A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Mã học phần | Tên học phần | Mã lớp tín chỉ | Ghi chú cập nhật, điều chỉnh lịch thi | SLSV | Ngày thi (dd.mm.yyyy) | Ca thi | Giờ bắt đầu thi | Phân tổ phòng thi | PHÒNG THI | Hình thức thi | Giai đoạn | Tiến độ môn học (Điều chỉnh mới theo tiến độ GDQP) | Khoá | Khóa/ngành học | |||||||||
2 | 386 | TMA402 | Bảo hiểm trong kinh doanh | TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2 | Không thay đổi | 72 | 01.07.2022 | 3 | 13h00 | 1 | B308 | VD | 2 | 18/04-19/06 | BS | BS | |||||||||
3 | 386 | TMA402 | Bảo hiểm trong kinh doanh | TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2 | Không thay đổi | 72 | 01.07.2022 | 3 | 13h00 | 2 | B309 | VD | 2 | 18/04-19/06 | BS | BS | |||||||||
4 | 386 | TMA402 | Bảo hiểm trong kinh doanh | TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2 | Không thay đổi | 72 | 01.07.2022 | 3 | 13h00 | 3 | B409 | VD | 2 | 18/04-19/06 | BS | BS | |||||||||
5 | 386 | TMA402 | Bảo hiểm trong kinh doanh | TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2.1 | Không thay đổi | 67 | 28.06.2022 | 4 | 15h30 | 1 | B409 | VD | 2 | 18/04-19/06 | BS | BS | |||||||||
6 | 386 | TMA402 | Bảo hiểm trong kinh doanh | TMA402(GD2-HK2-2122)BS.2.1 | Không thay đổi | 67 | 28.06.2022 | 4 | 15h30 | 2 | B410 | VD | 2 | 18/04-19/06 | BS | BS | |||||||||
7 | 386 | TMA402 | Bảo hiểm trong kinh doanh | TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3 | Không thay đổi | 99 | 28.06.2022 | 2 | 9h30 | 1 | A1106 | VD | 2 | 18/04-19/06 | BS | BS | |||||||||
8 | 386 | TMA402 | Bảo hiểm trong kinh doanh | TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3 | Không thay đổi | 99 | 28.06.2022 | 2 | 9h30 | 2 | A1109 | VD | 2 | 18/04-19/06 | BS | BS | |||||||||
9 | 386 | TMA402 | Bảo hiểm trong kinh doanh | TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3 | Không thay đổi | 99 | 28.06.2022 | 2 | 9h30 | 3 | A402 | VD | 2 | 18/04-19/06 | BS | BS | |||||||||
10 | 386 | TMA402 | Bảo hiểm trong kinh doanh | TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3.1 | Không thay đổi | 87 | 28.06.2022 | 2 | 9h30 | 1 | B401 | VD | 2 | 18/04-19/06 | BS | BS | |||||||||
11 | 386 | TMA402 | Bảo hiểm trong kinh doanh | TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3.1 | Không thay đổi | 87 | 28.06.2022 | 2 | 9h30 | 2 | B409 | VD | 2 | 18/04-19/06 | BS | BS | |||||||||
12 | 386 | TMA402 | Bảo hiểm trong kinh doanh | TMA402(GD2-HK2-2122)BS.3.1 | Không thay đổi | 87 | 28.06.2022 | 2 | 9h30 | 3 | B410 | VD | 2 | 18/04-19/06 | BS | BS | |||||||||
13 | 2 | TAN307 | Biên dịch 2 | TAN307(GD1+2-HK2-2122).1 | Không thay đổi | 89 | 29.06.2022 | 3 | 13h30 | 1 | A303 | TUL | 1+2 | 10/01-19/06 | 58 | 58TATM | |||||||||
14 | 2 | TAN307 | Biên dịch 2 | TAN307(GD1+2-HK2-2122).1 | Không thay đổi | 89 | 29.06.2022 | 3 | 13h30 | 2 | A305 | TUL | 1+2 | 10/01-19/06 | 58 | 58TATM | |||||||||
