ABCDFGHIJKAIAKALAMANAO
1
2
3
4
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ
5
Học kỳ 2 [2023-2024]
6
7
STTMã học phầnTên môn họcSố TCMã LHPLớp họcLớp dự kiếnLịch họcThời gian họcTổng số tiếtPhòngGiảng viên
8
ThứTừ tiếtĐến tiếtSĩ sốBắt đầuKết thúc
9
27CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011101235301D235301D2125922/01/202422/04/20242401.KT00286-Nguyễn Thị Tuyết Minh
10
29CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011114235301D235301D2125922/01/202422/04/20242402.KT00400-Lâm Thị Thủy Tiên
11
23CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011104235301C235301C2345922/01/202422/04/20242401.KT00407-Âu Xuân Sâm
12
25CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011117235301C235301C2345922/01/202422/04/20242402.KT00742-Lý Thị Trà My
13
57CB0110Anh văn chuyên ngành I3CB011006235303A235303A2345922/01/202422/04/20242403.KT00400-Lâm Thị Thủy Tiên
14
15CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011108235301A235301A2565922/01/202422/04/20242401.KT00400-Lâm Thị Thủy Tiên
15
17CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011121235301A235301A2565922/01/202422/04/20242402.KT00407-Âu Xuân Sâm
16
52CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011103235302B235302B2565922/01/202422/04/20242403.KT00360-Lê Hà Lan Phương
17
19CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011106235301B235301B27`5922/01/202422/04/20242401.KT00407-Âu Xuân Sâm
18
21CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011119235301B235301B2785922/01/202422/04/20242402.KT00359-Nguyễn Thanh Hùng
19
31CB0110Anh văn chuyên ngành I3CB011002235301E235301E2785922/01/202422/04/20242403.KT00742-Lý Thị Trà My
20
33CB0110Anh văn chuyên ngành I3CB011008235301E235301E2785922/01/202422/04/20242404.KT00360-Lê Hà Lan Phương
21
4CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011107233301A233301A3126223/01/202423/01/2024203.KT00400-Lâm Thị Thủy Tiên
22
6CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011107233301A233301A3125930/01/202423/04/20242203.KT00400-Lâm Thị Thủy Tiên
23
8CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011120233301A233301A3125923/01/202423/04/20242404.KT00286-Nguyễn Thị Tuyết Minh
24
48CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011102235302A235302A3125923/01/202423/04/20242401.KT00359-Nguyễn Thanh Hùng
25
50CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011115235302A235302A3125923/01/202423/04/20242402.KT00360-Lê Hà Lan Phương
26
11CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011105233301B233301B3345923/01/202423/04/20242403.KT00400-Lâm Thị Thủy Tiên
27
13CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011118233301B233301B3346823/01/202423/04/20242402.KT00407-Âu Xuân Sâm
28
63CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011109235305A235305A3348423/01/202423/04/20242401.KT00286-Nguyễn Thị Tuyết Minh
29
65CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011113235307AXN-YTCC K493347723/01/202423/04/20242404.KT00011-Phạm Trương Yến Nhi
30
72CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011112235310AHS-HA K493347223/01/202423/04/20242406.KT00359-Nguyễn Thanh Hùng
31
54CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011116235302B235302B3565923/01/202430/01/2024406.KT00360-Lê Hà Lan Phương
32
56CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011116235302B235302B3566320/02/202423/04/20242006.KT00360-Lê Hà Lan Phương
33
59CB0110Anh văn chuyên ngành I3CB011005235303B235303B3565923/01/202423/04/20242401.KT00742-Lý Thị Trà My
34
61CB0110Anh văn chuyên ngành I3CB011011235303BDược-AB K493565923/01/202423/04/20242402.KT00407-Âu Xuân Sâm
35
1CB0112Anh văn chuyên ngành III3CB011201213301B213301B3783023/01/202423/04/20242407.KT00286-Nguyễn Thị Tuyết Minh
36
35CB0110Anh văn chuyên ngành I3CB011003235301F235301F3785923/01/202423/04/20242401.KT00742-Lý Thị Trà My
37
37CB0110Anh văn chuyên ngành I3CB011009235301F235301F3785923/01/202423/04/20242403.KT00360-Lê Hà Lan Phương
38
44CB0110Anh văn chuyên ngành I3CB011004235301H235301H4125924/01/202424/04/20242402.KT00286-Nguyễn Thị Tuyết Minh
39
46CB0110Anh văn chuyên ngành I3CB011010235301H235301H4125924/01/202424/04/20242404.KT00359-Nguyễn Thanh Hùng
40
70CB0106Trung văn cơ bản3CB010602235308B235308B4127124/01/202424/04/20242403.KT
41
39CB0110Anh văn chuyên ngành I3CB011001235301G235301G4345924/01/202431/01/2024401.KT00742-Lý Thị Trà My
42
41CB0110Anh văn chuyên ngành I3CB011001235301G235301G4346321/02/202424/04/20242001.KT00742-Lý Thị Trà My
43
42CB0110Anh văn chuyên ngành I3CB011007235301G235301G4345924/01/202424/04/20242406.KT00359-Nguyễn Thanh Hùng
44
58CB0110Anh văn chuyên ngành I3CB011006235303A235303A4345924/01/202424/04/20242404.KT00400-Lâm Thị Thủy Tiên
45
68CB0106Trung văn cơ bản3CB010601235308A235308A4347224/01/202424/04/20242402.KT
