ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
4
KẾT QUẢ KỲ THI KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐỊNH KỲ
DÀNH CHO SINH VIÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA- ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
Ngày thi: 07.06.2020 Địa điểm thi: Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng
5
(Sắp xếp theo SBD)
6
TTPhòng-caSBDSố thẻ SVHọ và tênLớpNgày sinhNgheĐọcTổng điểmGhi chú
7
1F101 - ca 1100001121190002Nguyễn Đắc An19KTCLC115/01/2001vắngvắngvắng
8
2F101 - ca 1100002103190204Nguyễn Đức An19HTCN05/03/2001230,0360,0590,0
9
3F101 - ca 1100003101180002Nguyễn Văn An18C1A02/01/2000155,0125,0280,0
10
4F101 - ca 1100004101190319Nguyễn Văn Thành An19CDTCLC204/09/2001185,0210,0395,0
11
5F101 - ca 1100005103190001Phan Đình An19C4CLC106/11/2001250,0175,0425,0
12
6F101 - ca 1100006107180198Đặng Thị Lan Anh18KTHH116/03/2000125,0110,0235,0
13
7F101 - ca 1100007101180080Lê Công Tuấn Anh18C1B30/03/2000115,0115,0230,0
14
8F101 - ca 1100008101190320Lê Quốc Anh19CDTCLC207/04/2001160,0130,0290,0
15
9F101 - ca 1100009107190194Lê Thị Kim Anh19KTHH214/04/2001140,0160,0300,0
16
10F101 - ca 1100010106180127Nguyễn Chỉ Tuấn Anh18DT320/11/2000125,090,0215,0
17
11F101 - ca 1100011121190004Nguyễn Quang Anh19KTCLC117/12/2001vắngvắngvắng
18
12F101 - ca 1100012107190196Nguyễn Thị Kim Anh19KTHH207/03/2001110,0120,0230,0
19
13F101 - ca 1100013107180128Nguyễn Thị Phương Anh18H2CLC127/10/2000135,0125,0260,0
20
14F101 - ca 1100014105180336Nguyễn Tuấn Anh18TDH217/05/2000230,0140,0370,0
21
15F101 - ca 1100015107190197Phạm Thị Minh Anh19KTHH211/07/2001125,0205,0330,0
22
16F101 - ca 1100016117170002Phan Thị Tú Anh17MT07/07/1999195,0120,0315,0
23
17F101 - ca 1100017103180003Nguyễn Đức Ái18C4A24/03/2000155,0175,0330,0
24
18F101 - ca 1100018118170143Nguyễn Thị Minh Ánh17QLCN12/12/1999220,0280,0500,0
25
19F101 - ca 1100019121170004Trần Văn Ánh17KTCLC108/12/1999160,080,0240,0
26
20F101 - ca 1100020110170086Hà Ngọc Thiên Ân17X1B08/11/1999185,0150,0335,0
27
21F101 - ca 1100021101190073Nguyễn Kính Ân19C1B03/04/2001230,0225,0455,0
28
22F101 - ca 1100022118190084Nguyễn Thị Hoàng Ân19QLCN107/09/2001155,0135,0290,0
29
23F101 - ca 1100023107180127Thái Thị Thiên Ân18H2CLC115/01/2000200,0150,0350,0
30
24F101 - ca 1100024107180250Trần Hoài Ân18KTHH223/09/2000vắngvắngvắng
31
25F101 - ca 1100025101190137Võ Công Ân19C1C02/02/2001150,0155,0305,0
32
26F101 - ca 1100026101180005Nguyễn Vũ Bằng18C1A28/11/200095,0195,0290,0
33
27F101 - ca 1100027107190198Trần Hữu Bằng19KTHH216/03/2001110,0185,0295,0
34
