| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ QUẢNG NINH | |||||||||||||||||||||||||
2 | PHÒNG ĐÀO TẠO | |||||||||||||||||||||||||
3 | LỊCH HỌC TUẦN 10 NĂM HỌC 2023 - 2024 | |||||||||||||||||||||||||
4 | Từ ngày: 9/10/2023 đến ngày 15/10/2023 | |||||||||||||||||||||||||
5 | TUẦN | LỚP | SS | THỨ | NGÀY | BUỔI | NỘI DUNG | TIẾN ĐỘ | TỔNG SỐ TIẾT | SỐ TIẾT | GIẢNG VIÊN | GIẢNG ĐƯỜNG | ||||||||||||||
6 | 10 | CĐD K15A | 25 | 2 | 9/10 | Sáng | Khảo sát | Đợt 1 | Phòng NCKH | C3.3 | ||||||||||||||||
7 | 10 | CĐD K15B | 26 | 2 | 9/10 | Sáng | Khảo sát | Đợt 2 | Phòng NCKH | C3.3 | ||||||||||||||||
8 | 10 | CĐD K15C | 28 | 2 | 9/10 | Chiều | Khảo sát | Đợt 1 | Phòng NCKH | C3.3 | ||||||||||||||||
9 | 10 | CĐD K16A | 26 | 2 | 9/10 | Chiều | Khảo sát | Đợt 2 | Phòng NCKH | C3.3 | ||||||||||||||||
10 | 10 | CĐD K16A | 26 | 3 | 10/10 | Sáng | THTKYH - QL - NCKH điều dưỡng | 12 | 15 | 4 | Cô Dung | B4.2 | ||||||||||||||
11 | 10 | CĐD K16A | 26 | 3 | 10/10 | Chiều | CSNBCK hệ ngoại | 12 | 15 | 4 | Cô Thơm | B3.6 | ||||||||||||||
12 | 10 | CĐD K16A | 26 | 4 | 11/10 | Sáng | CSNBCK hệ ngoại | Xong | 15 | 3 | Cô Thu | B3.6 | ||||||||||||||
13 | 10 | CĐD K16A | 26 | 6 | 13/10 | Chiều | THTKYH - QL - NCKH điều dưỡng | Xong | 15 | 3 | Cô Nguyễn Nga | C3.2 | ||||||||||||||
14 | 10 | CĐD K16B+C | 41 | 2 | 9/10 | Sáng | THTKYH - QL - NCKH điều dưỡng | 8 | 15 | 4 | Cô Dung | B4.2 | ||||||||||||||
15 | 10 | CĐD K16C | 21 | 2 | 9/10 | Chiều | Tiếng Anh 2 | 60 | 63 | 3 | Cô Hồng | B3.6 | ||||||||||||||
16 | 10 | CĐD K16C | 21 | 3 | 10/10 | Sáng | Tiếng Anh 2 | 63 | 63 | 3 | Cô Hồng | PTH NN | ||||||||||||||
17 | 10 | CĐD K16B | 20 | 3 | 10/10 | Chiều | Khảo sát | Đợt 1 | Phòng NCKH | C3.3 | ||||||||||||||||
18 | 10 | CĐD K16C | 21 | 3 | 10/10 | Chiều | Khảo sát | Đợt 2 | Phòng NCKH | C3.3 | ||||||||||||||||
19 | 10 | CĐD K16B | 20 | 5 | 12/10 | Sáng | Tiếng Anh 2 | 60 | 63 | 4 | Cô Hồng | B4.4 | ||||||||||||||
20 | 10 | CĐD K16B+C | 41 | 5 | 12/10 | Chiều | THTKYH - QL - NCKH điều dưỡng | 4 | 15 | 4 | Cô Nguyễn Nga | B3.5 | ||||||||||||||
21 | 10 | CĐD K16B | 20 | 6 | 13/10 | Sáng | Tiếng Anh 2 | 63 | 63 | 3 | Cô Hồng | B4.4 | ||||||||||||||
