A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG CĐSP TRUNG ƯƠNG - NHA TRANG | ||||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||||
3 | THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023 | THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023 | THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ I NĂM HỌC 2022 - 2023 | ||||||||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||||
6 | GIÁO DỤC MẦM NON KHÓA 2020 (M25) | GIÁO DỤC MẦM NON KHÓA 2021 (M26) | GIÁO DỤC MẦM NON KHÓA 2022 (M27) | ||||||||||||||||||||||||
7 | Thứ | Tuần | Tiết | M25A | M25B | M25C | M25D | M25E | M25G | M26A | M26B | M26C | M26D | M26E | M26G | M26H | M26I | M27A | M27B | M27C | M27D | M27E | M27G | Tiết | Thứ | Tuần | |
8 | Phòng TH 301A1 | Phòng TH 302A1 | Phòng TH 303A1 | Phòng TH 301A1 | Phòng TH 302A1 | Phòng TH 303A1 | Phòng học 401A1 | Phòng học 402A1 | Phòng học 403A1 | Phòng học 301A2 | Phòng học 101A2 | Phòng học 202A2 | Phòng học 203A2 | Phòng học 202A1 | PHÒNG HỌC 101 A7 | PHÒNG HỌC 102 A7 | PHÒNG HỌC 103 A7 | PHÒNG HỌC 401A12 | PHÒNG HỌC 302 A7 | PHÒNG HỌC 402A12 | |||||||
9 | Phòng LT 201A2 | Phòng LT 204A2 | Phòng LT 205A2 | Phòng LT 302A2 | Phòng LT 303A2 | Phòng LT 304A2 | |||||||||||||||||||||
10 | Hai | 10 | 1-2 | Tổ chức THCT 56 | Tiếng Anh 56 | Nhập môn GDĐB 26 (Trân) | Đánh giá GDMN 32 TMNTH | Tổ chức THCT 56 | TCHĐ GDAN cho trẻ MN | TCHĐ GDAN cho trẻ MN | TCHĐ PTNN cho trẻ MN | VSDD trẻ em | TATC A1.2 | TTHCM (Dũng) 20 | Nghề GVMN (Huyền) 20 | NLCB của CNMLN1 (Liệu) 16 | Tâm lý đại cương (Thới) 18 | Tâm lý đại cương-P.103A7 (Thúy) 18 | Múa - PTH 101A1 (Thi) 10 | 1-2 | Hai | 10 | |||||
11 | 07/11 | 3-4 | (Nguyệt) | (K.Linh) | Nhập môn GDĐB 26 (Trân) | (V.Anh) | (L.Hiền) | (L.Nhung-101A9-101A9) 36 | (Chung -102A9-102A9) 36 | (Phượng-302A1) 36 | (Chường) 36 | (V.Hương) 20 | Nghề GVMN (Huyền) 20 | TTHCM (Dũng) 20 | Tâm lý đại cương (Thới) 18 | NLCB của CNMLN1 (Liệu) 16 | Múa - PTH 101A1 (Thi) 10 | Âm nhạc - P.201A8 (Mỹ) 18 | Tâm lý đại cương (Thúy) 18 | Giáo dục đại cương-P.103A7 (Hằng) 16 | 3-4 | 07/11 | |||||
12 | 5-6 | Tiếng Anh 56 | Tổ chức THCT 48 | Đánh giá GDMN 26 (V.Anh) | Tổ chức THCT 56 | TTHCM (Hảo) 20 | Nghề GVMN (Thới) 20 | TCHĐ PTNN cho trẻ MN | TCHĐ GDAN cho trẻ MN | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | PP tự học và NCKH giáo dục (Tuân) 20 | Nghệ thuật tạo hình | Nghệ thuật tạo hình | Tâm lý đại cương (Huyền) 18 | Giáo dục đại cương (Hằng) 16 | Sinh lý trẻ em-P.402A12 (Chường) 16 | 5-6 | |||||||||
13 | 7-8 | (V.Hương) | (Thủy) | Đánh giá GDMN 26 (V.Anh) | (L.Hiền) | Nghề GVMN (Thới) 20 | TTHCM (Hảo) 20 | (Phượng-301A1) 36 | (Chung -102A9) 36 | (Q.Hương-102A1) 32 | (Long-103A1) 32 | PP tự học và NCKH giáo dục (Tuân) 20 | (Hiệp) 16 | (Trung) 20 | Sinh lý trẻ em (Chường) 16 | 7-8 | |||||||||||
14 | Ba | 1-2 | TT Hồ Chí Minh 26 (Dũng) | TLXH 26 (Thới) | Tổ chức THCT 56 | Tổ chức THCT 56 | TT Hồ Chí Minh 26 (Hảo) | QLHCNN 26 (Tài) | TCHĐ PTNN cho trẻ MN | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | VSDD trẻ em | TATC A1.2 | TCHĐ GDAN cho trẻ MN | VSDD trẻ em | TATC A1.2 | Múa - PTH 101A1 (Thi) 10 | Giáo dục đại cương (Tuân) 16 | NLCB của CNMLN1 (Liệu) 16 | Giáo dục đại cương-P.401A12 (Hưởng) 16 | NLCB của CNMLN1 (Huân) 16 | Tâm lý đại cương-P.402A12 (Thúy) 18 | 1-2 | Ba | ||||
15 | 08/11 | 3-4 | TLXH 26 (Thới) | TT Hồ Chí Minh 26 (Dũng) | (Nguyệt) | (L.Hiền) | QLHCNN 26 (Tài) | TT Hồ Chí Minh 26 (Hảo) | (H.Hà-301A1) 32 | (Long-103A1) 32 | (Chường) 36 | (Đ.Linh) 20 | (Chung -102A9) 36 | (Danh) 32 | (L.Thanh) 20 | Giáo dục đại cương (Tuân) 16 | Giáo dục đại cương (Hưởng) 16 | NLCB của CNMLN1 (Liệu) 16 | Tâm lý đại cương (Thúy) 20 | NLCB của CNMLN1 (Huân) 16 | 3-4 | 08/11 | |||||
