ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG CĐSP TRUNG ƯƠNG - NHA TRANG
2
3
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023
4
5
6
GIÁO DỤC MẦM NON KHÓA 2020 (M25)GIÁO DỤC MẦM NON KHÓA 2021 (M26)GIÁO DỤC MẦM NON KHÓA 2022 (M27)
7
ThứTuầnTiếtM25AM25BM25CM25DM25EM25GM26AM26BM26CM26DM26EM26GM26HM26IM27AM27BM27CM27DM27EM27GTiếtThứTuần
8
Phòng TH 301A1Phòng TH 302A1Phòng TH 303A1Phòng TH 301A1Phòng TH 302A1Phòng TH 303A1Phòng học 401A1Phòng học 402A1Phòng học 403A1Phòng học 301A2Phòng học 101A2Phòng học 202A2Phòng học 203A2Phòng học 202A1PHÒNG HỌC 101 A7PHÒNG HỌC 102 A7PHÒNG HỌC 103 A7PHÒNG HỌC 401A12PHÒNG HỌC 302 A7PHÒNG HỌC 402A12
9
Phòng LT 201A2Phòng LT 204A2Phòng LT 205A2Phòng LT 302A2Phòng LT 303A2Phòng LT 304A2
10
Hai 101-2Tổ chức THCT 56Tiếng Anh 56Nhập môn GDĐB 26 (Trân) Đánh giá GDMN 32 TMNTHTổ chức THCT 56TCHĐ GDAN cho trẻ MNTCHĐ GDAN cho trẻ MNTCHĐ PTNN cho trẻ MNVSDD trẻ emTATC A1.2TTHCM (Dũng) 20Nghề GVMN (Huyền) 20NLCB của CNMLN1
(Liệu) 16
Tâm lý đại cương
(Thới) 18
Tâm lý đại cương-P.103A7
(Thúy) 18
Múa - PTH 101A1
(Thi) 10
1-2Hai 10
11
07/113-4(Nguyệt)(K.Linh)Nhập môn GDĐB 26 (Trân)(V.Anh) (L.Hiền)(L.Nhung-101A9-101A9) 36(Chung -102A9-102A9) 36(Phượng-302A1) 36(Chường) 36(V.Hương) 20Nghề GVMN (Huyền) 20TTHCM (Dũng) 20Tâm lý đại cương
(Thới) 18
NLCB của CNMLN1
(Liệu) 16
Múa - PTH 101A1
(Thi) 10
Âm nhạc - P.201A8
(Mỹ) 18
Tâm lý đại cương
(Thúy) 18
Giáo dục đại cương-P.103A7
(Hằng) 16
3-407/11
12
5-6Tiếng Anh 56Tổ chức THCT 48Đánh giá GDMN 26 (V.Anh)Tổ chức THCT 56TTHCM (Hảo) 20Nghề GVMN (Thới) 20TCHĐ PTNN cho trẻ MNTCHĐ GDAN cho trẻ MNTCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNTCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNPP tự học và NCKH giáo dục (Tuân) 20Nghệ thuật tạo hìnhNghệ thuật tạo hìnhTâm lý đại cương
(Huyền) 18
Giáo dục đại cương
(Hằng) 16
Sinh lý trẻ em-P.402A12
(Chường) 16
5-6
13
7-8(V.Hương)(Thủy)Đánh giá GDMN 26 (V.Anh) (L.Hiền)Nghề GVMN (Thới) 20TTHCM (Hảo) 20(Phượng-301A1) 36(Chung -102A9) 36(Q.Hương-102A1) 32(Long-103A1) 32PP tự học và NCKH giáo dục (Tuân) 20(Hiệp) 16(Trung) 20Sinh lý trẻ em
(Chường) 16
7-8
14
Ba1-2TT Hồ Chí Minh 26 (Dũng) TLXH 26 (Thới) Tổ chức THCT 56Tổ chức THCT 56TT Hồ Chí Minh 26 (Hảo) QLHCNN 26 (Tài) TCHĐ PTNN cho trẻ MNTCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNVSDD trẻ emTATC A1.2TCHĐ GDAN cho trẻ MNVSDD trẻ emTATC A1.2Múa - PTH 101A1
(Thi) 10
Giáo dục đại cương
(Tuân) 16
NLCB của CNMLN1
(Liệu) 16
Giáo dục đại cương-P.401A12
(Hưởng) 16
NLCB của CNMLN1
(Huân) 16
Tâm lý đại cương-P.402A12
(Thúy) 18
1-2Ba
15
08/113-4TLXH 26 (Thới)TT Hồ Chí Minh 26 (Dũng)(Nguyệt)(L.Hiền)QLHCNN 26 (Tài)TT Hồ Chí Minh 26 (Hảo)(H.Hà-301A1) 32(Long-103A1) 32(Chường) 36(Đ.Linh) 20(Chung -102A9) 36(Danh) 32(L.Thanh) 20Giáo dục đại cương
(Tuân) 16
Giáo dục đại cương
(Hưởng) 16
NLCB của CNMLN1
(Liệu) 16
Tâm lý đại cương
(Thúy) 20
NLCB của CNMLN1
(Huân) 16
3-408/11
16
1-2AEROBIC 3 (Lâm) 26AEROBIC 3 (Đ.Tuấn) 26AEROBIC 3 (Tín) 26AEROBIC 3 (M.Thanh) 26AEROBIC 3 (M.Tuấn) 26TATC A1.2VSDD trẻ emVSDD trẻ emTCHĐ PTNN cho trẻ MNTCHĐ PTNN cho trẻ MNTATC A1.2TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNSinh lý trẻ em
(Danh) 18
Tâm lý đại cương
(Thới) 20
Tâm lý đại cương-P.103A7
(Thúy) 20
Múa - PTH 101A1
(Thi) 12
Âm nhạc - P.302A7
