ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
2
THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2021-2022
TUẦN - TỪ NGÀY : 7/3 ĐẾN NGÀY: 12/03
3
KHỐI/LỚPTIẾT HỌCTHỨ HAITHỨ BATHỨ TƯTHỨ NĂMTHỨ SÁUTHỨ BẢY
4
Y1 ABSáng1Mô phôi 6: Phôi thai ĐC 1 - ThS Thủy (4T) ONLINETT Giải phẫu BKTCT 5 Cô Thủy
c201
NGOẠI NGỮ 2 onlineTT Giải phẫu A
5
2
6
3
7
4
8
5
9
Chiều6GBP 2: Tổn thương cơ bản của tế bào và mô - Rối loạn tuần hoàn - ThS Cường (3T) ONLINE
10
7
11
8
12
9
13
10
14
Tối11
15
12
16
Y1 CDSáng1KTCT 5 Cô Thủy
c202
TT Giải phẫu CGBP 2: Tổn thương cơ bản của tế bào và mô - Rối loạn tuần hoàn - ThS Cường (3T) ONLINE
17
2
18
3
19
4
20
5
21
Chiều6NGOẠI NGỮ 2 onlineMô phôi 6: Phôi thai ĐC 1 - ThS Thủy (4T) ONLINETT Giải phẫu D
22
7
23
8
24
9
25
10
26
Tối11
27
12
28
Y1 EFSáng1Mô phôi 6: Phôi thai ĐC 1 - PGS Khảng 4T) ONLINEGBP 2: Tổn thương cơ bản của tế bào và mô - Rối loạn tuần hoàn - ThS Cường (3T) ONLINETT Giải phẫu F
29
2
30
3
31
4
32
5
33
Chiều6NGOẠI NGỮ 2 onlineTT Giải phẫu EKTCT 5 Cô Nga
C204
34
7
35
8
36
9
37
10
38
Tối11
39
12
40
Y1 GHSáng1KTCT 5 Cô Nga
C201
NGOẠI NGỮ 2 online
41
2
42
3
43
4
44
5
45
Chiều6TT Giải phẫu GGBP 2: Tổn thương cơ bản của tế bào và mô - Rối loạn tuần hoàn - ThS Cường (3T) ONLINEMô phôi 6: Phôi thai ĐC 1 - PGS Khảng 4T) ONLINETT Giải phẫu G
46
7
47
8
48
9
49
10
50
Tối11
51
12
52
Y2 ABSáng1THBV - ABBài 19 – TS Phương
53
2
54
3
55
4
56
5
57
Chiều6THBV - ABBài 17 – TS HồngBài 18 – TS Tân
58
7
59
8A707
60
9
61
10A707
62
Tối11
63
12
64
Y2 CDSáng1Bài 16: Cô Nguyên (SL)THBV - CDBài 17: Cô Mai (HS)Bài 19: Cô Thảo (Dược)
65
2A707Á707
66
3Bài 18: Cô Mai (HS)
67
4
68
5
69
Chiều6THBV - CD
70
7
71
8
72
9
73
10
74
Tối11
75
12
76
Y2 EFSáng1Bài 16 - Ths Hương GiangBài 17 - PGS QuyềnTHBV - EFTH06 - K42F- Nhóm 1
Lab SLB - Ths Hằng (SLB)
77
2TH06 - K42F - Nhóm 2
Lab SLB - Ths Hằng (SLB)
78
3TH06 - K42A
GĐ - MC
Ths Hương Giang
A707
79
4TH06 - K42A
GĐ - MC
Ths Hương Giang
80
5
81
Chiều6TH06 - K42E - Nhóm 1
Lab SLB - Ths Hằng (SLB)
THBV - EFCase LS3: Ths Hằng (dược lý), Ths Khuyên, Ths Bách, Ths Hương Giang, PGS Hạ,
82
7TH06 - K42AE- Nhóm 2
Lab SLB - Ths Hằng (SLB)
Thi LT giữa kỳ Module Hô hấp
83
8
84
9
85
10A707
86
Tối11
87
12
88
Y2 GHSáng1LT9 ĐKKC - Bài 9 - 2T
C. Tâm + BS. Dương
LT10 ĐKKC -(Bài 16 - 2T)
C. Mai + BS. Sương
LT11 - Case LS1 - 2T
C. Tâm, Cường,
Yến, Hằng, Dương
THBV: GHLT12(case LS KST) - 2T
C. Mai, Thái, Hiền,
Sương, Thùy
89
2
90
3A708A708
91
4
92
5A708
93
Chiều6THBV: GH
94
7
95
8
96
9
97
10
98
Tối11
99
12
100
Y3 NHÓM 1
EFH1
(141 SV)
Sáng1Bài 8: Cô Lan (GPB) - 3 tiết
B301