22 | 10 | CĐD K17A | 31 | 2 | 9/10 | Sáng | CSSK người lớn 3 | Xong | 8 | 4 | Cô Hà | B4.4 | ||||||||||||||
23 | 10 | CĐD K17A | 31 | 3 | 10/11 | Sáng | CSSK người lớn 3 | 4 | 16 | 4 | Cô Phương | B3.8 | ||||||||||||||
24 | 10 | CĐD K17A | 31 | 4 | 11/10 | Sáng | Tiếng Anh 1 | 8 | 33 | 4 | Cô Hồng | B3.8 | ||||||||||||||
25 | 10 | CĐD K17A | 31 | 4 | 11/10 | Chiều | Khảo sát | Đợt 1 | Phòng NCKH | C3.3 | ||||||||||||||||
26 | 10 | CĐD K17A | 31 | 5 | 12/10 | Sáng | THCSSK người lớn 2 | 4 | 30 | 4 | BMĐD | TH tầng 4 nhà C | ||||||||||||||
27 | 10 | CĐD K17A | 31 | 6 | 13/10 | Sáng | THCSSK người lớn 2 | 8 | 30 | 5 | BMĐD | TH tầng 4 nhà C | ||||||||||||||
28 | 10 | CĐD K17B | 30 | 2 | 9/10 | Sáng | Tiếng Anh 1 | 4 | 33 | 4 | Cô Hồng | B3.6 | ||||||||||||||
29 | 10 | CĐD K17B | 30 | 3 | 10/10 | Sáng | CSSK người lớn 3 | Xong | 8 | 4 | Cô Hà | B3.5 | ||||||||||||||
30 | 10 | CĐD K17B | 30 | 4 | 11/10 | Sáng | THCSSK người lớn 2 | 4 | 30 | 4 | BMĐD | TH tầng 4 nhà C | ||||||||||||||
31 | 10 | CĐD K17B | 30 | 4 | 11/10 | Chiều | Khảo sát | Đợt 1 | Phòng NCKH | C3.3 | ||||||||||||||||
32 | 10 | CĐD K17B | 30 | 5 | 12/10 | Chiều | THCSSK người lớn 2 | 8 | 30 | 4 | BMĐD | TH tầng 4 nhà C | ||||||||||||||
33 | 10 | CĐD K17B | 30 | 6 | 13/10 | Sáng | CSSK người lớn 3 | 4 | 16 | 4 | Cô Phương | B3.6 | ||||||||||||||
34 | 10 | CĐ D K18A+B | 66 | 2 | 9/10 | Chiều | Pháp luật | 24 | 30 | 4 | Cô Hương | B4.3 | ||||||||||||||
35 | 10 | CĐ D K18A+B | 66 | 3 | 10/10 | Sáng | Giáo dục chính trị 1 | 24 | 30 | 4 | Cô Dịu | B4.3 | ||||||||||||||
36 | 10 | CĐ D K18A+B | 66 | 4 | 11/10 | Sáng | Tin học ( Nhóm 3) | 24 | 75 | 4 | Thầy Lam | C3.2 | ||||||||||||||
37 | 10 | CĐ D K18A+B | 22 | 5 | 12/10 | Sáng | Tin học ( Nhóm 1) | 20 | 75 | 4 | Cô Thủy | C3.2 | ||||||||||||||
38 | 10 | CĐ D K18A+B | 22 | 5 | 12/10 | Chiều | Tin học ( Nhóm 2) | 28 | 75 | 4 | Cô Thủy | C3.2 | ||||||||||||||
39 | 10 | CĐD K18A | 22 | 6 | 13/10 | Sáng | Khảo sát | Đợt 1 | Phòng NCKH | C3.3 | ||||||||||||||||
40 | 10 | CĐD K18B | 22 | 6 | 13/10 | Sáng | Khảo sát | Đợt 2 | Phòng NCKH | C3.3 | ||||||||||||||||
41 | 10 | CĐD K18C | 6 | 13/10 | Chiều | Khảo sát | Đợt 1 | Phòng NCKH | C3.3 | |||||||||||||||||
