Thảo | x | 612 | 712 | |||||
29 | 28 | Đoàn Nguyễn Thương | Thương | x | 612 | 712 | |||||
30 | 29 | Nguyễn Tuấn | Tú | 612 | 712 | ||||||
31 | 30 | Từ Chấn | Vinh | 612 | 712 | ||||||
32 | 31 | Trương Hải | Yến | x | 612 | 712 | |||||
33 | 17 | 0 |
1 | STT | Họ | Tên | Nữ | Lớp | Lớp mới | CTLĐ 1 | CTLĐ 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | Nguyễn Ngọc Quế | Anh | x | 612 | 712 | |||
3 | 2 | Lê Trí | Bảo | 612 | 712 | ||||
4 | 3 | Phạm Thúy | Bình | x | 612 | 712 | |||
5 | 4 | Phan Thùy | Dung | x | 612 | 712 | |||
6 | 5 | Nguyễn Trần Quốc | Duy | 612 | 712 | ||||
7 | 6 | Nguyễn Thị Hồng | Duyên | x | 612 | 712 | |||
8 | 7 | Nguyễn Trần Tiến | Đạt | 612 | 712 | ||||
9 | 8 | Chung Gia | Hân | x | 612 | 712 | |||
10 | 9 | Dương Võ Đức | Huy | 612 | 712 | ||||
11 | 10 | Phạm Anh | Huy | 612 | 712 | ||||
12 | 11 | Phan Thị Mai | Hương | x | 612 | 712 | |||
13 | 12 | Trần Thị Bích | Hương | x | 612 | 712 | |||
14 | 13 | Huỳnh Kim | Khôi | 612 | 712 | ||||
15 | 14 | Tăng Kim | Lệ | x | 612 | 712 | |||
16 | 15 | Trần Thị Kim | Ngân | x | 612 | 712 | |||
17 | 16 | Trần Ngọc Bảo | Nghi | x | 612 | 712 | |||
18 | 17 | Trần Gia Phước Lưu Hiếu | Nhi | x | 612 | 712 | |||
19 | 18 | Phạm Minh | Phát | 612 | 712 | ||||
20 | 19 | Nguyễn Tạ Đình | Phong | 612 | 712 | ||||
21 | 20 | Châu Thiên | Phúc | 612 | 712 | ||||
22 | 21 | Lê Nguyễn Kim | Phúc | x | 612 | 712 | |||
23 | 22 | Ừng Hoàng | Quân | 612 | 712 | ||||
24 | 23 | Phạm Anh | Quốc | 612 | 712 | ||||
25 | 24 | Trần Ngọc Phương | Quỳnh | x | 612 | 712 | |||
26 | 25 | Lê Đình Minh | Tâm | x | 612 | 712 | |||
27 | 26 | Nguyễn Phước | Thành | 612 | 712 | ||||
28 | 27 | Bùi Thị Thanh | Thảo | x | 612 | 712 | |||
29 | 28 | Đoàn Nguyễn Thương | Thương | x | 612 | 712 | |||
30 | 29 | Nguyễn Tuấn | Tú | 612 | 712 | ||||
31 | 30 | Từ Chấn | Vinh | 612 | 712 | ||||
32 | 31 | Trương Hải | Yến | x | 612 | 712 | |||
33 | 17 | 0 |
1 | STT | Họ | Tên | Nữ | Lớp | Lớp mới | Chăm học | Nghi thức | An toàn giao thông | Nhà sử học nhỏ tuổi | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | Nguyễn Ngọc Quế | Anh | x | 612 | 712 | 0 | |||||
3 | 2 | Lê Trí | Bảo | 612 | 712 | 0 | ||||||
4 | 3 | Phạm Thúy | Bình | x | 612 | 712 | 0 | |||||
5 | 4 | Phan Thùy | Dung | x | 612 | 712 | 0 | |||||
6 | 5 | Nguyễn Trần Quốc | Duy | 612 | 712 | 0 | ||||||
7 | 6 | Nguyễn Thị Hồng | Duyên | x | 612 | 712 | 0 | |||||
8 | 7 | Nguyễn Trần Tiến | Đạt | 612 | 712 | 0 | ||||||
9 | 8 | Chung Gia | Hân | x | 612 | 712 | 0 | |||||
10 | 9 | Dương Võ Đức | Huy | 612 | 712 | 0 | ||||||
11 | 10 | Phạm Anh | Huy | 612 | 712 | 0 | ||||||
12 | 11 | Phan Thị Mai | Hương | x | 612 | 712 | 0 | |||||
13 | 12 | Trần Thị Bích | Hương | x | 612 | 712 | 0 | |||||
14 | 13 | Huỳnh Kim | Khôi | 612 | 712 | 0 | ||||||