(Phước) 18
1-2
17
09/113-4VOVINAM 3 (Đ.Tuấn) 26AEROBIC 3 (Lâm) 26VOVINAM 3 (Đ.Tuấn) 26(Đ.Linh) 32(Long) 32(Q.Hương) 36(H.Hà-301A1) 36(Phượng-302A1) 36(L.Thanh) 24(V.Anh-102A1) 36Tâm lý đại cương
(Thới) 20
Sinh lý trẻ em
(Danh) 18
Múa - PTH 102A1
(Thi) 12
Âm nhạc - P.302A7
(Phước) 18
Múa - PTH 101A1
(Chung) 10
3-409/11
18
5-6Tổ chức THCT 52Tiếng Anh 54Tiếng Anh 56VSDD trẻ emTATC A1.2TTHCM (Hảo) 20Nghề GVMN (Huyền) 20TCHĐ PTNN cho trẻ MNTCHĐ GDAN cho trẻ MNNghệ thuật tạo hìnhSinh lý trẻ em
(Danh) 18
Múa - PTH 101A1
(Chung) 10
Nghệ thuật tạo hình-P.302A75-6
19
7-8(Thủy)(L.Thanh)(Đ.Hiền)(Long) 32(Đ.Linh) 20Nghề GVMN (Thới) 20TTHCM (Hảo) 20(Phượng-301A1) 36(Q.Hương -101A9) 32(Hiệp) 20Múa - PTH 101A1
(Chung) 10
Tâm lý đại cương
(Huyền) 20
Sinh lý trẻ em-P.101A7
(Chường) 16
(Trung) 207-8
20
Năm1-2TT Hồ Chí Minh 24 (Dũng) QLHCNN 24 (Tài) Nhập môn GDĐB 26 (Trân) Đánh giá GDMN 34 (V.Anh) TCHĐ PTNN cho trẻ MNTATC A1.2TATC A1.2TCHĐ GDAN cho trẻ MNVSDD trẻ emTCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNVSDD trẻ emNLCB của CNMLN1
(Liệu) 18
Âm nhạc - P.201A8
(L.Thủy) 18
Múa - PTH 101A1
(Chung) 12
Nghệ thuật tạo hìnhTâm lý đại cương-P.103A7
(Thúy) 20
1-2Năm
21
10/113-4QLHCNN 24 (Tài)TT Hồ Chí Minh 24 (Dũng)Đánh giá GDMN 34 (V.Anh)Nhập môn GDĐB 26 (Trân)(H.Hà-302A1) 36(V.Hương) 32(Đ.Hiền) 16(L.Nhung-101A9) 36(Chường) 36(Nga-103A9) 28(Danh) 36Sự PT tâm lý TE1
(Thúy) 2
NLCB của CNMLN1
(Liệu) 18
Âm nhạc - P.201A8
(L.Thủy) 18
(Hiệp) 203-410/11
22
Sáu1-2Nhập môn GDĐB 26 Đánh giá GDMN 32 TMNTHTổ chức THCT 60Tổ chức THCT 60Tiếng Anh 56Tiếng Anh 56TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNPP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 20TCHĐ GDAN cho trẻ MNTTHCM (Hảo) 18Nghề GVMN (Huyền) 18TCHĐ GDAN cho trẻ MNTCHĐ PTNN cho trẻ MNMúa - PTH 101A1
(Thi) 12
Sự PT tâm lý TE1
(Thúy) 2
NLCB của CNMLN1
(Liệu) 18
Sinh lý trẻ em-P.101A7
(Chường) 18
NLCB của CNMLN1-P.302A7
(Huân) 18
1-2Sáu
23
11/113-4(Chí)(Hằng)(Nguyệt)(L.Hiền)(L.Thanh)(Đ.Linh)(Q.Hương-102A9) 36(L.Nhung-101A9) 36PP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 20Nghề GVMN (Huyền) 18TTHCM (Hảo) 18(Chung -102A9) 32(H.Hà-302A1) 36Sự PT tâm lý TE1
(Thúy) 2
NLCB của CNMLN1
(Liệu) 20
NLCB của CNMLN1
(Huân) 18
3-411/11
24
5-6Tổ chức THCT 60Tổ chức THCT 56Đánh giá GDMN 28 (V.Anh) TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNPP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 20TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNNghề GVMN (Huyền) 22Nghệ thuật tạo hìnhNghệ thuật tạo hình-P.101A7Múa - PTH 101A1
(Chung) 12
5-6
25
7-8(Nguyệt)(Thủy)Đánh giá GDMN 28 (V.Anh) PP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 20(Q.Hương-102A9) 36(Nga-103A9) 32Nghề GVMN (Huyền) 22Múa - PTH 101A1
(Chung) 12
(Hiệp) 20(Trung) 207-8
26
Bảy1-2Arobic (Lớp 1 - Đ.Tuấn) - 18; Arobic (Lớp 3 - Lâm) 20; Cầu lông (Lớp 5 - Cường) - 18; Cầu lông (Lớp 7 - M.Tuấn) - 18; Bóng chuyền (Lớp 8 - Tín) 181-2Bảy
27
12/113-4Arobic (Lớp 2 - Đ.Tuấn) - 18; Cầu lông (Lớp 6 - Cường) - 18; Arobic (Lớp 4 - Lâm) 203-412/11
28
Hai 111-2Tổ chức THCT 64Tiếng Anh 60Nhập môn GDĐB 30Đánh giá GDMN 32 TMNTHTiếng Anh 60Tổ chức THCT 60TCHĐ GDAN cho trẻ MNTCHĐ GDAN cho trẻ MNTCHĐ PTNN cho trẻ MNTCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNTATC A1.2TTHCM (Dũng) 22Nghề GVMN (Huyền) 24NLCB của CNMLN1