42 | 10 | CDU K7A | 33 | 3 | 10/10 | Sáng | Khảo sát | Đợt 1 | Phòng NCKH | C3.3 | ||||||||||||||||
43 | 10 | CDU K7B | 30 | 3 | 10/10 | Sáng | Khảo sát | Đợt 2 | Phòng NCKH | C3.3 | ||||||||||||||||
44 | 10 | CDU K8A+B | 40 | 2 | 9/10 | Sáng | Quản lý TTPP thuốc | 18 | 30 | 2 | Cô Việt Hà | B3.5 | ||||||||||||||
45 | 10 | CDU K8A+B | 41 | 2 | 9/10 | Chiều | TH Kiểm nghiểm tổ 1 | 36 | 56 | 2 | Cô Mỹ Phương | P TH D | ||||||||||||||
46 | 10 | CDU K8A+B | 40 | 3 | 10/10 | Sáng | Marketing dược | 48 | 60 | 4 | Cô Việt Hà | B3.6 | ||||||||||||||
47 | 10 | CDU K8A+B | 40 | 3 | 10/10 | Chiều | TH Kiểm nghiểm tổ 2 | 36 | 56 | 2 | Cô Mỹ Phương | P TH D | ||||||||||||||
48 | 10 | CDU K8A | 40 | 4 | 11/10 | Sáng | Khảo sát | Đợt 1 | Phòng NCKH | C3.3 | ||||||||||||||||
49 | 10 | CDU K8B | 40 | 4 | 11/10 | Sáng | Khảo sát | Đợt 2 | Phòng NCKH | C3.3 | ||||||||||||||||
50 | 10 | CDU K8A+B | 40 | 4 | 11/10 | Chiều | TH Kiểm nghiểm tổ 3 | 36 | 56 | 2 | Cô Mỹ Phương | P TH D | ||||||||||||||
51 | 10 | CDU K8A+B | 40 | 5 | 12/10 | Sáng | Quản trị | 12 | 30 | 4 | Cô Bùi Thảo | B4.2 | ||||||||||||||
52 | 10 | CDU K8A+B | 40 | 6 | 13/10 | Sáng | Quản trị | 16 | 30 | 4 | Cô Bùi Thảo | B4.3 | ||||||||||||||
53 | 10 | CDUK9A | 30 | 2 | 9/10 | Sáng | TH bào chế tổ 1 | 32 | 48 | Cô Mỹ Phương | P.TH D | |||||||||||||||
54 | 10 | CDUK9A | 30 | 2 | 9/10 | Sáng | TH Dược lý tổ 2 | 4 | 30 | 4 | Thầy Bằng | P.TH D | ||||||||||||||
55 | 10 | CDUK9A | 30 | 3 | 10/10 | Sáng | TH Bào chế tổ 2 | 32 | 48 | 4 | Cô Mỹ Phương | P.TH D | ||||||||||||||
56 | 10 | CDUK9A | 30 | 3 | 10/10 | Sáng | TH Dược lý tổ 1 | 4 | 30 | 4 | Thầy Bằng | P.TH D | ||||||||||||||
57 | 10 | CDUK9A | 30 | 4 | 11/10 | Sáng | Pháp chế - tổ chức quản lý dược | 4 | 30 | 4 | Cô Quỳnh Lan | B4.3 | ||||||||||||||
58 | 10 | CDUK9A | 30 | 5 | 12/10 | Sáng | Khảo sát | Đợt 1 | Phòng NCKH | C3.3 | ||||||||||||||||
59 | 10 | CDUK9A | 30 | 5 | 12/10 | Chiều | Bệnh học | 8 | 12 | 4 | Cô Ngọc | B3.6 | ||||||||||||||
60 | 10 | CDUK9A | 30 | 6 | 13/10 | Chiều | Tiếng Anh 2 | 16 | 63 | 4 | Cô Hồng | B4.4 | ||||||||||||||
61 | 10 | CDU K9B+C | 22 | 3 | 10/10 | Sáng | Pháp chế - tổ chức quản lý dược | 4 | 30 | 4 | Cô Quỳnh Lan | B4.4 | ||||||||||||||
