ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ QUẢNG NINH
2
PHÒNG ĐÀO TẠO
3
LỊCH HỌC TUẦN 10 NĂM HỌC 2023 - 2024
4
Từ ngày: 9/10/2023 đến ngày 15/10/2023
5
TUẦN
LỚPSSTHỨNGÀYBUỔINỘI DUNGTIẾN ĐỘTỔNG SỐ TIẾTSỐ TIẾTGIẢNG VIÊNGIẢNG ĐƯỜNG
6
10CĐD K15A2529/10SángKhảo sátĐợt 1Phòng NCKHC3.3
7
10CĐD K15B2629/10SángKhảo sátĐợt 2Phòng NCKHC3.3
8
10CĐD K15C2829/10ChiềuKhảo sátĐợt 1Phòng NCKHC3.3
9
10CĐD K16A2629/10ChiềuKhảo sátĐợt 2Phòng NCKHC3.3
10
10CĐD K16A26310/10SángTHTKYH - QL - NCKH điều dưỡng12154Cô DungB4.2
11
10CĐD K16A26310/10ChiềuCSNBCK hệ ngoại12154Cô ThơmB3.6
12
10CĐD K16A26411/10SángCSNBCK hệ ngoại
Xong
153Cô ThuB3.6
13
10CĐD K16A26613/10ChiềuTHTKYH - QL - NCKH điều dưỡngXong153Cô Nguyễn NgaC3.2
14
10CĐD K16B+C4129/10SángTHTKYH - QL - NCKH điều dưỡng8154Cô DungB4.2
15
10CĐD K16C2129/10ChiềuTiếng Anh 260633Cô HồngB3.6
16
10CĐD K16C21310/10SángTiếng Anh 263633Cô HồngPTH NN
17
10CĐD K16B20310/10ChiềuKhảo sátĐợt 1Phòng NCKHC3.3
18
10CĐD K16C21310/10ChiềuKhảo sátĐợt 2Phòng NCKHC3.3
19
10CĐD K16B20512/10SángTiếng Anh 260634Cô HồngB4.4
20
10CĐD K16B+C41512/10ChiềuTHTKYH - QL - NCKH điều dưỡng4154Cô Nguyễn NgaB3.5
21
10CĐD K16B20613/10SángTiếng Anh 263633Cô HồngB4.4
22
10CĐD K17A3129/10SángCSSK người lớn 3Xong84Cô HàB4.4
23
10CĐD K17A31310/11SángCSSK người lớn 34164Cô PhươngB3.8
24
10CĐD K17A31411/10SángTiếng Anh 18334Cô HồngB3.8
25
10CĐD K17A31411/10ChiềuKhảo sátĐợt 1Phòng NCKHC3.3
26
10CĐD K17A31512/10SángTHCSSK người lớn 24304BMĐDTH tầng 4 nhà C
27
10CĐD K17A31613/10SángTHCSSK người lớn 28305BMĐDTH tầng 4 nhà C
28
10CĐD K17B3029/10SángTiếng Anh 14334Cô HồngB3.6
29
10CĐD K17B30310/10SángCSSK người lớn 3Xong84Cô HàB3.5
30
10CĐD K17B30411/10SángTHCSSK người lớn 24304BMĐDTH tầng 4 nhà C
31
10CĐD K17B30411/10ChiềuKhảo sátĐợt 1Phòng NCKHC3.3
32
10CĐD K17B30512/10ChiềuTHCSSK người lớn 28304BMĐDTH tầng 4 nhà C
33
10CĐD K17B30613/10SángCSSK người lớn 34164Cô PhươngB3.6
34
10CĐ D K18A+B6629/10ChiềuPháp luật24304Cô HươngB4.3
35
10CĐ D K18A+B66310/10SángGiáo dục chính trị 124304Cô DịuB4.3
36
10CĐ D K18A+B66411/10SángTin học ( Nhóm 3)24754Thầy LamC3.2
37
10CĐ D K18A+B22512/10SángTin học ( Nhóm 1)20754Cô ThủyC3.2
38
10CĐ D K18A+B22512/10ChiềuTin học ( Nhóm 2)28754Cô ThủyC3.2
39
10CĐD K18A22613/10SángKhảo sátĐợt 1Phòng NCKHC3.3
40
10CĐD K18B22613/10SángKhảo sátĐợt 2Phòng NCKHC3.3
41
10CĐD K18C613/10ChiềuKhảo sátĐợt 1Phòng NCKHC3.3
42
10CDU K7A33310/10SángKhảo sátĐợt 1Phòng NCKHC3.3
43
10CDU K7B30310/10SángKhảo sátĐợt 2Phòng NCKHC3.3
44
10CDU K8A+B4029/10SángQuản lý TTPP thuốc 18302Cô Việt HàB3.5
45
10CDU K8A+B4129/10ChiềuTH Kiểm nghiểm tổ 136562Cô Mỹ PhươngP TH D
46
10CDU K8A+B40310/10SángMarketing dược 48604Cô Việt HàB3.6
47
10CDU K8A+B40310/10ChiềuTH Kiểm nghiểm tổ 236562Cô Mỹ PhươngP TH D
48
10CDU K8A40411/10SángKhảo sátĐợt 1Phòng NCKHC3.3
49
10CDU K8B40411/10SángKhảo sátĐợt 2Phòng NCKHC3.3
50
10CDU K8A+B40411/10ChiềuTH Kiểm nghiểm tổ 336562Cô Mỹ PhươngP TH D
51
10CDU K8A+B40512/10SángQuản trị 12304Cô Bùi ThảoB4.2
52
10CDU K8A+B40613/10SángQuản trị 16304Cô Bùi ThảoB4.3