(Liệu) 20
Tâm lý đại cương
(Thới) 22
Tâm lý đại cương-P.103A7
(Thúy) 22
Múa - PTH 101A1
(Thi) 14
1-2Hai 11
29
14/113-4(Nguyệt)(K.Linh)(Trân) (V.Anh) (L.Thanh)(L.Hiền)(L.Nhung-101A9) 40(Chung -102A9) 40(Phượng-301A1) 40(Q.Hương-103A9) 36(V.Hương) 24Nghề GVMN (Huyền) 24TTHCM (Dũng) 22Tâm lý đại cương
(Thới) 22
NLCB của CNMLN1
(Liệu) 20
Múa - PTH 101A1
(Thi) 14
Âm nhạc - P.201A8
(Mỹ) 20
Tâm lý đại cương
(Thúy) 22
Giáo dục đại cương-P.103A7
(Hằng) 18
3-414/11
30
5-6Tiếng Anh 60Tổ chức THCT 64Tổ chức THCT 60TTHCM (Hảo) 22Nghề GVMN (Thới) 22TCHĐ PTNN cho trẻ MNTCHĐ GDAN cho trẻ MNTCHĐ PT thể chất cho trẻ MNTCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNNghệ thuật tạo hìnhNghệ thuật tạo hìnhTâm lý đại cương
(Huyền) 22
Sự PT tâm lý TE1-P.401A12
(Thúy) 2
Giáo dục đại cương
(Hằng) 18
Sinh lý trẻ em-P.402A1`2
(Chường) 18
5-6
31
7-8(V.Hương)(Nguyệt)(L.Hiền)Nghề GVMN (Thới) 22TTHCM (Hảo) 22(Phượng-302A1) 40(Chung -102A9) 40(Hải-103A9) 36(Long-101A9) 36(Hiệp) 24(Trung) 24Sinh lý trẻ em
(Danh) 20
Sinh lý trẻ em
(Chường) 18
Sự PT tâm lý TE1
(Huyền) 2
7-8
32
Ba1-2TT Hồ Chí Minh 28 (Dũng) TLXH 28 (Thới) Đánh giá GDMN 32 TMNTHTổ chức THCT 64TT Hồ Chí Minh 28 (Hảo) QLHCNN 28 (Tài) TCHĐ PT thể chất cho trẻ MNTATC A1.2TCHĐ GDAN cho trẻ MNTCHĐ PT thể chất cho trẻ MNTCHĐ PTNN cho trẻ MNTCHĐ GDAN cho trẻ MNVSDD trẻ emTCHĐ GDAN cho trẻ MNGiáo dục đại cương
(Tuân) 18
Giáo dục đại cương
(Hưởng) 18
NLCB của CNMLN1-P.401A12
(Liệu) 20
NLCB của CNMLN1
(Huân) 20
Tâm lý đại cương-P.402A12
(Thúy) 22
1-2Ba
33
15/113-4TLXH 28 (Thới)TT Hồ Chí Minh 28 (Dũng)(V.Anh) (L.Hiền)QLHCNN 28 (Tài)TT Hồ Chí Minh 28 (Hảo)(Hải-103A1) 36(Đ.Linh) 24(L.Nhung-101A9) 40(Nguyệt-102A1) 36(H.Hà-301A1) 40(Chung -102A9) 40(Danh) 36(Q.Hương -103A9) 36Múa - PTH 101A1
(Thi) 14
Giáo dục đại cương
(Tuân) 18
NLCB của CNMLN1
(Liệu) 20
Giáo dục đại cương
(Hưởng) 18
NLCB của CNMLN1
(Huân) 20
3-415/11
34
1-2AEROBIC 3 (Lâm) 28AEROBIC 3 (Đ.Tuấn) 28AEROBIC 3 (Tín) 28AEROBIC 3 (M.Thanh) 28AEROBIC 3 (M.Tuấn) 28TCHĐ PTNN cho trẻ MNPP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 22TCHĐ PT thể chất cho trẻ MNTATC A1.2TCHĐ PTNN cho trẻ MNTATC A1.2TCHĐ PT thể chất cho trẻ MNSinh lý trẻ em
(Danh) 20
Múa - PTH 101A1
(Chung) 14
Sự PT tâm lý TE1-P.102A7
(Thúy) 4
Sự PT tâm lý TE1
(Huyền) 2
Âm nhạc - P.302A7
(Phước) 20
1-2
35
16/113-4VOVINAM 3 (Đ.Tuấn) 28AEROBIC 3 (Lâm) 28VOVINAM 3 (Đ.Tuấn) 28(H.Hà-301A1) 36(Hải-103A9) 36PP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 22(Đ.Linh) 24(Phượng-302A1) 40(L.Thanh) 28(Nguyệt-102A9) 36Sự PT tâm lý TE1
(Thúy) 4
Sinh lý trẻ em
(Danh) 22
Múa - PTH 101A1
(Chung) 14
Âm nhạc - P.302A7
(Phước) 20
Sự PT tâm lý TE1-P.103A7
(Huyền) 4
3-416/11
36
5-6Tổ chức THCT 68Tiếng Anh 58Tiếng Anh 60Tổ chức THCT 64TATC A1.2VSDD trẻ emTTHCM (Hảo) 22Nghề GVMN (Huyền) 22TCHĐ GDAN cho trẻ MNTCHĐ PTNN cho trẻ MNÂm nhạc - P.201A8
(Hảo) 18
Sinh lý trẻ em
(Danh) 20
Sự PT tâm lý TE1
(Thúy) 4
Sinh lý trẻ em-P.101A7
(Chường) 18
Nghệ thuật tạo hìnhNghệ thuật tạo hình-P.402A125-6
37
7-8(Nguyệt)(L.Thanh)(Đ.Hiền)(L.Hiền)(Đ.Linh) 36(Long) 36Nghề GVMN (Thới) 22TTHCM (Hảo) 22(Chung -102A1) 36(H.Hà-301A1) 40Sự PT tâm lý TE1
(Thúy) 4
(Hiệp) 24(Trung) 247-8
38