16 | Tư | 1-2 | AEROBIC 3 (Lâm) 26 | AEROBIC 3 (Đ.Tuấn) 26 | AEROBIC 3 (Tín) 26 | AEROBIC 3 (M.Thanh) 26 | AEROBIC 3 (M.Tuấn) 26 | TATC A1.2 | VSDD trẻ em | VSDD trẻ em | TCHĐ PTNN cho trẻ MN | TCHĐ PTNN cho trẻ MN | TATC A1.2 | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | Sinh lý trẻ em (Danh) 18 | Tâm lý đại cương (Thới) 20 | Tâm lý đại cương-P.103A7 (Thúy) 20 | Múa - PTH 101A1 (Thi) 12 | Âm nhạc - P.302A7 (Phước) 18 | 1-2 | Tư | ||||||
17 | 09/11 | 3-4 | VOVINAM 3 (Đ.Tuấn) 26 | AEROBIC 3 (Lâm) 26 | VOVINAM 3 (Đ.Tuấn) 26 | (Đ.Linh) 32 | (Long) 32 | (Q.Hương) 36 | (H.Hà-301A1) 36 | (Phượng-302A1) 36 | (L.Thanh) 24 | (V.Anh-102A1) 36 | Tâm lý đại cương (Thới) 20 | Sinh lý trẻ em (Danh) 18 | Múa - PTH 102A1 (Thi) 12 | Âm nhạc - P.302A7 (Phước) 18 | Múa - PTH 101A1 (Chung) 10 | 3-4 | 09/11 | ||||||||
18 | 5-6 | Tổ chức THCT 52 | Tiếng Anh 54 | Tiếng Anh 56 | VSDD trẻ em | TATC A1.2 | TTHCM (Hảo) 20 | Nghề GVMN (Huyền) 20 | TCHĐ PTNN cho trẻ MN | TCHĐ GDAN cho trẻ MN | Nghệ thuật tạo hình | Sinh lý trẻ em (Danh) 18 | Múa - PTH 101A1 (Chung) 10 | Nghệ thuật tạo hình-P.302A7 | 5-6 | ||||||||||||
19 | 7-8 | (Thủy) | (L.Thanh) | (Đ.Hiền) | (Long) 32 | (Đ.Linh) 20 | Nghề GVMN (Thới) 20 | TTHCM (Hảo) 20 | (Phượng-301A1) 36 | (Q.Hương -101A9) 32 | (Hiệp) 20 | Múa - PTH 101A1 (Chung) 10 | Tâm lý đại cương (Huyền) 20 | Sinh lý trẻ em-P.101A7 (Chường) 16 | (Trung) 20 | 7-8 | |||||||||||
20 | Năm | 1-2 | TT Hồ Chí Minh 24 (Dũng) | QLHCNN 24 (Tài) | Nhập môn GDĐB 26 (Trân) | Đánh giá GDMN 34 (V.Anh) | TCHĐ PTNN cho trẻ MN | TATC A1.2 | TATC A1.2 | TCHĐ GDAN cho trẻ MN | VSDD trẻ em | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | VSDD trẻ em | NLCB của CNMLN1 (Liệu) 18 | Âm nhạc - P.201A8 (L.Thủy) 18 | Múa - PTH 101A1 (Chung) 12 | Nghệ thuật tạo hình | Tâm lý đại cương-P.103A7 (Thúy) 20 | 1-2 | Năm | |||||||
21 | 10/11 | 3-4 | QLHCNN 24 (Tài) | TT Hồ Chí Minh 24 (Dũng) | Đánh giá GDMN 34 (V.Anh) | Nhập môn GDĐB 26 (Trân) | (H.Hà-302A1) 36 | (V.Hương) 32 | (Đ.Hiền) 16 | (L.Nhung-101A9) 36 | (Chường) 36 | (Nga-103A9) 28 | (Danh) 36 | Sự PT tâm lý TE1 (Thúy) 2 | NLCB của CNMLN1 (Liệu) 18 | Âm nhạc - P.201A8 (L.Thủy) 18 | (Hiệp) 20 | 3-4 | 10/11 | ||||||||
22 | Sáu | 1-2 | Nhập môn GDĐB 26 | Đánh giá GDMN 32 TMNTH | Tổ chức THCT 60 | Tổ chức THCT 60 | Tiếng Anh 56 | Tiếng Anh 56 | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | PP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 20 | TCHĐ GDAN cho trẻ MN | TTHCM (Hảo) 18 | Nghề GVMN (Huyền) 18 | TCHĐ GDAN cho trẻ MN | TCHĐ PTNN cho trẻ MN | Múa - PTH 101A1 (Thi) 12 | Sự PT tâm lý TE1 (Thúy) 2 | NLCB của CNMLN1 (Liệu) 18 | Sinh lý trẻ em-P.101A7 (Chường) 18 | NLCB của CNMLN1-P.302A7 (Huân) 18 | 1-2 | Sáu | |||||
23 | 11/11 | 3-4 | (Chí) | (Hằng) | (Nguyệt) | (L.Hiền) | (L.Thanh) | (Đ.Linh) | (Q.Hương-102A9) 36 | (L.Nhung-101A9) 36 | PP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 20 | Nghề GVMN (Huyền) 18 | TTHCM (Hảo) 18 | (Chung -102A9) 32 | (H.Hà-302A1) 36 | Sự PT tâm lý TE1 (Thúy) 2 | NLCB của CNMLN1 (Liệu) 20 | NLCB của CNMLN1 (Huân) 18 | 3-4 | 11/11 | |||||||
24 | 5-6 | Tổ chức THCT 60 | Tổ chức THCT 56 | Đánh giá GDMN 28 (V.Anh) | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | PP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 20 | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | Nghề GVMN (Huyền) 22 | Nghệ thuật tạo hình | Nghệ thuật tạo hình-P.101A7 | Múa - PTH 101A1 (Chung) 12 | 5-6 | |||||||||||||||
25 | 7-8 | (Nguyệt) | (Thủy) | Đánh giá GDMN 28 (V.Anh) | PP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 20 | (Q.Hương-102A9) 36 | (Nga-103A9) 32 | Nghề GVMN (Huyền) 22 | Múa - PTH 101A1 (Chung) 12 | (Hiệp) 20 | (Trung) 20 | 7-8 | |||||||||||||||
26 | Bảy | 1-2 | Arobic (Lớp 1 - Đ.Tuấn) - 18; Arobic (Lớp 3 - Lâm) 20; Cầu lông (Lớp 5 - Cường) - 18; Cầu lông (Lớp 7 - M.Tuấn) - 18; Bóng chuyền (Lớp 8 - Tín) 18 | 1-2 | Bảy | ||||||||||||||||||||||
27 | 12/11 | 3-4 | Arobic (Lớp 2 - Đ.Tuấn) - 18; Cầu lông (Lớp 6 - Cường) - 18; Arobic (Lớp 4 - Lâm) 20 | 3-4 | 12/11 | ||||||||||||||||||||||
