A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||
2 | THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2020-2021 | |||||||||||||||||||||||
3 | TUẦN SỐ | THÁNG | NGÀY | THỨ | BUỔI | nội dung | DƯỢC 10A1 | DƯỢC 10A2 | DƯỢC 10A3 | DƯỢC 10A4 | DƯỢC 10A5 | DƯỢC 10A6 | DƯỢC 10A7 | DƯỢC 10A8 | DƯỢC 10A9 | DƯỢC 10A10 | DƯỢC 10A11 | DƯỢC 10A12 | DƯỢC 10A13 | DƯỢC 10A14 | DƯỢC 10A15 | DƯỢC 10A16 | ||
4 | 27 | 3 | 22 | THỨ 2 | Sáng | Tên môn/ số tiết | Thi Hóa phân tích (7h) | Thi Hóa phân tích (8h) | Thi Hóa phân tích (9h) | |||||||||||||||
5 | 3 | 22 | 2 | Sáng | Địa điểm | PTH tin 3 | ||||||||||||||||||
6 | 3 | 22 | 2 | Sáng | giảng viên | |||||||||||||||||||
7 | 3 | 22 | 2 | Chiều | Tên môn/ số tiết | Thi Tin học (13h) | Thi tin học (14h) | Thi Hóa phân tích (13h) | Thi Hóa phân tích (14h) | |||||||||||||||
8 | 3 | 22 | 2 | Địa điểm | PTH tin 3 | PTH tin 2 | ||||||||||||||||||
9 | 3 | 22 | 2 | giảng viên | ||||||||||||||||||||
10 | 3 | 23 | THỨ 3 | Sáng | Tên môn/ số tiết | Thi Tin học (7h) | Thi tin học (8h) | |||||||||||||||||
11 | 3 | Địa điểm | PTH tin 3 | |||||||||||||||||||||
12 | 3 | giảng viên | ||||||||||||||||||||||
13 | 3 | Chiều | Tên môn/ số tiết | |||||||||||||||||||||
14 | 3 | Địa điểm | ||||||||||||||||||||||
15 | 3 | giảng viên | ||||||||||||||||||||||
16 | 24 | THỨ 4 | Sáng | Tên môn/ số tiết | Thi Tin học (7h) | Thi tin học (8h) | Thi Hóa phân tích (7h) | Thi Hóa phân tích (8h) | Thi Hóa phân tích (9h) | |||||||||||||||
17 | Địa điểm | PTH tin 1 | PTH tin 3 | |||||||||||||||||||||
18 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||
19 | Chiều | Tên môn/ số tiết | ||||||||||||||||||||||
20 | Địa điểm | |||||||||||||||||||||||
21 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||
22 | 25 | THỨ 5 | Sáng | Tên môn/ số tiết | Thi Hóa phân tích (7h) | Thi Hóa phân tích (8h) | Thi Tin học (7h) | Thi tin học (8h) | ||||||||||||||||
23 | Địa điểm | PTH tin 3 | PTH tin 1 | |||||||||||||||||||||
24 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||
25 | Chiều | Tên môn/ số tiết | Thi Tin học (13h) | Thi tin học (14h) | ||||||||||||||||||||
26 | Địa điểm | PTH tin 1 | ||||||||||||||||||||||
27 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||
28 | 26 | THỨ 6 | Sáng | Tên môn/ số tiết | Thi Hóa phân tích (7h) | Thi Hóa phân tích (8h) | Thi Hóa phân tích (9h) | Pháp luật 5t - LT 3/6 | Thi Tin học (7h) | Thi tin học (8h) | ||||||||||||||
29 | Địa điểm | PTH tin 3 | GĐ 14- ĐTĐ | PTH tin 1 | ||||||||||||||||||||
30 | giảng viên | Trần Thọ Tuấn | ||||||||||||||||||||||
31 | Chiều | Tên môn/ số tiết | Thi Hóa phân tích (13h) | Thi Hóa phân tích (14h) | Thi Hóa phân tích (15h) | Thi Tin học (13h) | Thi tin học (14h) | |||||||||||||||||
32 | Địa điểm | PTH tin 3 | PTH tin 1 | |||||||||||||||||||||
33 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||
34 | 27 | THỨ 7 | Sáng | Tên môn/ số tiết | Anh văn 1 5t- LT 3/13 | |||||||||||||||||||
35 | Địa điểm | GĐ 12- ĐTĐ | ||||||||||||||||||||||
