ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TP. HÓ CHÍ MINH
2
Quận Gò vâp
BẢNG TÍNH TIỀN ĂN TRONG NGÀY
3
Phường 17
4
Hoa Thanh Bình
Ngày: 30-9-2015
5
6
7
8
9
10
STTDiễn giảiMầu Giáo (Buổi Trưa - xê)
11
Đơn giáĐơn vị tínhSô LượngThành tiên
12
1Chênh lệch đâu ngày755.292
13
2Tiêu chuấn trong ngày461.150.000
14
3ĐƯỢC chi trong ngày1.905.292
15
4Đã chi trong ngày1.122.602
16
Tổng tiên dịch vụ 69,000
17
1Gaz1.0004646.000
18
2nước5004623.000
19
Tống tiên thực phẩm 1,053,602
20
Tiên xuãt kho 129,500
21
1Sữa bột176.000Kg0,7123.200
22
2Muối(VDD)9.000Kg0,76.300
23
Tiên chợ 924,102
24
1Gạo tẻ(VDD)26.000Kg3,5191.260
25
2Cá ba sa85.000Kg2,5212.500
26
3Khoai tây(VDD)36.000Kg0,5319.080
27
4Carrot(VDD)46.200Kg0,5224.024
28
5Tàu hú ky147.000Kg0,344.100
29
6Thơm33.800Kg133.800
30
7Giá đậu xanh(VDD)18.000Kg0,59.000
31
8Cà chua(VDD)27.200Kg1,0328.016
32
9Đâu bắp15.000Kg0,57.500
33
10DƯa hâu(VDD)47.000Kg3,18149.460
34
11Sữa bò tươi(VDD)38.000Kg0,726.600
35
12Dâu thực vật39.000Kg0,519.500
36
13Hành lá(VDD)49.000Kg0,052.450
37
14Rau ngố(VDD)68.000Kg0,053.400
38
15Hành cú tươi(VDD)77.000Kg0,053.850
39
16Tỏi57.200Kg0,169.152
40
17Cary bột(VDD)250.000Kg0,012.500
41
18Cá nạc(VDD)155.000Kg0,577.500
42
19Thịt heo nạc115.000Kg0,334.500
43
20Hành Tây(VDD)36.000Kg0,4114.760
44
21Đường57.000Kg111.150
45
1Tiêu chuẩn lũy kê từ đâu tháng819.0020.475.000
46
2Đã chi lũy kê từ đâu tháng19.692.310
47
3+ Chi dịch vụ từ đâu tháng961.500
48
4+ Chi xuât kho từ đâu tháng1,900,600
49
5+ Chi tiên chợ từ đâu tháng(16?830,210;
50
6Chênh lệch cuôi ngày782.690
51
52
Người lập
TiẾp phẩmBếp chính
53
HP. Bán trú
Nguyễn Thị Xuân Lan
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100