28 | Hai | 11 | 1-2 | Tổ chức THCT 64 | Tiếng Anh 60 | Nhập môn GDĐB 30 | Đánh giá GDMN 32 TMNTH | Tiếng Anh 60 | Tổ chức THCT 60 | TCHĐ GDAN cho trẻ MN | TCHĐ GDAN cho trẻ MN | TCHĐ PTNN cho trẻ MN | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | TATC A1.2 | TTHCM (Dũng) 22 | Nghề GVMN (Huyền) 24 | NLCB của CNMLN1 (Liệu) 20 | Tâm lý đại cương (Thới) 22 | Tâm lý đại cương-P.103A7 (Thúy) 22 | Múa - PTH 101A1 (Thi) 14 | 1-2 | Hai | 11 | ||||
29 | 14/11 | 3-4 | (Nguyệt) | (K.Linh) | (Trân) | (V.Anh) | (L.Thanh) | (L.Hiền) | (L.Nhung-101A9) 40 | (Chung -102A9) 40 | (Phượng-301A1) 40 | (Q.Hương-103A9) 36 | (V.Hương) 24 | Nghề GVMN (Huyền) 24 | TTHCM (Dũng) 22 | Tâm lý đại cương (Thới) 22 | NLCB của CNMLN1 (Liệu) 20 | Múa - PTH 101A1 (Thi) 14 | Âm nhạc - P.201A8 (Mỹ) 20 | Tâm lý đại cương (Thúy) 22 | Giáo dục đại cương-P.103A7 (Hằng) 18 | 3-4 | 14/11 | ||||
30 | 5-6 | Tiếng Anh 60 | Tổ chức THCT 64 | Tổ chức THCT 60 | TTHCM (Hảo) 22 | Nghề GVMN (Thới) 22 | TCHĐ PTNN cho trẻ MN | TCHĐ GDAN cho trẻ MN | TCHĐ PT thể chất cho trẻ MN | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | Nghệ thuật tạo hình | Nghệ thuật tạo hình | Tâm lý đại cương (Huyền) 22 | Sự PT tâm lý TE1-P.401A12 (Thúy) 2 | Giáo dục đại cương (Hằng) 18 | Sinh lý trẻ em-P.402A1`2 (Chường) 18 | 5-6 | ||||||||||
31 | 7-8 | (V.Hương) | (Nguyệt) | (L.Hiền) | Nghề GVMN (Thới) 22 | TTHCM (Hảo) 22 | (Phượng-302A1) 40 | (Chung -102A9) 40 | (Hải-103A9) 36 | (Long-101A9) 36 | (Hiệp) 24 | (Trung) 24 | Sinh lý trẻ em (Danh) 20 | Sinh lý trẻ em (Chường) 18 | Sự PT tâm lý TE1 (Huyền) 2 | 7-8 | |||||||||||
32 | Ba | 1-2 | TT Hồ Chí Minh 28 (Dũng) | TLXH 28 (Thới) | Đánh giá GDMN 32 TMNTH | Tổ chức THCT 64 | TT Hồ Chí Minh 28 (Hảo) | QLHCNN 28 (Tài) | TCHĐ PT thể chất cho trẻ MN | TATC A1.2 | TCHĐ GDAN cho trẻ MN | TCHĐ PT thể chất cho trẻ MN | TCHĐ PTNN cho trẻ MN | TCHĐ GDAN cho trẻ MN | VSDD trẻ em | TCHĐ GDAN cho trẻ MN | Giáo dục đại cương (Tuân) 18 | Giáo dục đại cương (Hưởng) 18 | NLCB của CNMLN1-P.401A12 (Liệu) 20 | NLCB của CNMLN1 (Huân) 20 | Tâm lý đại cương-P.402A12 (Thúy) 22 | 1-2 | Ba | ||||
33 | 15/11 | 3-4 | TLXH 28 (Thới) | TT Hồ Chí Minh 28 (Dũng) | (V.Anh) | (L.Hiền) | QLHCNN 28 (Tài) | TT Hồ Chí Minh 28 (Hảo) | (Hải-103A1) 36 | (Đ.Linh) 24 | (L.Nhung-101A9) 40 | (Nguyệt-102A1) 36 | (H.Hà-301A1) 40 | (Chung -102A9) 40 | (Danh) 36 | (Q.Hương -103A9) 36 | Múa - PTH 101A1 (Thi) 14 | Giáo dục đại cương (Tuân) 18 | NLCB của CNMLN1 (Liệu) 20 | Giáo dục đại cương (Hưởng) 18 | NLCB của CNMLN1 (Huân) 20 | 3-4 | 15/11 | ||||
34 | Tư | 1-2 | AEROBIC 3 (Lâm) 28 | AEROBIC 3 (Đ.Tuấn) 28 | AEROBIC 3 (Tín) 28 | AEROBIC 3 (M.Thanh) 28 | AEROBIC 3 (M.Tuấn) 28 | TCHĐ PTNN cho trẻ MN | PP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 22 | TCHĐ PT thể chất cho trẻ MN | TATC A1.2 | TCHĐ PTNN cho trẻ MN | TATC A1.2 | TCHĐ PT thể chất cho trẻ MN | Sinh lý trẻ em (Danh) 20 | Múa - PTH 101A1 (Chung) 14 | Sự PT tâm lý TE1-P.102A7 (Thúy) 4 | Sự PT tâm lý TE1 (Huyền) 2 | Âm nhạc - P.302A7 (Phước) 20 | 1-2 | Tư | ||||||
35 | 16/11 | 3-4 | VOVINAM 3 (Đ.Tuấn) 28 | AEROBIC 3 (Lâm) 28 | VOVINAM 3 (Đ.Tuấn) 28 | (H.Hà-301A1) 36 | (Hải-103A9) 36 | PP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 22 | (Đ.Linh) 24 | (Phượng-302A1) 40 | (L.Thanh) 28 | (Nguyệt-102A9) 36 | Sự PT tâm lý TE1 (Thúy) 4 | Sinh lý trẻ em (Danh) 22 | Múa - PTH 101A1 (Chung) 14 | Âm nhạc - P.302A7 (Phước) 20 | Sự PT tâm lý TE1-P.103A7 (Huyền) 4 | 3-4 | 16/11 | ||||||||
36 | 5-6 | Tổ chức THCT 68 | Tiếng Anh 58 | Tiếng Anh 60 | Tổ chức THCT 64 | TATC A1.2 | VSDD trẻ em | TTHCM (Hảo) 22 | Nghề GVMN (Huyền) 22 | TCHĐ GDAN cho trẻ MN | TCHĐ PTNN cho trẻ MN | Âm nhạc - P.201A8 (Hảo) 18 | Sinh lý trẻ em (Danh) 20 | Sự PT tâm lý TE1 (Thúy) 4 | Sinh lý trẻ em-P.101A7 (Chường) 18 | Nghệ thuật tạo hình | Nghệ thuật tạo hình-P.402A12 | 5-6 | |||||||||
37 | 7-8 | (Nguyệt) | (L.Thanh) | (Đ.Hiền) | (L.Hiền) | (Đ.Linh) 36 | (Long) 36 | Nghề GVMN (Thới) 22 | TTHCM (Hảo) 22 | (Chung -102A1) 36 | (H.Hà-301A1) 40 | Sự PT tâm lý TE1 (Thúy) 4 | (Hiệp) 24 | (Trung) 24 | 7-8 | ||||||||||||