53
10CDUK9A3029/10Sáng TH bào chế tổ 13248Cô Mỹ PhươngP.TH D
54
10CDUK9A3029/10Sáng TH Dược lý tổ 24304Thầy BằngP.TH D
55
10CDUK9A30310/10Sáng TH Bào chế tổ 232484Cô Mỹ PhươngP.TH D
56
10CDUK9A30310/10SángTH Dược lý tổ 14304Thầy BằngP.TH D
57
10CDUK9A30411/10SángPháp chế - tổ chức quản lý dược4304Cô Quỳnh LanB4.3
58
10CDUK9A30512/10Sáng Khảo sátĐợt 1Phòng NCKHC3.3
59
10CDUK9A30512/10ChiềuBệnh học8124Cô NgọcB3.6
60
10CDUK9A30613/10ChiềuTiếng Anh 216634Cô HồngB4.4
61
10CDU K9B+C22310/10Sáng Pháp chế - tổ chức quản lý dược4304Cô Quỳnh LanB4.4
62
10CDUK9C22310/10ChiềuTiếng Anh 220634Cô HồngB4.4
63
10CDU K9B+C44411/10SángTH bào chế tổ 132484Cô Mỹ PhươngP.TH D
64
10CDU K9B+C44411/10SángTH dược lý tổ 34304Thầy Bằng P.TH D
65
10CDU K9B+C44411/10ChiềuBệnh học4124Cô NgọcB3.6
66
10CDU K9B+C44512/10SángTH dược lý tổ 14304Thầy Bằng P.TH D
67
10CDU K9B+C44512/10SángTH bào chế tổ 232484Cô Mỹ PhươngP.TH D
68
10CDUK9B22512/10Sáng Khảo sátĐợt 2Phòng NCKHC3.3
69
10CDUK9C22512/10ChiềuKhảo sátĐợt 1Phòng NCKHC3.3
70
10CDU K9B+C613/10SángTH dược lý tổ 24304Thầy Bằng P.TH D
71
10CDU K9B+C44613/10SángTH bào chế tổ 332484Cô Mỹ PhươngP.TH D
72
10CDU K10A+B22310/10SángTin học ( Nhóm 1)20754Cô ThủyC3.2
73
10CDU K10A+B22310/10ChiềuTin học ( Nhóm 3)20754Cô ThủyC3.2
74
10CDU K10A+B66411/10SángPháp luật24304Cô HươngB3,5
75
10CDU K10A+B22411/10ChiềuTin học ( Nhóm 2)16754Cô ThủyC3.2
76
10CDU K10A+B66512/10SángGiáo dục chính trị 120304Cô DịuB4.3
77
10CDU K10A+B66512/10ChiềuThể dục24564Thầy ThànhSân trường
78
10XBBH K1329/1016h30-20hôn tập88964Cô MinhPTH tầng 2
79
10XBBH K13411/1016h30-20hôn tập92964Cô LanPTH tầng 2
80
10XBBH K13613/1016h30-20hKiểm traxong964Cô MinhPTH tầng 2
81
10YHCT K13A+BTHỰC TẬP LÂM SÀNG ( 23/28)BV Y DƯỢC CỔ TRUYỀN QUẢNG NINH
82
10YHCT K14177
14/10
SángBệnh học YHCT 25385Cô NgàB3.6
83
10YHCT K14177
14/10
ChiềuBệnh học YHCT 210385Cô NgàB3.6
84
10YHCT K1417CN15/10SángPHCN ( thực hành )45504Cô LanPTH tầng 2
85
10YHCT K1417CN15/10ChiềuPHCN ( thực hành )xong505Cô MinhPTH tầng 2
86
10YHCT K1517CN15/10SángGiáo dục Chính trị5305Cô DịuB4.4
87
10YHCT K1517CN15/10ChiềuGiáo dục Chính trị10305Cô DịuB4.4
88
10YSĐK K21177THỰC HÀNH LÂM SÀNG NỘI (2/8)BỆNH VIỆN TỈNHB3.5
89
10B2 CDU K4427
14/10
SángThực phẩm chức năngxong215Cô Quỳnh LanB4.2
90
10B2 CDU K4427
14/10
ChiềuKinh tế dược5305Cô Quỳnh LanB4.2
91
10B2 CDU K442CN15/10SángDược học cổ truyền36564Cô NgàB4.2
92
10B2 CDU K442CN15/10ChiềuDược học cổ truyền40564Cô NgàB4.2
93
10B2 CDUK57
14/10
SángThực hành: CTCN cơ thể 15205Cô HàB4.4/PTH
94
10B2 CDUK57
14/10
ChiềuThực hành: CTCN cơ thể 110205Cô HàB4.4/PTH
95
10B2 CDUK542CN15/10SángThực hành: CTCN cơ thể 115205Cô HàB4.4/PTH
96
10B2 CDUK542CN15/10ChiềuThực hành: CTCN cơ thể 1xong205Cô HàB4.4/PTH
97
10LTN DƯỢC K47
14/10
SángCấu tạo chức năng cơ thể người4184Cô NgọcB4.3
98
10LTN DƯỢC K47
14/10
ChiềuCấu tạo chức năng cơ thể ngườixong184Cô NgọcB4.3
99
10LTN CĐD K4 ôn tập các môn đã học để chuẩn bị Thi kết thúc môn học
100
10LTN CĐD K5 7
14/10
SángCấu tạo chức năng cơ thể người4184Cô NgọcB4.3