ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABAC
1
Tên vị tríBản vẽ hoàn công
mới nhất (chèn link)
Trị số tiếp địa (Ohm)Nhiệt độCách điện (điền ngày/tháng/năm thực hiện)Móng kè, mương thoát nước
2
Đưa vào vận hành...20182019202020212022
Tiếp xúc khoá néo, tai lèo
Mối nối
Đo vầng quang Composite
Vệ sinh khi có cắt điện
Hotline
Thay cách điện
Bổ sung cách điện
Hình ảnh (chèn link)Năm SCL, SCTX
3
Link số liệu T10
4
2308BVHC19944.83Link số liệu18/5/202215/11/2015(Thay cách điện Composite)
5
2309BVHC19948.9Link số liệu25/5/202130/9/2017
6
2310BVHC19949.1Link số liệu25/5/202130/9/2017
7
2311BVHC19948.07Link số liệu25/5/202130/9/2017
8
2312BVHC19945.73Link số liệuLink số liệu25/5/202130/9/2017
9
2313BVHC19947.12Link số liệuLink số liệu25/5/202130/9/2017
10
2314BVHC19947.52Link số liệu25/5/202130/9/2017
11
2315BVHC19946.38Link số liệu25/5/202130/9/2017
12
2316BVHC19947.21Link số liệuLink số liệu25/5/202130/9/2017
13
2317BVHC19948.66Link số liệu25/5/202130/9/2017
14
2318BVHC19948.5Link số liệuLink số liệu10/5/2022 05/10/2008(Thay cách điện Composite)
15
2319BVHC19949.49Link số liệu25/5/202130/9/2017
16
2320BVHC199411.8Link số liệuLink số liệu25/5/202130/9/2017
17
2321BVHC19944Link số liệu25/5/202130/9/2017
18
2322BVHC19944.4Link số liệu12/2/202230/9/2017
19
2323BVHC19948.53Link số liệu12/2/202230/9/2017
20
2324BVHC199413.8Link số liệu12/2/202230/9/2017
21
2325BVHC199411Link số liệu12/2/202230/9/2017
22
2326BVHC19947.45Link số liệu12/2/202230/9/2017
23
2327BVHC19945.03Link số liệu25/5/202130/9/2017
24
2328BVHC19944.9Link số liệu
25
2329BVHC19943.3Link số liệu10/5/202216/10/2016(Thay cách điện Composite)
26
2330BVHC4.625/5/202117/12/2017
27
2331BVHC8.67.625/5/202130/9/2017
28
2332BVHC8.48.925/5/202130/9/2017
29
2333BVHC7.625/5/202130/9/2017
30
2334BVHC8.86.525/5/202130/9/2017
31
2335BVHC9.27.925/5/202130/9/2017
32
2336BVHC4.225/5/202130/9/2017
33
2337BVHC4.325/5/202130/9/2017
34
2338BVHC5.625/5/202130/9/2017
35
2339BVHC5.325/5/202130/9/2017
36
234013.125/5/202130/9/2017
37
23413.225/5/202117/12/2017
38
2342BVHC8.625/5/202130/9/2017
39
2343BVHC9.0Pha APleiku3023/6/202223.523/6/202223.80.00.3
40
23448.5Lèo24/9/202224.90.0
41
234511.7Pha B23/4/202223.923.623/9/20220.20.0
42
23467.69.2Lèo25/3/202225.40.1
43
23476.67.4Pha C23/9/20222424.124.30.20.3
44
234811.09.9Lèo24/9/202225.20.3
45
2349BVHC6.6Pha AĐắkNông23/7/202223.823.823/9/20220.10.1
46
23506.3Pha B24/2/202224.224.224.40.00.2
47
23517.79.1Pha C24/8/202225.12525/1/20220.20.0
48
2352BVHC11.225/5/202117/12/2017
49
2353BVHC11.616/4/202225/5/202116/10/2016
50
23548.37.016/4/202225/5/202116/10/2016
51
23557.87.815/4/202225/5/202117/12/2017
52
2356BVHC9.325/5/202111/12/2010
53
23577.525/5/2021
54
235813.125/5/2021
55
2359
56
2360
57
2361
58
2362
59
2363
60
2364
61
2365
62
2366
63
2367
64
2368
65
2369
66
2370
67
2371
68
2372
69
2373
70
2374
71
2375
72
2376
73
2377
74
2378
75
2379
76
2380
77
2381
78
2382
79
2383
80
2384
81
2385
82
2386
83
2387
84
2388
85
2389
86
2390
87
2391
88
2392
89
2393
90
2394
91
2395
92
2396
93
2397
94
2398
95
2399
96
2400
97
2401
98
2402
99
2403
100
2404