38 | Năm | 1-2 | TT Hồ Chí Minh 26 (Dũng) | QLHCNN 26 (Tài) | Nhập môn GDĐB 28 (Trân) | Đánh giá GDMN 36 (V.Anh) | VSDD trẻ em | TCHĐ PT thể chất cho trẻ MN | TATC A1.2 | TATC A1.2 | TCHĐ GDAN cho trẻ MN | TCHĐ PT thể chất cho trẻ MN | TCHĐ PTNN cho trẻ MN | TCHĐ GDAN cho trẻ MN | Múa - PTH 102A1 (Thi) 16 | Âm nhạc - P.201A8 (L.Thủy) 20 | Tâm lý đại cương (Huyền) 24 | Múa - PTH 101A1 (Chung) 16 | 1-2 | Năm | |||||||
39 | 17/11 | 3-4 | QLHCNN 26 (Tài) | TT Hồ Chí Minh 26 (Dũng) | Đánh giá GDMN 36 (V.Anh) | Nhập môn GDĐB 28 (Trân) | (Long) 36 | (Nguyệt-102A1) 36 | (V.Hương) 36 | (Đ.Hiền) 20 | (L.Nhung-101A9) 40 | (Hải-103A9) 36 | (Phượng-302A1) 40 | (Q.Hương -102A9) 40 | Âm nhạc - P.201A8 (L.Thủy) 20 | Sự PT tâm lý TE1-P.101A7 (Thúy) 6 | Sự PT tâm lý TE1 (Huyền) 4 | Múa - PTH 101A1 (Chung) 14 | 3-4 | 17/11 | |||||||
40 | Sáu | 1-2 | Đánh giá GDMN 32 TMNTH | Nhập môn GDĐB 26 | Tổ chức THCT 68 | Đánh giá GDMN 36 | Tổ chức THCT 64 | Tiếng Anh 60 | TCHĐ PTNN cho trẻ MN | PP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 22 | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | TTHCM (Hảo) 20 | Nghề GVMN (Huyền) 20 | TCHĐ PT thể chất cho trẻ MN | Nghệ thuật tạo hình | Sự PT tâm lý TE1 (Thúy) 6 | Múa - PTH 102A1 (Thi) 16 | Sinh lý trẻ em-P.103A7 (Chường) 20 | 1-2 | Sáu | |||||||
41 | 18/11 | 3-4 | (Tuân) | (Trân) | (Nguyệt) | (V.Anh) | (L.Hiền) | (Đ.Linh) | PP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 22 | (H.Hà-302A1) 40 | (Nga-103A1) 36 | Nghề GVMN (Huyền) 20 | TTHCM (Hảo) 20 | (Hải-103A9) 36 | (Hiệp) 28 | Sự PT tâm lý TE1 (Thúy) 6 | Múa - PTH 101A1 (Thi) 16 | Sinh lý trẻ em-P.402A7 (Chường) 20 | 3-4 | 18/11 | |||||||
42 | 5-6 | 5-6 | |||||||||||||||||||||||||
43 | 7-8 | 7-8 | |||||||||||||||||||||||||
44 | Bảy | 1-2 | Arobic (Lớp 1 - Đ.Tuấn) - 20; Arobic (Lớp 3 - Lâm) 22; Cầu lông (Lớp 5 - Cường) - 20; Cầu lông (Lớp 7 - M.Tuấn) - 20; Bóng chuyền (Lớp 8 - Tín) 20 | 1-2 | Bảy | ||||||||||||||||||||||
45 | 19/11 | 3-4 | Arobic (Lớp 2 - Đ.Tuấn) - 20; Cầu lông (Lớp 6 - Cường) - 20; Arobic (Lớp 4 - Lâm) 22 | 3-4 | 19/11 | ||||||||||||||||||||||
46 | Hai | 12 | 1-2 | Tổ chức THCT 72 | Tiếng Anh 64 | Đánh giá GDMN 36 | Nhập môn GDĐB 30 | Tiếng Anh 64 | Tổ chức THCT 68 | TCHĐ GDAN cho trẻ MN | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | TCHĐ PTNN cho trẻ MN | VSDD trẻ em | TATC A1.2 | TTHCM (Dũng) 24 | Nghề GVMN (Huyền) 26 | NLCB của CNMLN1 (Liệu) 22 | Tâm lý đại cương (Thới) 24 | Tâm lý đại cương-P.103A7 (Thúy) 24 | Múa - PTH 101A1 (Thi) 18 | 1-2 | Hai | 12 | ||||
47 | 21/11 | 3-4 | (Nguyệt) | (K.Linh) | (V.Anh) | (Trân) | (L.Thanh) | (L.Hiền) | (Chung -102A9) 45 | (Long-103A9) 36 | (Phượng-302A1) 45 | (Chường) 40 | (V.Hương) 28 | Nghề GVMN (Huyền) 26 | TTHCM (Dũng) 24 | Tâm lý đại cương (Thới) 24 | NLCB của CNMLN1 (Liệu) 22 | Múa - PTH 101A1 (Thi) 18 | Âm nhạc - P.201A8 (Mỹ) 22 | Tâm lý đại cương (Thúy) 24 | Giáo dục đại cương-P.103A7 (Hằng) 20 | 3-4 | 21/11 | ||||
48 | 5-6 | Tiếng Anh 64 | Tổ chức THCT 68 | TTHCM (Hảo) 24 | Nghề GVMN (Thới) 24 | TCHĐ PTNN cho trẻ MN | TCHĐ GDAN cho trẻ MN | TATC A1.2 | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | PP tự học và NCKH giáo dục (Tuân) 22 | Nghệ thuật tạo hình | Nghệ thuật tạo hình | Tâm lý đại cương (Huyền) 26 | Giáo dục đại cương (Hằng) 20 | Sinh lý trẻ em-P.402A12 (Chường) 22 | 5-6 | |||||||||||
49 | 7-8 | (V.Hương) | (L.Hiền) | Nghề GVMN (Thới) 24 | TTHCM (Hảo) 24 | (Phượng-301A1) 45 | (Chung -102A9) 45 | (Đ.Linh) 28 | (Long-103A9) 40 | PP tự học và NCKH giáo dục (Tuân) 22 | (Hiệp) 32 | (Trung) 28 | Sinh lý trẻ em (Danh) 24 | Sinh lý trẻ em (Chường) 20 | Sự PT tâm lý TE1 (Huyền) 6 | 7-8 | |||||||||||
50 | Ba | 1-2 | TT Hồ Chí Minh 30 (Dũng) | TLXH 30 (Thới) | Tổ chức THCT 72 | Tổ chức THCT 68 | TT Hồ Chí Minh 30 (Hảo) | QLHCNN 30 (Tài) | VSDD trẻ em | TATC A1.2 | TCHĐ GDAN cho trẻ MN | VSDD trẻ em | TCHĐ PTNN cho trẻ MN | TCHĐ GDAN cho trẻ MN | VSDD trẻ em | TATC A1.2 | Giáo dục đại cương (Tuân) 20 | NLCB của CNMLN1 (Liệu) 22 | NLCB của CNMLN1 (Huân) 22 | Tâm lý đại cương-P.402A12 (Thúy) 24 | 1-2 | Ba | |||||
