A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA | Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc | ||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||
4 | LỊCH THI CUỐI KỲ 1 NĂM HỌC 2021 - 2022 | |||||||||||||||||||
5 | KHÓA 2021 | |||||||||||||||||||
6 | TỪ NGÀY: 07/02/2022 ĐẾN NGÀY: 26/02/2022 | |||||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||||
9 | STT | Khoa | Mã ca thi | Tên lớp học phần | SLSV | Ngày thi | Ca thi | Đề mở | Phương pháp đánh giá (tự luận, trắc nghiệm . . .) | Ghi chú | Mã học phần | Khóa nhóm | KT_THAY_DOI | Ca thi | Sai ngày thi | Sai ca thi | Mã đếm | |||
10 | 1 | 101 | 101213021102101B | Nhập môn ngành (CTM) | 32 | 09/02/2022 | 2C2 | x | Tiểu luận, bài tập lớn, đánh giá chuyên đề và báo cáo | 1012130;09/02/2022;2C2 | 2101 | Nhập môn ngành (CTM) | 09/02/2022 | 2C2 | D | D | 101213009/02/20222C2 | |||
11 | 2 | 101 | 101213021102101A | Nhập môn ngành (CTM) | 33 | 09/02/2022 | 2C1 | x | Tiểu luận, bài tập lớn, đánh giá chuyên đề và báo cáo | 1012130;09/02/2022;2C1 | 2101 | Nhập môn ngành (CTM) | 09/02/2022 | 2C1 | D | D | 101213009/02/20222C1 | Khoa | ||
12 | 3 | 101 | 101213021102102DB | Nhập môn ngành (CTM) | 30 | 08/02/2022 | 2C2 | x | Tiểu luận, bài tập lớn, đánh giá chuyên đề và báo cáo | 1012130;08/02/2022;2C2 | 2102 | Nhập môn ngành (CTM) | 08/02/2022 | 2C2 | D | D | 101213008/02/20222C2 | 101 | ||
13 | 4 | 101 | 101213021102102A | Nhập môn ngành (CTM) | 35 | 09/02/2022 | 2C3 | x | Tiểu luận, bài tập lớn, đánh giá chuyên đề và báo cáo | 1012130;09/02/2022;2C3 | 2102 | Nhập môn ngành (CTM) | 09/02/2022 | 2C3 | D | D | 101213009/02/20222C3 | 102 | ||
14 | 5 | 101 | 101213021102102DA | Nhập môn ngành (CTM) | 28 | 08/02/2022 | 2C1 | x | Tiểu luận, bài tập lớn, đánh giá chuyên đề và báo cáo | 1012130;08/02/2022;2C1 | 2102 | Nhập môn ngành (CTM) | 08/02/2022 | 2C1 | D | D | 101213008/02/20222C1 | 103 | ||
15 | 6 | 101 | 101213021102102B | Nhập môn ngành (CTM) | 34 | 09/02/2022 | 2C4 | x | Tiểu luận, bài tập lớn, đánh giá chuyên đề và báo cáo | 1012130;09/02/2022;2C4 | 2102 | Nhập môn ngành (CTM) | 09/02/2022 | 2C4 | D | D | 101213009/02/20222C4 | 104 | ||
16 | 7 | 101 | 101215021102104B | Nhập môn ngành (CDT) | 36 | 09/02/2022 | 2C2 | x | Tiểu luận, bài tập lớn, đánh giá chuyên đề và báo cáo | 1012150;09/02/2022;2C2 | 2104 | Nhập môn ngành (CDT) | 09/02/2022 | 2C2 | D | D | 101215009/02/20222C2 | 105 | ||
17 | 8 | 101 | 101215021102104A | Nhập môn ngành (CDT) | 37 | 09/02/2022 | 2C1 | x | Tiểu luận, bài tập lớn, đánh giá chuyên đề và báo cáo | 1012150;09/02/2022;2C1 | 2104 | Nhập môn ngành (CDT) | 09/02/2022 | 2C1 | D | D | 101215009/02/20222C1 | 106 | ||
