A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tỉnh | Huyện | Trường | Tên đầy đủ | Ngày sinh | Bảng | ||||||||||||||||
2 | An Giang | Châu Phú | Mầm Non Thị trấn Cái Dầu | Trương Thị Thúy An | 9/6/2023 | C | ||||||||||||||||
3 | An Giang | Phú Tân | THPT Nguyễn Chí Thanh | Nguyễn Thị Tíl | 2/25/1995 | C | ||||||||||||||||
4 | An Giang | Phú Tân | Tiểu học B Hoà Lạc | Trần Phong Bắc | 8/6/1989 | C | ||||||||||||||||
5 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tp. Bà Rịa | Mầm non Sơn Ca | Nguyễn Thị Bích Liên | 6/25/1991 | C | ||||||||||||||||
6 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tp. Bà Rịa | Mầm non Sơn Ca | Châu Thị Tuyết Thu | 4/25/1988 | C | ||||||||||||||||
7 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tp. Vũng Tàu | THCS Trần Phú | Trần Thị Hoài Thương | 10/17/1991 | C | ||||||||||||||||
8 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tp. Vũng Tàu | Tiểu học Quang Trung | Đặng Trần Thuý Vy | 10/17/1999 | C | ||||||||||||||||
9 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xuyên Mộc | TTGDTX-DN-GTVL Xuyên Mộc | Mai Thị Thu Phương | 7/22/1988 | C | ||||||||||||||||
10 | Bắc Giang | Hiệp Hòa | THPT Hiệp Hoà 1 | Tạ Thị Loan | 9/27/2023 | C | ||||||||||||||||
11 | Bắc Giang | Hiệp Hòa | THPT Hiệp Hoà 2 | Nguyễn Thị Hòa | 10/7/1992 | C | ||||||||||||||||
12 | Bắc Giang | Lạng Giang | Tiểu học Mỹ Hà. | Bùi Thị Thu Quyên | 5/8/1996 | C | ||||||||||||||||
13 | Bắc Giang | Lạng Giang | Tiểu học Nghĩa Hòa. | Nguyễn Thị Bích Hợp | 7/30/1989 | C | ||||||||||||||||
14 | Bắc Giang | Lục Nam | THCS Đan Hội | Hoàng Anh Nguyên | 9/13/2002 | C | ||||||||||||||||
15 | Bắc Giang | Lục Nam | THCS Đồi Ngô | Thu Hiền | 9/12/1992 | C | ||||||||||||||||
16 | Bắc Giang | Lục Ngạn | PT DTBT THCS Hộ Đáp | Lăng Thị Tin | 8/5/1991 | C | ||||||||||||||||
17 | Bắc Giang | Lục Ngạn | THCS Phượng Sơn | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 8/4/1990 | C | ||||||||||||||||
18 | Bắc Giang | Lục Ngạn | Tiểu học Chũ | Trần Thị Kiều Diễm | 12/6/1994 | C | ||||||||||||||||
19 | Bắc Giang | Lục Ngạn | Tiểu học Nghĩa Hồ | NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG | 1/12/1990 | C | ||||||||||||||||
20 | Bắc Giang | Lục Ngạn | Tiểu học Phì Điền | Trịnh Thị Vân | 9/22/1991 | C | ||||||||||||||||
21 | Bắc Giang | Lục Ngạn | Tiểu học Tân Hoa | Nguyễn Việt Hùng | 8/18/1991 | C | ||||||||||||||||
22 | Bắc Giang | Lục Ngạn | Tiểu học Tân Quang số 1 | Thân Thị Ngọc Hiển | 5/10/1994 | C | ||||||||||||||||