Năm1-2TT Hồ Chí Minh 26 (Dũng) QLHCNN 26 (Tài) Nhập môn GDĐB 28 (Trân) Đánh giá GDMN 36 (V.Anh) VSDD trẻ emTCHĐ PT thể chất cho trẻ MNTATC A1.2TATC A1.2TCHĐ GDAN cho trẻ MNTCHĐ PT thể chất cho trẻ MNTCHĐ PTNN cho trẻ MNTCHĐ GDAN cho trẻ MNMúa - PTH 102A1
(Thi) 16
Âm nhạc - P.201A8
(L.Thủy) 20
Tâm lý đại cương
(Huyền) 24
Múa - PTH 101A1
(Chung) 16
1-2Năm
39
17/113-4QLHCNN 26 (Tài)TT Hồ Chí Minh 26 (Dũng)Đánh giá GDMN 36 (V.Anh)Nhập môn GDĐB 28 (Trân)(Long) 36(Nguyệt-102A1) 36(V.Hương) 36(Đ.Hiền) 20(L.Nhung-101A9) 40(Hải-103A9) 36(Phượng-302A1) 40(Q.Hương -102A9) 40Âm nhạc - P.201A8
(L.Thủy) 20
Sự PT tâm lý TE1-P.101A7
(Thúy) 6
Sự PT tâm lý TE1
(Huyền) 4
Múa - PTH 101A1
(Chung) 14
3-417/11
40
Sáu1-2Đánh giá GDMN 32 TMNTHNhập môn GDĐB 26 Tổ chức THCT 68Đánh giá GDMN 36Tổ chức THCT 64Tiếng Anh 60TCHĐ PTNN cho trẻ MNPP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 22TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNTTHCM (Hảo) 20Nghề GVMN (Huyền) 20TCHĐ PT thể chất cho trẻ MNNghệ thuật tạo hìnhSự PT tâm lý TE1
(Thúy) 6
Múa - PTH 102A1
(Thi) 16
Sinh lý trẻ em-P.103A7
(Chường) 20
1-2Sáu
41
18/113-4(Tuân) (Trân) (Nguyệt) (V.Anh) (L.Hiền)(Đ.Linh)PP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 22(H.Hà-302A1) 40(Nga-103A1) 36Nghề GVMN (Huyền) 20TTHCM (Hảo) 20(Hải-103A9) 36(Hiệp) 28Sự PT tâm lý TE1
(Thúy) 6
Múa - PTH 101A1
(Thi) 16
Sinh lý trẻ em-P.402A7
(Chường) 20
3-418/11
42
5-65-6
43
7-87-8
44
Bảy1-2Arobic (Lớp 1 - Đ.Tuấn) - 20; Arobic (Lớp 3 - Lâm) 22; Cầu lông (Lớp 5 - Cường) - 20; Cầu lông (Lớp 7 - M.Tuấn) - 20; Bóng chuyền (Lớp 8 - Tín) 201-2Bảy
45
19/113-4Arobic (Lớp 2 - Đ.Tuấn) - 20; Cầu lông (Lớp 6 - Cường) - 20; Arobic (Lớp 4 - Lâm) 223-419/11
46
Hai 121-2Tổ chức THCT 72Tiếng Anh 64Đánh giá GDMN 36Nhập môn GDĐB 30 Tiếng Anh 64Tổ chức THCT 68TCHĐ GDAN cho trẻ MNTCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNTCHĐ PTNN cho trẻ MNVSDD trẻ emTATC A1.2TTHCM (Dũng) 24Nghề GVMN (Huyền) 26NLCB của CNMLN1
(Liệu) 22
Tâm lý đại cương
(Thới) 24
Tâm lý đại cương-P.103A7
(Thúy) 24
Múa - PTH 101A1
(Thi) 18
1-2Hai 12
47
21/113-4(Nguyệt)(K.Linh) (V.Anh) (Trân)(L.Thanh)(L.Hiền)(Chung -102A9) 45(Long-103A9) 36(Phượng-302A1) 45(Chường) 40(V.Hương) 28Nghề GVMN (Huyền) 26TTHCM (Dũng) 24Tâm lý đại cương
(Thới) 24
NLCB của CNMLN1
(Liệu) 22
Múa - PTH 101A1
(Thi) 18
Âm nhạc - P.201A8
(Mỹ) 22
Tâm lý đại cương
(Thúy) 24
Giáo dục đại cương-P.103A7
(Hằng) 20
3-421/11
48
5-6Tiếng Anh 64Tổ chức THCT 68TTHCM (Hảo) 24Nghề GVMN (Thới) 24TCHĐ PTNN cho trẻ MNTCHĐ GDAN cho trẻ MNTATC A1.2TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNPP tự học và NCKH giáo dục (Tuân) 22Nghệ thuật tạo hìnhNghệ thuật tạo hìnhTâm lý đại cương
(Huyền) 26
Giáo dục đại cương
(Hằng) 20
Sinh lý trẻ em-P.402A12
(Chường) 22
5-6
49
7-8(V.Hương)(L.Hiền)Nghề GVMN (Thới) 24TTHCM (Hảo) 24(Phượng-301A1) 45(Chung -102A9) 45(Đ.Linh) 28(Long-103A9) 40PP tự học và NCKH giáo dục (Tuân) 22(Hiệp) 32(Trung) 28Sinh lý trẻ em
(Danh) 24
Sinh lý trẻ em
(Chường) 20
Sự PT tâm lý TE1
(Huyền) 6
7-8
50
Ba1-2TT Hồ Chí Minh 30 (Dũng) TLXH 30 (Thới) Tổ chức THCT 72Tổ chức THCT 68TT Hồ Chí Minh 30 (Hảo) QLHCNN 30 (Tài) VSDD trẻ emTATC A1.2TCHĐ GDAN cho trẻ MNVSDD trẻ emTCHĐ PTNN cho trẻ MNTCHĐ GDAN cho trẻ MNVSDD trẻ emTATC A1.2Giáo dục đại cương
(Tuân) 20
NLCB của CNMLN1
(Liệu) 22
NLCB của CNMLN1
(Huân) 22
Tâm lý đại cương-P.402A12
