ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWX
1
STTMã học phầnTên học phầnMã lớp tín chỉGhi chú cập nhật, điều chỉnh lịch thiSLSVNgày thi (dd.mm.yyyy)Ca thiGiờ bắt đầu thiPhân tổ phòng thiPHÒNG THIHình thức thiGiai đoạnTiến độ môn học
(Điều chỉnh mới theo tiến độ GDQP)
KhoáKhóa/ngành học
2
386TMA402Bảo hiểm trong kinh doanhTMA402(GD2-HK2-2122)BS.2Không thay đổi7201.07.2022313h001B308VD218/04-19/06BSBS
3
386TMA402Bảo hiểm trong kinh doanhTMA402(GD2-HK2-2122)BS.2Không thay đổi7201.07.2022313h002B309VD218/04-19/06BSBS
4
386TMA402Bảo hiểm trong kinh doanhTMA402(GD2-HK2-2122)BS.2Không thay đổi7201.07.2022313h003B409VD218/04-19/06BSBS
5
386TMA402Bảo hiểm trong kinh doanhTMA402(GD2-HK2-2122)BS.2.1Không thay đổi6728.06.2022415h301B409VD218/04-19/06BSBS
6
386TMA402Bảo hiểm trong kinh doanhTMA402(GD2-HK2-2122)BS.2.1Không thay đổi6728.06.2022415h302B410VD218/04-19/06BSBS
7
386TMA402Bảo hiểm trong kinh doanhTMA402(GD2-HK2-2122)BS.3Không thay đổi9928.06.202229h301A1106VD218/04-19/06BSBS
8
386TMA402Bảo hiểm trong kinh doanhTMA402(GD2-HK2-2122)BS.3Không thay đổi9928.06.202229h302A1109VD218/04-19/06BSBS
9
386TMA402Bảo hiểm trong kinh doanhTMA402(GD2-HK2-2122)BS.3Không thay đổi9928.06.202229h303A402VD218/04-19/06BSBS
10
386TMA402Bảo hiểm trong kinh doanhTMA402(GD2-HK2-2122)BS.3.1Không thay đổi8728.06.202229h301B401VD218/04-19/06BSBS
11
386TMA402Bảo hiểm trong kinh doanhTMA402(GD2-HK2-2122)BS.3.1Không thay đổi8728.06.202229h302B409VD218/04-19/06BSBS
12
386TMA402Bảo hiểm trong kinh doanhTMA402(GD2-HK2-2122)BS.3.1Không thay đổi8728.06.202229h303B410VD218/04-19/06BSBS
13
2TAN307Biên dịch 2TAN307(GD1+2-HK2-2122).1Không thay đổi8929.06.2022313h301A303TUL1+210/01-19/065858TATM
14
2TAN307Biên dịch 2TAN307(GD1+2-HK2-2122).1Không thay đổi8929.06.2022313h302A305TUL1+210/01-19/065858TATM
15
2TAN307Biên dịch 2TAN307(GD1+2-HK2-2122).2Không thay đổi8529.06.2022313h301A401TUL1+210/01-12/065858TATM
16
2TAN307Biên dịch 2TAN307(GD1+2-HK2-2122).2Không thay đổi8529.06.2022313h302A403TUL1+210/01-12/065858TATM
17
360MKT403EChiến lược marketing quốc tếMKT403E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1Không thay đổi8630.05.202229h301A305TUL218/04-29/0558CTTT58CTTTQT
18
360MKT403EChiến lược marketing quốc tếMKT403E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1Không thay đổi8630.05.202229h302A703TUL218/04-29/0558CTTT58CTTTQT
19
3TCH421Chiến lược tài chính doanh nghiệpTCH421(GD2-HK2-2122).1Không thay đổi4324.06.2022415h301A405TUL218/04-19/065858NGHG
20
5TMA301Chính sách thương mại quốc tếTMA301(GD2-HK2-2122).2Không thay đổi10723.06.202217h301A303TUL218/04-19/065959KT.2
21
5TMA301Chính sách thương mại quốc tếTMA301(GD2-HK2-2122).2Không thay đổi10723.06.202217h302A305TUL218/04-19/065959KT.2
22
5TMA301Chính sách thương mại quốc tếTMA301(GD2-HK2-2122).3Không thay đổi10927.06.2022313h301A301TUL218/04-19/065959KT.3
23
5TMA301Chính sách thương mại quốc tếTMA301(GD2-HK2-2122).3Không thay đổi10927.06.2022313h302A303TUL218/04-19/065959KT.3
24
5TMA301Chính sách thương mại quốc tếTMA301(GD2-HK2-2122).6Không thay đổi9122.06.202229h301A303TUL218/04-19/065959KT.6
25
5TMA301Chính sách thương mại quốc tếTMA301(GD2-HK2-2122).6Không thay đổi9122.06.202229h302A305TUL218/04-19/065959KT.6
26