18 | 9 | 101 | 101215021102105B | Nhập môn ngành (CDT) - CLC | 23 | 09/02/2022 | 2C4 | x | Tiểu luận, bài tập lớn, đánh giá chuyên đề và báo cáo | 1012150;09/02/2022;2C4 | 2105 | Nhập môn ngành (CDT) - CLC | 09/02/2022 | 2C4 | D | D | 101215009/02/20222C4 | 107 | ||
19 | 10 | 101 | 101215021102105A | Nhập môn ngành (CDT) - CLC | 25 | 09/02/2022 | 2C3 | x | Tiểu luận, bài tập lớn, đánh giá chuyên đề và báo cáo | 1012150;09/02/2022;2C3 | 2105 | Nhập môn ngành (CDT) - CLC | 09/02/2022 | 2C3 | D | D | 101215009/02/20222C3 | 109 | ||
20 | 11 | 101 | 101215021102106B | Nhập môn ngành (CDT) - CLC | 24 | 08/02/2022 | 2C2 | x | Tiểu luận, bài tập lớn, đánh giá chuyên đề và báo cáo | 1012150;08/02/2022;2C2 | 2106 | Nhập môn ngành (CDT) - CLC | 08/02/2022 | 2C2 | D | D | 101215008/02/20222C2 | 110 | ||
21 | 12 | 101 | 101215021102106A | Nhập môn ngành (CDT) - CLC | 24 | 08/02/2022 | 2C1 | x | Tiểu luận, bài tập lớn, đánh giá chuyên đề và báo cáo | 1012150;08/02/2022;2C1 | 2106 | Nhập môn ngành (CDT) - CLC | 08/02/2022 | 2C1 | D | D | 101215008/02/20222C1 | 111 | ||
22 | 13 | 102 | 102297021102C102 | Cấu trúc MT và VXL - Lớp CLC (Nhóm 16) | 36 | 17/02/2022 | 2C1 | Trắc nghiệm | 1022970;17/02/2022;2C1 | 2C10 | Cấu trúc MT và VXL - Lớp CLC (Nhóm 16) | 17/02/2022 | 2C1 | D | D | 102297017/02/20222C1 | 117 | |||
23 | 14 | 102 | 102297021102C101 | Cấu trúc MT và VXL - Lớp CLC (Nhóm 99) | 36 | 17/02/2022 | 2C1 | Trắc nghiệm | 1022970;17/02/2022;2C1 | 2C10 | Cấu trúc MT và VXL - Lớp CLC (Nhóm 99) | 17/02/2022 | 2C1 | D | D | 102297017/02/20222C1 | 118 | |||
24 | 15 | 102 | 102280321102103A | KT lập trình | 31 | 15/02/2022 | 3C4 | Trắc nghiệm | 1022803;15/02/2022;3C4 | 2103 | KT lập trình | 15/02/2022 | 3C4 | D | D | 102280315/02/20223C4 | 121 | |||
25 | 16 | 102 | 102280321102103B | KT lập trình | 31 | 15/02/2022 | 3C4 | Trắc nghiệm | 1022803;15/02/2022;3C4 | 2103 | KT lập trình | 15/02/2022 | 3C4 | D | D | 102280315/02/20223C4 | 122 | |||
26 | 17 | 102 | 102286321102104B | KT lập trình | 36 | 15/02/2022 | 3C4 | Trắc nghiệm | 1022863;15/02/2022;3C4 | 2104 | KT lập trình | 15/02/2022 | 3C4 | D | D | 102286315/02/20223C4 | 123 | |||
27 | 18 | 102 | 102286321102104A | KT lập trình | 37 | 15/02/2022 | 3C4 | Trắc nghiệm | 1022863;15/02/2022;3C4 | 2104 | KT lập trình | 15/02/2022 | 3C4 | D | D | 102286315/02/20223C4 | 209 | |||