51 | 22/11 | 3-4 | TLXH 30 (Thới) | TT Hồ Chí Minh 30 (Dũng) | (Nguyệt) | (L.Hiền) | QLHCNN 30 (Tài) | TT Hồ Chí Minh 30 (Hảo) | (Long) 40 | (Đ.Linh) 28 | (L.Nhung-101A9) 45 | (Chường) 40 | (H.Hà-302A1) 45 | (Chung -102A9) 45 | (Danh) 40 | (L.Thanh) 24 | Múa - PTH 101A1 (Thi) 18 | Giáo dục đại cương (Tuân) 20 | Sự PT tâm lý TE1 (Thúy) 6 | NLCB của CNMLN1-P.401A12 (Liệu) 22 | Sự PT tâm lý TE1 (Huyền) 6 | NLCB của CNMLN1 (Huân) 22 | 3-4 | 22/11 | |||
52 | Tư | 1-2 | AEROBIC 3 (Lâm) 30 | AEROBIC 3 (Đ.Tuấn) 30 | AEROBIC 3 (Tín) 30 | AEROBIC 3 (M.Thanh) 30 | AEROBIC 3 (M.Tuấn) 30 | TCHĐ PTNN cho trẻ MN | VSDD trẻ em | PP tự học và NCKH giáo dục (Tuân) | TATC A1.2 | TCHĐ PTNN cho trẻ MN | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | Sinh lý trẻ em (Danh) 22 | Sự PT tâm lý TE1 (Thúy) 6 | Giáo dục đại cương (Hưởng) 20 | Múa - PTH 101A1 (Chung) 18 | Âm nhạc - P.302A7 (Phước) 22 | 1-2 | Tư | |||||||
53 | 23/11 | 3-4 | VOVINAM 3 (Đ.Tuấn) 30 | AEROBIC 3 (Lâm) 30 | VOVINAM 3 (Đ.Tuấn) 30 | (H.Hà-301A1) 40 | (Q.Hương) 40 | (Tuân) 22 | (V.Hương) 32 | (Phượng-302A1) 45 | (V.Anh-102A9) 40 | Sự PT tâm lý TE1 (Thúy) 6 | Sinh lý trẻ em (Danh) 22 | Giáo dục đại cương-P.103A7 (Hưởng) 20 | Âm nhạc - P.302A7 (Phước) 22 | Múa - PTH 101A1 (Chung) 16 | 3-4 | 23/11 | |||||||||
54 | 5-6 | Đánh giá GDMN 34 (Tuân) | Đánh giá GDMN 34 (Hằng) | Tiếng Anh 62 | Tiếng Anh 64 | VSDD trẻ em | TTHCM (Hảo) 24 | Nghề GVMN (Huyền) 24 | TCHĐ PTNN cho trẻ MN | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | Âm nhạc - P.201A8 (Hảo) 20 | Sinh lý trẻ em (Danh) 26 | Nghệ thuật tạo hình | Nghệ thuật tạo hình-P.102A7 | 5-6 | ||||||||||||
55 | 7-8 | (L.Thanh) | (Đ.Hiền) | (Long) 40 | Nghề GVMN (Thới) 24 | TTHCM (Hảo) 24 | (Phượng-302A1) 45 | (Nga-101A9) 32 | Sinh lý trẻ em-P.101A7 (Chường) 22 | (Hiệp) 28 | (Trung) 28 | 7-8 | |||||||||||||||
56 | Năm | 1-2 | Tổ chức THCT 60 | TT Hồ Chí Minh 28 (Dũng) | QLHCNN 28 (Tài) | Nhập môn GDĐB 30 (Trân) | Đánh giá GDMN 38 (V.Anh) | TATC A1.2 | TCHĐ PTNN cho trẻ MN | TATC A1.2 | TCHĐ GDAN cho trẻ MN | VSDD trẻ em | TATC A1.2 | VSDD trẻ em | Nghệ thuật tạo hình | Âm nhạc - P.201A8 (L.Thủy) 22 | Sự PT tâm lý TE1 (Thúy) 8 | Múa - PTH 101A1 (Chung) 20 | Múa - PTH 102A1 (Thi) 20 | Sự PT tâm lý TE1-P.102A7 (Huyền) 8 | 1-2 | Năm | |||||
57 | 24/11 | 3-4 | (Thủy) | QLHCNN 28 (Tài) | TT Hồ Chí Minh 28 (Dũng) | Đánh giá GDMN 38 (V.Anh) | Nhập môn GDĐB 30 (Trân) | (Đ.Linh) 40 | (H.Hà-302A1) 45 | (Đ.Hiền) 24 | (L.Nhung-101A9) 45 | (Chường) 40 | (L.Thanh) 32 | (Danh) 40 | (Hiệp) 36 | Múa - PTH 101A1 (Chung) 16 | Âm nhạc - P.201A8 (L.Thủy) 22 | Sự PT tâm lý TE1-P.102A7 (Thúy) 8 | Sự PT tâm lý TE1 (Huyền) 8 | 3-4 | 24/11 | ||||||
58 | Sáu | 1-2 | Đánh giá GDMN 36 (Tuân) | Nhập môn GDĐB 28 (Trân) | Tổ chức THCT 75 | Tiếng Anh 64 | TCHĐ GDAN cho trẻ MN | PP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 24 | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | TTHCM (Hảo) 22 | Nghề GVMN (Huyền) 22 | TCHĐ GDAN cho trẻ MN | TCHĐ PTNN cho trẻ MN | Múa - PTH 101A1 (Thi) 20 | Sự PT tâm lý TE1 (Thúy) 8 | Sinh lý trẻ em-P.103A7 (Chường) 24 | 1-2 | Sáu | |||||||||
59 | 25/11 | 3-4 | Nhập môn GDĐB 28 (Chí) | Đánh giá GDMN 36 (Hằng) | (Nguyệt) | (Đ.Linh) | (L.Nhung-101A9) 45 | PP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 24 | (Nga-103A1) 40 | Nghề GVMN (Huyền) 22 | TTHCM (Hảo) 22 | (Chung -102A9) 40 | (H.Hà-302A1) 45 | Sự PT tâm lý TE1 (Thúy) 8 | Múa - PTH 101A1 (Thi) 20 | Sinh lý trẻ em-P.103A7 (Chường) 24 | 3-4 | 25/11 | |||||||||
60 | 5-6 | Tổ chức THCT 75 | Đánh giá GDMN 38 (V.Anh) | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | PP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 24 | PP tự học và NCKH giáo dục (Tuân) | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | TATC A1.2 | Âm nhạc - P.201A8 (Hảo) 22 | Sinh lý trẻ em (Danh) 24 | Nghệ thuật tạo hình-P.302A7 | Sinh lý trẻ em-P.102A7 (Chường) 22 | Múa - PTH 101A1 (Chung) 18 | 5-6 | |||||||||||||
