A | B | C | D | F | G | H | I | J | K | AI | AK | AL | AM | AN | AO | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||
4 | THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ | |||||||||||||||
5 | Học kỳ 2 [2023-2024] | |||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||
7 | STT | Mã học phần | Tên môn học | Số TC | Mã LHP | Lớp học | Lớp dự kiến | Lịch học | Thời gian học | Tổng số tiết | Phòng | Giảng viên | ||||
8 | Thứ | Từ tiết | Đến tiết | Sĩ số | Bắt đầu | Kết thúc | ||||||||||
9 | 27 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011101 | 235301D | 235301D | 2 | 1 | 2 | 59 | 22/01/2024 | 22/04/2024 | 24 | 01.KT | 00286-Nguyễn Thị Tuyết Minh |
10 | 29 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011114 | 235301D | 235301D | 2 | 1 | 2 | 59 | 22/01/2024 | 22/04/2024 | 24 | 02.KT | 00400-Lâm Thị Thủy Tiên |
11 | 23 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011104 | 235301C | 235301C | 2 | 3 | 4 | 59 | 22/01/2024 | 22/04/2024 | 24 | 01.KT | 00407-Âu Xuân Sâm |
12 | 25 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011117 | 235301C | 235301C | 2 | 3 | 4 | 59 | 22/01/2024 | 22/04/2024 | 24 | 02.KT | 00742-Lý Thị Trà My |
13 | 57 | CB0110 | Anh văn chuyên ngành I | 3 | CB011006 | 235303A | 235303A | 2 | 3 | 4 | 59 | 22/01/2024 | 22/04/2024 | 24 | 03.KT | 00400-Lâm Thị Thủy Tiên |
14 | 15 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011108 | 235301A | 235301A | 2 | 5 | 6 | 59 | 22/01/2024 | 22/04/2024 | 24 | 01.KT | 00400-Lâm Thị Thủy Tiên |
15 | 17 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011121 | 235301A | 235301A | 2 | 5 | 6 | 59 | 22/01/2024 | 22/04/2024 | 24 | 02.KT | 00407-Âu Xuân Sâm |
16 | 52 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011103 | 235302B | 235302B | 2 | 5 | 6 | 59 | 22/01/2024 | 22/04/2024 | 24 | 03.KT | 00360-Lê Hà Lan Phương |
17 | 19 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011106 | 235301B | 235301B | 2 | 7 | ` | 59 | 22/01/2024 | 22/04/2024 | 24 | 01.KT | 00407-Âu Xuân Sâm |
18 | 21 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011119 | 235301B | 235301B | 2 | 7 | 8 | 59 | 22/01/2024 | 22/04/2024 | 24 | 02.KT | 00359-Nguyễn Thanh Hùng |
19 | 31 | CB0110 | Anh văn chuyên ngành I | 3 | CB011002 | 235301E | 235301E | 2 | 7 | 8 | 59 | 22/01/2024 | 22/04/2024 | 24 | 03.KT | 00742-Lý Thị Trà My |
20 | 33 | CB0110 | Anh văn chuyên ngành I | 3 | CB011008 | 235301E | 235301E | 2 | 7 | 8 | 59 | 22/01/2024 | 22/04/2024 | 24 | 04.KT | 00360-Lê Hà Lan Phương |
21 | 4 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011107 | 233301A | 233301A | 3 | 1 | 2 | 62 | 23/01/2024 | 23/01/2024 | 2 | 03.KT | 00400-Lâm Thị Thủy Tiên |
22 | 6 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011107 | 233301A | 233301A | 3 | 1 | 2 | 59 | 30/01/2024 | 23/04/2024 | 22 | 03.KT | 00400-Lâm Thị Thủy Tiên |
23 | 8 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011120 | 233301A | 233301A | 3 | 1 | 2 | 59 | 23/01/2024 | 23/04/2024 | 24 | 04.KT | 00286-Nguyễn Thị Tuyết Minh |
24 | 48 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011102 | 235302A | 235302A | 3 | 1 | 2 | 59 | 23/01/2024 | 23/04/2024 | 24 | 01.KT | 00359-Nguyễn Thanh Hùng |
