A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | |||||||||||||||||||||||||
2 | TRUNG TÂM ĐÀO TẠO TRỰC TUYẾN | |||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH THI VẤN ĐÁP CÁC MÔN NGÀNH NGÔN NGỮ ANH - HK1 NĂM HỌC 2021-2022 | |||||||||||||||||||||||||
5 | Địa điểm: thi trực tuyến trên hệ thống LMS | |||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | Ca 1: 7h00 | Ca 3: 13h00 | ||||||||||||||||||||||||
8 | MÃ SỐ SINH VIÊN | MÃ MÔN | MÃ NHÓM | LOẠI ĐĂNG KÝ | HỌ | TÊN | LỚP | NGÀY | CA THI | MÔN THI | ||||||||||||||||
9 | 70201021TPE2 | ENGL1303 | TPE01A | học lại | Đoàn Thị Duy | Trinh | TPE2207011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
10 | 70202059TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | thi lại | Khưu Thị Minh | Hiền | TPE2207021 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
11 | 70202179TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | thi lại | Phạm Huỳnh Ngọc | Thanh | TPE1207022 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
12 | 70211001TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Nguyễn Thị Ngọc | Hậu | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
13 | 70211001TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Cao Thị | Quỳnh | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
14 | 70211002TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Trần Thục | Uyên | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
15 | 70211003TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Đặng Minh | Thuận | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
16 | 70211003TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Võ Thị Minh | Tiến | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
17 | 70211004TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Nghiêm Trần Kim | Khánh | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
18 | 70211005TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Huỳnh Ngọc | My | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
19 | 70211005TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Nguyễn Thị | Huế | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
20 | 70211007TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Nguyễn Ngọc Bảo | Quỳnh | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
21 | 70211007TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Trần Thị Ngọc | Tuyền | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
22 | 70211008TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Bùi Thị Xuân | Dung | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
23 | 70211008TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Nguyễn Ngọc | Hương | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
24 | 70211009TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Lê Thanh | Tuyền | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
25 | 70211010TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Nguyễn Thị Lan | Hương | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
26 | 70211011TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Đào Cao Quỳnh | Nguyên | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
27 | 70211011TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Nguyễn Thị Bích | Nga | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
28 | 70211012TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Huỳnh Quốc | Khải | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
29 | 70211012TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Nguyễn Ngọc | Trân | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
30 | 70211013TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Phạm Đỗ | Quyên | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
31 | 70211013TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Nguyễn Thị | Hoài | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
32 | 70211014TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Trương Minh | Nguyệt | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
33 | 70211014TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Vũ Trường | An | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
34 | 70211015TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Đinh Thị | Hằng | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
35 | 70211015TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Đặng Thị Tường | Vy | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
36 | 70211016TPE2 | ENGL1303 | TPE01A | học lần đầu | Cao Thị Thanh | Trà | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
37 | 70211018TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Lê Hồng | Thắm | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
38 | 70211018TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Phan Thị Thúy | Anh | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
39 | 70211019TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Hoàng Thị | May | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
40 | 70211020TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Nguyễn Đỗ Thiên | Phú | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
41 | 70211020TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Trần Thị | Lý | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
42 | 70211021TPE1 | ENGL1303 | TPE01A | học lần đầu | Lê Thanh | Vũ | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
43 | 70211021TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Trần Thị Xuân | Hạnh | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
44 | 70211022TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Đặng Ngọc | Liển | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
45 | 70211023TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Nguyễn Thị Ngọc | Thanh | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
46 | 70211024TPE1 | ENGL1303 | TPE01A | học lần đầu | Đặng Thị Bích | Vân | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
47 | 70211024TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Phạm Tiến Thiên | Thư | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
48 | 70211025TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Lê Thị Ngọc | Trầm | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
49 | 70211026TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Nguyễn Hoài | Hận | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
50 | 70211026TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Âu Quốc | Phong | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
51 | 70211027TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Võ Thị Thảo | Vi | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
52 | 70211028TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Lê Thị Hồng | Hạnh | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
53 | 70211029TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Nguyễn Ngọc Minh | Châu | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
54 | 70211029TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Phạm Võ Gia | Hân | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
55 | 70211030TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
56 | 70211030TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Phạm Văn | Minh | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
57 | 70211031TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Phạm Văn | Duy | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
58 | 70211032TPE1 | ENGL1303 | TPE01A | học lần đầu | Nguyễn Thị Thu | Hương | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
59 | 70211032TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Trần Thị | Hạnh | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
60 | 70211033TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Châu Bích | Ngọc | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
61 | 70211034TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Phan Thị Mai | Trúc | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
62 | 70211034TPE2 | ENGL1303 | TPE01A | học lần đầu | Dương Phương | Thảo | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
63 | 70211035TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Nguyễn Việt | Bách | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
64 | 70211035TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Nguyễn Thị Cẩm | Tuyền | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
65 | 70211036TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Lê Minh | An | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
66 | 70211036TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Nguyễn Phượng Phương | Thi | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
67 | 70211038TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Trần Nguyễn Quỳnh | Như | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
68 | 70211038TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Phan Thiên Thái | Sơn | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
69 | 70211039TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Đỗ Minh | Hiệp | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
70 | 70211039TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Trương Văn | Tân | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
71 | 70211040TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Nguyễn Duy Kim | Thư | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
72 | 70211040TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Nguyễn Cao | Sâm | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
73 | 70211041TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Châu Bích | Ngọc | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
74 | 70211041TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Nguyễn Thị Hoàng | Khánh | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
75 | 70211042TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Phan Quỳnh | Anh | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
76 | 70211043TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Lê Trung | Kiên | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
77 | 70211043TPE2 | ENGL1303 | TPE01A | học lần đầu | Phan Thanh | Tiền | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
78 | 70211044TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Trương Thị Mỹ | Liên | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
79 | 70211045TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Lê Trường | Huy | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
80 | 70211045TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Trần Thị Hồng | Vân | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
81 | 70211046TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Đinh Tiến Huyền | Trân | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
82 | 70211047TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Hồ Trí | Dũng | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
83 | 70211048TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Nguyễn Minh | Hoài | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
84 | 70211048TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Phan Thị Trà | My | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
85 | 70211049TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Nguyễn Thị Thùy | Viên | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
86 | 70211050TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Võ Nguyên | Ngọc | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
87 | 70211050TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Phạm Lê Trúc | Linh | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
88 | 70211051TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Lường Thị Quỳnh | Anh | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
89 | 70211051TPE2 | ENGL1303 | TPE01A | học lần đầu | Hoàng Ngọc | Anh | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
90 | 70211052TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Lương Ngọc | Lan | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
91 | 70211052TPE2 | ENGL1303 | TPE01A | học lần đầu | Nguyễn Huỳnh | Trang | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
92 | 70211053TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Hứa Lư Minh | Phước | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
93 | 70211053TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
94 | 70211055TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Lê Huy | Nhật | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
95 | 70211055TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Bùi Thị Thùy | Dương | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
96 | 70211056TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Nguyễn Thanh | Huy | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
97 | 70211057TPE2 | ENGL1303 | TPE01A | học lần đầu | Chẩu Thị | Luyến | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
98 | 70211058TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Lê Minh | Trung | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
99 | 70211058TPE2 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Huỳnh Thị Thu | Ba | TPE2217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 | ||||||||||||||||
100 | 70211059TPE1 | ENGL1303 | TPE2056 | học lần đầu | Trương Thụy | ái | TPE1217011 | 10/04/2022 | 3 | Nghe nói 1 |