15 | 2 | TAN307 | Biên dịch 2 | TAN307(GD1+2-HK2-2122).2 | Không thay đổi | 85 | 29.06.2022 | 3 | 13h30 | 1 | A401 | TUL | 1+2 | 10/01-12/06 | 58 | 58TATM | |||||||||
16 | 2 | TAN307 | Biên dịch 2 | TAN307(GD1+2-HK2-2122).2 | Không thay đổi | 85 | 29.06.2022 | 3 | 13h30 | 2 | A403 | TUL | 1+2 | 10/01-12/06 | 58 | 58TATM | |||||||||
17 | 360 | MKT403E | Chiến lược marketing quốc tế | MKT403E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 | Không thay đổi | 86 | 30.05.2022 | 2 | 9h30 | 1 | A305 | TUL | 2 | 18/04-29/05 | 58CTTT | 58CTTTQT | |||||||||
18 | 360 | MKT403E | Chiến lược marketing quốc tế | MKT403E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 | Không thay đổi | 86 | 30.05.2022 | 2 | 9h30 | 2 | A703 | TUL | 2 | 18/04-29/05 | 58CTTT | 58CTTTQT | |||||||||
19 | 3 | TCH421 | Chiến lược tài chính doanh nghiệp | TCH421(GD2-HK2-2122).1 | Không thay đổi | 43 | 24.06.2022 | 4 | 15h30 | 1 | A405 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 58 | 58NGHG | |||||||||
20 | 5 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(GD2-HK2-2122).2 | Không thay đổi | 107 | 23.06.2022 | 1 | 7h30 | 1 | A303 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59KT.2 | |||||||||
21 | 5 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(GD2-HK2-2122).2 | Không thay đổi | 107 | 23.06.2022 | 1 | 7h30 | 2 | A305 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59KT.2 | |||||||||
22 | 5 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(GD2-HK2-2122).3 | Không thay đổi | 109 | 27.06.2022 | 3 | 13h30 | 1 | A301 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59KT.3 | |||||||||
23 | 5 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(GD2-HK2-2122).3 | Không thay đổi | 109 | 27.06.2022 | 3 | 13h30 | 2 | A303 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59KT.3 | |||||||||
24 | 5 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(GD2-HK2-2122).6 | Không thay đổi | 91 | 22.06.2022 | 2 | 9h30 | 1 | A303 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59KT.6 | |||||||||
25 | 5 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(GD2-HK2-2122).6 | Không thay đổi | 91 | 22.06.2022 | 2 | 9h30 | 2 | A305 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59KT.6 | |||||||||
26 | 5 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(GD2-HK2-2122).7 | Không thay đổi | 87 | 27.06.2022 | 4 | 15h30 | 1 | A303 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59KT.7,59Luat | |||||||||
27 | 5 | TMA301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMA301(GD2-HK2-2122).7 | Không thay đổi | 87 | 27.06.2022 | 4 | 15h30 | 2 | A305 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59KT.7,59Luat | |||||||||
28 | 4 | TMAE301 | Chính sách thương mại quốc tế | TMAE301(GD2-HK2-2122)CLC.2 | Không thay đổi | 58 | 24.06.2022 | 4 | 15h30 | 1 | A305 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 59CLC | 59CLCKT | |||||||||
29 | 6 | TRI116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116(GD2-HK2-2122).9 | Không thay đổi | 100 | 27.06.2022 | 2 | 9h30 | 1 | A303 | TUL | 2 | 18/04-26/06 | 59 | 59TATM | |||||||||