28F101 - ca 1100028101190202Võ Trọng Bằng19C1D27/12/2001105,0115,0220,0
35
29F101 - ca 1100029117170057Nguyễn Như Sao Bay17QLMT11/03/1999220,0125,0345,0
36
30F101 - ca 1100030102170207Lê Thái Bảo17TCLC120/01/1999195,0280,0475,0
37
31F101 - ca 1100031107190145Nguyễn Chí Bảo19KTHH121/01/2001185,0155,0340,0
38
32F101 - ca 1100032105180128Nguyễn Thạc Bảo18D311/07/1999230,0200,0430,0
39
33F101 - ca 1100033101180280Nguyễn Thế Bảo18CDTCLC09/06/2000100,0140,0240,0
40
34F101 - ca 1100034102170138Trần Mưa Phi Bảo17T302/11/1999185,0230,0415,0
41
35F101 - ca 1100035107190199Trần Vũ Bảo19KTHH225/05/2001150,0115,0265,0
42
36F101 - ca 1100036107170166Trình Gia Bảo17KTHH212/06/1999160,0140,0300,0
43
37F101 - ca 1100037107190146Võ Tấn Bảo19KTHH123/12/2001105,0140,0245,0
44
38F101 - ca 1100038105170002Nguyễn Quang Bắc17D104/05/1999145,0155,0300,0
45
39F102 - ca 1100039109180065Nguyễn Duy Bin18X3A24/11/2000185,0230,0415,0
46
40F102 - ca 1100040103180006Nguyễn Văn Bình18C4A22/07/1999155,0115,0270,0
47
41F102 - ca 1100041105180274Văn Bá Bình18TDH122/02/2000180,095,0275,0
48
42F102 - ca 1100042102170072Nguyễn Bữu17T203/05/1999165,0110,0275,0
49
43F102 - ca 1100043107190200Phan Văn Căn19KTHH205/09/2001100,090,0190,0
50
44F102 - ca 1100044104170072Đặng Xuân Cảnh17N201/01/1998145,0125,0270,0
51
45F102 - ca 1100045102170006Ngô Thị Cảnh17T129/11/1999220,0290,0510,0
52
46F102 - ca 1100046117180004Nguyễn Ngọc Cảnh18MT16/07/2000165,0170,0335,0
53
47F102 - ca 1100047118170073Phạm Thị Cẩm17KX219/03/1999200,0145,0345,0
54
48F102 - ca 1100048117190006Đào Thị Hồ Châu19QLMT27/10/2001245,0180,0425,0
55
49F102 - ca 1100049118170145Nguyễn Hà Hồng Châu17QLCN03/02/1999vắngvắngvắng
56
50F102 - ca 1100050106180131Trần Thị Mỹ Châu18DT304/04/2000185,0135,0320,0
57
51F102 - ca 1100051107180304Trương Thị Minh Châu18SH22/10/2000170,090,0260,0
58
52F102 - ca 1100052101170084Võ Thành Châu17C1B12/10/1999160,0170,0330,0
59
53F102 - ca 1100053118190085Cao Ngọc Kim Chi19QLCN102/04/2001145,0120,0265,0
60
54F102 - ca 1100054107170291Lê Hồ Thảo Chi17H2CLC112/08/1999180,0180,0360,0
61
55F102 - ca 1100055107170117Cao Văn Chiến17KTHH117/03/1998115,0135,0250,0
62
56F102 - ca 1100056101170227Nguyễn Minh Chiến17CDT210/07/1999155,095,0250,0
63
57F102 - ca 1100057101190140Nguyễn Minh Chiến19C1C05/07/2001160,0130,0290,0
64
58F102 - ca 1100058101180010Trần Đình Chiến18C1A02/10/1999235,080,0315,0
65
59F102 - ca 1100059101190204Trần Đức Chiến19C1D02/02/2001135,075,0210,0
66
60F102 - ca 1100060110180073Đào Quang Chinh18X1B04/07/2000120,090,0210,0
67
61F102 - ca 1100061103180195Thái Đình Chính18KTTT15/07/2000vắngvắngvắng
