B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||
2 | DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỀ NGHỊ PHÚC KHẢO HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2023 - 2024 (Đợt 2 khóa 2023) | ||||||||||||||
3 | |||||||||||||||
4 | Khoa | Tên học phần | Ngày thi | Mã ca thi | Phòng thi | Ca thi | Số thẻ SV | Họ tên SV | Lớp | Điểm Cuối kỳ | Điểm PK2 | Lý do tăng/ giảm | Số phách | Túi sô | |
5 | 102 | KT lập trình | 18/01/2024 | 102286323102304 | C204 | 4C1 | 102200129 | Trần Đăng Hiệu | 20TCLC_DT3 | ||||||
6 | 102 | KT lập trình | 18/01/2024 | 102286323102315 | C204 | 4C8 | 102230128 | Huỳnh Lê Hà Na | 23T_KHDL1 | ||||||
7 | 102 | Lập trình HĐT | 20/12/2023 | 102369323102215 | C202 | 2C3 | 102220013 | Trương Quang Hải | 22T_KHDL | ||||||
8 | 103 | Hình họa - vẽ KT | 30/01/2024 | 103217023102C111 | F308 | 2C1 | 109230082 | Võ Minh Huy (A) | 23X3 | ||||||
9 | 103 | Hình họa - vẽ KT | 30/01/2024 | 103217023102C112 | F306 | 2C1 | 118230006 | Đinh Cao Gia Định | 23QLCN1 | ||||||
10 | 103 | Hình họa - vẽ KT | 30/01/2024 | 103217023102C114 | F402 | 2C1 | 111230070 | Chế Văn Khánh Hưng | 23DTTM | ||||||
11 | 103 | Hình họa - vẽ KT | 30/01/2024 | 103217023102C117 | F301 | 2C1 | 111230036 | Lê Viết Phú | 23THXD | ||||||
12 | 103 | Hình họa - vẽ KT | 30/01/2024 | 103217023102C120 | F403 | 2C1 | 109230109 | Lương Thị Thảo Vy | 23X3 | ||||||
13 | 103 | Hình họa - vẽ KT | 30/01/2024 | 103217023102C120 | F403 | 2C1 | 111230058 | Trịnh Anh Việt | 23THXD | ||||||
14 | 103 | Đồ họa KT | 30/01/2024 | 103275023102C302 | F301 | 2C3 | 101230015 | Hồ Tất Trọng Học | 23C1A | ||||||
15 | 103 | Đồ họa KT | 30/01/2024 | 103275023102C303 | F302 | 2C3 | 101230179 | Nguyễn Khắc Huy | 23C1D | ||||||
16 | 103 | Đồ họa KT | 30/01/2024 | 103275023102C306 | F308 | 2C3 | 101230037 | Hà Thúc Anh Quyền | 23C1A | ||||||
17 | 103 | Đồ họa KT | 30/01/2024 | 103275023102C308 | F309 | 2C3 | 101230108 | Nguyễn Lê Anh Vũ | 23C1B | ||||||
18 | 103 | Đồ họa KT | 30/01/2024 | 103275023102C401 | F302 | 2C4 | 104230005 | Nguyễn Quang Bảo | 23N1 | ||||||
19 | 103 | Đồ họa KT | 30/01/2024 | 103275023102C402 | F301 | 2C4 | 104230008 | Lương Đình Gia Đạt | 23N1 | ||||||
20 | 103 | Đồ họa KT | 30/01/2024 | 103275023102C406 | F308 | 2C4 | 101230458 | Nguyễn Đình Quý | 23CDT4 | ||||||
21 | 103 | Đồ họa KT | 30/01/2024 | 103275023102C407 | F307 | 2C4 | 103230275 | Ngô Quang Tiến | 23KTOTO2 | ||||||
22 | 105 | Nhập môn ngành | 105249023102333 | 105230367 | Nguyễn Duy Khánh | 23TDH2 | |||||||||
23 | 105 | Kiến tập nghề nghiệp | 105316023102233 | 105220332 | Nguyễn Huỳnh Gia Bảo | 22TDH3 | |||||||||
24 | 106 | KT Lập trình | 20/01/2024 | 106014323102C101 | F303 | 2C1 | 106230132 | Trần Văn Dũng | 23DT2 | ||||||
25 | 106 | KT Lập trình | 20/01/2024 | 106014323102C101 | F303 | 2C1 | 106230238 | Lê Lưu Thành Đạt | 23DT4 | ||||||
26 | 106 | KT Lập trình | 20/01/2024 | 106014323102C103 | F308 | 2C1 | 106230143 | Nguyễn Hữu Bùi Lâm Huy | 23DT2 | ||||||
27 | 106 | KT Lập trình | 20/01/2024 | 106014323102C104 | F309 | 2C1 | 106230101 | Trịnh Hồ Nguyên | 23DT1 | ||||||
28 | 106 | KT Lập trình | 20/01/2024 | 106014323102C105 | F306 | 2C1 | 106230273 | Nguyễn Ái Quốc | 23DT4 | ||||||
29 | 106 | KT Lập trình | 20/01/2024 | 106014323102C105 | F306 | 2C1 | 106230274 | Vũ Ngọc Quý | 23DT4 | ||||||
30 | 107 | Hóa đại cương | 01/02/2024 | 107343123103C101 | F308 | 3C1 | 101230061 | Nguyễn Thành Chung | 23C1B | ||||||
31 | 107 | Hóa đại cương | 01/02/2024 | 107343123103C102 | F402 | 3C1 | 104190011 | Trần Thế Hiển | 19NCLC | ||||||
32 | 107 | Hóa đại cương | 01/02/2024 | 107343123103C104 | F307 | 3C1 | 101230076 | Nguyễn Anh Khôi | 23C1B | ||||||
33 | 107 | Hóa đại cương | 01/02/2024 | 107343123103C105 | F301 | 3C1 | 101230028 | Phạm Thái Phú Nam | 23C1A | ||||||
34 | 107 | Hóa đại cương | 01/02/2024 | 107343123103C105 | F301 | 3C1 | 101230085 | Nguyễn Văn Nhật | 23C1B | ||||||
35 | 107 | Hóa đại cương | 01/02/2024 | 107343123103C109 | F306 | 3C1 | 101230108 | Nguyễn Lê Anh Vũ | 23C1B | ||||||