5TMA301Chính sách thương mại quốc tếTMA301(GD2-HK2-2122).7Không thay đổi8727.06.2022415h301A303TUL218/04-19/065959KT.7,59Luat
27
5TMA301Chính sách thương mại quốc tếTMA301(GD2-HK2-2122).7Không thay đổi8727.06.2022415h302A305TUL218/04-19/065959KT.7,59Luat
28
4TMAE301Chính sách thương mại quốc tếTMAE301(GD2-HK2-2122)CLC.2Không thay đổi5824.06.2022415h301A305TUL218/04-19/0659CLC59CLCKT
29
6TRI116Chủ nghĩa xã hội khoa họcTRI116(GD2-HK2-2122).9Không thay đổi10027.06.202229h301A303TUL218/04-26/065959TATM
30
6TRI116Chủ nghĩa xã hội khoa họcTRI116(GD2-HK2-2122).9Không thay đổi10027.06.202229h302A305TUL218/04-26/065959TATM
31
319TRI116EChủ nghĩa xã hội khoa họcTRI116E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1Không thay đổi4720.06.202217h301A305TUL1+210/01-29/0560CTTT60CTTT-TC: A1,A2
32
339TRIE116Chủ nghĩa xã hội khoa họcTRIE116(GD1+2-HK2-2122)CLC.1Không thay đổi5717.06.2022313h301A503TUL1+210/01-08/0560CLC60CLC-LUAT: A1,A2
33
289NGO201Dẫn luận ngôn ngữ họcNGO201(GD1+2-HK2-2122).1Không thay đổi8723.06.2022415h301A301TUL1+210/01-12/066060TNTM: NH1,NH2,NH3,NH5
34
289NGO201Dẫn luận ngôn ngữ họcNGO201(GD1+2-HK2-2122).1Không thay đổi8723.06.2022415h302A305TUL1+210/01-12/066060TNTM: NH1,NH2,NH3,NH5
35
289NGO201Dẫn luận ngôn ngữ họcNGO201(GD1+2-HK2-2122).2Không thay đổi8023.06.202217h301A301TUL1+210/01-12/066060TPTM: PH1,PH2,PH3
36
289NGO201Dẫn luận ngôn ngữ họcNGO201(GD1+2-HK2-2122).2Không thay đổi8023.06.202217h302A401TUL1+210/01-12/066060TPTM: PH1,PH2,PH3
37
289NGO201Dẫn luận ngôn ngữ họcNGO201(GD1+2-HK2-2122).3Không thay đổi11023.06.202229h301A301TUL1+210/01-29/056060TATM: A1,A2,A3
38
289NGO201Dẫn luận ngôn ngữ họcNGO201(GD1+2-HK2-2122).3Không thay đổi11023.06.202229h302A303TUL1+210/01-29/056060TATM: A1,A2,A3
39
16TPH217Diễn đạt viết 1TPH217(GD2-HK2-2122).2Không thay đổi1723.06.2022415h301A402TUL218/04-19/065959TPTM
40
21KTE418Dự báo trong kinh tế và kinh doanhKTE418(GD2-HK2-2122).2Không thay đổi2022.06.2022415h301A402TUL218/04-19/065858KTQT
41
417KTEE418Dự báo trong kinh tế và kinh doanhKTEE418(GD2-HK2-2122)CLC.1Không thay đổi8322.06.202229h301A401TUL218/04-19/0658CLC58CLCKTQT
42
417KTEE418Dự báo trong kinh tế và kinh doanhKTEE418(GD2-HK2-2122)CLC.1Không thay đổi8322.06.202229h302A403TUL218/04-19/0658CLC58CLCKTQT
43
9KTE327Đàm phán kinh tế quốc tếKTE327(GD2-HK2-2122).1Không thay đổi6522.06.202229h301A603TUL218/04-19/065858LUAT
44
9KTE327Đàm phán kinh tế quốc tếKTE327(GD2-HK2-2122).1Không thay đổi6522.06.202229h302A604TUL218/04-19/065858LUAT
45
10TMA404Đàm phán thương mại quốc tếTMA404(GD2-HK2-2122).2Không thay đổi9921.06.202217h301A301TUL218/04-19/065858KTDN
46
10TMA404Đàm phán thương mại quốc tếTMA404(GD2-HK2-2122).2Không thay đổi9921.06.202217h302A305TUL218/04-19/065858KTDN
47
422KDOE302Đàm phán và quản trị xung độtKDOE302(GD2-HK2-2122)CLC.1Không thay đổi8927.06.202217h301A301TUL218/04-19/0658CLC58CLCKT
48
422KDOE302Đàm phán và quản trị xung độtKDOE302(GD2-HK2-2122)CLC.1Không thay đổi8927.06.202217h302A303TUL218/04-19/0658CLC58CLCKT
49
362QTR305EĐạo đức kinh doanhQTR305E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1Không thay đổi8423.06.2022313h301A701TUL218/04-19/0658CTTT58CTTTQT
50
362QTR305EĐạo đức kinh doanhQTR305E(GD2-HK2-2122)58CTTT.1Không thay đổi8423.06.2022313h302A703TUL218/04-19/0658CTTT58CTTTQT
51