68
62F102 - ca 1100062101190005Võ Đức Chính19C1A22/12/2001115,080,0195,0
69
63F102 - ca 1100063101180011Ngô Văn Chương18C1A19/10/2000170,0120,0290,0
70
64F102 - ca 1100064111170060Nguyễn Phúc Nguyên Chương17X220/05/1999125,0175,0300,0
71
65F102 - ca 1100065117190008Lê Thị Thanh Chung19QLMT18/07/200195,070,0165,0
72
66F102 - ca 1100066103180070Lê Văn Chung18C4B24/11/2000135,0125,0260,0
73
67F102 - ca 1100067104180054Ngô Sỹ Chung18N205/12/2000150,090,0240,0
74
68F102 - ca 1100068104180005Nguyễn Lê Chung18N103/01/2000180,0100,0280,0
75
69F102 - ca 1100069102180057Lê Chí Công18T216/10/2000105,0145,0250,0
76
70F102 - ca 1100070102180113Lê Chí Công18TCLC_DT106/04/1999vắngvắngvắng
77
71F102 - ca 1100071101120102Nguyễn Ngọc Công12C1A29/07/1994120,0115,0235,0
78
72F102 - ca 1100072111190004Trần Chí Công19THXD04/06/2001155,0160,0315,0
79
73F102 - ca 1100073107170119Đặng Văn Cường17KTHH107/12/1998170,0110,0280,0
80
74F102 - ca 1100074101190432Hoàng Nguyên Cường19CDTCLC414/03/2001115,0170,0285,0
81
75F102 - ca 1100075102170009Lê Văn Cường17T115/05/1999320,0225,0545,0
82
76F102 - ca 1100076101190205Nguyễn Cảnh Cường19C1D29/04/2001120,0100,0220,0
83
77F103 - ca 1100077101170286Nguyễn Đức Cường17CDT309/09/1999vắngvắngvắng
84
78F103 - ca 1100078101180287Nguyễn Văn Cường18CDTCLC12/02/2000315,0255,0570,0
85
79F103 - ca 1100079107180003Bùi Thị Danh18H2A05/02/2000135,0160,0295,0
86
80F103 - ca 1100080109190047Huỳnh Công Danh19X3CLC28/05/2001vắngvắngvắng
87
81F103 - ca 1100081111170062Lại Thành Danh17X201/12/1999115,0135,0250,0
88
82F103 - ca 1100082110170093Nguyễn Đình Danh17X1B04/09/199995,095,0190,0
89
83F103 - ca 1100083105180448Đoàn Văn Diêu18TDHCLC214/06/2000170,0140,0310,0
90
84F103 - ca 1100084107190203Đinh Thu Diễm19KTHH209/08/2001170,0145,0315,0
91
85F103 - ca 1100085101180162Lê Văn Diện18CDT106/12/2000165,090,0255,0
92
86F103 - ca 1100086118190149Võ Thị Ngọc Doan19QLCN218/09/2001160,0155,0315,0
93
87F103 - ca 1100087118190153Cao Thùy Dương19QLCN224/01/2001180,0130,0310,0
94
88F103 - ca 1100088110170015Nguyễn Dương17X1A04/06/1999225,0110,0335,0
95
89F103 - ca 1100089101170097Nguyễn Cảnh Dương17C1B31/08/1999310,0160,0470,0
96
90F103 - ca 1100090121190052Nguyễn Thị Thùy Dương19KTCLC213/01/2001vắngvắngvắng
97
91F103 - ca 1100091101190149Trần Thái Dương19C1C10/02/200180,095,0175,0
98
92F103 - ca 1100092107190151Hồ Văn Dưỡng19KTHH130/03/2001135,0130,0265,0
99
93F103 - ca 1100093118190088Nguyễn Minh Du19QLCN130/10/2000vắngvắngvắng
100
94F103 - ca 1100094101180164Nguyễn Tấn Duẩn18CDT131/01/2000vắngvắngvắng