30 | 6 | TRI116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116(GD2-HK2-2122).9 | Không thay đổi | 100 | 27.06.2022 | 2 | 9h30 | 2 | A305 | TUL | 2 | 18/04-26/06 | 59 | 59TATM | |||||||||
31 | 319 | TRI116E | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRI116E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 | Không thay đổi | 47 | 20.06.2022 | 1 | 7h30 | 1 | A305 | TUL | 1+2 | 10/01-29/05 | 60CTTT | 60CTTT-TC: A1,A2 | |||||||||
32 | 339 | TRIE116 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | TRIE116(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 | Không thay đổi | 57 | 17.06.2022 | 3 | 13h30 | 1 | A503 | TUL | 1+2 | 10/01-08/05 | 60CLC | 60CLC-LUAT: A1,A2 | |||||||||
33 | 289 | NGO201 | Dẫn luận ngôn ngữ học | NGO201(GD1+2-HK2-2122).1 | Không thay đổi | 87 | 23.06.2022 | 4 | 15h30 | 1 | A301 | TUL | 1+2 | 10/01-12/06 | 60 | 60TNTM: NH1,NH2,NH3,NH5 | |||||||||
34 | 289 | NGO201 | Dẫn luận ngôn ngữ học | NGO201(GD1+2-HK2-2122).1 | Không thay đổi | 87 | 23.06.2022 | 4 | 15h30 | 2 | A305 | TUL | 1+2 | 10/01-12/06 | 60 | 60TNTM: NH1,NH2,NH3,NH5 | |||||||||
35 | 289 | NGO201 | Dẫn luận ngôn ngữ học | NGO201(GD1+2-HK2-2122).2 | Không thay đổi | 80 | 23.06.2022 | 1 | 7h30 | 1 | A301 | TUL | 1+2 | 10/01-12/06 | 60 | 60TPTM: PH1,PH2,PH3 | |||||||||
36 | 289 | NGO201 | Dẫn luận ngôn ngữ học | NGO201(GD1+2-HK2-2122).2 | Không thay đổi | 80 | 23.06.2022 | 1 | 7h30 | 2 | A401 | TUL | 1+2 | 10/01-12/06 | 60 | 60TPTM: PH1,PH2,PH3 | |||||||||
37 | 289 | NGO201 | Dẫn luận ngôn ngữ học | NGO201(GD1+2-HK2-2122).3 | Không thay đổi | 110 | 23.06.2022 | 2 | 9h30 | 1 | A301 | TUL | 1+2 | 10/01-29/05 | 60 | 60TATM: A1,A2,A3 | |||||||||
38 | 289 | NGO201 | Dẫn luận ngôn ngữ học | NGO201(GD1+2-HK2-2122).3 | Không thay đổi | 110 | 23.06.2022 | 2 | 9h30 | 2 | A303 | TUL | 1+2 | 10/01-29/05 | 60 | 60TATM: A1,A2,A3 | |||||||||
39 | 16 | TPH217 | Diễn đạt viết 1 | TPH217(GD2-HK2-2122).2 | Không thay đổi | 17 | 23.06.2022 | 4 | 15h30 | 1 | A402 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59TPTM | |||||||||
40 | 21 | KTE418 | Dự báo trong kinh tế và kinh doanh | KTE418(GD2-HK2-2122).2 | Không thay đổi | 20 | 22.06.2022 | 4 | 15h30 | 1 | A402 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 58 | 58KTQT | |||||||||
41 | 417 | KTEE418 | Dự báo trong kinh tế và kinh doanh | KTEE418(GD2-HK2-2122)CLC.1 | Không thay đổi | 83 | 22.06.2022 | 2 | 9h30 | 1 | A401 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 58CLC | 58CLCKTQT | |||||||||
42 | 417 | KTEE418 | Dự báo trong kinh tế và kinh doanh | KTEE418(GD2-HK2-2122)CLC.1 | Không thay đổi | 83 | 22.06.2022 | 2 | 9h30 | 2 | A403 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 58CLC | 58CLCKTQT | |||||||||
43 | 9 | KTE327 | Đàm phán kinh tế quốc tế | KTE327(GD2-HK2-2122).1 | Không thay đổi | 65 | 22.06.2022 | 2 | 9h30 | 1 | A603 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 58 | 58LUAT | |||||||||