61 | 7-8 | (Nguyệt) | Đánh giá GDMN 38 (V.Anh) | PP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 24 | (Long-103A9) 40 | (Tuân) 22 | (Nga-102A9) 36 | (L.Thanh) 28 | Sinh lý trẻ em (Danh) 24 | Múa - PTH 101A1 (Chung) 18 | (Trung) 24 | 7-8 | |||||||||||||||
62 | Bảy | 1-2 | Arobic (Lớp 1 - Đ.Tuấn) - 22;Arobic (Lớp 3 - Lâm) 24; Cầu lông (Lớp 5 - Cường) - 22; Cầu lông (Lớp 7 - M.Tuấn) - 22; Bóng chuyền (Lớp 8 - Tín) 22 | 1-2 | Bảy | ||||||||||||||||||||||
63 | 26/11 | 3-4 | Arobic (Lớp 2 - Đ.Tuấn) - 22;Arobic (Lớp 4 - Lâm) 24; Cầu lông (Lớp 6 - Cường) -22 | 3-4 | 26/11 | ||||||||||||||||||||||
64 | Hai | 13 | 1-2 | Tiếng Anh 68 | Đánh giá GDMN 40 (V.Anh) | Tiếng Anh 68 | Tổ chức THCT 72 | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | TATC A1.2 | TATC A1.2 | TATC A1.2 | TCHĐ PT thể chất cho trẻ MN | TTHCM (Dũng) 26 | Nghề GVMN (Huyền) 26 | NLCB của CNMLN1 (Liệu) 24 | Tâm lý đại cương (Thới) 26 | Múa - PTH 101A1 (Thi) 22 | Tâm lý đại cương-P.103A7 (Thúy) 26 | 1-2 | Hai | 13 | ||||||
65 | 28/11 | 3-4 | (K.Linh) | Đánh giá GDMN 40 (V.Anh) | (L.Thanh) | (L.Hiền) | (Q.Hương-102A1) 40 | (V.Hương) 40 | (Đ.Hiền) 28 | (Đ.Linh) 32 | (Hải-102A9) 40 | Nghề GVMN (Huyền) 28 | TTHCM (Dũng) 26 | Tâm lý đại cương (Thới) 26 | NLCB của CNMLN1 (Liệu) 24 | Âm nhạc - P.201A8 (Mỹ) 24 | Tâm lý đại cương (Thúy) 26 | Giáo dục đại cương-P.103A7 (Hằng) 22 | 3-4 | 28/11 | |||||||
66 | 5-6 | Tiếng Anh 68 | Tổ chức THCT 64 | Tổ chức THCT 72 | TTHCM (Hảo) 26 | Nghề GVMN (Thới) 26 | VSDD trẻ em | PP tự học và NCKH giáo dục (Tuân) 24 | Nghệ thuật tạo hình | Tâm lý đại cương (Huyền) 28 | Giáo dục đại cương (Hằng) 22 | Sinh lý trẻ em-P.101A7 (Chường) 26 | 5-6 | ||||||||||||||
67 | 7-8 | (V.Hương) | (Thủy) | (L.Hiền) | Nghề GVMN (Thới) 26 | TTHCM (Hảo) 26 | (Chường) 45 | PP tự học và NCKH giáo dục (Tuân) 24 | (Trung) 32 | Sinh lý trẻ em (Chường) 24 | Sự PT tâm lý TE1 (Huyền) 10 | 7-8 | |||||||||||||||
68 | Ba | 1-2 | Đánh giá GDMN 45 TMNTH | Tổ chức THCT 72 | TCHĐ PTNN cho trẻ MN | TATC A1.2 | TCHĐ PT thể chất cho trẻ MN | TCHĐ PT thể chất cho trẻ MN | TTHCM | Nghề GVMN | VSDD trẻ em | TATC A1.2 | Giáo dục đại cương (Tuân) 22 | NLCB của CNMLN1 (Liệu) 24 | NLCB của CNMLN1 (Huân) 24 | Tâm lý đại cương-P.402A12 (Thúy) 26 | 1-2 | Ba | |||||||||
69 | 29/11 | 3-4 | (V.Anh) | (L.Hiền) | (H.Hà-301A1) 45 | (Đ.Linh) 32 | (Hải-103A9) 40 | (Nguyệt-102A9) 40 | (Hảo) 26 | (Huyền) 26 | (Danh) 45 | (L.Thanh) 32 | Giáo dục đại cương (Tuân) 22 | Sự PT tâm lý TE1 (Thúy) 10 | NLCB của CNMLN1-P.401A12 (Liệu) 24 | NLCB của CNMLN1 (Huân) 24 | 3-4 | 29/11 | |||||||||
70 | Tư | 1-2 | Tổ chức THCT 68 | Đánh giá GDMN 45 TMNTH | VSDD trẻ em | VSDD trẻ em | PP tự học và NCKH giáo dục | TATC A1.2 | TCHĐ PT thể chất cho trẻ MN | Sinh lý trẻ em (Danh) 26 | Múa - PTH 101A1 (Chung) 20 | Giáo dục đại cương-P.103A7 (Hưởng) 22 | Âm nhạc - P.302A7 (Phước) 24 | Sự PT tâm lý TE1-P.102A7 (Huyền) 12 | 1-2 | Tư | |||||||||||
71 | 30/11 | 3-4 | (Thủy) | (V.Anh) | (Long) 45 | (Chường) 45 | (Tuân) 26 | (V.Hương) 36 | (Hải-103A9) 40 | Sự PT tâm lý TE1 (Thúy) 10 | Sinh lý trẻ em (Danh) 26 | Giáo dục đại cương (Hưởng) 22 | Múa - PTH 101A1 (Chung) 22 | Sự PT tâm lý TE1 (Huyền) 10 | Âm nhạc - P.302A7 (Phước) 24 | 3-4 | 30/11 | ||||||||||
72 | 5-6 | Đánh giá GDMN 38 (Tuân) | Đánh giá GDMN 38 (Hằng) | Tiếng Anh 66 | Tiếng Anh 68 | Đánh giá GDMN 40 (V.Anh) | TCHĐ PT thể chất cho trẻ MN | VSDD trẻ em | TTHCM (Hảo) 26 | Nghề GVMN (Huyền) 28 | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | TCHĐ PT thể chất cho trẻ MN | Âm nhạc - P.201A8 (Hảo) 24 | Sự PT tâm lý TE1 (Thúy) 10 | Sinh lý trẻ em (Danh) 28 | Sinh lý trẻ em-P.101A7 (Chường) 26 | Nghệ thuật tạo hình-P.302A7 | 5-6 | |||||||||