23 | Bắc Giang | Lục Ngạn | Tiểu học Thanh Hải số 1 | Nguyễn Thị Thản | 4/16/1992 | C | ||||||||||||||||
24 | Bắc Giang | Lục Ngạn | Tiểu học Thanh Hải số 2 | Trần Minh Phương | 9/5/1990 | C | ||||||||||||||||
25 | Bắc Giang | Lục Ngạn | Tiểu học Thanh Hải số 2 | Giáp Thị Hiền | 8/29/1991 | C | ||||||||||||||||
26 | Bắc Giang | Lục Ngạn | Tiểu học Thanh Hải số 2 | Hoàng Thị Phú | 6/12/1993 | C | ||||||||||||||||
27 | Bắc Giang | Lục Ngạn | Tiểu học Đồng Cốc | Hoàng Thị Lan | 5/5/1997 | C | ||||||||||||||||
28 | Bắc Giang | Sơn Động | PTDT Nội Trú Sơn Động | Tạ Thị Nguyên | 10/18/1990 | C | ||||||||||||||||
29 | Bắc Giang | Sơn Động | PTDT Nội Trú Sơn Động | Tạ Thị Nguyên | 10/18/1990 | C | ||||||||||||||||
30 | Bắc Giang | Sơn Động | THPT Sơn Động 2 | Hoàng Thị Hương | 10/10/1998 | C | ||||||||||||||||
31 | Bắc Giang | Sơn Động | Tiểu học Vân Sơn | Vi Thị Yến | 10/2/1993 | C | ||||||||||||||||
32 | Bắc Giang | Sơn Động | Trường Mầm non Lệ Viễn | Ngọc Thị Huyền | 1/26/1995 | C | ||||||||||||||||
33 | Bắc Giang | T.p Bắc Giang | THCS Hoàng Vân | Nguyễn Phúc Anh | 10/11/1990 | C | ||||||||||||||||
34 | Bắc Giang | T.p Bắc Giang | THCS Trần Nguyên Hãn | Giáp Minh Hoàng | 7/18/1999 | C | ||||||||||||||||
35 | Bắc Giang | T.p Bắc Giang | THPT Chuyên Bắc Giang | Lại Minh Huyền | 8/27/1998 | C | ||||||||||||||||
36 | Bắc Giang | T.p Bắc Giang | THPT Chuyên Bắc Giang | Phạm Thị Diệu Thuý | 9/20/1997 | C | ||||||||||||||||
37 | Bắc Giang | T.p Bắc Giang | THPT DTNT tỉnh | Nguyễn Thị Thảo | 10/30/1984 | C | ||||||||||||||||
38 | Bắc Giang | Tân Yên | THCS Lam Cốt | Vũ Thị Hường | 4/17/1990 | C | ||||||||||||||||
39 | Bắc Giang | Tân Yên | THCS Ngọc Vân | Hoàng Thị Lương | 11/17/1988 | C | ||||||||||||||||
40 | Bắc Giang | Tân Yên | THPT Tân Yên 2 | Nguyễn Thị Hương | 7/26/1998 | C | ||||||||||||||||
41 | Bắc Giang | Việt Yên | THPT Lý Thường Kiệt | phạm văn long | 4/21/1987 | C | ||||||||||||||||
42 | Bắc Giang | Việt Yên | Tiểu học Thị trấn Nếnh | Vũ Thị Lành | 2/5/1997 | C | ||||||||||||||||
43 | Bắc Giang | Việt Yên | Tiểu học Trung Sơn số 1 | Thân Thị Chung | 12/28/1998 | C | ||||||||||||||||
44 | Bắc Giang | Yên Dũng | Tiểu học Tiến Dũng | Đặng Thị Hương | 6/29/1992 | C | ||||||||||||||||
45 | Bắc Giang | Yên Thế | THCS Xuân Lương | Tô Thị Thắm | 1/17/1999 | C | ||||||||||||||||
46 | Bắc Kạn | Ba Bể | THCS Hà Hiệu | Lê Đức Bình | 9/17/1991 | C | ||||||||||||||||
47 | Bắc Kạn | Ba Bể | THPT Ba Bể | HOÀNG THỊ 0ANH | 8/5/1991 | C | ||||||||||||||||
48 | Bắc Kạn | Ba Bể | Trường Mầm non thị trấn Chợ Rã | Dương Thị Thắm | 10/21/1987 | C | ||||||||||||||||
