A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UBND TỈNH KHÁNH HOÀ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHÁNH HÒA | Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | SỔ GỐC CẤP BẰNG CỬ NHÂN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | Khóa học: | K1, K2, K3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | Hình thức đào tạo: | Chính quy | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | Quyết định công nhận TN số: | 1199/QĐ-ĐHKH ngày 09 tháng 12 năm 2022 của Hiệu trưởng Trường Đại học Khánh Hòa | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
9 | STT | Họ và tên người học | Ngày tháng năm sinh | Nơi sinh | Giới tính | Dân tộc | Quốc tịch | Ngành đào tạo | Năm TN | Xếp loại TN | Số hiệu văn bằng | Số vào sổ gốc cấp văn bằng | Người nhận văn bằng (Ký & ghi rõ họ tên) | Ghi chú | Mã SV | |||||||||||||||||||||
10 | 1 | Thạch Quách Phương | Dung | 19/09/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Ngôn ngữ Anh | 2022 | TB Khá | C000730 | ĐHKH2022-12ĐH0229 | K3 | 18106051 | |||||||||||||||||||||
11 | 2 | Phan Minh Ghi | Ghi | 07/11/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Ngôn ngữ Anh | 2022 | TB Khá | C000731 | ĐHKH2022-12ĐH0230 | K3 | 18106018 | |||||||||||||||||||||
12 | 3 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | 02/09/2000 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Ngôn ngữ Anh | 2022 | Khá | C000732 | ĐHKH2022-12ĐH0231 | K3 | 18106028 | |||||||||||||||||||||
13 | 4 | Lê Thị Thu | Hương | 30/04/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Ngôn ngữ Anh | 2022 | Khá | C000733 | ĐHKH2022-12ĐH0232 | K3 | 18106061 | |||||||||||||||||||||
14 | 5 | Nguyễn Minh | Huy | 11/12/2000 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Ngôn ngữ Anh | 2022 | Khá | C000734 | ĐHKH2022-12ĐH0233 | K3 | 18106079 | |||||||||||||||||||||
15 | 6 | Phạm Tống Khánh | Linh | 02/03/1997 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Ngôn ngữ Anh | 2022 | TB Khá | C000735 | ĐHKH2022-12ĐH0234 | K3 | 18106086 | |||||||||||||||||||||
16 | 7 | Trần Huỳnh Mỹ | Quyên | 23/10/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Ngôn ngữ Anh | 2022 | TB Khá | C000736 | ĐHKH2022-12ĐH0235 | K3 | 18106110 | |||||||||||||||||||||
17 | 8 | Phan Huỳnh Ngọc | Vy | 18/04/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Ngôn ngữ Anh | 2022 | TB Khá | C000737 | ĐHKH2022-12ĐH0236 | K3 | 18106074 | |||||||||||||||||||||
18 | 9 | Trần Minh | Châu | 25/04/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000738 | ĐHKH2022-12ĐH0237 | K3 | 18104166 | |||||||||||||||||||||
19 | 10 | Nguyễn Hoàng Khánh | Duy | 05/02/2000 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000739 | ĐHKH2022-12ĐH0238 | K3 | 18104025 | |||||||||||||||||||||
20 | 11 | Huỳnh Bảo | Duyên | 25/05/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000740 | ĐHKH2022-12ĐH0239 | K3 | 18104065 | |||||||||||||||||||||
21 | 12 | Lê Phạm Ngân | Giang | 10/06/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Giỏi | C000741 | ĐHKH2022-12ĐH0240 | K3 | 18104029 | |||||||||||||||||||||
22 | 13 | Ngô Thị Quỳnh | Giao | 17/05/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000742 | ĐHKH2022-12ĐH0241 | K3 | 18104312 | |||||||||||||||||||||
23 | 14 | Huỳnh Thị Thanh | Hiền | 01/05/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000743 | ĐHKH2022-12ĐH0242 | K3 | 18104075 | |||||||||||||||||||||
24 | 15 | Nguyễn Thị Mỹ | Hoa | 13/03/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000744 | ĐHKH2022-12ĐH0243 | K3 | 18104238 | |||||||||||||||||||||
25 | 16 | Nguyễn | Hoàng | 24/04/2000 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000745 | ĐHKH2022-12ĐH0244 | K3 | 18104220 | |||||||||||||||||||||
26 | 17 | Bùi Thị Mỹ | Hương | 01/01/2000 | Ninh Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000746 | ĐHKH2022-12ĐH0245 | K3 | 18104092 | |||||||||||||||||||||