28 | 19 | 102 | 102286321102105A | KT lập trình - CLC | 24 | 15/02/2022 | 3C5 | Trắc nghiệm | 1022863;15/02/2022;3C5 | 2105 | KT lập trình - CLC | 15/02/2022 | 3C5 | D | D | 102286315/02/20223C5 | 210 | |||
29 | 20 | 102 | 102286321102105B | KT lập trình - CLC | 24 | 15/02/2022 | 3C5 | Trắc nghiệm | 1022863;15/02/2022;3C5 | 2105 | KT lập trình - CLC | 15/02/2022 | 3C5 | D | D | 102286315/02/20223C5 | 305 | |||
30 | 21 | 102 | 102286321102106A | KT lập trình - CLC | 25 | 15/02/2022 | 3C5 | Trắc nghiệm | 1022863;15/02/2022;3C5 | 2106 | KT lập trình - CLC | 15/02/2022 | 3C5 | D | D | 102286315/02/20223C5 | 319 | |||
31 | 22 | 102 | 102286321102106B | KT lập trình - CLC | 24 | 15/02/2022 | 3C5 | Trắc nghiệm | 1022863;15/02/2022;3C5 | 2106 | KT lập trình - CLC | 15/02/2022 | 3C5 | D | D | 102286315/02/20223C5 | 413 | |||
32 | 23 | 102 | 102286321102110A | KT lập trình | 36 | 15/02/2022 | 3C1 | Trắc nghiệm | 1022863;15/02/2022;3C1 | 2110 | KT lập trình | 15/02/2022 | 3C1 | D | D | 102286315/02/20223C1 | ||||
33 | 24 | 102 | 102286321102110B | KT lập trình | 36 | 15/02/2022 | 3C1 | Trắc nghiệm | 1022863;15/02/2022;3C1 | 2110 | KT lập trình | 15/02/2022 | 3C1 | D | D | 102286315/02/20223C1 | ||||
34 | 25 | 102 | 102286321102111A | KT lập trình - CLC | 23 | 15/02/2022 | 3C1 | Trắc nghiệm | 1022863;15/02/2022;3C1 | 2111 | KT lập trình - CLC | 15/02/2022 | 3C1 | D | D | 102286315/02/20223C1 | ||||
35 | 26 | 102 | 102286321102111B | KT lập trình - CLC | 23 | 15/02/2022 | 3C1 | Trắc nghiệm | 1022863;15/02/2022;3C1 | 2111 | KT lập trình - CLC | 15/02/2022 | 3C1 | D | D | 102286315/02/20223C1 | ||||
36 | 27 | 102 | 102286321102112B | KT lập trình - CLC | 23 | 15/02/2022 | 3C2 | Trắc nghiệm | 1022863;15/02/2022;3C2 | 2112 | KT lập trình - CLC | 15/02/2022 | 3C2 | D | D | 102286315/02/20223C2 | ||||
37 | 28 | 102 | 102286321102112A | KT lập trình - CLC | 24 | 15/02/2022 | 3C2 | Trắc nghiệm | 1022863;15/02/2022;3C2 | 2112 | KT lập trình - CLC | 15/02/2022 | 3C2 | D | D | 102286315/02/20223C2 | ||||
38 | 29 | 102 | 102286321102113A | KT lập trình - CLC | 23 | 15/02/2022 | 3C3 | Trắc nghiệm | 1022863;15/02/2022;3C3 | 2113 | KT lập trình - CLC | 15/02/2022 | 3C3 | D | D | 102286315/02/20223C3 | ||||
39 | 30 | 102 | 102286321102113B | KT lập trình - CLC | 23 | 15/02/2022 | 3C3 | Trắc nghiệm | 1022863;15/02/2022;3C3 | 2113 | KT lập trình - CLC | 15/02/2022 | 3C3 | D | D | 102286315/02/20223C3 | ||||
40 | 31 | 102 | 102286321102114A | KT lập trình - CLC | 23 | 15/02/2022 | 3C3 | Trắc nghiệm | 1022863;15/02/2022;3C3 | 2114 | KT lập trình - CLC | 15/02/2022 | 3C3 | D | D | 102286315/02/20223C3 | ||||