49 | Bắc Kạn | Bạch Thông | PTCS Đôn Phong | nguyễn kiều trâm | 9/23/1999 | C | ||||||||||||||||
50 | Bắc Kạn | Bạch Thông | THCS Hà Vị | Tịnh Liên | 9/14/2002 | C | ||||||||||||||||
51 | Bắc Kạn | Chợ Mới | PTCS Tân Sơn | nguyenminhtuan | 7/12/1993 | C | ||||||||||||||||
52 | Bắc Kạn | Chợ Mới | THCS Nông Hạ | le văn an | 10/3/2023 | C | ||||||||||||||||
53 | Bắc Kạn | Chợ Đồn | THCS Nam Cường | Nguyễn Ngọc Kiều | 9/12/1996 | C | ||||||||||||||||
54 | Bắc Kạn | Chợ Đồn | THCS Đồng Lạc | thanhminh123 | 10/16/1998 | C | ||||||||||||||||
55 | Bắc Kạn | Chợ Đồn | Tiểu học Đại Sảo | Triệu Thị Phin | 12/5/1993 | C | ||||||||||||||||
56 | Bắc Kạn | Chợ Đồn | Trường Mầm non Bằng Phúc | Nông Thị Nội | 2/14/1979 | C | ||||||||||||||||
57 | Bắc Kạn | Na Rì | PTCS Dương Sơn | Triệu Thị Thanh Tâm | 11/9/1972 | C | ||||||||||||||||
58 | Bắc Kạn | Na Rì | THCS Yến Lạc | nguyễn thu | 9/10/1992 | C | ||||||||||||||||
59 | Bắc Kạn | Na Rì | Tiểu học Đổng Xá | Lường Thị Thu Đẹp | 10/10/1988 | C | ||||||||||||||||
60 | Bắc Kạn | Pác Nặm | Tiểu học Nghiên Loan 1 | Hoàng Thị Thúy | 8/9/1991 | C | ||||||||||||||||
61 | Bắc Kạn | Pác Nặm | Tiểu học Nghiên Loan 2 | hoang thi ben | 11/18/1993 | C | ||||||||||||||||
62 | Bắc Kạn | Pác Nặm | Trường Mầm non Nghiên Loan 1 | Lương Thị Thúy Kiều | 5/28/1990 | C | ||||||||||||||||
63 | Bắc Kạn | Pác Nặm | Trường Mầm non Nghiên Loan 1 | Nguyễn Diệu Ly | 7/28/1997 | C | ||||||||||||||||
64 | Bắc Kạn | Pác Nặm | Trường Mầm non Nghiên Loan 2 | Hoàng Thị Hoa | 12/6/1997 | C | ||||||||||||||||
65 | Bắc Kạn | Pác Nặm | Trường Mầm non Nghiên Loan 2 | Cao Thị Cây | 9/5/1979 | C | ||||||||||||||||
66 | Bắc Kạn | Pác Nặm | Trưòng Tiểu học Cổ Linh | Phan Thanh Hương | 3/19/1993 | C | ||||||||||||||||
67 | Bạc Liêu | Giá Rai | THCS Phong Thạch | Châu Minh Thái | 9/17/1999 | C | ||||||||||||||||
68 | Bạc Liêu | Giá Rai | Tiểu học Phong Phú A | Trần Thị Yến Nhi | 2/15/2000 | C | ||||||||||||||||
69 | Bạc Liêu | Hòa Bình | THCS Minh Diệu | Tuyết Nhung | 4/23/1995 | C | ||||||||||||||||
70 | Bạc Liêu | Hòa Bình | THCS Minh Diệu | Lê Đức Minh Sang | 8/27/1997 | C | ||||||||||||||||
71 | Bạc Liêu | Hòa Bình | THCS Vĩnh Mỹ A | Hoàng Minh Khang | 9/23/2002 | C | ||||||||||||||||
72 | Bạc Liêu | Hòa Bình | THCS Vĩnh Mỹ B | nguyen xuan bac | 10/11/2023 | C | ||||||||||||||||
73 | Bạc Liêu | Hồng Dân | THCS Lộc Ninh | tran van nam | 10/4/2023 | C | ||||||||||||||||
74 | Bạc Liêu | Hồng Dân | THCS Ninh Qưới | Lê Minh Phong | 9/14/1995 | C | ||||||||||||||||