44 | 9 | KTE327 | Đàm phán kinh tế quốc tế | KTE327(GD2-HK2-2122).1 | Không thay đổi | 65 | 22.06.2022 | 2 | 9h30 | 2 | A604 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 58 | 58LUAT | |||||||||
45 | 10 | TMA404 | Đàm phán thương mại quốc tế | TMA404(GD2-HK2-2122).2 | Không thay đổi | 99 | 21.06.2022 | 1 | 7h30 | 1 | A301 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 58 | 58KTDN | |||||||||
46 | 10 | TMA404 | Đàm phán thương mại quốc tế | TMA404(GD2-HK2-2122).2 | Không thay đổi | 99 | 21.06.2022 | 1 | 7h30 | 2 | A305 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 58 | 58KTDN | |||||||||
47 | 422 | KDOE302 | Đàm phán và quản trị xung đột | KDOE302(GD2-HK2-2122)CLC.1 | Không thay đổi | 89 | 27.06.2022 | 1 | 7h30 | 1 | A301 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 58CLC | 58CLCKT | |||||||||
48 | 422 | KDOE302 | Đàm phán và quản trị xung đột | KDOE302(GD2-HK2-2122)CLC.1 | Không thay đổi | 89 | 27.06.2022 | 1 | 7h30 | 2 | A303 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 58CLC | 58CLCKT | |||||||||
49 | 362 | QTR305E | Đạo đức kinh doanh | QTR305E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 | Không thay đổi | 84 | 23.06.2022 | 3 | 13h30 | 1 | A701 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 58CTTT | 58CTTTQT | |||||||||
50 | 362 | QTR305E | Đạo đức kinh doanh | QTR305E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1 | Không thay đổi | 84 | 23.06.2022 | 3 | 13h30 | 2 | A703 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 58CTTT | 58CTTTQT | |||||||||
51 | 11 | KDO305 | Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội | KDO305(GD2-HK2-2122).2 | Không thay đổi | 112 | 30.06.2022 | 4 | 15h30 | 1 | A301 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 58 | 58KDQT | |||||||||
52 | 11 | KDO305 | Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội | KDO305(GD2-HK2-2122).2 | Không thay đổi | 112 | 30.06.2022 | 4 | 15h30 | 2 | A303 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 58 | 58KDQT | |||||||||
53 | 400 | KDO305E | Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội | KDO305E(GD2-HK2-2122)CTTTKT.1 | Không thay đổi | #N/A | 30.06.2022 | 1 | 7h30 | 1 | Đang cập nhật | TUL | 2 | 01/06-27/06 | 58CTTT | 58CTTTKT | |||||||||
54 | 400 | KDO305E | Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội | KDO305E(GD2-HK2-2122)CTTTKT.1 | Không thay đổi | #N/A | 30.06.2022 | 1 | 7h30 | 2 | Đang cập nhật | TUL | 2 | 01/06-27/06 | 58CTTT | 58CTTTKT | |||||||||
55 | 12 | TTR116 | Đất nước học | TTR116(GD2-HK2-2122).1 | Điều chỉnh lịch thi | 31 | 23.06.2022 | 2 | 9h30 | 1 | B309 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 58 | 58TTTM: Tr1,2,3 | |||||||||
56 | 12 | TTR116 | Đất nước học | TTR116(GD2-HK2-2122).3 | Không thay đổi | 8 | 21.06.2022 | 3 | 13h30 | 1 | A702 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 58 | 58TTTM: Tr1,2,3 | |||||||||