27 | 18 | Phan Quang | Huy | 18/12/2000 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Giỏi | C000747 | ĐHKH2022-12ĐH0246 | K3 | 18104115 | |||||||||||||||||||||
28 | 19 | Trần Thái | Huy | 16/07/2000 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000748 | ĐHKH2022-12ĐH0247 | K3 | 18104289 | |||||||||||||||||||||
29 | 20 | Lê Vy | Kha | 20/08/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000749 | ĐHKH2022-12ĐH0248 | K3 | 18104249 | |||||||||||||||||||||
30 | 21 | Huỳnh Chí | Khang | 20/08/2000 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000750 | ĐHKH2022-12ĐH0249 | K3 | 18104022 | |||||||||||||||||||||
31 | 22 | Nguyễn Phan Trúc | Ly | 04/09/2000 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000751 | ĐHKH2022-12ĐH0250 | K3 | 18104150 | |||||||||||||||||||||
32 | 23 | Ngô Tiểu Trà | My | 06/04/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000752 | ĐHKH2022-12ĐH0251 | K3 | 18104076 | |||||||||||||||||||||
33 | 24 | Nguyễn Ngọc Bảo | Ngân | 16/06/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000753 | ĐHKH2022-12ĐH0252 | K3 | 18104310 | |||||||||||||||||||||
34 | 25 | Lê Thị Bích | Ngọc | 29/10/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000754 | ĐHKH2022-12ĐH0253 | K3 | 18104041 | |||||||||||||||||||||
35 | 26 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | 09/02/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000755 | ĐHKH2022-12ĐH0254 | K3 | 18104267 | |||||||||||||||||||||
36 | 27 | Nguyễn Thị Hồng | Nguyên | 03/01/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000756 | ĐHKH2022-12ĐH0255 | K3 | 18104030 | |||||||||||||||||||||
37 | 28 | Nguyễn Thành | Nhân | 01/01/2000 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | TB Khá | C000757 | ĐHKH2022-12ĐH0256 | K3 | 18104043 | |||||||||||||||||||||
38 | 29 | Trần Thị Yến | Nhạn | 01/07/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000758 | ĐHKH2022-12ĐH0257 | K3 | 18104269 | |||||||||||||||||||||
39 | 30 | Trần Ngọc Uyển | Nhi | 31/03/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000759 | ĐHKH2022-12ĐH0258 | K3 | 18104311 | |||||||||||||||||||||
40 | 31 | Võ Thị Hoài | Như | 02/11/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000760 | ĐHKH2022-12ĐH0259 | K3 | 18104111 | |||||||||||||||||||||
41 | 32 | Lê Khánh | Ninh | 22/08/2000 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000761 | ĐHKH2022-12ĐH0260 | K3 | 18104087 | |||||||||||||||||||||
42 | 33 | Dương Thị Kim | Oanh | 29/08/2000 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000762 | ĐHKH2022-12ĐH0261 | K3 | 18104113 | |||||||||||||||||||||
43 | 34 | Phạm Tôn Đình Việt | Phú | 13/11/2000 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000763 | ĐHKH2022-12ĐH0262 | K3 | 18104003 | |||||||||||||||||||||
44 | 35 | Phạm Ngọc Mỹ | Phương | 02/04/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000764 | ĐHKH2022-12ĐH0263 | K3 | 18104196 | |||||||||||||||||||||
45 | 36 | Nguyễn Võ Thục | Quyên | 23/10/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000765 | ĐHKH2022-12ĐH0264 | K3 | 18104288 | |||||||||||||||||||||
46 | 37 | Võ Ngọc Như | Quỳnh | 11/06/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | TB Khá | C000766 | ĐHKH2022-12ĐH0265 | K3 | 18104118 | |||||||||||||||||||||
47 | 38 | Trần Quang | Sỉ | 10/11/1999 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000767 | ĐHKH2022-12ĐH0266 | K3 | 18104109 | |||||||||||||||||||||
48 | 39 | Đặng Hoài | Sơn | 07/12/1999 | Hà Nội | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000768 | ĐHKH2022-12ĐH0267 | K3 | 18104135 | |||||||||||||||||||||
49 | 40 | Đặng Thị | Sương | 23/12/2000 | Hà Tĩnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000769 | ĐHKH2022-12ĐH0268 | K3 | 18104307 | |||||||||||||||||||||
50 | 41 | Nguyễn Minh | Tâm | 01/01/2000 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000770 | ĐHKH2022-12ĐH0269 | K3 | 18104255 | |||||||||||||||||||||