(Thúy) 24
1-2Ba
51
22/113-4TLXH 30 (Thới)TT Hồ Chí Minh 30 (Dũng)(Nguyệt)(L.Hiền)QLHCNN 30 (Tài)TT Hồ Chí Minh 30 (Hảo)(Long) 40(Đ.Linh) 28(L.Nhung-101A9) 45(Chường) 40(H.Hà-302A1) 45(Chung -102A9) 45(Danh) 40(L.Thanh) 24Múa - PTH 101A1
(Thi) 18
Giáo dục đại cương
(Tuân) 20
Sự PT tâm lý TE1
(Thúy) 6
NLCB của CNMLN1-P.401A12
(Liệu) 22
Sự PT tâm lý TE1
(Huyền) 6
NLCB của CNMLN1
(Huân) 22
3-422/11
52
1-2AEROBIC 3 (Lâm) 30AEROBIC 3 (Đ.Tuấn) 30AEROBIC 3 (Tín) 30AEROBIC 3 (M.Thanh) 30AEROBIC 3 (M.Tuấn) 30TCHĐ PTNN cho trẻ MNVSDD trẻ emPP tự học và NCKH giáo dục (Tuân) TATC A1.2TCHĐ PTNN cho trẻ MNTCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNSinh lý trẻ em
(Danh) 22
Sự PT tâm lý TE1
(Thúy) 6
Giáo dục đại cương
(Hưởng) 20
Múa - PTH 101A1
(Chung) 18
Âm nhạc - P.302A7
(Phước) 22
1-2
53
23/113-4VOVINAM 3 (Đ.Tuấn) 30AEROBIC 3 (Lâm) 30VOVINAM 3 (Đ.Tuấn) 30(H.Hà-301A1) 40(Q.Hương) 40(Tuân) 22(V.Hương) 32(Phượng-302A1) 45(V.Anh-102A9) 40Sự PT tâm lý TE1
(Thúy) 6
Sinh lý trẻ em
(Danh) 22
Giáo dục đại cương-P.103A7
(Hưởng) 20
Âm nhạc - P.302A7
(Phước) 22
Múa - PTH 101A1
(Chung) 16
3-423/11
54
5-6Đánh giá GDMN 34 (Tuân) Đánh giá GDMN 34 (Hằng)Tiếng Anh 62Tiếng Anh 64VSDD trẻ emTTHCM (Hảo) 24Nghề GVMN (Huyền) 24TCHĐ PTNN cho trẻ MNTCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNÂm nhạc - P.201A8
(Hảo) 20
Sinh lý trẻ em
(Danh) 26
Nghệ thuật tạo hìnhNghệ thuật tạo hình-P.102A75-6
55
7-8(L.Thanh)(Đ.Hiền)(Long) 40Nghề GVMN (Thới) 24TTHCM (Hảo) 24(Phượng-302A1) 45(Nga-101A9) 32Sinh lý trẻ em-P.101A7
(Chường) 22
(Hiệp) 28(Trung) 287-8
56
Năm1-2Tổ chức THCT 60TT Hồ Chí Minh 28 (Dũng) QLHCNN 28 (Tài) Nhập môn GDĐB 30 (Trân) Đánh giá GDMN 38 (V.Anh) TATC A1.2TCHĐ PTNN cho trẻ MNTATC A1.2TCHĐ GDAN cho trẻ MNVSDD trẻ emTATC A1.2VSDD trẻ emNghệ thuật tạo hìnhÂm nhạc - P.201A8
(L.Thủy) 22
Sự PT tâm lý TE1
(Thúy) 8
Múa - PTH 101A1
(Chung) 20
Múa - PTH 102A1
(Thi) 20
Sự PT tâm lý TE1-P.102A7
(Huyền) 8
1-2Năm
57
24/113-4(Thủy)QLHCNN 28 (Tài)TT Hồ Chí Minh 28 (Dũng)Đánh giá GDMN 38 (V.Anh)Nhập môn GDĐB 30 (Trân)(Đ.Linh) 40(H.Hà-302A1) 45(Đ.Hiền) 24(L.Nhung-101A9) 45(Chường) 40(L.Thanh) 32(Danh) 40(Hiệp) 36Múa - PTH 101A1
(Chung) 16
Âm nhạc - P.201A8
(L.Thủy) 22
Sự PT tâm lý TE1-P.102A7
(Thúy) 8
Sự PT tâm lý TE1
(Huyền) 8
3-424/11
58
Sáu1-2Đánh giá GDMN 36 (Tuân) Nhập môn GDĐB 28 (Trân) Tổ chức THCT 75Tiếng Anh 64TCHĐ GDAN cho trẻ MNPP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 24TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNTTHCM (Hảo) 22Nghề GVMN (Huyền) 22TCHĐ GDAN cho trẻ MNTCHĐ PTNN cho trẻ MNMúa - PTH 101A1
(Thi) 20
Sự PT tâm lý TE1
(Thúy) 8
Sinh lý trẻ em-P.103A7
(Chường) 24
1-2Sáu
59
25/113-4Nhập môn GDĐB 28 (Chí)Đánh giá GDMN 36 (Hằng)(Nguyệt)(Đ.Linh)(L.Nhung-101A9) 45PP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 24(Nga-103A1) 40Nghề GVMN (Huyền) 22TTHCM (Hảo) 22(Chung -102A9) 40(H.Hà-302A1) 45Sự PT tâm lý TE1
(Thúy) 8
Múa - PTH 101A1
(Thi) 20
Sinh lý trẻ em-P.103A7
(Chường) 24
3-425/11
60
5-6Tổ chức THCT 75Đánh giá GDMN 38 (V.Anh)TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNPP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 24PP tự học và NCKH giáo dục (Tuân) TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNTATC A1.2Âm nhạc - P.201A8
(Hảo) 22
Sinh lý trẻ em
(Danh) 24