57 | 387 | DTU308 | Đầu tư quốc tế | DTU308(GD2-HK2-2122)BS.2 | Không thay đổi | 59 | 22.06.2022 | 4 | 15h30 | 1 | A305 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 57 | BS | |||||||||
58 | 13 | DTUE310 | Đầu tư quốc tế | DTUE310(GD2-HK2-2122)CLC.1 | Không thay đổi | 94 | 22.06.2022 | 2 | 9h30 | 1 | A503 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 59CLC | 59CLCKDQT | |||||||||
59 | 13 | DTUE310 | Đầu tư quốc tế | DTUE310(GD2-HK2-2122)CLC.1 | Không thay đổi | 94 | 22.06.2022 | 2 | 9h30 | 2 | A505 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 59CLC | 59CLCKDQT | |||||||||
60 | 14 | TMA201 | Địa lý kinh tế thế giới | TMA201(GD2-HK2-2122).1 | Không thay đổi | 110 | 27.06.2022 | 3 | 13h30 | 1 | A401 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59KT.1 | |||||||||
61 | 14 | TMA201 | Địa lý kinh tế thế giới | TMA201(GD2-HK2-2122).1 | Không thay đổi | 110 | 27.06.2022 | 3 | 13h30 | 2 | A403 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59KT.1 | |||||||||
62 | 14 | TMA201 | Địa lý kinh tế thế giới | TMA201(GD2-HK2-2122).4 | Không thay đổi | 99 | 01.07.2022 | 1 | 7h30 | 1 | A704 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59KT.4 | |||||||||
63 | 14 | TMA201 | Địa lý kinh tế thế giới | TMA201(GD2-HK2-2122).4 | Không thay đổi | 99 | 01.07.2022 | 1 | 7h30 | 2 | A705 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59KT.4 | |||||||||
64 | 14 | TMA201 | Địa lý kinh tế thế giới | TMA201(GD2-HK2-2122).5 | Không thay đổi | 100 | 24.06.2022 | 4 | 15h30 | 1 | A301 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59KT.5 | |||||||||
65 | 14 | TMA201 | Địa lý kinh tế thế giới | TMA201(GD2-HK2-2122).5 | Không thay đổi | 100 | 24.06.2022 | 4 | 15h30 | 2 | A303 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59KT.5 | |||||||||
66 | 294 | TAN207 | Đọc 1 | TAN207(GD1+2-HK2-2122).1 | Không thay đổi | 24 | 10.07.2022 | 1 | 7h30 | 1 | B409 | TUL | 1+2 | 10/01-26/06 | 60 | 60TATM: A1 | |||||||||
67 | 294 | TAN207 | Đọc 1 | TAN207(GD1+2-HK2-2122).2 | Không thay đổi | 46 | 10.07.2022 | 1 | 7h30 | 1 | B308 | TUL | 1+2 | 10/01-26/06 | 60 | 60TATM: A2 | |||||||||
68 | 294 | TAN207 | Đọc 1 | TAN207(GD1+2-HK2-2122).3 | Không thay đổi | 41 | 10.07.2022 | 1 | 7h30 | 1 | B309 | TUL | 1+2 | 10/01-26/06 | 60 | 60TATM: A3 | |||||||||
69 | 313 | TTRH305 | Đọc hiểu | TTRH305(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 | Không thay đổi | 29 | 06.07.2022 | 3 | 13h30 | 1 | B409 | TUL | 1+2 | 10/01-03/07 | 60CLC | 60CLC-TTTM: TR1 | |||||||||
70 | 313 | TTRH305 | Đọc hiểu | TTRH305(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 | Không thay đổi | 24 | 06.07.2022 | 3 | 13h30 | 1 | B410 | TUL | 1+2 | 10/01-03/07 | 60CLC | 60CLC-TTTM: TR2 | |||||||||
71 | 19 | TPH312 | Đọc hiểu I | TPH312(GD2-HK2-2122).3 | Không thay đổi | 28 | 27.06.2022 | 1 | 7h30 | 1 | A402 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59TPTM | |||||||||