62 | 10 | CDUK9C | 22 | 3 | 10/10 | Chiều | Tiếng Anh 2 | 20 | 63 | 4 | Cô Hồng | B4.4 | ||||||||||||||
63 | 10 | CDU K9B+C | 44 | 4 | 11/10 | Sáng | TH bào chế tổ 1 | 32 | 48 | 4 | Cô Mỹ Phương | P.TH D | ||||||||||||||
64 | 10 | CDU K9B+C | 44 | 4 | 11/10 | Sáng | TH dược lý tổ 3 | 4 | 30 | 4 | Thầy Bằng | P.TH D | ||||||||||||||
65 | 10 | CDU K9B+C | 44 | 4 | 11/10 | Chiều | Bệnh học | 4 | 12 | 4 | Cô Ngọc | B3.6 | ||||||||||||||
66 | 10 | CDU K9B+C | 44 | 5 | 12/10 | Sáng | TH dược lý tổ 1 | 4 | 30 | 4 | Thầy Bằng | P.TH D | ||||||||||||||
67 | 10 | CDU K9B+C | 44 | 5 | 12/10 | Sáng | TH bào chế tổ 2 | 32 | 48 | 4 | Cô Mỹ Phương | P.TH D | ||||||||||||||
68 | 10 | CDUK9B | 22 | 5 | 12/10 | Sáng | Khảo sát | Đợt 2 | Phòng NCKH | C3.3 | ||||||||||||||||
69 | 10 | CDUK9C | 22 | 5 | 12/10 | Chiều | Khảo sát | Đợt 1 | Phòng NCKH | C3.3 | ||||||||||||||||
70 | 10 | CDU K9B+C | 6 | 13/10 | Sáng | TH dược lý tổ 2 | 4 | 30 | 4 | Thầy Bằng | P.TH D | |||||||||||||||
71 | 10 | CDU K9B+C | 44 | 6 | 13/10 | Sáng | TH bào chế tổ 3 | 32 | 48 | 4 | Cô Mỹ Phương | P.TH D | ||||||||||||||
72 | 10 | CDU K10A+B | 22 | 3 | 10/10 | Sáng | Tin học ( Nhóm 1) | 20 | 75 | 4 | Cô Thủy | C3.2 | ||||||||||||||
73 | 10 | CDU K10A+B | 22 | 3 | 10/10 | Chiều | Tin học ( Nhóm 3) | 20 | 75 | 4 | Cô Thủy | C3.2 | ||||||||||||||
74 | 10 | CDU K10A+B | 66 | 4 | 11/10 | Sáng | Pháp luật | 24 | 30 | 4 | Cô Hương | B3,5 | ||||||||||||||
75 | 10 | CDU K10A+B | 22 | 4 | 11/10 | Chiều | Tin học ( Nhóm 2) | 16 | 75 | 4 | Cô Thủy | C3.2 | ||||||||||||||
76 | 10 | CDU K10A+B | 66 | 5 | 12/10 | Sáng | Giáo dục chính trị 1 | 20 | 30 | 4 | Cô Dịu | B4.3 | ||||||||||||||
77 | 10 | CDU K10A+B | 66 | 5 | 12/10 | Chiều | Thể dục | 24 | 56 | 4 | Thầy Thành | Sân trường | ||||||||||||||
78 | 10 | XBBH K13 | 2 | 9/10 | 16h30-20h | ôn tập | 88 | 96 | 4 | Cô Minh | PTH tầng 2 | |||||||||||||||
79 | 10 | XBBH K13 | 4 | 11/10 | 16h30-20h | ôn tập | 92 | 96 | 4 | Cô Lan | PTH tầng 2 | |||||||||||||||
80 | 10 | XBBH K13 | 6 | 13/10 | 16h30-20h | Kiểm tra | xong | 96 | 4 | Cô Minh | PTH tầng 2 | |||||||||||||||
81 | 10 | YHCT K13A+B | THỰC TẬP LÂM SÀNG ( 23/28) | BV Y DƯỢC CỔ TRUYỀN QUẢNG NINH | ||||||||||||||||||||||