41 | 32 | 102 | 102286321102114B | KT lập trình - CLC | 23 | 15/02/2022 | 3C3 | Trắc nghiệm | 1022863;15/02/2022;3C3 | 2114 | KT lập trình - CLC | 15/02/2022 | 3C3 | D | D | 102286315/02/20223C3 | ||||
42 | 33 | 102 | 102286321102115B | KT lập trình - CLC | 29 | 15/02/2022 | 3C2 | Trắc nghiệm | 1022863;15/02/2022;3C2 | 2115 | KT lập trình - CLC | 15/02/2022 | 3C2 | D | D | 102286315/02/20223C2 | ||||
43 | 34 | 102 | 102286321102115A | KT lập trình - CLC | 30 | 15/02/2022 | 3C2 | Trắc nghiệm | 1022863;15/02/2022;3C2 | 2115 | KT lập trình - CLC | 15/02/2022 | 3C2 | D | D | 102286315/02/20223C2 | ||||
44 | 35 | 102 | 102286321102116- | KT lập trình - CLC | 37 | 15/02/2022 | 3C3 | Trắc nghiệm | 1022863;15/02/2022;3C3 | 2116 | KT lập trình - CLC | 15/02/2022 | 3C3 | D | D | 102286315/02/20223C3 | ||||
45 | 36 | 102 | 102286321102199- | KT lập trình - CLC | 35 | 15/02/2022 | 3C3 | Trắc nghiệm | 1022863;15/02/2022;3C3 | 2199 | KT lập trình - CLC | 15/02/2022 | 3C3 | D | D | 102286315/02/20223C3 | ||||
46 | 37 | 102 | 102294021102110B | Nhập môn ngành | 35 | 09/02/2022 | 3C1 | Trắc nghiệm | 1022940;09/02/2022;3C1 | 2110 | Nhập môn ngành | 09/02/2022 | 3C1 | D | D | 102294009/02/20223C1 | ||||
47 | 38 | 102 | 102294021102110A | Nhập môn ngành | 35 | 09/02/2022 | 3C1 | Trắc nghiệm | 1022940;09/02/2022;3C1 | 2110 | Nhập môn ngành | 09/02/2022 | 3C1 | D | D | 102294009/02/20223C1 | ||||
48 | 39 | 102 | 102294021102111A | Nhập môn ngành - CLC | 23 | 09/02/2022 | 3C1 | Trắc nghiệm | 1022940;09/02/2022;3C1 | 2111 | Nhập môn ngành - CLC | 09/02/2022 | 3C1 | D | D | 102294009/02/20223C1 | ||||
49 | 40 | 102 | 102294021102111B | Nhập môn ngành - CLC | 22 | 09/02/2022 | 3C1 | Trắc nghiệm | 1022940;09/02/2022;3C1 | 2111 | Nhập môn ngành - CLC | 09/02/2022 | 3C1 | D | D | 102294009/02/20223C1 | ||||
50 | 41 | 102 | 102294021102112A | Nhập môn ngành - CLC | 24 | 09/02/2022 | 3C2 | Trắc nghiệm | 1022940;09/02/2022;3C2 | 2112 | Nhập môn ngành - CLC | 09/02/2022 | 3C2 | D | D | 102294009/02/20223C2 | ||||
51 | 42 | 102 | 102294021102112B | Nhập môn ngành - CLC | 23 | 09/02/2022 | 3C2 | Trắc nghiệm | 1022940;09/02/2022;3C2 | 2112 | Nhập môn ngành - CLC | 09/02/2022 | 3C2 | D | D | 102294009/02/20223C2 | ||||
52 | 43 | 102 | 102294021102113B | Nhập môn ngành - CLC | 23 | 09/02/2022 | 3C2 | Trắc nghiệm | 1022940;09/02/2022;3C2 | 2113 | Nhập môn ngành - CLC | 09/02/2022 | 3C2 | D | D | 102294009/02/20223C2 | ||||
53 | 44 | 102 | 102294021102113A | Nhập môn ngành - CLC | 23 | 09/02/2022 | 3C2 | Trắc nghiệm | 1022940;09/02/2022;3C2 | 2113 | Nhập môn ngành - CLC | 09/02/2022 | 3C2 | D | D | 102294009/02/20223C2 | ||||