73 | 7-8 | (L.Thanh) | (Đ.Hiền) | Đánh giá GDMN 40 (V.Anh) | (Hải-103A9) 40 | (Long) 45 | Nghề GVMN (Thới) 26 | TTHCM (Hảo) 26 | (Q.Hương-102A1) 40 | (Nguyệt-102A9) 40 | Sinh lý trẻ em-P.101A7 (Chường) 26 | (Trung) 32 | 7-8 | ||||||||||||||
74 | Năm | 1-2 | TT Hồ Chí Minh 30 (Dũng) | QLHCNN 30 (Tài) | TCHĐ PT thể chất cho trẻ MN | TATC A1.2 | TATC A1.2 | VSDD trẻ em | TATC A1.2 | VSDD trẻ em | NLCB của CNMLN1 (Liệu) 26 | Âm nhạc - P.201A8 (L.Thủy) 24 | Sự PT tâm lý TE1-P.103A7 (Huyền) 14 | 1-2 | Năm | ||||||||||||
75 | 01/12 | 3-4 | QLHCNN 30 (Tài) | TT Hồ Chí Minh 30 (Dũng) | (Nguyệt-102A9) 40 | (Đ.Hiền) 32 | (Đ.Linh) 36 | (Chường) 45 | (L.Thanh) 36 | (Danh) 45 | NLCB của CNMLN1 (Liệu) 26 | Âm nhạc - P.201A8 (L.Thủy) 24 | Sự PT tâm lý TE1-P.103A7 (Thúy) 10 | Sự PT tâm lý TE1 (Huyền) 12 | Múa - PTH 101A1 (Chung) 20 | 3-4 | 01/12 | ||||||||||
76 | Sáu | 1-2 | Đánh giá GDMN 40 (Tuân) | Nhập môn GDĐB 30 (Trân) | Tổ chức THCT 75 | Tiếng Anh 68 | PP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 26 | VSDD trẻ em | TCHĐ PT thể chất cho trẻ MN | TTHCM | TCHĐ GDAN cho trẻ MN | TATC A1.2 | Múa - PTH 101A1 (Thi) 22 | Sự PT tâm lý TE1 (Thúy) 12 | NLCB của CNMLN1-P.103A7 (Liệu) 26 | Sinh lý trẻ em-P.101A7 (Chường) 28 | 1-2 | Sáu | |||||||||
77 | 02/12 | 3-4 | Nhập môn GDĐB 30 (Chí) | Đánh giá GDMN 40 (Hằng) | (L.Hiền) | (Đ.Linh) | PP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 26 | (Q.Hương) 45 | (Hải-101A9) 40 | (Hảo) 26 | (Chung -102A9) 45 | (L.Thanh) 36 | Sự PT tâm lý TE1 (Thúy) 12 | NLCB của CNMLN1 (Liệu) 26 | Sinh lý trẻ em (Chường) 28 | Múa - PTH 101A1 (Thi) 22 | 3-4 | 02/12 | |||||||||
78 | 5-6 | Tổ chức THCT 72 | Tổ chức THCT 75 | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | TATC A1.2 | PP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 26 | Nghề GVMN | PP tự học và NCKH giáo dục | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | Sinh lý trẻ em (Danh) 28 | Múa - PTH 101A1 (Chung) 22 | Nghệ thuật tạo hình-P.101A7 | Sinh lý trẻ em (Chường) 28 | 5-6 | ||||||||||||
79 | 7-8 | (Thủy) | (L.Hiền) | (Q.Hương-102A9) 40 | (Đ.Linh) 36 | PP tự học và NCKH giáo dục (Hưởng) 26 | (Huyền) 26 | (Tuân) 26 | (Nga-101A9) 40 | (V.Anh-103A9) 45 | Sinh lý trẻ em (Danh) 28 | (Trung) 28 | Múa - PTH 101A1 (Chung) 22 | 7-8 | |||||||||||||
80 | Bảy | 1-2 | Arobic (Lớp 1 - Đ.Tuấn) - 24; Arobic (Lớp 3 - Lâm) 26; Cầu lông (Lớp 5 - Cường) - 24; Cầu lông (Lớp 7 - M.Tuấn) - 24; Bóng chuyền (Lớp 8 - Tín) 24 | 1-2 | Bảy | ||||||||||||||||||||||
81 | 03/12 | 3-4 | Arobic (Lớp 2 - Đ.Tuấn) - 24; Arobic (Lớp 4 - Lâm) 26; Cầu lông (Lớp 6 - Cường) -24 | 3-4 | 03/12 | ||||||||||||||||||||||
82 | Hai | 14 | 1-2 | Tiếng Anh 72 | Tổ chức THCT 75 | Tiếng Anh 72 | TTHCM | TATC A1.2 | TATC A1.2 | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | TCHĐ PT thể chất cho trẻ MN | TTHCM (Dũng) 28 | Nghề GVMN (Huyền) 30 | NLCB của CNMLN1 (Liệu) 28 | Tâm lý đại cương (Thới) 28 | Nghệ thuật tạo hình | Tâm lý đại cương-P.103A7 (Thúy) 28 | 1-2 | Hai | 14 | |||||||
83 | 05/12 | 3-4 | (K.Linh) | (L.Hiền) | (L.Thanh) | (Hảo) 30 | (Đ.Linh) 40 | (Đ.Hiền) 36 | (Q.Hương-102A1) 45 | (Hải-102A9) 45 | Nghề GVMN (Huyền) 30 | TTHCM (Dũng) 28 | Tâm lý đại cương (Thới) 28 | NLCB của CNMLN1 (Liệu) 28 | (Hiệp) 24 | Âm nhạc - P.201A8 (Mỹ) 26 | Tâm lý đại cương (Thúy) 28 | Giáo dục đại cương-P.103A7 (Hằng) 24 | 3-4 | 05/12 | |||||||
84 | 5-6 | Tiếng Anh 72 | Tiếng Anh 72 | Nghề GVMN | TCHĐ PT thể chất cho trẻ MN | TTHCM | PP tự học và NCKH giáo dục | TATC A1.2 | Nghệ thuật tạo hình | Nghệ thuật tạo hình | Tâm lý đại cương (Huyền) 30 | Giáo dục đại cương (Hằng) 24 | Sinh lý trẻ em-P.402A12 (Chường) 30 | 5-6 | |||||||||||||
85 | 7-8 | (V.Hương) | (Đ.Linh) | (Thới) 30 | (Hải-103A9) 45 | (Hảo) 30 | (Tuân) 30 | (L.Thanh) 40 | (Hiệp) 40 | (Trung) 36 | Sinh lý trẻ em (Chường) 30 | Sự PT tâm lý TE1 (Huyền) 16 | 7-8 | ||||||||||||||
86 | Ba | 1-2 | Đánh giá GDMN 45 TMNTH | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | PP tự học và NCKH giáo dục | TTHCM | TATC A1.2 | TATC A1.2 | TATC A1.2 | Giáo dục đại cương (Tuân) 24 | NLCB của CNMLN1 (Liệu) 28 | NLCB của CNMLN1 (Huân) 26 | Tâm lý đại cương-P.402A12 (Thúy) 28 | 1-2 | Ba | ||||||||||||