Nghệ thuật tạo hình-P.302A7Sinh lý trẻ em-P.102A7
(Chường) 22
Múa - PTH 101A1
(Chung) 18
5-6
61
7-8(Nguyệt)Đánh giá GDMN 38 (V.Anh)PP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 24(Long-103A9) 40(Tuân) 22(Nga-102A9) 36(L.Thanh) 28Sinh lý trẻ em
(Danh) 24
Múa - PTH 101A1
(Chung) 18
(Trung) 247-8
62
Bảy1-2Arobic (Lớp 1 - Đ.Tuấn) - 22;Arobic (Lớp 3 - Lâm) 24; Cầu lông (Lớp 5 - Cường) - 22; Cầu lông (Lớp 7 - M.Tuấn) - 22; Bóng chuyền (Lớp 8 - Tín) 221-2Bảy
63
26/113-4Arobic (Lớp 2 - Đ.Tuấn) - 22;Arobic (Lớp 4 - Lâm) 24; Cầu lông (Lớp 6 - Cường) -223-426/11
64
Hai 131-2Tiếng Anh 68Đánh giá GDMN 40 (V.Anh) Tiếng Anh 68Tổ chức THCT 72TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNTATC A1.2TATC A1.2TATC A1.2TCHĐ PT thể chất cho trẻ MNTTHCM (Dũng) 26Nghề GVMN (Huyền) 26NLCB của CNMLN1
(Liệu) 24
Tâm lý đại cương
(Thới) 26
Múa - PTH 101A1
(Thi) 22
Tâm lý đại cương-P.103A7
(Thúy) 26
1-2Hai 13
65
28/113-4(K.Linh)Đánh giá GDMN 40 (V.Anh)(L.Thanh)(L.Hiền)(Q.Hương-102A1) 40(V.Hương) 40(Đ.Hiền) 28(Đ.Linh) 32(Hải-102A9) 40Nghề GVMN (Huyền) 28TTHCM (Dũng) 26Tâm lý đại cương
(Thới) 26
NLCB của CNMLN1
(Liệu) 24
Âm nhạc - P.201A8
(Mỹ) 24
Tâm lý đại cương
(Thúy) 26
Giáo dục đại cương-P.103A7
(Hằng) 22
3-428/11
66
5-6Tiếng Anh 68Tổ chức THCT 64Tổ chức THCT 72TTHCM (Hảo) 26Nghề GVMN (Thới) 26VSDD trẻ emPP tự học và NCKH giáo dục (Tuân) 24Nghệ thuật tạo hìnhTâm lý đại cương
(Huyền) 28
Giáo dục đại cương
(Hằng) 22
Sinh lý trẻ em-P.101A7
(Chường) 26
5-6
67
7-8(V.Hương)(Thủy)(L.Hiền)Nghề GVMN (Thới) 26TTHCM (Hảo) 26(Chường) 45PP tự học và NCKH giáo dục (Tuân) 24(Trung) 32Sinh lý trẻ em
(Chường) 24
Sự PT tâm lý TE1
(Huyền) 10
7-8
68
Ba1-2Đánh giá GDMN 45 TMNTHTổ chức THCT 72TCHĐ PTNN cho trẻ MNTATC A1.2TCHĐ PT thể chất cho trẻ MNTCHĐ PT thể chất cho trẻ MNTTHCM Nghề GVMNVSDD trẻ emTATC A1.2Giáo dục đại cương
(Tuân) 22
NLCB của CNMLN1
(Liệu) 24
NLCB của CNMLN1
(Huân) 24
Tâm lý đại cương-P.402A12
(Thúy) 26
1-2Ba
69
29/113-4(V.Anh) (L.Hiền)(H.Hà-301A1) 45(Đ.Linh) 32(Hải-103A9) 40(Nguyệt-102A9) 40(Hảo) 26(Huyền) 26(Danh) 45(L.Thanh) 32Giáo dục đại cương
(Tuân) 22
Sự PT tâm lý TE1
(Thúy) 10
NLCB của CNMLN1-P.401A12
(Liệu) 24
NLCB của CNMLN1
(Huân) 24
3-429/11
70
1-2Tổ chức THCT 68Đánh giá GDMN 45 TMNTHVSDD trẻ emVSDD trẻ emPP tự học và NCKH giáo dục TATC A1.2TCHĐ PT thể chất cho trẻ MNSinh lý trẻ em
(Danh) 26
Múa - PTH 101A1
(Chung) 20
Giáo dục đại cương-P.103A7
(Hưởng) 22
Âm nhạc - P.302A7
(Phước) 24
Sự PT tâm lý TE1-P.102A7
(Huyền) 12
1-2
71
30/113-4(Thủy)(V.Anh) (Long) 45(Chường) 45 (Tuân) 26(V.Hương) 36(Hải-103A9) 40Sự PT tâm lý TE1
(Thúy) 10
Sinh lý trẻ em
(Danh) 26
Giáo dục đại cương
(Hưởng) 22
Múa - PTH 101A1
(Chung) 22
Sự PT tâm lý TE1
(Huyền) 10
Âm nhạc - P.302A7
(Phước) 24
3-430/11
72
5-6Đánh giá GDMN 38 (Tuân) Đánh giá GDMN 38 (Hằng)Tiếng Anh 66Tiếng Anh 68Đánh giá GDMN 40 (V.Anh) TCHĐ PT thể chất cho trẻ MNVSDD trẻ emTTHCM (Hảo) 26Nghề GVMN (Huyền) 28TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNTCHĐ PT thể chất cho trẻ MNÂm nhạc - P.201A8
(Hảo) 24
Sự PT tâm lý TE1
(Thúy) 10
Sinh lý trẻ em
(Danh) 28
Sinh lý trẻ em-P.101A7
(Chường) 26
Nghệ thuật tạo hình-P.302A75-6
73
7-8(L.Thanh)(Đ.Hiền)Đánh giá GDMN 40 (V.Anh) (Hải-103A9) 40(Long) 45Nghề GVMN (Thới) 26TTHCM (Hảo) 26(Q.Hương-102A1) 40(Nguyệt-102A9) 40Sinh lý trẻ em-P.101A7