11KDO305Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hộiKDO305(GD2-HK2-2122).2Không thay đổi11230.06.2022415h301A301TUL218/04-19/065858KDQT
52
11KDO305Đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hộiKDO305(GD2-HK2-2122).2Không thay đổi11230.06.2022415h302A303TUL218/04-19/065858KDQT
53
400KDO305EĐạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hộiKDO305E(GD2-HK2-2122)CTTTKT.1Không thay đổi#N/A30.06.202217h301Đang cập nhậtTUL201/06-27/0658CTTT58CTTTKT
54
400KDO305EĐạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hộiKDO305E(GD2-HK2-2122)CTTTKT.1Không thay đổi#N/A30.06.202217h302Đang cập nhậtTUL201/06-27/0658CTTT58CTTTKT
55
12TTR116Đất nước họcTTR116(GD2-HK2-2122).1Điều chỉnh lịch thi3123.06.202229h301B309TUL218/04-19/065858TTTM: Tr1,2,3
56
12TTR116Đất nước họcTTR116(GD2-HK2-2122).3Không thay đổi821.06.2022313h301A702TUL218/04-19/065858TTTM: Tr1,2,3
57
387DTU308Đầu tư quốc tếDTU308(GD2-HK2-2122)BS.2Không thay đổi5922.06.2022415h301A305TUL218/04-19/0657BS
58
13DTUE310Đầu tư quốc tếDTUE310(GD2-HK2-2122)CLC.1Không thay đổi9422.06.202229h301A503TUL218/04-19/0659CLC59CLCKDQT
59
13DTUE310Đầu tư quốc tếDTUE310(GD2-HK2-2122)CLC.1Không thay đổi9422.06.202229h302A505TUL218/04-19/0659CLC59CLCKDQT
60
14TMA201Địa lý kinh tế thế giớiTMA201(GD2-HK2-2122).1Không thay đổi11027.06.2022313h301A401TUL218/04-19/065959KT.1
61
14TMA201Địa lý kinh tế thế giớiTMA201(GD2-HK2-2122).1Không thay đổi11027.06.2022313h302A403TUL218/04-19/065959KT.1
62
14TMA201Địa lý kinh tế thế giớiTMA201(GD2-HK2-2122).4Không thay đổi9901.07.202217h301A704TUL218/04-19/065959KT.4
63
14TMA201Địa lý kinh tế thế giớiTMA201(GD2-HK2-2122).4Không thay đổi9901.07.202217h302A705TUL218/04-19/065959KT.4
64
14TMA201Địa lý kinh tế thế giớiTMA201(GD2-HK2-2122).5Không thay đổi10024.06.2022415h301A301TUL218/04-19/065959KT.5
65
14TMA201Địa lý kinh tế thế giớiTMA201(GD2-HK2-2122).5Không thay đổi10024.06.2022415h302A303TUL218/04-19/065959KT.5
66
294TAN207Đọc 1TAN207(GD1+2-HK2-2122).1Không thay đổi2410.07.202217h301B409TUL1+210/01-26/066060TATM: A1
67
294TAN207Đọc 1TAN207(GD1+2-HK2-2122).2Không thay đổi4610.07.202217h301B308TUL1+210/01-26/066060TATM: A2
68
294TAN207Đọc 1TAN207(GD1+2-HK2-2122).3Không thay đổi4110.07.202217h301B309TUL1+210/01-26/066060TATM: A3
69
313TTRH305Đọc hiểuTTRH305(GD1+2-HK2-2122)CLC.1Không thay đổi2906.07.2022313h301B409TUL1+210/01-03/0760CLC60CLC-TTTM: TR1
70
313TTRH305Đọc hiểuTTRH305(GD1+2-HK2-2122)CLC.2Không thay đổi2406.07.2022313h301B410TUL1+210/01-03/0760CLC60CLC-TTTM: TR2
71
19TPH312Đọc hiểu ITPH312(GD2-HK2-2122).3Không thay đổi2827.06.202217h301A402TUL218/04-19/065959TPTM
72
248TNH306Đọc hiểu IITNH306(GD1+2-HK2-2122).1Không thay đổi4216.06.202217h301A603TUL1+210/01-12/065858TNTM-tự chọn
73
20TTR304Đọc hiểu IITTR304(GD2-HK2-2122).1Không thay đổi2123.06.202217h301A402TUL218/04-19/065959TTTM: Tr3
74
20TTR304Đọc hiểu IITTR304(GD2-HK2-2122).2Không thay đổi2323.06.202217h301A502TUL218/04-19/065959TTTM: Tr4
75
323TAN207EĐọc hiểu nâng cao 1TAN207E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1Không thay đổi2024.06.202217h301A502TUL1+210/01-12/0660CTTT60CTTT-TC: A1
76
323TAN207EĐọc hiểu nâng cao 1TAN207E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.2Không thay đổi2524.06.202217h301A504TUL1+210/01-12/0660CTTT60CTTT-TC: A2