51 | 42 | Dương Thị Phương | Thanh | 27/11/2000 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000771 | ĐHKH2022-12ĐH0270 | K3 | 18104063 | |||||||||||||||||||||
52 | 43 | Huỳnh Ngọc | Thảo | 26/09/2000 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000772 | ĐHKH2022-12ĐH0271 | K3 | 18104181 | |||||||||||||||||||||
53 | 44 | Đặng Nguyễn Minh | Thư | 09/12/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000773 | ĐHKH2022-12ĐH0272 | K3 | 18104309 | |||||||||||||||||||||
54 | 45 | Võ Huỳnh Anh | Thư | 28/09/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000774 | ĐHKH2022-12ĐH0273 | K3 | 18104082 | |||||||||||||||||||||
55 | 46 | Đỗ Đàm Huyền | Trân | 28/09/2000 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | TB Khá | C000775 | ĐHKH2022-12ĐH0274 | K3 | 18104015 | |||||||||||||||||||||
56 | 47 | Lê Thị Kiều | Trang | 31/12/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000776 | ĐHKH2022-12ĐH0275 | K3 | 18104142 | |||||||||||||||||||||
57 | 48 | Nguyễn Thị Thanh | Trang | 06/01/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000777 | ĐHKH2022-12ĐH0276 | K3 | 18104240 | |||||||||||||||||||||
58 | 49 | Nguyễn Thị Thuỳ | Trang | 18/06/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000778 | ĐHKH2022-12ĐH0277 | K3 | 18104145 | |||||||||||||||||||||
59 | 50 | Nguyễn Huỳnh Thảo | Trinh | 02/01/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000779 | ĐHKH2022-12ĐH0278 | K3 | 18104171 | |||||||||||||||||||||
60 | 51 | Nguyễn Đức | Tùng | 18/09/2000 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000780 | ĐHKH2022-12ĐH0279 | K3 | 18104091 | |||||||||||||||||||||
61 | 52 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 07/09/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000781 | ĐHKH2022-12ĐH0280 | K3 | 18104124 | |||||||||||||||||||||
62 | 53 | Nguyễn Thị Thu | Uyên | 20/01/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000782 | ĐHKH2022-12ĐH0281 | K3 | 18104209 | |||||||||||||||||||||
63 | 54 | Hoàng Thị Thúy | Vân | 22/02/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000783 | ĐHKH2022-12ĐH0282 | K3 | 18104316 | |||||||||||||||||||||
64 | 55 | Phạm Hữu Hoàng | Vy | 20/03/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Giỏi | C000784 | ĐHKH2022-12ĐH0283 | K3 | 18104233 | |||||||||||||||||||||
65 | 56 | Hoàng Phan Thị | Thương | 01/02/2000 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Việt Nam Học (VHDL) | 2022 | Khá | C000785 | ĐHKH2022-12ĐH0284 | K3 | 18109002 | |||||||||||||||||||||
66 | 57 | Trần Ánh | Chi | 10/12/1999 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Ngôn ngữ Anh | 2022 | TB Khá | C000786 | ĐHKH2022-12ĐH0285 | K2 | 17506011 | |||||||||||||||||||||
67 | 58 | Dương Tiểu | My | 28/09/1999 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Ngôn ngữ Anh | 2022 | TB Khá | C000787 | ĐHKH2022-12ĐH0286 | K2 | 17506040 | |||||||||||||||||||||
68 | 59 | Nguyễn Thị Ánh | Nhung | 09/02/1999 | Khánh Hoà | Nữ | Kinh | Việt Nam | Ngôn ngữ Anh | 2022 | TB Khá | C000788 | ĐHKH2022-12ĐH0287 | K2 | 17506059 | |||||||||||||||||||||
69 | 60 | Lê Nguyễn Khánh | Trâm | 21/04/1999 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Ngôn ngữ Anh | 2022 | TB Khá | C000789 | ĐHKH2022-12ĐH0288 | K2 | 17506092 | |||||||||||||||||||||
70 | 61 | Phạm Thị Ngọc | Đẹp | 01/01/1999 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000790 | ĐHKH2022-12ĐH0289 | K2 | 17504039 | |||||||||||||||||||||
71 | 62 | Phạm Trí | Doãn | 19/09/1999 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | TB Khá | C000791 | ĐHKH2022-12ĐH0290 | K2 | 17504026 | |||||||||||||||||||||
72 | 63 | Hồ Thiện | Huy | 02/02/1999 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000792 | ĐHKH2022-12ĐH0291 | K2 | 17504071 | |||||||||||||||||||||
73 | 64 | Nguyễn Trung | Kiên | 05/04/1998 | Tuyên Quang | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000793 | ĐHKH2022-12ĐH0292 | K2 | 17504085 | |||||||||||||||||||||