25 | 50 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011115 | 235302A | 235302A | 3 | 1 | 2 | 59 | 23/01/2024 | 23/04/2024 | 24 | 02.KT | 00360-Lê Hà Lan Phương |
26 | 11 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011105 | 233301B | 233301B | 3 | 3 | 4 | 59 | 23/01/2024 | 23/04/2024 | 24 | 03.KT | 00400-Lâm Thị Thủy Tiên |
27 | 13 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011118 | 233301B | 233301B | 3 | 3 | 4 | 68 | 23/01/2024 | 23/04/2024 | 24 | 02.KT | 00407-Âu Xuân Sâm |
28 | 63 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011109 | 235305A | 235305A | 3 | 3 | 4 | 84 | 23/01/2024 | 23/04/2024 | 24 | 01.KT | 00286-Nguyễn Thị Tuyết Minh |
29 | 65 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011113 | 235307A | XN-YTCC K49 | 3 | 3 | 4 | 77 | 23/01/2024 | 23/04/2024 | 24 | 04.KT | 00011-Phạm Trương Yến Nhi |
30 | 72 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011112 | 235310A | HS-HA K49 | 3 | 3 | 4 | 72 | 23/01/2024 | 23/04/2024 | 24 | 06.KT | 00359-Nguyễn Thanh Hùng |
31 | 54 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011116 | 235302B | 235302B | 3 | 5 | 6 | 59 | 23/01/2024 | 30/01/2024 | 4 | 06.KT | 00360-Lê Hà Lan Phương |
32 | 56 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011116 | 235302B | 235302B | 3 | 5 | 6 | 63 | 20/02/2024 | 23/04/2024 | 20 | 06.KT | 00360-Lê Hà Lan Phương |
33 | 59 | CB0110 | Anh văn chuyên ngành I | 3 | CB011005 | 235303B | 235303B | 3 | 5 | 6 | 59 | 23/01/2024 | 23/04/2024 | 24 | 01.KT | 00742-Lý Thị Trà My |
34 | 61 | CB0110 | Anh văn chuyên ngành I | 3 | CB011011 | 235303B | Dược-AB K49 | 3 | 5 | 6 | 59 | 23/01/2024 | 23/04/2024 | 24 | 02.KT | 00407-Âu Xuân Sâm |
35 | 1 | CB0112 | Anh văn chuyên ngành III | 3 | CB011201 | 213301B | 213301B | 3 | 7 | 8 | 30 | 23/01/2024 | 23/04/2024 | 24 | 07.KT | 00286-Nguyễn Thị Tuyết Minh |
36 | 35 | CB0110 | Anh văn chuyên ngành I | 3 | CB011003 | 235301F | 235301F | 3 | 7 | 8 | 59 | 23/01/2024 | 23/04/2024 | 24 | 01.KT | 00742-Lý Thị Trà My |
37 | 37 | CB0110 | Anh văn chuyên ngành I | 3 | CB011009 | 235301F | 235301F | 3 | 7 | 8 | 59 | 23/01/2024 | 23/04/2024 | 24 | 03.KT | 00360-Lê Hà Lan Phương |
38 | 44 | CB0110 | Anh văn chuyên ngành I | 3 | CB011004 | 235301H | 235301H | 4 | 1 | 2 | 59 | 24/01/2024 | 24/04/2024 | 24 | 02.KT | 00286-Nguyễn Thị Tuyết Minh |
39 | 46 | CB0110 | Anh văn chuyên ngành I | 3 | CB011010 | 235301H | 235301H | 4 | 1 | 2 | 59 | 24/01/2024 | 24/04/2024 | 24 | 04.KT | 00359-Nguyễn Thanh Hùng |
40 | 70 | CB0106 | Trung văn cơ bản | 3 | CB010602 | 235308B | 235308B | 4 | 1 | 2 | 71 | 24/01/2024 | 24/04/2024 | 24 | 03.KT | |
41 | 39 | CB0110 | Anh văn chuyên ngành I | 3 | CB011001 | 235301G | 235301G | 4 | 3 | 4 | 59 | 24/01/2024 | 31/01/2024 | 4 | 01.KT | 00742-Lý Thị Trà My |
42 | 41 | CB0110 | Anh văn chuyên ngành I | 3 | CB011001 | 235301G | 235301G | 4 | 3 | 4 | 63 | 21/02/2024 | 24/04/2024 | 20 | 01.KT | 00742-Lý Thị Trà My |
43 | 42 | CB0110 | Anh văn chuyên ngành I | 3 | CB011007 | 235301G | 235301G | 4 | 3 | 4 | 59 | 24/01/2024 | 24/04/2024 | 24 | 06.KT | 00359-Nguyễn Thanh Hùng |
44 | 58 | CB0110 | Anh văn chuyên ngành I | 3 | CB011006 | 235303A | 235303A | 4 | 3 | 4 | 59 | 24/01/2024 | 24/04/2024 | 24 | 04.KT | 00400-Lâm Thị Thủy Tiên |