72 | 248 | TNH306 | Đọc hiểu II | TNH306(GD1+2-HK2-2122).1 | Không thay đổi | 42 | 16.06.2022 | 1 | 7h30 | 1 | A603 | TUL | 1+2 | 10/01-12/06 | 58 | 58TNTM-tự chọn | |||||||||
73 | 20 | TTR304 | Đọc hiểu II | TTR304(GD2-HK2-2122).1 | Không thay đổi | 21 | 23.06.2022 | 1 | 7h30 | 1 | A402 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59TTTM: Tr3 | |||||||||
74 | 20 | TTR304 | Đọc hiểu II | TTR304(GD2-HK2-2122).2 | Không thay đổi | 23 | 23.06.2022 | 1 | 7h30 | 1 | A502 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59TTTM: Tr4 | |||||||||
75 | 323 | TAN207E | Đọc hiểu nâng cao 1 | TAN207E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 | Không thay đổi | 20 | 24.06.2022 | 1 | 7h30 | 1 | A502 | TUL | 1+2 | 10/01-12/06 | 60CTTT | 60CTTT-TC: A1 | |||||||||
76 | 323 | TAN207E | Đọc hiểu nâng cao 1 | TAN207E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2 | Không thay đổi | 25 | 24.06.2022 | 1 | 7h30 | 1 | A504 | TUL | 1+2 | 10/01-12/06 | 60CTTT | 60CTTT-TC: A2 | |||||||||
77 | 347 | TANE216 | Đọc Nâng cao (Advanced Reading) | TANE216(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 | Không thay đổi | 36 | 04.07.2022 | 1 | 7h30 | 1 | B409 | TUL | 1+2 | 10/01-03/07 | 60CLC | 60CLC-TATM: A1 | |||||||||
78 | 347 | TANE216 | Đọc Nâng cao (Advanced Reading) | TANE216(GD1+2-HK2-2122)CLC.2 | Không thay đổi | 33 | 04.07.2022 | 1 | 7h30 | 1 | B410 | TUL | 1+2 | 10/01-03/07 | 60CLC | 60CLC-TATM: A2 | |||||||||
79 | 269 | TNHH205 | Đọc thương mại | TNHH205(GD1+2-HK2-2122)CLC.1 | Có điều chỉnh lịch thi | 25 | 23.06.2022 | 3 | 13h30 | 1 | A1107 | TUL | 1+2 | 10/01-05/06 | 59CLC | 59CLCTNTM | |||||||||
80 | 388 | TMA319 | Đổi mới sáng tạo | TMA319(GD2-HK2-2122)BS.1 | Không thay đổi | 112 | 28.06.2022 | 3 | 13h30 | 1 | A301 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | BS | BS | |||||||||
81 | 388 | TMA319 | Đổi mới sáng tạo | TMA319(GD2-HK2-2122)BS.1 | Không thay đổi | 112 | 28.06.2022 | 3 | 13h30 | 2 | A303 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | BS | BS | |||||||||
82 | 388 | TMAE319 | Đổi mới sáng tạo | TMAE319(GD2-HK2-2122)BS.3 | Không thay đổi | 81 | 27.06.2022 | 5 | 18h00 | 1 | B308 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | BS | BS | |||||||||
83 | 388 | TMAE319 | Đổi mới sáng tạo | TMAE319(GD2-HK2-2122)BS.3 | Không thay đổi | 81 | 27.06.2022 | 5 | 18h00 | 2 | B309 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | BS | BS | |||||||||
84 | 376 | TRI106 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | TRI106(GD2-HK2-2122)BS.1 | Không thay đổi | 20 | 28.06.2022 | 4 | 15h30 | 1 | A702 | TUL | 2 | 16/05-19/06 | BS | BS | |||||||||
85 | 332 | TOA105E | Giải tích trong kinh tế và kinh doanh | TOA105E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 | Không thay đổi | 78 | 29.06.2022 | 4 | 15h30 | 1 | A301 | TUL | 1+2 | 10/01-19/06 | 60CTTT | 60CTTT-QT: A1,A2,A3 | |||||||||
86 | 332 | TOA105E | Giải tích trong kinh tế và kinh doanh | TOA105E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1 | Không thay đổi | 78 | 29.06.2022 | 4 | 15h30 | 2 | A303 | TUL | 1+2 | 10/01-19/06 | 60CTTT | 60CTTT-QT: A1,A2,A3 | |||||||||