36 | 107 | Hóa đại cương | 01/02/2024 | 107367023103C104 | F407 | 3C1 | 103230217 | Lê Đức Vũ | 23KTTT | ||||||
37 | 107 | Hóa đại cương | 01/02/2024 | 107367023103C201 | F308 | 3C2 | 104230005 | Nguyễn Quang Bảo | 23N1 | ||||||
38 | 107 | Hóa đại cương | 01/02/2024 | 107367023103C211 | F405 | 3C2 | 105230331 | Trần Hưng Thiện | 23TDH1 | ||||||
39 | 107 | Hóa đại cương | 01/02/2024 | 107367023103C301 | F308 | 3C3 | 110230053 | Lê Nguyễn Bình An | 23X1B | ||||||
40 | 107 | Hóa đại cương | 01/02/2024 | 107367023103C305 | F306 | 3C3 | 110230074 | Nguyễn Phan Nam Kha | 23X1B | ||||||
41 | 107 | Hóa đại cương | 01/02/2024 | 107367023103C306 | F302 | 3C3 | 110230027 | Nguyễn Hoàng Long | 23X1A | ||||||
42 | 117 | Môi trường | 17/01/2024 | 117001123102C417 | F303 | 2C4 | 103230048 | Lê Hoàng Việt | 23C4A | ||||||
43 | 122 | Giải tích 1 | 02/02/2024 | 122225023102387 | F405 | 2C1 | 123230202 | Nguyễn Việt Nhật | 23PFIEV3 | ||||||
44 | 122 | Nhập môn ngành | 31/01/2024 | 122230023102387 | C217 | 2C1 | 123230126 | Nguyễn Văn Minh Quân | 23PFIEV1 | ||||||
45 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C102 | F207 | 2C1 | 102230008 | Nguyễn Tấn Đạt | 23T_Nhat1 | ||||||
46 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C102 | F207 | 2C1 | 102230009 | Trương Quang Đạt | 23T_Nhat1 | ||||||
47 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C102 | F207 | 2C1 | 105230179 | Trần Thanh Đẳng | 23D4 | ||||||
48 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C104 | F103 | 2C1 | 102230017 | Hồ Đăng Hùng | 23T_Nhat1 | ||||||
49 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C104 | F103 | 2C1 | 110230176 | Trần Văn Huy | 23X1D | ||||||
50 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C105 | F107 | 2C1 | 110230074 | Nguyễn Phan Nam Kha | 23X1B | ||||||
51 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C106 | F101 | 2C1 | 105230142 | Nguyễn Hoàng Luân | 23D3 | ||||||
52 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C106 | F101 | 2C1 | 105230315 | Nguyễn Văn Nam | 23TDH1 | ||||||
53 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C107 | F108 | 2C1 | 102230031 | Ngô Thế Ngọc | 23T_Nhat1 | ||||||
54 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C108 | F106 | 2C1 | 105230147 | Nguyễn Toàn Hồng Phi | 23D3 | ||||||
55 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C109 | F109 | 2C1 | 102230047 | Phạm Phú Thạnh | 23T_Nhat1 | ||||||
56 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C111 | F209 | 2C1 | 105230400 | Nguyễn Xuân Tuấn | 23TDH2 | ||||||
57 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C112 | F208 | 2C1 | 105230170 | Trần Hữu Vĩnh | 23D3 | ||||||
58 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C112 | F208 | 2C1 | 105230344 | Lê Phúc Vũ | 23TDH1 | ||||||
59 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C205 | F103 | 2C2 | 107230187 | Phạm Văn Anh Kha | 23KTHH1 | ||||||
60 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C209 | F106 | 2C2 | 109230099 | Nguyễn Nhật Tân | 23X3 | ||||||
61 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C212 | F210 | 2C2 | 107230113 | Trần Thị Ánh Vi | 23SHYD | ||||||
62 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C212 | F210 | 2C2 | 109230109 | Lương Thị Thảo Vy | 23X3 | ||||||
63 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 20/01/2024 | 209015023102C312 | F303 | 2C3 | 101230015 | Hồ Tất Trọng Học | 23C1A | ||||||
64 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 20/01/2024 | 209015023102C312 | F303 | 2C3 | 101230233 | Nguyễn An Hưng | 23CKHK | ||||||
65 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C313 | F103 | 2C3 | 111230001 | Nguyễn Hoàng Thanh An | 23THXD | ||||||
66 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C313 | F103 | 2C3 | 111230006 | Nguyễn Thanh Bình | 23THXD | ||||||
67 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C313 | F103 | 2C3 | 111230088 | Nguyễn Hoàng Ân | 23X2 | ||||||
68 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C313 | F103 | 2C3 | 111230090 | Ngô Nhật Ánh | 23X2 | ||||||
69 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C313 | F103 | 2C3 | 117230036 | Trần Phan Ngọc Ánh | 23QLMT | ||||||