36 | giảng viên | Võ Thị Linh | ||||||||||||||||||||||
37 | Chiều | Tên môn/ số tiết | ||||||||||||||||||||||
38 | Địa điểm | |||||||||||||||||||||||
39 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||
40 | 28 | CN | Sáng | Tên môn/ số tiết | ||||||||||||||||||||
41 | Địa điểm | |||||||||||||||||||||||
42 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||
43 | Chiều | Tên môn/ số tiết | ||||||||||||||||||||||
44 | Địa điểm | |||||||||||||||||||||||
45 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||
47 | TUẦN SỐ | THÁNG | NGÀY | THỨ | BUỔI | nội dung | DƯỢC 10A1 | DƯỢC 10A2 | DƯỢC 10A3 | DƯỢC 10A4 | DƯỢC 10A5 | DƯỢC 10A6 | DƯỢC 10A7 | DƯỢC 10A8 | DƯỢC 10A9 | DƯỢC 10A10 | DƯỢC 10A11 | DƯỢC 10A12 | DƯỢC 10A13 | DƯỢC 10A14 | DƯỢC 10A15 | DƯỢC 10A16 | ||
48 | 28 | 3 | 29 | THỨ 2 | Sáng | Tên môn/ số tiết | Pháp luật 5t - LT 3/6 | |||||||||||||||||
49 | Địa điểm | GĐ 10- ĐTĐ | ||||||||||||||||||||||
50 | giảng viên | Nguyễn Trọng Tấn | ||||||||||||||||||||||
51 | Chiều | Tên môn/ số tiết | Cấu tạo và chức năng của cơ thể 5t - L1/9 | |||||||||||||||||||||
52 | Địa điểm | GĐ 3- ĐTĐ | ||||||||||||||||||||||
53 | giảng viên | Trần Thuý Liễu | ||||||||||||||||||||||
54 | 30 | THỨ 3 | Sáng | Tên môn/ số tiết | Thi Tin học (7h) | Thi tin học (8h) | ||||||||||||||||||
55 | Địa điểm | PTH tin 2 | ||||||||||||||||||||||
56 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||
57 | Chiều | Tên môn/ số tiết | Bệnh học 5t- LT1/9 | Pháp luật 5t - LT 4/6 | ||||||||||||||||||||
58 | Địa điểm | GĐ 1 - ĐTĐ | GĐ 3- ĐTĐ | |||||||||||||||||||||
59 | giảng viên | Nguyễn Thị Việt Hà | Nguyễn Trọng Tấn | |||||||||||||||||||||
60 | 31 | THỨ 4 | Sáng | Tên môn/ số tiết | Thi Chính trị kíp 1 | Thi Chính trị kíp 1 | Cấu tạo và chức năng của cơ thể 5t - L3/9 | |||||||||||||||||
61 | Địa điểm | Giảng đường 9-11 | Giảng đường 1-6, 9-13 | GĐ 8- ĐTĐ | ||||||||||||||||||||
62 | giảng viên | Trần Thuý Liễu | ||||||||||||||||||||||
63 | Chiều | Tên môn/ số tiết | Pháp luật 5t - LT 3/6 | Bệnh học 5t- LT1/9 | Cấu tạo và chức năng của cơ thể 5t - L2/9 | Thực vật 5t TH 4/6 | Thực vật 5t TH 4/6 | Bệnh học 5t- LT1/9 | ||||||||||||||||
64 | Địa điểm | GĐ 14- ĐTĐ | GĐ 13- ĐTĐ | GĐ 3- ĐTĐ | GĐ 2- ĐTĐ | GĐ 8- ĐTĐ | GĐ 6- ĐTĐ | |||||||||||||||||
65 | giảng viên | Trần Thọ Tuấn | Nguyễn Thị Việt Hà | Trần Thuý Liễu | Lương Lê Uyên Trang | Nguyễn Thị Thanh Bình | Hoàng Thị Minh Phương | |||||||||||||||||
66 | 1 | THỨ 5 | Sáng | Tên môn/ số tiết | Cấu tạo và chức năng của cơ thể 5t - L7/9 | Thực vật 5t LT4/6 | Pháp luật 5t - LT 5/6 | |||||||||||||||||
67 | Địa điểm | GĐ 1 - ĐTĐ | GĐ 2- ĐTĐ | GĐ 3- ĐTĐ | ||||||||||||||||||||
68 | giảng viên | Trần Văn Khôi | Nguyễn Thị Thanh Bình | Nguyễn Trọng Tấn | ||||||||||||||||||||
69 | Chiều | Tên môn/ số tiết | Bệnh học 5t- LT1/9 | Bệnh học 5t- LT1/9 | Cấu tạo và chức năng của cơ thể 5t - L3/9 | Pháp luật 5t - LT 3/6 | ||||||||||||||||||
70 | Địa điểm | GĐ 12- ĐTĐ | GĐ 11- ĐTĐ | GĐ 4- ĐTĐ | GĐ 3- ĐTĐ | |||||||||||||||||||