87 | 23 | TMA302 | Giao dịch thương mại quốc tế | TMA302(GD2-HK2-2122).2 | Không thay đổi | 101 | 30.06.2022 | 1 | 7h00 | 1 | B308 | VD | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59KDQT | |||||||||
88 | 23 | TMA302 | Giao dịch thương mại quốc tế | TMA302(GD2-HK2-2122).2 | Không thay đổi | 101 | 30.06.2022 | 1 | 7h00 | 2 | B309 | VD | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59KDQT | |||||||||
89 | 23 | TMA302 | Giao dịch thương mại quốc tế | TMA302(GD2-HK2-2122).2 | Không thay đổi | 101 | 30.06.2022 | 1 | 7h00 | 3 | B409 | VD | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59KDQT | |||||||||
90 | 23 | TMA302 | Giao dịch thương mại quốc tế | TMA302(GD2-HK2-2122).2 | Không thay đổi | 101 | 30.06.2022 | 1 | 7h00 | 4 | B410 | VD | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59KDQT | |||||||||
91 | 23 | TMA302 | Giao dịch thương mại quốc tế | TMA302(GD2-HK2-2122).3 | Không thay đổi | 62 | 29.06.2022 | 4 | 15h30 | 1 | H201 | VD | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59TCNH | |||||||||
92 | 23 | TMA302 | Giao dịch thương mại quốc tế | TMA302(GD2-HK2-2122).3 | Không thay đổi | 62 | 29.06.2022 | 4 | 15h30 | 2 | H301 | VD | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59TCNH | |||||||||
93 | 23 | TMA302 | Giao dịch thương mại quốc tế | TMA302(GD2-HK2-2122).5 | Không thay đổi | 100 | 28.06.2022 | 2 | 9h30 | 1 | B402 | VD | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59TCNH | |||||||||
94 | 23 | TMA302 | Giao dịch thương mại quốc tế | TMA302(GD2-HK2-2122).5 | Không thay đổi | 100 | 28.06.2022 | 2 | 9h30 | 2 | B403 | VD | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59TCNH | |||||||||
95 | 23 | TMA302 | Giao dịch thương mại quốc tế | TMA302(GD2-HK2-2122).5 | Không thay đổi | 100 | 28.06.2022 | 2 | 9h30 | 3 | B404 | VD | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59TCNH | |||||||||
96 | 23 | TMA302 | Giao dịch thương mại quốc tế | TMA302(GD2-HK2-2122).5 | Không thay đổi | 100 | 28.06.2022 | 2 | 9h30 | 4 | B405 | VD | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59TCNH | |||||||||
97 | 23 | TMA302 | Giao dịch thương mại quốc tế | TMA302(GD2-HK2-2122).7 | Không thay đổi | 84 | 30.06.2022 | 2 | 9h30 | 1 | B403 | VD | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59TNTM | |||||||||
98 | 23 | TMA302 | Giao dịch thương mại quốc tế | TMA302(GD2-HK2-2122).7 | Không thay đổi | 84 | 30.06.2022 | 2 | 9h30 | 2 | B404 | VD | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59TNTM | |||||||||
99 | 23 | TMA302 | Giao dịch thương mại quốc tế | TMA302(GD2-HK2-2122).7 | Không thay đổi | 84 | 30.06.2022 | 2 | 9h30 | 3 | B405 | VD | 2 | 18/04-19/06 | 59 | 59TNTM | |||||||||
100 | BS-2 | TMAE302 | Giao dịch thương mại quốc tế | TMAE302(GD2-HK2-2122)BS.2 | Điều chỉnh hình thức thi | 73 | 30.06.2022 | 2 | 9h30 | 1 | A601 | TUL | 2 | 18/04-19/06 | BS | BS |