70 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C314 | F106 | 2C3 | 110230116 | Võ Minh Dũng | 23X1C | ||||||
71 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C314 | F106 | 2C3 | 111230008 | Võ Thị Kim Chi | 23THXD | ||||||
72 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C314 | F106 | 2C3 | 117230044 | Nguyễn Huỳnh Kỳ Duyên | 23QLMT | ||||||
73 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C316 | F108 | 2C3 | 103230157 | Lê Thị Kim Huệ | 23HTCN | ||||||
74 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C316 | F108 | 2C3 | 103230160 | Trần Quang Hưng | 23HTCN | ||||||
75 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C316 | F108 | 2C3 | 103230161 | Từ Quang Huy | 23HTCN | ||||||
76 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C316 | F108 | 2C3 | 109230044 | Nguyễn Trần Quang Huy | 23BIM_AI | ||||||
77 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C316 | F108 | 2C3 | 110230016 | Trương Văn Hòa | 23X1A | ||||||
78 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C316 | F108 | 2C3 | 110230018 | Bùi Văn An Huy | 23X1A | ||||||
79 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C316 | F108 | 2C3 | 117230006 | Huỳnh Lê Minh Hoàng | 23MT | ||||||
80 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C317 | F109 | 2C3 | 109230046 | Phạm Bá Vĩnh Khiêm | 23BIM_AI | ||||||
81 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C317 | F109 | 2C3 | 111230023 | Nguyễn Văn Anh Khoa | 23THXD | ||||||
82 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C318 | F102 | 2C3 | 117230059 | Lê Văn Minh Nhân | 23QLMT | ||||||
83 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C319 | F101 | 2C3 | 111230034 | Lê Nguyễn Tấn Phát | 23THXD | ||||||
84 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C319 | F101 | 2C3 | 111230037 | Nguyễn Cửu Kim Phụng | 23THXD | ||||||
85 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C319 | F101 | 2C3 | 111230095 | Huỳnh Tấn Phong | 23X2 | ||||||
86 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C320 | F208 | 2C3 | 111230097 | Nguyễn Thị Nhật Tân | 23X2 | ||||||
87 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C321 | F206 | 2C3 | 117230028 | Lê Vân Thùy | 23MT | ||||||
88 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C322 | F207 | 2C3 | 111230058 | Trịnh Anh Việt | 23THXD | ||||||
89 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C322 | F207 | 2C3 | 117230033 | Huỳnh Quốc Việt | 23MT | ||||||
90 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C322 | F207 | 2C3 | 117230085 | Hoàng Ngọc Minh Vũ | 23QLMT | ||||||
91 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C322 | F207 | 2C3 | 117230087 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | 23QLMT | ||||||
92 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 20/01/2024 | 209015023102C323 | F308 | 2C3 | 102230153 | Nguyễn Đức Huy | 23T_KHDL2 | ||||||
93 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 21/01/2024 | 209015023102C420 | F106 | 2C4 | 118230251 | Lê Thái Dương | 23KX3 | ||||||
94 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 20/01/2024 | 209015023102C429 | F306 | 2C4 | 102230187 | Trần Duy Hòa | 23T_DT1 | ||||||
95 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 20/01/2024 | 209015023102C429 | F306 | 2C4 | 102230298 | Lê Minh Khai | 23T_DT3 | ||||||
96 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 20/01/2024 | 209015023102C435 | F403 | 2C4 | 101230464 | Nguyễn Hữu Toại | 23CDT4 | ||||||
97 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 20/01/2024 | 209015023102C435 | F403 | 2C4 | 102230274 | Nguyễn Khắc Trí | 23T_DT2 | ||||||
98 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 20/01/2024 | 209015023102C436 | F402 | 2C4 | 105230281 | Phạm Tấn Quốc Tuấn | 23D5 | ||||||
99 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 27/01/2024 | 209015023102307 | F301 | 2C1 | 123230048 | Võ Thị Kiều Trang | 23ES | ||||||
100 | 209 | Triết học Mác - Lênin | 27/01/2024 | 209015023102387 | F307 | 2C1 | 123230099 | Dụng Văn Ẩn | 23PFIEV1 |