71 | giảng viên | Nguyễn Thị Việt Hà | Vũ Hồng Vinh | Trần Thuý Liễu | Nguyễn Trọng Tấn | |||||||||||||||||||
72 | 2 | THỨ 6 | Sáng | Tên môn/ số tiết | Cấu tạo và chức năng của cơ thể 5t - L5/9 | Pháp luật 5t - LT 4/6 | Thực vật 5t LT4/6 | Thực vật 5t LT4/6 | ||||||||||||||||
73 | Địa điểm | GĐ 1 - ĐTĐ | GĐ 2- ĐTĐ | GĐ 3- ĐTĐ | GĐ 11- ĐTĐ | |||||||||||||||||||
74 | giảng viên | Trần Văn Khôi | Trần Thọ Tuấn | Lương Lê Uyên Trang | Nguyễn Thị Thanh Bình | |||||||||||||||||||
75 | Chiều | Tên môn/ số tiết | Pháp luật 5t - LT 4/6 | Thực vật 5t LT4/6 | Thực vật 5t LT4/6 | Bệnh học 5t- LT1/9 | Cấu tạo và chức năng của cơ thể 5t - L7/9 | |||||||||||||||||
76 | Địa điểm | GĐ 14- ĐTĐ | GĐ 6- ĐTĐ | GĐ 13- ĐTĐ | GĐ 4- ĐTĐ | GĐ 5- ĐTĐ | ||||||||||||||||||
77 | giảng viên | Trần Thọ Tuấn | Lương Lê Uyên Trang | Nguyễn Thị Thanh Bình | Nguyễn Thị Thuý Anh | Trần Văn Khôi | ||||||||||||||||||
78 | 3 | THỨ 7 | Sáng | Tên môn/ số tiết | ||||||||||||||||||||
79 | Địa điểm | |||||||||||||||||||||||
80 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||
81 | Chiều | Tên môn/ số tiết | ||||||||||||||||||||||
82 | Địa điểm | |||||||||||||||||||||||
83 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||
84 | 4 | CN | Sáng | Tên môn/ số tiết | ||||||||||||||||||||
85 | Địa điểm | |||||||||||||||||||||||
86 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||
87 | Chiều | Tên môn/ số tiết | ||||||||||||||||||||||
88 | Địa điểm | |||||||||||||||||||||||
89 | giảng viên | |||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||
91 | TUẦN SỐ | THÁNG | NGÀY | THỨ | BUỔI | nội dung | DƯỢC 10A1 | DƯỢC 10A2 | DƯỢC 10A3 | DƯỢC 10A4 | DƯỢC 10A5 | DƯỢC 10A6 | DƯỢC 10A7 | DƯỢC 10A8 | DƯỢC 10A9 | DƯỢC 10A10 | DƯỢC 10A11 | DƯỢC 10A12 | DƯỢC 10A13 | DƯỢC 10A14 | DƯỢC 10A15 | DƯỢC 10A16 | ||
92 | 29 | 4 | 5 | THỨ 2 | Sáng | Tên môn/ số tiết | Pháp luật 5t - LT 6/6 | Thực vật 5t LT5/6 | Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồi 5t - LT2/6 | Anh văn 1 5t- LT 3/13 | ||||||||||||||
93 | Địa điểm | GĐ 1 - ĐTĐ | GĐ 2- ĐTĐ | GĐ 3- ĐTĐ | GĐ 8- ĐTĐ | |||||||||||||||||||
94 | giảng viên | Nguyễn Trọng Tấn | Lương Lê Uyên Trang | Bùi Huy Tùng | Võ Thị Linh | |||||||||||||||||||
95 | Chiều | Tên môn/ số tiết | Cấu tạo và chức năng của cơ thể 5t - L1/9 | Bệnh học 5t- LT2/9 | Bệnh học 5t- LT2/9 | Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồi 5t - LT2/6 | Bệnh học 5t- LT2/9 | Thực vật 5t LT5/6 | ||||||||||||||||
96 | Địa điểm | GĐ 3- ĐTĐ | GĐ 12- ĐTĐ | GĐ 10- ĐTĐ | GĐ 4- ĐTĐ | GĐ 2- ĐTĐ | GĐ 8- ĐTĐ | |||||||||||||||||
97 | giảng viên | Trần Thuý Liễu | Nguyễn Thị Việt Hà | Nguyễn Thị Hà | Nguyễn Thanh Huyền | Nguyễn Văn Độ | Nguyễn Thị Thanh Bình | |||||||||||||||||
98 | 6 | THỨ 3 | Sáng | Tên môn/ số tiết | Thực vật 5t LT5/6 | Sự hình thành bệnh tật và quá trình phục hồi 5t - LT2/6 | Pháp luật 5t - LT 5/6 | |||||||||||||||||
99 | Địa điểm | GĐ 14- ĐTĐ | GĐ 9- ĐTĐ | GĐ 10- ĐTĐ | ||||||||||||||||||||
100 | giảng viên | Lương Lê Uyên Trang | Bùi Huy Tùng | Trần Thọ Tuấn |