77
347TANE216Đọc Nâng cao (Advanced Reading)TANE216(GD1+2-HK2-2122)CLC.1Không thay đổi3604.07.202217h301B409TUL1+210/01-03/0760CLC60CLC-TATM: A1
78
347TANE216Đọc Nâng cao (Advanced Reading)TANE216(GD1+2-HK2-2122)CLC.2Không thay đổi3304.07.202217h301B410TUL1+210/01-03/0760CLC60CLC-TATM: A2
79
269TNHH205Đọc thương mạiTNHH205(GD1+2-HK2-2122)CLC.1Có điều chỉnh lịch thi2523.06.2022313h301A1107TUL1+210/01-05/0659CLC59CLCTNTM
80
388TMA319Đổi mới sáng tạoTMA319(GD2-HK2-2122)BS.1Không thay đổi11228.06.2022313h301A301TUL218/04-19/06BSBS
81
388TMA319Đổi mới sáng tạoTMA319(GD2-HK2-2122)BS.1Không thay đổi11228.06.2022313h302A303TUL218/04-19/06BSBS
82
388TMAE319Đổi mới sáng tạoTMAE319(GD2-HK2-2122)BS.3Không thay đổi8127.06.2022518h001B308TUL218/04-19/06BSBS
83
388TMAE319Đổi mới sáng tạoTMAE319(GD2-HK2-2122)BS.3Không thay đổi8127.06.2022518h002B309TUL218/04-19/06BSBS
84
376TRI106Đường lối cách mạng của ĐCSVNTRI106(GD2-HK2-2122)BS.1Không thay đổi2028.06.2022415h301A702TUL216/05-19/06BSBS
85
332TOA105EGiải tích trong kinh tế và kinh doanhTOA105E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1Không thay đổi7829.06.2022415h301A301TUL1+210/01-19/0660CTTT60CTTT-QT: A1,A2,A3
86
332TOA105EGiải tích trong kinh tế và kinh doanhTOA105E(GD1+2-HK2-2122)60CTTT.1Không thay đổi7829.06.2022415h302A303TUL1+210/01-19/0660CTTT60CTTT-QT: A1,A2,A3
87
23TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302(GD2-HK2-2122).2Không thay đổi10130.06.202217h001B308VD218/04-19/065959KDQT
88
23TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302(GD2-HK2-2122).2Không thay đổi10130.06.202217h002B309VD218/04-19/065959KDQT
89
23TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302(GD2-HK2-2122).2Không thay đổi10130.06.202217h003B409VD218/04-19/065959KDQT
90
23TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302(GD2-HK2-2122).2Không thay đổi10130.06.202217h004B410VD218/04-19/065959KDQT
91
23TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302(GD2-HK2-2122).3Không thay đổi6229.06.2022415h301H201VD218/04-19/065959TCNH
92
23TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302(GD2-HK2-2122).3Không thay đổi6229.06.2022415h302H301VD218/04-19/065959TCNH
93
23TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302(GD2-HK2-2122).5Không thay đổi10028.06.202229h301B402VD218/04-19/065959TCNH
94
23TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302(GD2-HK2-2122).5Không thay đổi10028.06.202229h302B403VD218/04-19/065959TCNH
95
23TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302(GD2-HK2-2122).5Không thay đổi10028.06.202229h303B404VD218/04-19/065959TCNH
96
23TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302(GD2-HK2-2122).5Không thay đổi10028.06.202229h304B405VD218/04-19/065959TCNH
97
23TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302(GD2-HK2-2122).7Không thay đổi8430.06.202229h301B403VD218/04-19/065959TNTM
98
23TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302(GD2-HK2-2122).7Không thay đổi8430.06.202229h302B404VD218/04-19/065959TNTM
99
23TMA302Giao dịch thương mại quốc tếTMA302(GD2-HK2-2122).7Không thay đổi8430.06.202229h303B405VD218/04-19/065959TNTM
100
BS-2TMAE302Giao dịch thương mại quốc tếTMAE302(GD2-HK2-2122)BS.2Điều chỉnh hình thức thi7330.06.202229h301A601TUL218/04-19/06BSBS