46
53CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011103235302B235302B4565924/01/202424/04/20242403.KT00360-Lê Hà Lan Phương
47
49CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011102235302A235302A5125925/01/202402/05/20242401.KT00359-Nguyễn Thanh Hùng
48
51CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011115235302A235302A5125925/01/202402/05/20242402.KT00360-Lê Hà Lan Phương
49
64CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011109235305A235305A5128425/01/202402/05/20242403.KT00286-Nguyễn Thị Tuyết Minh
50
5CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011107233301A233301A5346225/01/202425/01/2024205.KT00400-Lâm Thị Thủy Tiên
51
7CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011107233301A233301A5345901/02/202402/05/20242202.KT00400-Lâm Thị Thủy Tiên
52
9CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011120233301A233301A5345925/01/202425/01/2024206.KT00286-Nguyễn Thị Tuyết Minh
53
10CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011120233301A233301A5345901/02/202402/05/20242204.KT00286-Nguyễn Thị Tuyết Minh
54
24CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011104235301C235301C5345925/01/202402/05/20242401.KT00407-Âu Xuân Sâm
55
26CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011117235301C235301C5345925/01/202402/05/20242403.KT00742-Lý Thị Trà My
56
66CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011113235307AXN-YTCC K495347725/01/202425/01/2024202.KT00011-Phạm Trương Yến Nhi
57
67CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011113235307AXN-YTCC K495347701/02/202402/05/20242205.KT00011-Phạm Trương Yến Nhi
58
73CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011112235310AHS-HA K495347225/01/202425/01/2024204.KT00359-Nguyễn Thanh Hùng
59
74CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011112235310AHS-HA K495347201/02/202402/05/20242206.KT00359-Nguyễn Thanh Hùng
60
2CB0112Anh văn chuyên ngành III3CB011201213301B213301B5563025/01/202411/04/20242002.YT00286-Nguyễn Thị Tuyết Minh
61
3CB0112Anh văn chuyên ngành III3CB011201213301B213301B5553002/05/202402/05/2024102.YT00286-Nguyễn Thị Tuyết Minh
62
16CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011108235301A235301A5565925/01/202402/05/20242401.KT00400-Lâm Thị Thủy Tiên
63
18CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011121235301A235301A5565925/01/202402/05/20242403.KT00407-Âu Xuân Sâm
64
55CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011116235302B235302B5565925/01/202402/05/20242406.KT00360-Lê Hà Lan Phương
65
20CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011106235301B235301B5785925/01/202402/05/20242401.KT00407-Âu Xuân Sâm
66
22CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011119235301B235301B5785925/01/202402/05/20242403.KT00359-Nguyễn Thanh Hùng
67
32CB0110Anh văn chuyên ngành I3CB011002235301E235301E5785925/01/202402/05/20242405.KT00742-Lý Thị Trà My
68
34CB0110Anh văn chuyên ngành I3CB011008235301E235301E5785925/01/202402/05/20242404.KT00360-Lê Hà Lan Phương
69
12CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011105233301B233301B6125926/01/202426/04/20242405.KT00400-Lâm Thị Thủy Tiên
70
14CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011118233301B233301B6126826/01/202426/04/20242406.KT00407-Âu Xuân Sâm
71
45CB0110Anh văn chuyên ngành I3CB011004235301H235301H6125926/01/202426/04/20242403.KT00286-Nguyễn Thị Tuyết Minh
72
47CB0110Anh văn chuyên ngành I3CB011010235301H235301H6125926/01/202426/04/20242404.KT00359-Nguyễn Thanh Hùng
73
69CB0106Trung văn cơ bản3CB010601235308A235308A6127226/01/202426/04/20242402.KT
74
28CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011101235301D235301D6345926/01/202426/04/20242404.KT00286-Nguyễn Thị Tuyết Minh
75
30CB0111Anh văn chuyên ngành II3CB011114235301D235301D6345926/01/202426/04/20242405.KT00400-Lâm Thị Thủy Tiên
76
40CB0110Anh văn chuyên ngành I3CB011001235301G235301G6345926/01/202426/04/20242401.KT00742-Lý Thị Trà My
77
43CB0110Anh văn chuyên ngành I3CB011007235301G235301G6345926/01/202426/04/20242403.KT00359-Nguyễn Thanh Hùng
78
71CB0106Trung văn cơ bản3CB010602235308B235308B6347126/01/202426/04/20242402.KT
79
60CB0110Anh văn chuyên ngành I3CB011005235303B235303B6565926/01/202426/04/20242402.KT00742-Lý Thị Trà My
80
62CB0110Anh văn chuyên ngành I3CB011011235303BDược-AB K496565926/01/202426/04/20242401.KT00407-Âu Xuân Sâm
81
36CB0110Anh văn chuyên ngành I3CB011003235301F235301F6785926/01/202426/04/20242403.KT00742-Lý Thị Trà My
82
38CB0110Anh văn chuyên ngành I3CB011009235301F235301F6785926/01/202426/04/20242402.YT00360-Lê Hà Lan Phương
83
84
Số tiền bằng chữ: %TongTienBangChu
85
, ngày 22 tháng 01 năm 2024
86
Người lập biểu
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100