15 | 14 | Tăng Kim | Lệ | x | 612 | 712 | 0 | |||||
16 | 15 | Trần Thị Kim | Ngân | x | 612 | 712 | 0 | |||||
17 | 16 | Trần Ngọc Bảo | Nghi | x | 612 | 712 | 0 | |||||
18 | 17 | Trần Gia Phước Lưu Hiếu | Nhi | x | 612 | 712 | 0 | |||||
19 | 18 | Phạm Minh | Phát | 612 | 712 | 0 | ||||||
20 | 19 | Nguyễn Tạ Đình | Phong | 612 | 712 | 0 | ||||||
21 | 20 | Châu Thiên | Phúc | 612 | 712 | 0 | ||||||
22 | 21 | Lê Nguyễn Kim | Phúc | x | 612 | 712 | 0 | |||||
23 | 22 | Ừng Hoàng | Quân | 612 | 712 | 0 | ||||||
24 | 23 | Phạm Anh | Quốc | 612 | 712 | 0 | ||||||
25 | 24 | Trần Ngọc Phương | Quỳnh | x | 612 | 712 | 0 | |||||
26 | 25 | Lê Đình Minh | Tâm | x | 612 | 712 | 0 | |||||
27 | 26 | Nguyễn Phước | Thành | 612 | 712 | 0 | ||||||
28 | 27 | Bùi Thị Thanh | Thảo | x | 612 | 712 | 0 | |||||
29 | 28 | Đoàn Nguyễn Thương | Thương | x | 612 | 712 | 0 | |||||
30 | 29 | Nguyễn Tuấn | Tú | 612 | 712 | 0 | ||||||
31 | 30 | Từ Chấn | Vinh | 612 | 712 | 0 | ||||||
32 | 31 | Trương Hải | Yến | x | 612 | 712 | 0 | |||||
33 | 17 | 0 |
1 | STT | Họ | Tên | Nữ | Lớp | Lớp mới | Áo trắng mới | Măng non sẵn sàng vì biển đảo | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | Nguyễn Ngọc Quế | Anh | x | 612 | 712 | |||
3 | 2 | Lê Trí | Bảo | 612 | 712 | ||||
4 | 3 | Phạm Thúy | Bình | x | 612 | 712 | |||
5 | 4 | Phan Thùy | Dung | x | 612 | 712 | |||
6 | 5 | Nguyễn Trần Quốc | Duy | 612 | 712 | ||||
7 | 6 | Nguyễn Thị Hồng | Duyên | x | 612 | 712 | |||
8 | 7 | Nguyễn Trần Tiến | Đạt | 612 | 712 | ||||
9 | 8 | Chung Gia | Hân | x | 612 | 712 | |||
10 | 9 | Dương Võ Đức | Huy | 612 | 712 | ||||
11 | 10 | Phạm Anh | Huy | 612 | 712 | ||||
12 | 11 | Phan Thị Mai | Hương | x | 612 | 712 | |||
13 | 12 | Trần Thị Bích | Hương | x | 612 | 712 | |||
14 | 13 | Huỳnh Kim | Khôi | 612 | 712 | ||||
15 | 14 | Tăng Kim | Lệ | x | 612 | 712 | |||
16 | 15 | Trần Thị Kim | Ngân | x | 612 | 712 | |||
17 | 16 | Trần Ngọc Bảo | Nghi | x | 612 | 712 | |||
18 | 17 | Trần Gia Phước Lưu Hiếu | Nhi | x | 612 | 712 | |||
19 | 18 | Phạm Minh | Phát | 612 | 712 | ||||
20 | 19 | Nguyễn Tạ Đình | Phong | 612 | 712 | ||||
21 | 20 | Châu Thiên | Phúc | 612 | 712 | ||||
22 | 21 | Lê Nguyễn Kim | Phúc | x | 612 | 712 | |||
23 | 22 | Ừng Hoàng | Quân | 612 | 712 | ||||
24 | 23 | Phạm Anh | Quốc | 612 | 712 | ||||
25 | 24 | Trần Ngọc Phương | Quỳnh | x | 612 | 712 | |||
26 | 25 | Lê Đình Minh | Tâm | x | 612 | 712 | |||
27 | 26 | Nguyễn Phước | Thành | 612 | 712 | ||||
28 | 27 | Bùi Thị Thanh | Thảo | x | 612 | 712 | |||
29 | 28 | Đoàn Nguyễn Thương | Thương | x | 612 | 712 | |||
30 | 29 | Nguyễn Tuấn | Tú | 612 | 712 | ||||
31 | 30 | Từ Chấn | Vinh | 612 | 712 | ||||
32 | 31 | Trương Hải | Yến | x | 612 | 712 | |||
33 | 17 | 0 |