ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
STTTỉnh/Thành phốMã bưu chínhLoại đơn vịVùng miền
2
1Hà Nội10000-14000
Thành phố trực thuộc Trung ương
Miền Bắc
3
2Hải Phòng04000-05000
Thành phố trực thuộc Trung ương
Miền Bắc
4
3Hà Giang20000TỉnhMiền Bắc
5
4Cao Bằng21000TỉnhMiền Bắc
6
5Bắc Kạn23000TỉnhMiền Bắc
7
6Tuyên Quang22000TỉnhMiền Bắc
8
7Lào Cai31000TỉnhMiền Bắc
9
8Điện Biên32000TỉnhMiền Bắc
10
9Lai Châu30000TỉnhMiền Bắc
11
10Sơn La34000TỉnhMiền Bắc
12
11Yên Bái33000TỉnhMiền Bắc
13
12Hòa Bình36000TỉnhMiền Bắc
14
13Thái Nguyên24000TỉnhMiền Bắc
15
14Lạng Sơn25000TỉnhMiền Bắc
16
15Quảng Ninh01000-02000TỉnhMiền Bắc
17
16Bắc Giang26000TỉnhMiền Bắc
18
17Phú Thọ35000TỉnhMiền Bắc
19
18Vĩnh Phúc15000TỉnhMiền Bắc
20
19Bắc Ninh16000TỉnhMiền Bắc
21
20Hải Dương3000TỉnhMiền Bắc
22
21Hưng Yên17000TỉnhMiền Bắc
23
22Thái Bình6000TỉnhMiền Bắc
24
23Hà Nam18000TỉnhMiền Bắc
25
24Nam Định7000TỉnhMiền Bắc
26
25Ninh Bình8000TỉnhMiền Bắc
27
26Thanh Hóa40000-42000TỉnhMiền Trung
28
27Nghệ An43000-44000TỉnhMiền Trung
29
28Hà Tĩnh45000-46000TỉnhMiền Trung
30
29Quảng Bình47000TỉnhMiền Trung
31
30Quảng Trị48000TỉnhMiền Trung
32
31Thừa Thiên Huế49000
Thành phố trực thuộc Trung ương
Miền Trung
33
32Đà Nẵng50000
Thành phố trực thuộc Trung ương
Miền Trung
34
33Quảng Nam51000-52000TỉnhMiền Trung
35
34Quảng Ngãi53000-54000TỉnhMiền Trung
36
35Bình Định55000TỉnhMiền Trung
37
36Phú Yên56000TỉnhMiền Trung
38
37Khánh Hòa57000TỉnhMiền Trung
39
38Ninh Thuận59000TỉnhMiền Trung
40
39Bình Thuận77000TỉnhMiền Trung
41
40Kon Tum60000TỉnhTây Nguyên
42
41Gia Lai61000-62000TỉnhTây Nguyên
43
42Đắk Lắk63000-64000TỉnhTây Nguyên
44
43Đắk Nông65000TỉnhTây Nguyên
45
44Lâm Đồng66000TỉnhTây Nguyên
46
45Bình Phước67000TỉnhĐông Nam Bộ
47
46Tây Ninh80000TỉnhĐông Nam Bộ
48
47Bình Dương75000TỉnhĐông Nam Bộ
49
48Đồng Nai76000TỉnhĐông Nam Bộ
50
49Bà Rịa - Vũng Tàu78000TỉnhĐông Nam Bộ
51
50TP. Hồ Chí Minh70000-74000
Thành phố trực thuộc Trung ương
Đông Nam Bộ
52
51Long An82000-83000TỉnhĐồng bằng sông Cửu Long
53
52Tiền Giang84000TỉnhĐồng bằng sông Cửu Long
54
53Bến Tre86000TỉnhĐồng bằng sông Cửu Long
55
54Trà Vinh87000TỉnhĐồng bằng sông Cửu Long
56
55Vĩnh Long85000TỉnhĐồng bằng sông Cửu Long
57
56Đồng Tháp81000TỉnhĐồng bằng sông Cửu Long
58
57An Giang90000TỉnhĐồng bằng sông Cửu Long
59
58Kiên Giang91000-92000TỉnhĐồng bằng sông Cửu Long
60
59Cần Thơ94000
Thành phố trực thuộc Trung ương
Đồng bằng sông Cửu Long
61
60Hậu Giang95000TỉnhĐồng bằng sông Cửu Long
62
61Sóc Trăng96000TỉnhĐồng bằng sông Cửu Long
63
62Bạc Liêu97000TỉnhĐồng bằng sông Cửu Long
64
63Cà Mau98000TỉnhĐồng bằng sông Cửu Long
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100