45 | 68 | CB0106 | Trung văn cơ bản | 3 | CB010601 | 235308A | 235308A | 4 | 3 | 4 | 72 | 24/01/2024 | 24/04/2024 | 24 | 02.KT | |
46 | 53 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011103 | 235302B | 235302B | 4 | 5 | 6 | 59 | 24/01/2024 | 24/04/2024 | 24 | 03.KT | 00360-Lê Hà Lan Phương |
47 | 49 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011102 | 235302A | 235302A | 5 | 1 | 2 | 59 | 25/01/2024 | 02/05/2024 | 24 | 01.KT | 00359-Nguyễn Thanh Hùng |
48 | 51 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011115 | 235302A | 235302A | 5 | 1 | 2 | 59 | 25/01/2024 | 02/05/2024 | 24 | 02.KT | 00360-Lê Hà Lan Phương |
49 | 64 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011109 | 235305A | 235305A | 5 | 1 | 2 | 84 | 25/01/2024 | 02/05/2024 | 24 | 03.KT | 00286-Nguyễn Thị Tuyết Minh |
50 | 5 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011107 | 233301A | 233301A | 5 | 3 | 4 | 62 | 25/01/2024 | 25/01/2024 | 2 | 05.KT | 00400-Lâm Thị Thủy Tiên |
51 | 7 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011107 | 233301A | 233301A | 5 | 3 | 4 | 59 | 01/02/2024 | 02/05/2024 | 22 | 02.KT | 00400-Lâm Thị Thủy Tiên |
52 | 9 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011120 | 233301A | 233301A | 5 | 3 | 4 | 59 | 25/01/2024 | 25/01/2024 | 2 | 06.KT | 00286-Nguyễn Thị Tuyết Minh |
53 | 10 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011120 | 233301A | 233301A | 5 | 3 | 4 | 59 | 01/02/2024 | 02/05/2024 | 22 | 04.KT | 00286-Nguyễn Thị Tuyết Minh |
54 | 24 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011104 | 235301C | 235301C | 5 | 3 | 4 | 59 | 25/01/2024 | 02/05/2024 | 24 | 01.KT | 00407-Âu Xuân Sâm |
55 | 26 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011117 | 235301C | 235301C | 5 | 3 | 4 | 59 | 25/01/2024 | 02/05/2024 | 24 | 03.KT | 00742-Lý Thị Trà My |
56 | 66 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011113 | 235307A | XN-YTCC K49 | 5 | 3 | 4 | 77 | 25/01/2024 | 25/01/2024 | 2 | 02.KT | 00011-Phạm Trương Yến Nhi |
57 | 67 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011113 | 235307A | XN-YTCC K49 | 5 | 3 | 4 | 77 | 01/02/2024 | 02/05/2024 | 22 | 05.KT | 00011-Phạm Trương Yến Nhi |
58 | 73 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011112 | 235310A | HS-HA K49 | 5 | 3 | 4 | 72 | 25/01/2024 | 25/01/2024 | 2 | 04.KT | 00359-Nguyễn Thanh Hùng |
59 | 74 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011112 | 235310A | HS-HA K49 | 5 | 3 | 4 | 72 | 01/02/2024 | 02/05/2024 | 22 | 06.KT | 00359-Nguyễn Thanh Hùng |
60 | 2 | CB0112 | Anh văn chuyên ngành III | 3 | CB011201 | 213301B | 213301B | 5 | 5 | 6 | 30 | 25/01/2024 | 11/04/2024 | 20 | 02.YT | 00286-Nguyễn Thị Tuyết Minh |
61 | 3 | CB0112 | Anh văn chuyên ngành III | 3 | CB011201 | 213301B | 213301B | 5 | 5 | 5 | 30 | 02/05/2024 | 02/05/2024 | 1 | 02.YT | 00286-Nguyễn Thị Tuyết Minh |
62 | 16 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011108 | 235301A | 235301A | 5 | 5 | 6 | 59 | 25/01/2024 | 02/05/2024 | 24 | 01.KT | 00400-Lâm Thị Thủy Tiên |
63 | 18 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011121 | 235301A | 235301A | 5 | 5 | 6 | 59 | 25/01/2024 | 02/05/2024 | 24 | 03.KT | 00407-Âu Xuân Sâm |