54 | 45 | 102 | 102294021102114- | Nhập môn ngành - CLC | 45 | 09/02/2022 | 3C3 | Trắc nghiệm | 1022940;09/02/2022;3C3 | 2114 | Nhập môn ngành - CLC | 09/02/2022 | 3C3 | D | D | 102294009/02/20223C3 | ||||
55 | 46 | 102 | 102294021102115B | Nhập môn ngành - CLC | 29 | 09/02/2022 | 3C3 | Trắc nghiệm | 1022940;09/02/2022;3C3 | 2115 | Nhập môn ngành - CLC | 09/02/2022 | 3C3 | D | D | 102294009/02/20223C3 | ||||
56 | 47 | 102 | 102294021102115A | Nhập môn ngành - CLC | 30 | 09/02/2022 | 3C3 | Trắc nghiệm | 1022940;09/02/2022;3C3 | 2115 | Nhập môn ngành - CLC | 09/02/2022 | 3C3 | D | D | 102294009/02/20223C3 | ||||
57 | 48 | 102 | 102360021102116- | Nhập môn ngành (Nhật) - CLC | 36 | 09/02/2022 | 3C3 | Trắc nghiệm | 1023600;09/02/2022;3C3 | 2116 | Nhập môn ngành (Nhật) - CLC | 09/02/2022 | 3C3 | D | D | 102360009/02/20223C3 | ||||
58 | 49 | 102 | 102360021102199- | Nhập môn ngành (Nhật) - CLC | 35 | 09/02/2022 | 3C3 | Trắc nghiệm | 1023600;09/02/2022;3C3 | 2199 | Nhập môn ngành (Nhật) - CLC | 09/02/2022 | 3C3 | D | D | 102360009/02/20223C3 | ||||
59 | 50 | 103 | 103217021102C107 | Hình họa - vẽ KT (Nhóm 86A) | 27 | 18/02/2022 | 2C1 | Tự luận | 1032170;18/02/2022;2C1 | 2C10 | Hình họa - vẽ KT (Nhóm 86A) | 18/02/2022 | 2C1 | D | D | 103217018/02/20222C1 | ||||
60 | 51 | 103 | 103217021102C108 | Hình họa - vẽ KT (Nhóm 86B) | 27 | 18/02/2022 | 2C1 | Tự luận | 1032170;18/02/2022;2C1 | 2C10 | Hình họa - vẽ KT (Nhóm 86B) | 18/02/2022 | 2C1 | D | D | 103217018/02/20222C1 | ||||
61 | 52 | 103 | 103217021102C109 | Hình họa - vẽ KT (Nhóm 73A) | 35 | 18/02/2022 | 2C1 | Tự luận | 1032170;18/02/2022;2C1 | 2C10 | Hình họa - vẽ KT (Nhóm 73A) | 18/02/2022 | 2C1 | D | D | 103217018/02/20222C1 | ||||
62 | 53 | 103 | 103217021102C112 | Hình họa - vẽ KT (Nhóm 59B) | 36 | 18/02/2022 | 2C1 | Tự luận | 1032170;18/02/2022;2C1 | 2C11 | Hình họa - vẽ KT (Nhóm 59B) | 18/02/2022 | 2C1 | D | D | 103217018/02/20222C1 | ||||
63 | 54 | 103 | 103217021102C111 | Hình họa - vẽ KT (Nhóm 59A) | 37 | 18/02/2022 | 2C1 | Tự luận | 1032170;18/02/2022;2C1 | 2C11 | Hình họa - vẽ KT (Nhóm 59A) | 18/02/2022 | 2C1 | D | D | 103217018/02/20222C1 | ||||
64 | 55 | 103 | 103217021102C116 | Hình họa - vẽ KT (Nhóm 85B) | 26 | 18/02/2022 | 2C1 | Tự luận | 1032170;18/02/2022;2C1 | 2C11 | Hình họa - vẽ KT (Nhóm 85B) | 18/02/2022 | 2C1 | D | D | 103217018/02/20222C1 | ||||
65 | 56 | 103 | 103217021102C118 | Hình họa - vẽ KT (Nhóm 77B) | 28 | 18/02/2022 | 2C1 | Tự luận | 1032170;18/02/2022;2C1 | 2C11 | Hình họa - vẽ KT (Nhóm 77B) | 18/02/2022 | 2C1 | D | D | 103217018/02/20222C1 | ||||
66 | 57 | 103 | 103217021102C110 | Hình họa - vẽ KT (Nhóm 73B) | 34 | 18/02/2022 | 2C1 | Tự luận | 1032170;18/02/2022;2C1 | 2C11 | Hình họa - vẽ KT (Nhóm 73B) | 18/02/2022 | 2C1 | D | D | 103217018/02/20222C1 | ||||
67 | 58 | 103 | 103217021102C114 | Hình họa - vẽ KT (Nhóm 64B) | 32 | 18/02/2022 | 2C1 | Tự luận | 1032170;18/02/2022;2C1 | 2C11 | Hình họa - vẽ KT (Nhóm 64B) | 18/02/2022 | 2C1 | D | D | 103217018/02/20222C1 | ||||
68 | 59 | 103 | 103217021102C117 | Hình họa - vẽ KT (Nhóm 77A) | 39 | 18/02/2022 | 2C1 | Tự luận | 1032170;18/02/2022;2C1 | 2C11 | Hình họa - vẽ KT (Nhóm 77A) | 18/02/2022 | 2C1 | D | D | 103217018/02/20222C1 | ||||
69 | 60 | 103 | 103217021102C115 | Hình họa - vẽ KT (Nhóm 85A) | 27 | 18/02/2022 | 2C1 | Tự luận | 1032170;18/02/2022;2C1 | 2C11 | Hình họa - vẽ KT (Nhóm 85A) | 18/02/2022 | 2C1 | D | D | 103217018/02/20222C1 | ||||
70 | 61 | 103 | 103217021102C113 | Hình họa - vẽ KT (Nhóm 64A) | 32 | 18/02/2022 | 2C1 | Tự luận | 1032170;18/02/2022;2C1 | 2C11 | Hình họa - vẽ KT (Nhóm 64A) | 18/02/2022 | 2C1 | D | D | 103217018/02/20222C1 | ||||
71 | 62 | 103 | 103275021102C209 | Đồ họa KT (Nhóm 02C) | 30 | 11/02/2022 | 2C2 | Tự luận | 1032750;11/02/2022;2C2 | 2C20 | Đồ họa KT (Nhóm 02C) | 11/02/2022 | 2C2 | D | D | 103275011/02/20222C2 | ||||
72 | 63 | 103 | 103275021102C206 | Đồ họa KT (Nhóm 22B) | 26 | 11/02/2022 | 2C2 | Tự luận | 1032750;11/02/2022;2C2 | 2C20 | Đồ họa KT (Nhóm 22B) | 11/02/2022 | 2C2 | D | D | 103275011/02/20222C2 | ||||
73 | 64 | 103 | 103275021102C205 | Đồ họa KT (Nhóm 22A) | 26 | 11/02/2022 | 2C2 | Tự luận | 1032750;11/02/2022;2C2 | 2C20 | Đồ họa KT (Nhóm 22A) | 11/02/2022 | 2C2 | D | D | 103275011/02/20222C2 | ||||
74 | 65 | 103 | 103275021102C204 | Đồ họa KT (Nhóm 20B) | 38 | 11/02/2022 | 2C2 | Tự luận | 1032750;11/02/2022;2C2 | 2C20 | Đồ họa KT (Nhóm 20B) | 11/02/2022 | 2C2 | D | D | 103275011/02/20222C2 | ||||
75 | 66 | 103 | 103275021102C207 | Đồ họa KT (Nhóm 02A) | 32 | 11/02/2022 | 2C2 | Tự luận | 1032750;11/02/2022;2C2 | 2C20 | Đồ họa KT (Nhóm 02A) | 11/02/2022 | 2C2 | D | D | 103275011/02/20222C2 | ||||
76 | 67 | 103 | 103275021102C203 | Đồ họa KT (Nhóm 20A) | 38 | 11/02/2022 | 2C2 | Tự luận | 1032750;11/02/2022;2C2 | 2C20 | Đồ họa KT (Nhóm 20A) | 11/02/2022 | 2C2 | D | D | 103275011/02/20222C2 | ||||
77 | 68 | 103 | 103275021102C201 | Đồ họa KT (Nhóm 04A) | 37 | 11/02/2022 | 2C2 | Tự luận | 1032750;11/02/2022;2C2 | 2C20 | Đồ họa KT (Nhóm 04A) | 11/02/2022 | 2C2 | D | D | 103275011/02/20222C2 | ||||
78 | 69 | 103 | 103275021102C208 | Đồ họa KT (Nhóm 02B) | 32 | 11/02/2022 | 2C2 | Tự luận | 1032750;11/02/2022;2C2 | 2C20 | Đồ họa KT (Nhóm 02B) | 11/02/2022 | 2C2 | D | D | 103275011/02/20222C2 | ||||
79 | 70 | 103 | 103275021102C202 | Đồ họa KT (Nhóm 04B) | 36 | 11/02/2022 | 2C2 | Tự luận | 1032750;11/02/2022;2C2 | 2C20 | Đồ họa KT (Nhóm 04B) | 11/02/2022 | 2C2 | D | D | 103275011/02/20222C2 | ||||
80 | 71 | 103 | 103275021102C212 | Đồ họa KT (Nhóm 03C) | 3 | 11/02/2022 | 2C2 | Tự luận | 1032750;11/02/2022;2C2 | 2C21 | Đồ họa KT (Nhóm 03C) | 11/02/2022 | 2C2 | D | D | 103275011/02/20222C2 | ||||
81 | 72 | 103 | 103275021102C211 | Đồ họa KT (Nhóm 03B) | 28 | 11/02/2022 | 2C2 | Tự luận | 1032750;11/02/2022;2C2 | 2C21 | Đồ họa KT (Nhóm 03B) | 11/02/2022 | 2C2 | D | D | 103275011/02/20222C2 | ||||
82 | 73 | 103 | 103275021102C213 | Đồ họa KT (Nhóm 01A) | 31 | 11/02/2022 | 2C2 | Tự luận | 1032750;11/02/2022;2C2 | 2C21 | Đồ họa KT (Nhóm 01A) | 11/02/2022 | 2C2 | D | D | 103275011/02/20222C2 | ||||
83 | 74 | 103 | 103275021102C215 | Đồ họa KT (Nhóm 01C) | 29 | 11/02/2022 | 2C2 | Tự luận | 1032750;11/02/2022;2C2 | 2C21 | Đồ họa KT (Nhóm 01C) | 11/02/2022 | 2C2 | D | D | 103275011/02/20222C2 | ||||
84 | 75 | 103 | 103275021102C214 | Đồ họa KT (Nhóm 01B) | 31 | 11/02/2022 | 2C2 | Tự luận | 1032750;11/02/2022;2C2 | 2C21 | Đồ họa KT (Nhóm 01B) | 11/02/2022 | 2C2 | D | D | 103275011/02/20222C2 | ||||
85 | 76 | 103 | 103275021102C210 | Đồ họa KT (Nhóm 03A) | 28 | 11/02/2022 | 2C2 | Tự luận | 1032750;11/02/2022;2C2 | 2C21 | Đồ họa KT (Nhóm 03A) | 11/02/2022 | 2C2 | D | D | 103275011/02/20222C2 | ||||
86 | 77 | 103 | 103275021102C301 | Đồ họa KT - Lớp CLC (Nhóm 05A) | 25 | 11/02/2022 | 2C3 | Tự luận | 1032750;11/02/2022;2C3 | 2C30 | Đồ họa KT - Lớp CLC (Nhóm 05A) | 11/02/2022 | 2C3 | D | D | 103275011/02/20222C3 | ||||
87 | 78 | 103 | 103275021102C306 | Đồ họa KT - Lớp CLC (Nhóm 23B) | 24 | 11/02/2022 | 2C3 | Tự luận | 1032750;11/02/2022;2C3 | 2C30 | Đồ họa KT - Lớp CLC (Nhóm 23B) | 11/02/2022 | 2C3 | D | D | 103275011/02/20222C3 | ||||
88 | 79 | 103 | 103275021102C304 | Đồ họa KT - Lớp CLC (Nhóm 06B) | 24 | 11/02/2022 | 2C3 | Tự luận | 1032750;11/02/2022;2C3 | 2C30 | Đồ họa KT - Lớp CLC (Nhóm 06B) | 11/02/2022 | 2C3 | D | D | 103275011/02/20222C3 | ||||
89 | 80 | 103 | 103275021102C302 | Đồ họa KT - Lớp CLC (Nhóm 05B) | 25 | 11/02/2022 | 2C3 | Tự luận | 1032750;11/02/2022;2C3 | 2C30 | Đồ họa KT - Lớp CLC (Nhóm 05B) | 11/02/2022 | 2C3 | D | D | 103275011/02/20222C3 | ||||