(Chường) 26
(Trung) 327-8
74
Năm1-2TT Hồ Chí Minh 30 (Dũng) QLHCNN 30 (Tài) TCHĐ PT thể chất cho trẻ MNTATC A1.2TATC A1.2VSDD trẻ emTATC A1.2VSDD trẻ emNLCB của CNMLN1
(Liệu) 26
Âm nhạc - P.201A8
(L.Thủy) 24
Sự PT tâm lý TE1-P.103A7
(Huyền) 14
1-2Năm
75
01/123-4QLHCNN 30 (Tài)TT Hồ Chí Minh 30 (Dũng)(Nguyệt-102A9) 40(Đ.Hiền) 32(Đ.Linh) 36(Chường) 45(L.Thanh) 36(Danh) 45NLCB của CNMLN1
(Liệu) 26
Âm nhạc - P.201A8
(L.Thủy) 24
Sự PT tâm lý TE1-P.103A7
(Thúy) 10
Sự PT tâm lý TE1
(Huyền) 12
Múa - PTH 101A1
(Chung) 20
3-401/12
76
Sáu1-2Đánh giá GDMN 40 (Tuân) Nhập môn GDĐB 30 (Trân) Tổ chức THCT 75Tiếng Anh 68PP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 26VSDD trẻ emTCHĐ PT thể chất cho trẻ MNTTHCM TCHĐ GDAN cho trẻ MNTATC A1.2Múa - PTH 101A1
(Thi) 22
Sự PT tâm lý TE1
(Thúy) 12
NLCB của CNMLN1-P.103A7
(Liệu) 26
Sinh lý trẻ em-P.101A7
(Chường) 28
1-2Sáu
77
02/123-4Nhập môn GDĐB 30 (Chí)Đánh giá GDMN 40 (Hằng)(L.Hiền)(Đ.Linh)PP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 26(Q.Hương) 45(Hải-101A9) 40(Hảo) 26(Chung -102A9) 45(L.Thanh) 36Sự PT tâm lý TE1
(Thúy) 12
NLCB của CNMLN1
(Liệu) 26
Sinh lý trẻ em
(Chường) 28
Múa - PTH 101A1
(Thi) 22
3-402/12
78
5-6Tổ chức THCT 72Tổ chức THCT 75TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNTATC A1.2PP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 26Nghề GVMNPP tự học và NCKH giáo dục TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNTCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNSinh lý trẻ em
(Danh) 28
Múa - PTH 101A1
(Chung) 22
Nghệ thuật tạo hình-P.101A7Sinh lý trẻ em
(Chường) 28
5-6
79
7-8(Thủy)(L.Hiền)(Q.Hương-102A9) 40(Đ.Linh) 36PP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 26(Huyền) 26 (Tuân) 26(Nga-101A9) 40(V.Anh-103A9) 45Sinh lý trẻ em
(Danh) 28
(Trung) 28Múa - PTH 101A1
(Chung) 22
7-8
80
Bảy1-2Arobic (Lớp 1 - Đ.Tuấn) - 24; Arobic (Lớp 3 - Lâm) 26; Cầu lông (Lớp 5 - Cường) - 24; Cầu lông (Lớp 7 - M.Tuấn) - 24; Bóng chuyền (Lớp 8 - Tín) 241-2Bảy
81
03/123-4Arobic (Lớp 2 - Đ.Tuấn) - 24; Arobic (Lớp 4 - Lâm) 26; Cầu lông (Lớp 6 - Cường) -243-403/12
82
Hai 141-2Tiếng Anh 72Tổ chức THCT 75Tiếng Anh 72TTHCM TATC A1.2TATC A1.2TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNTCHĐ PT thể chất cho trẻ MNTTHCM (Dũng) 28Nghề GVMN (Huyền) 30NLCB của CNMLN1
(Liệu) 28
Tâm lý đại cương
(Thới) 28
Nghệ thuật tạo hìnhTâm lý đại cương-P.103A7
(Thúy) 28
1-2Hai 14
83
05/123-4(K.Linh)(L.Hiền)(L.Thanh) (Hảo) 30(Đ.Linh) 40(Đ.Hiền) 36(Q.Hương-102A1) 45(Hải-102A9) 45Nghề GVMN (Huyền) 30TTHCM (Dũng) 28Tâm lý đại cương
(Thới) 28
NLCB của CNMLN1
(Liệu) 28
(Hiệp) 24Âm nhạc - P.201A8
(Mỹ) 26
Tâm lý đại cương
(Thúy) 28
Giáo dục đại cương-P.103A7
(Hằng) 24
3-405/12
84
5-6Tiếng Anh 72Tiếng Anh 72Nghề GVMN TCHĐ PT thể chất cho trẻ MNTTHCM PP tự học và NCKH giáo dục TATC A1.2Nghệ thuật tạo hìnhNghệ thuật tạo hìnhTâm lý đại cương
(Huyền) 30
Giáo dục đại cương
(Hằng) 24
Sinh lý trẻ em-P.402A12
(Chường) 30
5-6
85
7-8(V.Hương)(Đ.Linh)(Thới) 30(Hải-103A9) 45 (Hảo) 30 (Tuân) 30(L.Thanh) 40(Hiệp) 40(Trung) 36Sinh lý trẻ em
(Chường) 30
Sự PT tâm lý TE1
(Huyền) 16
7-8
86
Ba1-2Đánh giá GDMN 45 TMNTHTCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNPP tự học và NCKH giáo dụcTTHCM TATC A1.2TATC A1.2TATC A1.2Giáo dục đại cương