74 | 65 | Huỳnh Nguyễn Thảo | Ly | 10/11/1999 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000794 | ĐHKH2022-12ĐH0293 | K2 | 17504106 | |||||||||||||||||||||
75 | 66 | Nguyễn Thành | Nam | 07/11/1999 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | TB Khá | C000795 | ĐHKH2022-12ĐH0294 | K2 | 17504116 | |||||||||||||||||||||
76 | 67 | Võ Yến | Nhi | 11/04/1999 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000796 | ĐHKH2022-12ĐH0295 | K2 | 17504149 | |||||||||||||||||||||
77 | 68 | Trần Cao | Phi | 04/09/1999 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000797 | ĐHKH2022-12ĐH0296 | K2 | 17504171 | |||||||||||||||||||||
78 | 69 | Phạm Thị Anh | Thư | 24/02/1999 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000798 | ĐHKH2022-12ĐH0297 | K2 | 17504226 | |||||||||||||||||||||
79 | 70 | Nguyễn Ngọc | Tiên | 10/10/1999 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000799 | ĐHKH2022-12ĐH0298 | K2 | 17504235 | |||||||||||||||||||||
80 | 71 | Nguyễn Thị Ái | Trâm | 02/09/1999 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000800 | ĐHKH2022-12ĐH0299 | K2 | 17504243 | |||||||||||||||||||||
81 | 72 | Ngô Minh | Tiến | 25/11/1999 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Sư phạm Toán học | 2022 | TB Khá | C000801 | ĐHKH2022-12ĐH0300 | K2 | 17501048 | |||||||||||||||||||||
82 | 73 | Lưu Hoàng | Bá | 12/02/1999 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Việt Nam học | 2022 | TB Khá | C000802 | ĐHKH2022-12ĐH0301 | K2 | 17505007 | |||||||||||||||||||||
83 | 74 | Đào Quốc | Học | 11/12/1999 | Đắk Lắk | Nam | Kinh | Việt Nam | Việt Nam học | 2022 | Khá | C000803 | ĐHKH2022-12ĐH0302 | K2 | 17505024 | |||||||||||||||||||||
84 | 75 | Đinh Thị Quyền | Nhung | 07/11/1999 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Việt Nam học | 2022 | TB Khá | C000804 | ĐHKH2022-12ĐH0303 | K2 | 17505043 | |||||||||||||||||||||
85 | 76 | Bùi Thị Yến | Phương | 26/10/1999 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Việt Nam học | 2022 | Khá | C000805 | ĐHKH2022-12ĐH0304 | K2 | 17505047 | |||||||||||||||||||||
86 | 77 | Phan Thị Ngọc | Thúy | 28/11/1999 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Việt Nam học | 2022 | TB Khá | C000806 | ĐHKH2022-12ĐH0305 | K2 | 17505057 | |||||||||||||||||||||
87 | 78 | Mai Thị Thu | Trâm | 15/08/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Việt Nam học | 2022 | TB Khá | C000807 | ĐHKH2022-12ĐH0306 | K2 | 17505062 | |||||||||||||||||||||
88 | 79 | Lê Thị | Xuân | 20/05/1999 | Thanh Hóa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Việt Nam học | 2022 | Khá | C000808 | ĐHKH2022-12ĐH0307 | K2 | 17505075 | |||||||||||||||||||||
89 | 80 | Lê Thanh | Hương | 14/03/1998 | Tuyên Quang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000809 | ĐHKH2022-12ĐH0308 | K1 | 16504082 | |||||||||||||||||||||
90 | 81 | Phạm Nguyễn Bảo | Ngọc | 07/01/1998 | Khánh Hoà | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000810 | ĐHKH2022-12ĐH0309 | K1 | 16504031 | |||||||||||||||||||||
91 | 82 | La Long | Nhật | 16/08/1998 | Khánh Hoà | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 2022 | Khá | C000811 | ĐHKH2022-12ĐH0310 | K1 | 16504033 | |||||||||||||||||||||
92 | 83 | Trần Trung | Tuyến | 20/11/1997 | Khánh Hoà | Nam | Kinh | Việt Nam | Sư phạm Vật lý | 2022 | Khá | C000812 | ĐHKH2022-12ĐH0311 | K1 | 16502034 | |||||||||||||||||||||
93 | 84 | Bùi Thị Na | Vi | 17/04/1998 | Khánh Hoà | Nữ | Kinh | Việt Nam | Sư phạm Vật lý | 2022 | Khá | C000813 | ĐHKH2022-12ĐH0312 | K1 | 16502036 | |||||||||||||||||||||
94 | Danh sách gồm có 84 sinh viên trình độ ĐH được công nhận tốt nghiệp./. | Khánh Hòa, ngày 09 tháng 12 năm 2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | HIỆU TRƯỞNG | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
100 | Phan Phiến |