64 | 55 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011116 | 235302B | 235302B | 5 | 5 | 6 | 59 | 25/01/2024 | 02/05/2024 | 24 | 06.KT | 00360-Lê Hà Lan Phương |
65 | 20 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011106 | 235301B | 235301B | 5 | 7 | 8 | 59 | 25/01/2024 | 02/05/2024 | 24 | 01.KT | 00407-Âu Xuân Sâm |
66 | 22 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011119 | 235301B | 235301B | 5 | 7 | 8 | 59 | 25/01/2024 | 02/05/2024 | 24 | 03.KT | 00359-Nguyễn Thanh Hùng |
67 | 32 | CB0110 | Anh văn chuyên ngành I | 3 | CB011002 | 235301E | 235301E | 5 | 7 | 8 | 59 | 25/01/2024 | 02/05/2024 | 24 | 05.KT | 00742-Lý Thị Trà My |
68 | 34 | CB0110 | Anh văn chuyên ngành I | 3 | CB011008 | 235301E | 235301E | 5 | 7 | 8 | 59 | 25/01/2024 | 02/05/2024 | 24 | 04.KT | 00360-Lê Hà Lan Phương |
69 | 12 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011105 | 233301B | 233301B | 6 | 1 | 2 | 59 | 26/01/2024 | 26/04/2024 | 24 | 05.KT | 00400-Lâm Thị Thủy Tiên |
70 | 14 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011118 | 233301B | 233301B | 6 | 1 | 2 | 68 | 26/01/2024 | 26/04/2024 | 24 | 06.KT | 00407-Âu Xuân Sâm |
71 | 45 | CB0110 | Anh văn chuyên ngành I | 3 | CB011004 | 235301H | 235301H | 6 | 1 | 2 | 59 | 26/01/2024 | 26/04/2024 | 24 | 03.KT | 00286-Nguyễn Thị Tuyết Minh |
72 | 47 | CB0110 | Anh văn chuyên ngành I | 3 | CB011010 | 235301H | 235301H | 6 | 1 | 2 | 59 | 26/01/2024 | 26/04/2024 | 24 | 04.KT | 00359-Nguyễn Thanh Hùng |
73 | 69 | CB0106 | Trung văn cơ bản | 3 | CB010601 | 235308A | 235308A | 6 | 1 | 2 | 72 | 26/01/2024 | 26/04/2024 | 24 | 02.KT | |
74 | 28 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011101 | 235301D | 235301D | 6 | 3 | 4 | 59 | 26/01/2024 | 26/04/2024 | 24 | 04.KT | 00286-Nguyễn Thị Tuyết Minh |
75 | 30 | CB0111 | Anh văn chuyên ngành II | 3 | CB011114 | 235301D | 235301D | 6 | 3 | 4 | 59 | 26/01/2024 | 26/04/2024 | 24 | 05.KT | 00400-Lâm Thị Thủy Tiên |
76 | 40 | CB0110 | Anh văn chuyên ngành I | 3 | CB011001 | 235301G | 235301G | 6 | 3 | 4 | 59 | 26/01/2024 | 26/04/2024 | 24 | 01.KT | 00742-Lý Thị Trà My |
77 | 43 | CB0110 | Anh văn chuyên ngành I | 3 | CB011007 | 235301G | 235301G | 6 | 3 | 4 | 59 | 26/01/2024 | 26/04/2024 | 24 | 03.KT | 00359-Nguyễn Thanh Hùng |
78 | 71 | CB0106 | Trung văn cơ bản | 3 | CB010602 | 235308B | 235308B | 6 | 3 | 4 | 71 | 26/01/2024 | 26/04/2024 | 24 | 02.KT | |
79 | 60 | CB0110 | Anh văn chuyên ngành I | 3 | CB011005 | 235303B | 235303B | 6 | 5 | 6 | 59 | 26/01/2024 | 26/04/2024 | 24 | 02.KT | 00742-Lý Thị Trà My |
80 | 62 | CB0110 | Anh văn chuyên ngành I | 3 | CB011011 | 235303B | Dược-AB K49 | 6 | 5 | 6 | 59 | 26/01/2024 | 26/04/2024 | 24 | 01.KT | 00407-Âu Xuân Sâm |
81 | 36 | CB0110 | Anh văn chuyên ngành I | 3 | CB011003 | 235301F | 235301F | 6 | 7 | 8 | 59 | 26/01/2024 | 26/04/2024 | 24 | 03.KT | 00742-Lý Thị Trà My |
82 | 38 | CB0110 | Anh văn chuyên ngành I | 3 | CB011009 | 235301F | 235301F | 6 | 7 | 8 | 59 | 26/01/2024 | 26/04/2024 | 24 | 02.YT | 00360-Lê Hà Lan Phương |
83 | ||||||||||||||||
84 | Số tiền bằng chữ: %TongTienBangChu | |||||||||||||||
85 | , ngày 22 tháng 01 năm 2024 | |||||||||||||||
86 | Người lập biểu | |||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||
100 |