(Tuân) 24
NLCB của CNMLN1
(Liệu) 28
NLCB của CNMLN1
(Huân) 26
Tâm lý đại cương-P.402A12
(Thúy) 28
1-2Ba
87
06/123-4(V.Anh) (Q.Hương-102A1) 45(Hưởng) 30 (Hảo) 30(Đ.Linh) 40(V.Hương) 40(L.Thanh) 40Múa - PTH 101A1
(Thi) 24
Giáo dục đại cương
(Tuân) 24
Sự PT tâm lý TE1
(Thúy) 12
NLCB của CNMLN1-P.401A12
(Liệu) 28
Sự PT tâm lý TE1
(Huyền) 14
NLCB của CNMLN1
(Huân) 26
3-406/12
88
1-2Đánh giá GDMN 45 TMNTHTATC A1.2TTHCM TATC A1.2TCHĐ PT thể chất cho trẻ MNTCHĐ PT thể chất cho trẻ MNTCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNPP tự học và NCKH giáo dục (Tuân)TATC A1.2Sinh lý trẻ em
(Danh) 30
Múa - PTH 101A1
(Chung) 24
Giáo dục đại cương-P.103A7
(Hưởng) 24
Âm nhạc - P.302A7
(Phước) 26
1-2
89
07/123-4(V.Anh) (Đ.Linh) 45 (Hảo) 30(V.Hương) 45(Nguyệt-102A9) 45(Hải-103A9) 45(Long-103A1) 45(Tuân) 28(L.Thanh) 45Sinh lý trẻ em
(Danh) 30
Giáo dục đại cương
(Hưởng) 24
Múa - PTH 101A1
(Chung) 24
Âm nhạc - P.302A7
(Phước) 26
3-407/12
90
5-6Tổ chức THCT 75Tiếng Anh 70Tiếng Anh 72PP tự học và NCKH giáo dụcTATC A1.2Nghề GVMN Nghề GVMN TCHĐ PT thể chất cho trẻ MNPP tự học và NCKH giáo dục (Tuân)Âm nhạc - P.201A8
(Hảo) 26
Sự PT tâm lý TE1
(Thúy) 14
Sinh lý trẻ em
(Danh) 30
Sinh lý trẻ em-P.101A7
(Chường) 30
Nghệ thuật tạo hìnhNghệ thuật tạo hình-P.402A125-6
91
7-8(Thủy)(L.Thanh)(Đ.Hiền)(Hưởng) 30(Đ.Linh) 45(Thới) 30(Huyền) 30(Hải-103A9) 45(Tuân) 28Sự PT tâm lý TE1
(Thúy) 14
(Hiệp) 32(Trung) 367-8
92
Năm1-2Tiếng Anh 75Tiếng Anh 75Tiếng Anh 75TCHĐ PT thể chất cho trẻ MNTCHĐ PT thể chất cho trẻ MNTATC A1.2PP tự học và NCKH giáo dục TTHCM TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNTCHĐ GDAN cho trẻ MNNghệ thuật tạo hìnhÂm nhạc - P.201A8
(L.Thủy) 26
Sự PT tâm lý TE1
(Thúy) 14
Sự PT tâm lý TE1-P.102A7
(Huyền) 18
1-2Năm
93
08/123-4(V.Hương)(K.Linh)(L.Thanh)(Hải-103A9) 45(Nguyệt-102A9) 45(Đ.Hiền) 40 (Tuân) 30 (Hảo) 30(Nga-102A1) 45(Q.Hương -101A9) 45(Hiệp) 43 (3t)Âm nhạc - P.201A8
(L.Thủy) 26
Sự PT tâm lý TE1-P.102A7
(Thúy) 12
Sự PT tâm lý TE1
(Huyền) 16
Múa - PTH 101A1
(Chung) 24
3-408/12
94
Sáu1-2Đánh giá GDMN 45 Đánh giá GDMN 45Tiếng Anh 75Nghề GVMN TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNTCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNPP tự học và NCKH giáo dụcNghề GVMN TATC A1.2TCHĐ PT thể chất cho trẻ MNSự PT tâm lý TE1
(Thúy) 16
Nghệ thuật tạo hìnhNghệ thuật tạo hình-P.302A71-2Sáu
95
09/123-4 (Tuân) (Hằng)(Đ.Linh)(Thới) 30(Q.Hương-102A1) 45(Long-103A1) 45(Hưởng) 30 (Huyền) 30(L.Thanh) 45(Nguyệt-102A9) 45Sự PT tâm lý TE1
(Thúy) 16
(Hiệp) 28(Trung) 323-409/12
96
5-6Tiếng Anh 75Tiếng Anh 75PP tự học và NCKH giáo dụcTTHCM TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MNNghề GVMN PP tự học và NCKH giáo dục (Tuân) 30TTHCM (Dũng) 305-6
97
7-8(L.Thanh)(Đ.Hiền)(Hưởng) 30 (Hảo) 30(Nga-103A1) 45 (Huyền) 30TTHCM (Dũng) 30PP tự học và NCKH giáo dục (Tuân) 307-8
98
Bảy1-2Arobic (Lớp 1 - Đ.Tuấn) - 26; Arobic (Lớp 3 - Lâm) 28; Cầu lông (Lớp 5 - Cường) - 26; Cầu lông (Lớp 7 - M.Tuấn) - 26; Bóng chuyền (Lớp 8 - Tín) 261-2Bảy
99
10/123-4Arobic (Lớp 2 - Đ.Tuấn) - 26; Cầu lông (Lớp 6 - Cường) - 26; Arobic (Lớp 4 - Lâm) 283-410/12
100
Hai 151-2TATC A1.2TATC A1.2TATC A1.2NLCB của CNMLN1
(Liệu) 30
Tâm lý đại cương
(Thới) 30
Tâm lý đại cương-p.103A7
(Thúy) 30
Múa - PTH 101A1
(Thi) 24
1-2Hai 15