A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BẢNG KÊ KHAI MỨC GIÁ | |||||||||||||||||||||||||
2 | (Kèm theo Tờ trình số: 437/TTr-BVĐTM ngày 01 tháng 11 năm 2018 của | |||||||||||||||||||||||||
3 | Bệnh viện ĐKKV Đồng Tháp Mười) | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | Mức giá kê khai: thu dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu năm 2018 của Bệnh viện ĐKKV Đồng Tháp Mười, thị xã Kiến Tường, tỉnh Long An. | |||||||||||||||||||||||||
6 | (Đơn vị tính: đồng) | |||||||||||||||||||||||||
7 | STT | Tên hàng hóa, dịch vụ | Đơn vị tính | Giá Dịch phụ (100%) | Giá BHYT | Phụ thu | Ghi chú | |||||||||||||||||||
8 | A | B | C | (1) | (2) | (3)=(1)-(2) | 4 | |||||||||||||||||||
9 | I | KHÁM BỆNH THEO YÊU CẦU: | ||||||||||||||||||||||||
10 | 1 | Khám bệnh theo yêu cầu | Lần | 62,000 | ||||||||||||||||||||||
11 | 2 | Tư vấn sức khỏe theo yêu cầu | Lần | 80,000 | ||||||||||||||||||||||
12 | II | KHÁM SỨC KHỎE THEO YÊU CẦU: | ||||||||||||||||||||||||
13 | 1 | Khám sức khỏe theo yêu cầu – không tính xét nghiệm (Khám cấp giấy chứng thương; Giám định y khoa; Lái xe; Khám sức khỏe định kỳ cho người lao động) | Lần khám | 150,000 | ||||||||||||||||||||||
14 | III | GIƯỜNG BỆNH NỘI TRÚ THEO YÊU CẦU | ||||||||||||||||||||||||
15 | 1 | Giường bệnh loại I (Phòng có 2 giường) | ||||||||||||||||||||||||
16 | 1.1 | Các khoa: Truyền nhiễm; Hô hấp; Huyết học; Ung thư; Tim mạch; Thần kinh; Nhi; Tiêu hóa; Thận học; Nội tiết; | Ngày | 330,000 | 187,100 | 142,900 | ||||||||||||||||||||
17 | 1.2 | Các khoa: Cơ – Xương – Khớp; Da liễu; Dị ứng; Tai – Mũi – Họng; Mắt; Răng Hàm Mặt – Ngoại – Phụ - sản không mổ. | Ngày | 314,000 | 160,000 | 154,000 | ||||||||||||||||||||
18 | 1.3 | Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng. | Ngày | 293,000 | 130,600 | 162,400 | ||||||||||||||||||||
19 | 1.4 | Sau các phẫu thuật Loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích trên cơ thể; | Ngày | 361,000 | 223,800 | 137,200 | ||||||||||||||||||||
20 | 1.5 | Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể; Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể | Ngày | 340,000 | 199,200 | 140,800 | ||||||||||||||||||||
21 | 1.6 | Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | Ngày | 314,000 | 170,800 | 143,200 | ||||||||||||||||||||
22 | 2 | Giường bệnh loại II (Phòng có 3 giường) | - | |||||||||||||||||||||||
23 | 2.1 | Các khoa: Truyền nhiễm; Hô hấp; Huyết học; Ung thư; Tim mạch; Thần kinh; Nhi; Tiêu hóa; Thận học; Nội tiết. | Ngày | 310,000 | 187,100 | 122,900 | ||||||||||||||||||||
24 | 2.2 | Các khoa: Cơ – Xương – Khớp; Da liễu; Dị ứng; Tai – Mũi – Họng; Mắt; Răng Hàm Mặt – Ngoại – Phụ - sản không mổ; | Ngày | 294,000 | 160,000 | 134,000 | ||||||||||||||||||||
25 | 2.3 | Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng; | Ngày | 273,000 | 130,600 | 142,400 | ||||||||||||||||||||
26 | 2.4 | Sau các phẫu thuật Loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25-70% diện tích cơ thể; | Ngày | 341,000 | 223,800 | 117,200 | ||||||||||||||||||||
27 | 2.5 | Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể; Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể; | Ngày | 320,000 | 199,200 | 120,800 | ||||||||||||||||||||
28 | 2.6 | Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | Ngày | 294,000 | 170,800 | 123,200 | ||||||||||||||||||||
29 | IV | XE DỊCH VỤ: Cự ly là tổng số km đường đi và về. | ||||||||||||||||||||||||
30 | 1 | Thuê xe dưới 5km | Giá xăng x Định mức xăng + Phụ thu tiền xe: 30.000 đồng | |||||||||||||||||||||||
31 | 2 | Thuê xe từ 5km đến dưới 10km | Giá xăng x Định mức xăng + Phụ thu tiền xe: 50.000 đồng | |||||||||||||||||||||||
32 | 3 | Thuê xe từ 10km đến dưới 20km | Giá xăng x Định mức xăng + Phụ thu tiền xe: 70.000 đồng | |||||||||||||||||||||||
33 | 4 | Thuê xe từ 20km đến dưới 30km | Giá xăng x Định mức xăng + Phụ thu tiền xe: 105.000 đồng | |||||||||||||||||||||||
34 | 5 | Thuê xe từ 30km trở lên | Giá xăng x Định mức xăng + Phụ thu tiền xe: 3.500đồng / Km | |||||||||||||||||||||||
35 | 6 | Điều dưỡng đi kèm chăm sóc bệnh nhân (Ngoài giá thuê xe tại mục V); tùy theo cự ly mức giá như sau: | ||||||||||||||||||||||||
36 | 6.1 | Cự ly dưới 50km | 50.000 đồng/chuyến | |||||||||||||||||||||||
37 | 6.2 | Cự ly từ 50km đến dưới 100km | 80.000 đồng/chuyến | |||||||||||||||||||||||
38 | 6.3 | Cự ly trên 100km | 100.000 đồng/chuyến | |||||||||||||||||||||||
39 | V | Các dịch vụ khác: | ||||||||||||||||||||||||
40 | 1 | Sao phim Xquang (đồng/ tấm) | Tấm | 30,000 | ||||||||||||||||||||||
41 | 2 | Sao phim CT Scanner (đồng/ tấm) | Tấm | 50,000 | ||||||||||||||||||||||
42 | 3 | Tóm tắt hồ sơ bệnh án (đồng/ trang) | Trang | 500 | ||||||||||||||||||||||
43 | 4 | Sao kết quả xét nghiệm (đồng/ trang) | Trang | 500 | ||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |