ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆDANH SÁCH HỌC SINH
2
KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 KHỐI 11Phòng 14 - Lớp 11/1
3
Năm học: 2022 -2023
4
5
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhLớp
6
1110001 Đinh NgọcÁnhNữ06/06/200611/1
7
2110002 Võ Thị KimChâuNữ18/09/200611/1
8
3110003 Đinh VănChíNam04/08/200611/1
9
4110004 Phan ThànhCôngNam23/12/200411/1
10
5110005 Lê ThịDiệuNữ07/08/200611/1
11
6110006 Hồ Thị KimDungNữ02/04/200611/1
12
7110007 Huỳnh QuốcĐạtNam07/06/200611/1
13
8110008 Nguyễn VănĐạtNam09/10/200611/1
14
9110009 Nguyễn Ngọc KiềuGiangNam15/07/200611/1
15
10110010 Từ ThịHiếuNữ24/11/200611/1
16
11110011 Nguyễn VănHòaNam10/05/200511/1
17
12110012 Nguyễn QuangHuyNam11/10/200611/1
18
13110013 Võ DuyHuynhNam05/07/200611/1
19
14110014 Lương Nguyễn TrungKiênNam08/04/200611/1
20
15110015 Dương Thị ThúyKiềuNữ28/06/200611/1
21
16110016 Phạm Thị LyNaNữ21/11/200611/1
22
17110017 Phan Thị NhưNghĩaNữ20/03/200611/1
23
18110018 Bùi NhưNgọcNữ15/11/200611/1
24
19110019 Đinh Đặng ThùyNguyênNữ20/06/200611/1
25
20110020 Nguyễn ÝNhiNữ02/12/200611/1
26
21110021 Trần Thị YếnNhiNữ16/08/200611/1
27
22110022 Huỳnh Thị TuyếtNhungNữ01/09/200611/1
28
23110023 Trần MinhPhátNam18/07/200611/1
29
24110024 Nguyễn BìnhPhướcNam17/10/200611/1
30
25110025 Huỳnh NgọcQuốcNam13/01/200611/1
31
26110026 Huỳnh Thị LệQuyênNữ18/05/200611/1
32
27110027 Nguyễn TrầnSaNữ08/04/200611/1
33
28110028 Đỗ VănSônNam13/07/200611/1
34
29110029 Võ Thị ThuSươngNữ06/01/200611/1
35
30110030 Huỳnh NgọcThạchNam03/07/200611/1
36
31110031 Nguyễn Thị HiềnThanhNữ01/06/200511/1
37
32110032 Đỗ VănThơNam01/01/200611/1
38
33110033 Châu ThịThùyNữ16/01/200611/1
39
34110034 Trần Thị ThùyTiênNữ14/02/200611/1
40
35110035 Huỳnh Thị ChâuTrinhNữ07/02/200611/1
41
36110036 Nguyễn Thị ThanhTrúcNữ20/05/200611/1
42
37110037 Phan ThanhNam15/03/200611/1
43
38110038 Nguyễn ThànhTuânNam06/03/200611/1
44
39110039 Trần ViViệtNam31/01/200611/1
45
40110040 Thong HanhVongNam19/06/200611/1
46
41110041 Trần Thị YếnVyNữ15/02/200611/1
47
42110042 Phan Thị NhưÝNữ12/06/200611/1
48
43110043 Võ CôngBảoNam12/09/200611/1
49
Danh sách này có 43 học sinh.
50
51
HIỆU TRƯỞNG
52
53
54
55
Huỳnh Ngọc Phúc
56
57
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆDANH SÁCH HỌC SINH
58
KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 KHỐI 11Phòng 15 - Lớp 11/2
59
Năm học: 2022 -2023
60
61
STTSBDHọ và tên học sinhGiới tínhNgày sinhLớp
62
1110044 Trần Viết BảoAnNam22/10/200611/2
63
2110045 Châu NgọcCaNam17/04/200611/2
64
3110046 Nguyễn Thị HồngDiễmNữ27/02/200611/2
65
4110047 Châu Thị ThúyDungNữ22/04/200511/2
66
5110048 Nguyễn TấnDũngNam20/11/200611/2
67
6110049 Ngô Thị MỹDuyênNữ27/10/200611/2
68
7110050 Võ Lê QuangHiếuNam21/07/200611/2
69
8110051 Trần NiênHoàngNữ12/03/200611/2
70
9110052 Đỗ Mai KhắcHoànhNam16/04/200611/2
71
10110053 Lương Phan ThanhKhảiNam19/10/200611/2
72
11110054 Huỳnh GiaKiệtNam16/03/200611/2
73
12110055 Nguyễn Đắc TrầnNam10/11/200611/2
74
13110056 Đỗ Thị MinhLyNữ26/08/200611/2
75
14110057 Nguyễn Thị QuỳnhMaiNữ15/10/200611/2
76
15110058 Vũ TrầnMạnhNam09/01/200611/2
77
16110059 Nguyễn Thị KiềuMinNữ08/08/200611/2
78
17110060 Lương Trần KiềuMyNữ01/01/200611/2
79
18110061 Phạm Thị BảoNgânNữ28/11/200611/2
80
19110062 Nguyễn Thị XuânNhiNữ11/01/200611/2
81
20110063 Huỳnh Thị YếnNhiNữ25/06/200611/2
82
21110064 Đoàn Thị HồngNhungNữ10/07/200611/2
83
22110065 Trần MỹNhungNữ12/10/200611/2
84
23110066 Hồ ThịNươngNữ23/03/200611/2
85
24110067 Đinh HoàngPhúcNam18/07/200611/2
86
25110068 Trần ThịPhươngNữ20/10/200611/2
87
26110069 Phạm Vũ AnhQuânNam09/05/200611/2
88
27110070 Phan Mai ThanhTâmNữ11/12/200511/2
89
28110071 Nguyễn Thị ThanhThảoNữ05/05/200611/2
90
29110072 Huỳnh QuốcThiênNam04/07/200611/2
91
30110073 Nguyễn ThịThùyNữ18/08/200611/2
92
31110074 Bùi Ngô TiTiNữ24/10/200611/2
93
32110075 Bùi Thị TúTrâmNữ22/06/200611/2
94
33110076 Đinh Thị HồngTrinhNữ11/03/200611/2
95
34110077 Đỗ Nguyễn AnhNam04/10/200611/2
96
35110078 Đặng TuấnNam07/07/200611/2
97
36110079 Nguyễn ThịUyênNữ07/10/200611/2
98
37110080 Trần Thị ThùyViNữ12/05/200611/2
99
38110081 Lương Thị TườngViNữ15/02/200611/2
100
39110082 Võ DuyViệtNam13/06/200611/2