87 | 06/12 | 3-4 | (V.Anh) | (Q.Hương-102A1) 45 | (Hưởng) 30 | (Hảo) 30 | (Đ.Linh) 40 | (V.Hương) 40 | (L.Thanh) 40 | Múa - PTH 101A1 (Thi) 24 | Giáo dục đại cương (Tuân) 24 | Sự PT tâm lý TE1 (Thúy) 12 | NLCB của CNMLN1-P.401A12 (Liệu) 28 | Sự PT tâm lý TE1 (Huyền) 14 | NLCB của CNMLN1 (Huân) 26 | 3-4 | 06/12 | ||||||||||
88 | Tư | 1-2 | Đánh giá GDMN 45 TMNTH | TATC A1.2 | TTHCM | TATC A1.2 | TCHĐ PT thể chất cho trẻ MN | TCHĐ PT thể chất cho trẻ MN | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | PP tự học và NCKH giáo dục (Tuân) | TATC A1.2 | Sinh lý trẻ em (Danh) 30 | Múa - PTH 101A1 (Chung) 24 | Giáo dục đại cương-P.103A7 (Hưởng) 24 | Âm nhạc - P.302A7 (Phước) 26 | 1-2 | Tư | ||||||||||
89 | 07/12 | 3-4 | (V.Anh) | (Đ.Linh) 45 | (Hảo) 30 | (V.Hương) 45 | (Nguyệt-102A9) 45 | (Hải-103A9) 45 | (Long-103A1) 45 | (Tuân) 28 | (L.Thanh) 45 | Sinh lý trẻ em (Danh) 30 | Giáo dục đại cương (Hưởng) 24 | Múa - PTH 101A1 (Chung) 24 | Âm nhạc - P.302A7 (Phước) 26 | 3-4 | 07/12 | ||||||||||
90 | 5-6 | Tổ chức THCT 75 | Tiếng Anh 70 | Tiếng Anh 72 | PP tự học và NCKH giáo dục | TATC A1.2 | Nghề GVMN | Nghề GVMN | TCHĐ PT thể chất cho trẻ MN | PP tự học và NCKH giáo dục (Tuân) | Âm nhạc - P.201A8 (Hảo) 26 | Sự PT tâm lý TE1 (Thúy) 14 | Sinh lý trẻ em (Danh) 30 | Sinh lý trẻ em-P.101A7 (Chường) 30 | Nghệ thuật tạo hình | Nghệ thuật tạo hình-P.402A12 | 5-6 | ||||||||||
91 | 7-8 | (Thủy) | (L.Thanh) | (Đ.Hiền) | (Hưởng) 30 | (Đ.Linh) 45 | (Thới) 30 | (Huyền) 30 | (Hải-103A9) 45 | (Tuân) 28 | Sự PT tâm lý TE1 (Thúy) 14 | (Hiệp) 32 | (Trung) 36 | 7-8 | |||||||||||||
92 | Năm | 1-2 | Tiếng Anh 75 | Tiếng Anh 75 | Tiếng Anh 75 | TCHĐ PT thể chất cho trẻ MN | TCHĐ PT thể chất cho trẻ MN | TATC A1.2 | PP tự học và NCKH giáo dục | TTHCM | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | TCHĐ GDAN cho trẻ MN | Nghệ thuật tạo hình | Âm nhạc - P.201A8 (L.Thủy) 26 | Sự PT tâm lý TE1 (Thúy) 14 | Sự PT tâm lý TE1-P.102A7 (Huyền) 18 | 1-2 | Năm | |||||||||
93 | 08/12 | 3-4 | (V.Hương) | (K.Linh) | (L.Thanh) | (Hải-103A9) 45 | (Nguyệt-102A9) 45 | (Đ.Hiền) 40 | (Tuân) 30 | (Hảo) 30 | (Nga-102A1) 45 | (Q.Hương -101A9) 45 | (Hiệp) 43 (3t) | Âm nhạc - P.201A8 (L.Thủy) 26 | Sự PT tâm lý TE1-P.102A7 (Thúy) 12 | Sự PT tâm lý TE1 (Huyền) 16 | Múa - PTH 101A1 (Chung) 24 | 3-4 | 08/12 | ||||||||
94 | Sáu | 1-2 | Đánh giá GDMN 45 | Đánh giá GDMN 45 | Tiếng Anh 75 | Nghề GVMN | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | PP tự học và NCKH giáo dục | Nghề GVMN | TATC A1.2 | TCHĐ PT thể chất cho trẻ MN | Sự PT tâm lý TE1 (Thúy) 16 | Nghệ thuật tạo hình | Nghệ thuật tạo hình-P.302A7 | 1-2 | Sáu | ||||||||||
95 | 09/12 | 3-4 | (Tuân) | (Hằng) | (Đ.Linh) | (Thới) 30 | (Q.Hương-102A1) 45 | (Long-103A1) 45 | (Hưởng) 30 | (Huyền) 30 | (L.Thanh) 45 | (Nguyệt-102A9) 45 | Sự PT tâm lý TE1 (Thúy) 16 | (Hiệp) 28 | (Trung) 32 | 3-4 | 09/12 | ||||||||||
96 | 5-6 | Tiếng Anh 75 | Tiếng Anh 75 | PP tự học và NCKH giáo dục | TTHCM | TCHĐ LQ với MTXQ cho trẻ MN | Nghề GVMN | PP tự học và NCKH giáo dục (Tuân) 30 | TTHCM (Dũng) 30 | 5-6 | |||||||||||||||||
97 | 7-8 | (L.Thanh) | (Đ.Hiền) | (Hưởng) 30 | (Hảo) 30 | (Nga-103A1) 45 | (Huyền) 30 | TTHCM (Dũng) 30 | PP tự học và NCKH giáo dục (Tuân) 30 | 7-8 | |||||||||||||||||
98 | Bảy | 1-2 | Arobic (Lớp 1 - Đ.Tuấn) - 26; Arobic (Lớp 3 - Lâm) 28; Cầu lông (Lớp 5 - Cường) - 26; Cầu lông (Lớp 7 - M.Tuấn) - 26; Bóng chuyền (Lớp 8 - Tín) 26 | 1-2 | Bảy | ||||||||||||||||||||||
99 | 10/12 | 3-4 | Arobic (Lớp 2 - Đ.Tuấn) - 26; Cầu lông (Lớp 6 - Cường) - 26; Arobic (Lớp 4 - Lâm) 28 | 3-4 | 10/12 | ||||||||||||||||||||||
100 | Hai | 15 | 1-2 | TATC A1.2 | TATC A1.2 | TATC A1.2 | NLCB của CNMLN1 (Liệu) 30 | Tâm lý đại cương (Thới) 30 | Tâm lý đại cương-p.103A7 (Thúy) 30 | Múa - PTH 101A1 (Thi) 24 | 1-2 | Hai | 15 |