75 | Bạc Liêu | Phước Long | THCS B Hưng Phú | Lê Hữu Thọ | 9/17/1993 | C | ||||||||||||||||
76 | Bạc Liêu | Phước Long | THCS Bình Thắng | NGUYỄN TUẤN | 9/13/1991 | C | ||||||||||||||||
77 | Bạc Liêu | Phước Long | THCS Bù Nho | NGUYỄN DIỄN | 9/13/1988 | C | ||||||||||||||||
78 | Bạc Liêu | Phước Long | THCS Đa Kia | nguyễn Triét | 10/2/2023 | C | ||||||||||||||||
79 | Bạc Liêu | Tp. Bạc Liêu | Mầm non Họa Mi | Nguyễn Ngọc Diễm | 1/4/1998 | C | ||||||||||||||||
80 | Bạc Liêu | Tp. Bạc Liêu | Mầm non Họa Mi | Lê Kim Yến | 1/13/1991 | C | ||||||||||||||||
81 | Bạc Liêu | Tp. Bạc Liêu | Mầm non Họa Mi | Trần Thị Mỹ Hạnh | 1/8/1989 | C | ||||||||||||||||
82 | Bạc Liêu | Tp. Bạc Liêu | Mẫu giáo Vàng Anh | Lê Thúy An | 3/24/1989 | C | ||||||||||||||||
83 | Bạc Liêu | Tp. Bạc Liêu | THCS Hiệp Thành | Nguyễn Minh Trí | 4/6/2000 | C | ||||||||||||||||
84 | Bạc Liêu | Tp. Bạc Liêu | THCS Trần Huỳnh | Lê Thị Thúy Phương | 2/20/1989 | C | ||||||||||||||||
85 | Bạc Liêu | Tp. Bạc Liêu | THCS Trần Huỳnh | Lâm Ngọc Mỹ | 4/10/1990 | C | ||||||||||||||||
86 | Bạc Liêu | Tp. Bạc Liêu | THCS Trần Văn Ơn | Hoàng Minh Khuê | 9/12/2001 | C | ||||||||||||||||
87 | Bạc Liêu | Tp. Bạc Liêu | Tiểu học Kim Đồng | TÔN TRẦN THÁI CHÂU | 3/26/1977 | C | ||||||||||||||||
88 | Bạc Liêu | Tp. Bạc Liêu | Tiểu học Phùng Ngọc Liêm | Biện Thị Mỹ Nhiên | 11/16/1981 | C | ||||||||||||||||
89 | Bạc Liêu | Tp. Bạc Liêu | Tiểu học Phường 5 A | Phạm Dương Bích Thủy | 7/4/2000 | C | ||||||||||||||||
90 | Bạc Liêu | Tp. Bạc Liêu | Tiểu học Phường 5 A | Trương Hồng Phúc | 1/10/1997 | C | ||||||||||||||||
91 | Bạc Liêu | Tp. Bạc Liêu | Tiểu học Thuận Hòa 4 | Ngô Thụy Quế Phương | 7/12/2001 | C | ||||||||||||||||
92 | Bạc Liêu | Vĩnh Lợi | Mẫu giáo Măng Non | ngô thị đào | 12/4/1990 | C | ||||||||||||||||
93 | Bạc Liêu | Vĩnh Lợi | THCS Hưng Hội | Lê Thị Kim Ngọc | 11/3/1999 | C | ||||||||||||||||
94 | Bạc Liêu | Vĩnh Lợi | THCS Nguyễn Minh Nhựt | Võ Thị Thanh Tuyền | 11/16/2001 | C | ||||||||||||||||
95 | Bạc Liêu | Vĩnh Lợi | THCS Nguyễn Minh Nhựt | Trịnh Minh Đương | 8/15/2000 | C | ||||||||||||||||
96 | Bạc Liêu | Vĩnh Lợi | THCS Vĩnh Hởu | nguyễn lam | 9/10/1991 | C | ||||||||||||||||
97 | Bạc Liêu | Vĩnh Lợi | THPT Vĩnh Hưng | Trần Hoàng Bửu | 9/17/2002 | C | ||||||||||||||||
98 | Bạc Liêu | Vĩnh Lợi | Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm | Trần Thanh Ngân | 11/30/2001 | C | ||||||||||||||||
99 | Bắc Ninh | Lương Tài | THCS Lâm Thao | lê hào | 10/11/2023 | C | ||||||||||||||||
100 | Bắc Ninh | Lương Tài | THCS Lâm Thao | Thanh An | 10/26/2000 | C |