ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NAM GIANGCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG PHỔ THÔNG DÂN TỘC NỘI TRÚĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
TRUNG HỌC CƠ SỞ NAM GIANG
4
5
PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY VÀ KIÊM NHIỆM
6
Năm học: 2023-2024
7
Áp dụng: Từ Tuần 19 (ngày 15/01/2024)
8
9
TTHọ và tênBiểu thị màu sắcTĐ Ch.mônCM Đào tạoPhân công giảng dạyKiêm nhiệmSố tiếtKiêm nhiệmSố tiếtTổng số
10
Giảng dạy mônSố tiết
11
1Mai Tấn LâmĐHSPToánTin 9/2(2); Tin 6(2)4,0PHT4,0
12
2Tơ NgônViệtĐHSPTDThể dục 9(4).4,0PHT4,0
13
3Nguyễn Văn ThànhĐHSPHóa -SinhHoá 7(3); Hóa 8(3); Hóa 9(4), HĐTNHN 8/2(2)12,0TT Tổ TN315,0
14
4Phạm Thị HoàiĐHSPSinhSinh 8(6); Sinh 9(4), HĐTN 8/2(1)11,0GVCN 8/2415,0
15
5Huỳnh Thị ÁnhXuânĐHSPÂ. NhạcÂm nhạc 6 (2)2,0TPT Đội, TP QLNT2,0
16
6Hoàng Thị MậnĐHSPToánToán 9/2(4); Toán 7/1,2(8), HĐTNHN 8/3(1).13,0TP Tổ TN13,0
17
7Hoàng TrungHiếuĐHSPToánToán 8/2,3(8); Toán 9/1(4).12,0TT TỔ QLNT315,0
18
8Bùi Thị Vân KiềuĐHSPToánToán 6/2 (4), Toán 8/1(4); Sinh 7/1(2); HĐTNHN 8/1(3)13,0GVCN 8/1417,0
19
9Trần Thị Tường VânĐHSPToánToán 6/1(4), Toán 7/3(4); Sinh 7/3(2); HĐTNHN 7/3(3)13,0GVCN 7/3417,0
20
10Lê Thị Phụng NgọcĐHSPLý 7(3); Lý 8(3); Lý 9(4); Công nghệ 9 (2); .12,0CTCĐ315,0
21
11Trịnh Thị Minh HảiĐHSPCông nghệ 6(2); Công nghệ 7(3); Công nghệ 8(3); HĐTN 7/1(3)11,0GVCN 7/1415,0
22
12Nguyễn Thị CẩmTiênĐHSPLý 6(4); Sinh 6(4); Sinh 7/2(2); HĐTNHN 7/2(3)13,0GVCN 7/2417,0
23
13Trần Thị PhượngĐHSPTinTin 8(3); Tin 9/1(2), Tin 7(3), GDNGLL(0,5)8,5GVCN 9/14QTM 214,5
24
14Pơ LoongNinhĐHSPTDTTThể dục 6(4); Thể dục 7(6); Thể dục 8(6).16,016,0
25
15Coor Thái ThuĐHSPVănVăn 8(12); Văn 9/1(5)17,0TP Tổ XH17,0
26
16A Rất Thị Thúy NgaĐHSPVănVăn 6(8), Văn 7/2(4), LSĐP 8(3); .15,0TKHĐ217,0
27
17BNướchĐHSPVănVăn 7/1,3(8); Văn 9/2(5), GDNGLL(0,5).13,5GVCN 9/2417,5
28
18Zơ Rum ChạmCĐSPVăn -GDCDGDCD 6,7,8,9(10); MT 6(2), LSĐP 6(2), LSĐP 7(3);.17,017,0
29
19Nguyễn Thị HạnhĐHSPSửLịch sử và Địa lí 8(9); Địa 9(2); HĐTNHN 8/3(2)13,0GVCN 8/3417,0
30
20Hồ Thị HoaĐHSPSửLịch sử và Địa lí 6(6); Sử 9(4); HĐTNHN 6/2(3)13,0GVCN 6/2417,0
31
21Ngô VănĐHSPĐịaLịch sử và Địa lí 7(9)9,0QL Ph. Tranh312,0
32
22Trần Thị KimLiênĐHSPAnhAnh 6(6); Anh 7/3(3) Anh 9(4); HĐTNHN 6/1(1).14,0GVCN 6/1418,0
33
23Hoàng VănHùngCĐSPAnhAnh 7/1,2(6); Anh 8(9). 15,0TT TỔ XH318,0
34
24Nguyễn Thị HoàiThươngĐHSPÂ.NhạcÂm Nhạc 7,8(6); MT 7(3); MT 8(3), MT 9(2); HĐTNHN 6/1(2).16,016,0
35
Nam Giang, ngày 12 tháng 01 năm 2024
36
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
37
38
39
Mai Tấn Lâm
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100