82 | 10 | YHCT K14 | 17 | 7 | 14/10 | Sáng | Bệnh học YHCT 2 | 5 | 38 | 5 | Cô Ngà | B3.6 | ||||||||||||||
83 | 10 | YHCT K14 | 17 | 7 | 14/10 | Chiều | Bệnh học YHCT 2 | 10 | 38 | 5 | Cô Ngà | B3.6 | ||||||||||||||
84 | 10 | YHCT K14 | 17 | CN | 15/10 | Sáng | PHCN ( thực hành ) | 45 | 50 | 4 | Cô Lan | PTH tầng 2 | ||||||||||||||
85 | 10 | YHCT K14 | 17 | CN | 15/10 | Chiều | PHCN ( thực hành ) | xong | 50 | 5 | Cô Minh | PTH tầng 2 | ||||||||||||||
86 | 10 | YHCT K15 | 17 | CN | 15/10 | Sáng | Giáo dục Chính trị | 5 | 30 | 5 | Cô Dịu | B4.4 | ||||||||||||||
87 | 10 | YHCT K15 | 17 | CN | 15/10 | Chiều | Giáo dục Chính trị | 10 | 30 | 5 | Cô Dịu | B4.4 | ||||||||||||||
88 | 10 | YSĐK K21 | 17 | 7 | THỰC HÀNH LÂM SÀNG NỘI (2/8) | BỆNH VIỆN TỈNH | B3.5 | |||||||||||||||||||
89 | 10 | B2 CDU K4 | 42 | 7 | 14/10 | Sáng | Thực phẩm chức năng | xong | 21 | 5 | Cô Quỳnh Lan | B4.2 | ||||||||||||||
90 | 10 | B2 CDU K4 | 42 | 7 | 14/10 | Chiều | Kinh tế dược | 5 | 30 | 5 | Cô Quỳnh Lan | B4.2 | ||||||||||||||
91 | 10 | B2 CDU K4 | 42 | CN | 15/10 | Sáng | Dược học cổ truyền | 36 | 56 | 4 | Cô Ngà | B4.2 | ||||||||||||||
92 | 10 | B2 CDU K4 | 42 | CN | 15/10 | Chiều | Dược học cổ truyền | 40 | 56 | 4 | Cô Ngà | B4.2 | ||||||||||||||
93 | 10 | B2 CDUK5 | 7 | 14/10 | Sáng | Thực hành: CTCN cơ thể 1 | 5 | 20 | 5 | Cô Hà | B4.4/PTH | |||||||||||||||
94 | 10 | B2 CDUK5 | 7 | 14/10 | Chiều | Thực hành: CTCN cơ thể 1 | 10 | 20 | 5 | Cô Hà | B4.4/PTH | |||||||||||||||
95 | 10 | B2 CDUK5 | 42 | CN | 15/10 | Sáng | Thực hành: CTCN cơ thể 1 | 15 | 20 | 5 | Cô Hà | B4.4/PTH | ||||||||||||||
96 | 10 | B2 CDUK5 | 42 | CN | 15/10 | Chiều | Thực hành: CTCN cơ thể 1 | xong | 20 | 5 | Cô Hà | B4.4/PTH | ||||||||||||||
97 | 10 | LTN DƯỢC K4 | 7 | 14/10 | Sáng | Cấu tạo chức năng cơ thể người | 4 | 18 | 4 | Cô Ngọc | B4.3 | |||||||||||||||
98 | 10 | LTN DƯỢC K4 | 7 | 14/10 | Chiều | Cấu tạo chức năng cơ thể người | xong | 18 | 4 | Cô Ngọc | B4.3 | |||||||||||||||
99 | 10 | LTN CĐD K4 | ôn tập các môn đã học để chuẩn bị Thi kết thúc môn học | |||||||||||||||||||||||
100 | 10 | LTN CĐD K5 | 7 | 14/10 | Sáng | Cấu tạo chức năng cơ thể người | 4 | 18 | 4 | Cô Ngọc | B4.3 | |||||||||||||||