ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
ĐẠI HỌC ĐÀ NĂNGCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOAĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
4
DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU KHOÁ 2022
5
Lưu ý: Sinh viên có mặt tại phòng thi lúc 7h, ngày 8/6/2023
6
7
STTPhòng thiSBDSố thẻ SVHọ tên Lớp Ghi chú
8
1H301100001123220002Phạm Lê Tuấn Anh22ECE
9
2H301100002123220038Nguyễn Hải Anh22ES
10
3H301100003123220008Đào Xuân Hiển22ECE
11
4H301100004123220045Phạm Ngọc Hiển22ES
12
5H301100005123220009Đoàn Minh Hiếu22ECE
13
6H301100006123220010Đoàn Vĩnh Hoàng22ECE
14
7H301100007123220050Võ Hoàng22ES
15
8H301100008123220052Võ Quốc Hưng22ES
16
9H301100009123220017Lương Hồ Minh Kha22ECE
17
10H301100010123220019Bùi Anh Kiệt22ECE
18
11H301100011123220056Bùi Hoàng Long22ES
19
12H301100012123220058Nguyễn Văn Hoàng Long22ES
20
13H301100013123220022Bùi Hoàng Nguyên22ECE
21
14H301100014123220023Phan Nguyễn Đình Nguyên22ECE
22
15H301100015123220026Nguyễn Anh Quân22ECE
23
16H301100016123220027Nguyễn Duy Quân22ECE
24
17H301100017123220028Tôn Thất Minh Quân22ECE
25
18H301100018123220029Nguyễn Đăng Quang22ECE
26
19H301100019123220067Phan Duy Thái22ES
27
20H301100020123220031Hoàng Văn Thắng22ECE
28
21H301100021123220071Võ Văn Thiện22ES
29
22H301100022123220035Nguyễn Tuấn Thịnh22ECE
30
23H301100023123220083Tăng Thanh Tùng22ES
31
24H302100024123220003Trần Hoài Bảo22ECE
32
25H302100025123220039Lê Minh Cường22ES
33
26H302100026123220040Trần Quang Đại22ES
34
27H302100027123220004Lê Phan Hoài Đức22ECE
35
28H302100028123220042Lương Công Dũng22ES
36
29H302100029123220005Lê Hoàng Dương22ECE
37
30H302100030123220043Nguyễn Công Duy22ES
38
31H302100031123220006Trần Thanh Hải22ECE
39
32H302100032123220044Điều Chính Hảo22ES
40
33H302100033123220046Nguyễn Thị Nhật Hoa22ES
41
34H302100034123220011Nguyễn Minh Hoàng22ECE
42
35H302100035123220048Đoàn Nhật Hoàng22ES
43
36H302100036123220049Nguyễn Văn Hoàng22ES
44
37H302100037123220012Lê Thành Học22ECE
45
38H302100038123220013Nguyễn Tiến Hùng22ECE
46
39H302100039123220014Trương Thanh Hùng22ECE
47
40H302100040123220015Trần Khánh Hưng22ECE
48
41H302100041123220051Lê Nguyễn Tấn Hưng22ES
49
42H302100042123220053Bảo Quý Ngọc Hương22ES
50
43H302100043123220054Đoàn Nhật Huy22ES
51
44H302100044123220018Đỗ Lâm Khánh22ECE
52
45H302100045123220055Trần Minh Khôi22ES
53
46H302100046123220020Tạ Thảo Linh22ECE
54
47H302100047123220021Nguyễn Huỳnh Như Mỹ22ECE
55
48H302100048123220024Võ Phạm Quốc Nguyên22ECE
56
49H303100049123220059Lê Thịnh Phát22ES
57
50H303100050123220060Trần Đình Phát22ES
58
51H303100051123220061Nguyễn Văn Phi22ES
59
52H303100052123220025Phan Minh Phương22ECE
60
53H303100053123220062Đặng Minh Quân22ES
61
54H303100054123220064Trần Đình Quang22ES
62
55H303100055123220065Nguyễn Thiện Quốc22ES
63
56H303100056123220030Trần Chí Tài22ECE
64
57H303100057123220068Ngô Quang Thắng22ES
65
58H303100058123220069Văn Đức Thanh22ES
66
59H303100059123220032Phạm Quang Thành22ECE
67
60H303100060123220070Nguyễn Minh Thành22ES
68
61H303100061123220033Huỳnh Thanh Thảo22ECE
69
62H303100062123220034Đinh Ngọc Thiện22ECE
70
63H303100063123220072Hồ Phước Bảo Thịnh22ES
71
64H303100064123220074Nguyễn Trọng Tín22ES
72
65H303100065123220075Nguyễn Phi Song Toàn22ES
73
66H303100066123220076Huỳnh Đức Thùy Trang22ES
74
67H303100067123220077Nguyễn Minh Trí22ES
75
68H303100068123220079Nguyễn Văn Trung22ES
76
69H303100069123220078Nguyễn Quang Trung22ES
77
70H303100070123220081Nguyễn Văn Trường22ES
78
71H303100071123220082Ngô Bách Tùng22ES
79
72H303100072123220084Bùi Thị Phương Uyên22ES
80
81
- Danh sách gồm 72 sinh viên
Đà Nẵng, ngày 02 tháng 6 năm 2023
82
TL. HIỆU TRƯỞNG
83
KT. TP PHÒNG KT&ĐBCLGD
84
Người lập biểuPHÓ TRƯỞNG PHÒNG
85
86
87
88
89
Nguyễn Văn KhaiTS. Phạm Thị Đoan Trinh
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100