90 | 81 | 103 | 103275021102C303 | Đồ họa KT - Lớp CLC (Nhóm 06A) | 24 | 11/02/2022 | 2C3 | Tự luận | 1032750;11/02/2022;2C3 | 2C30 | Đồ họa KT - Lớp CLC (Nhóm 06A) | 11/02/2022 | 2C3 | D | D | 103275011/02/20222C3 | ||||
91 | 82 | 103 | 103275021102C305 | Đồ họa KT - Lớp CLC (Nhóm 23A) | 25 | 11/02/2022 | 2C3 | Tự luận | 1032750;11/02/2022;2C3 | 2C30 | Đồ họa KT - Lớp CLC (Nhóm 23A) | 11/02/2022 | 2C3 | D | D | 103275011/02/20222C3 | ||||
92 | 83 | 103 | 103217021102160- | Hình họa - vẽ KT - CLC | 18 | 18/02/2022 | 2C1 | Tự luận | 1032170;18/02/2022;2C1 | 2160 | Hình họa - vẽ KT - CLC | 18/02/2022 | 2C1 | D | D | 103217018/02/20222C1 | ||||
93 | 84 | 103 | 103231321102117B | Nhập môn ngành | 36 | 09/02/2022 | 2C2 | Tiểu luận, bài tập lớn, đánh giá chuyên đề và báo cáo | 1032313;09/02/2022;2C2 | 2117 | Nhập môn ngành | 09/02/2022 | 2C2 | D | D | 103231309/02/20222C2 | ||||
94 | 85 | 103 | 103231321102117A | Nhập môn ngành | 36 | 09/02/2022 | 2C1 | Tiểu luận, bài tập lớn, đánh giá chuyên đề và báo cáo | 1032313;09/02/2022;2C1 | 2117 | Nhập môn ngành | 09/02/2022 | 2C1 | D | D | 103231309/02/20222C1 | ||||
95 | 86 | 103 | 103231321102118- | Nhập môn ngành - CLC | 34 | 09/02/2022 | 2C1 | Tiểu luận, bài tập lớn, đánh giá chuyên đề và báo cáo | 1032313;09/02/2022;2C1 | 2118 | Nhập môn ngành - CLC | 09/02/2022 | 2C1 | D | D | 103231309/02/20222C1 | ||||
96 | 87 | 103 | 103231321102119- | Nhập môn ngành - CLC | 32 | 09/02/2022 | 2C2 | Tiểu luận, bài tập lớn, đánh giá chuyên đề và báo cáo | 1032313;09/02/2022;2C2 | 2119 | Nhập môn ngành - CLC | 09/02/2022 | 2C2 | D | D | 103231309/02/20222C2 | ||||
97 | 88 | 103 | 103277021102126A | KT lập trình và CTDL | 33 | 17/02/2022 | 2C1 | Trắc nghiệm | 1032770;17/02/2022;2C1 | 2126 | KT lập trình và CTDL | 17/02/2022 | 2C1 | D | D | 103277017/02/20222C1 | ||||
98 | 89 | 103 | 103277021102126B | KT lập trình và CTDL | 32 | 17/02/2022 | 2C1 | Trắc nghiệm | 1032770;17/02/2022;2C1 | 2126 | KT lập trình và CTDL | 17/02/2022 | 2C1 | D | D | 103277017/02/20222C1 | ||||
99 | 90 | 103 | 103325021102126A | Nhập môn ngành | 33 | 09/02/2022 | 2C1 | Tiểu luận, bài tập lớn, đánh giá chuyên đề và báo cáo | 1033250;09/02/2022;2C1 | 2126 | Nhập môn ngành | 09/02/2022 | 2C1 | D | D | 103325009/02/20222C1 | ||||
100 | 91 | 103 | 103325021102126B | Nhập môn ngành | 32 | 09/02/2022 | 2C2 | Tiểu luận, bài tập lớn, đánh giá chuyên đề và báo cáo | 1033250;09/02/2022;2C2 | 2126 | Nhập môn ngành | 09/02/2022 | 2C2 | D | D | 103325009/02/20222C2 |