| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tiêu chí | Số TT | Mã minh chứng | Tên minh chứng | Số, ngày ban hành, hoặc thời điểm khảo sát, điều tra, phỏng vấn, quan sát,… | Nơi ban hành hoặc nhóm, cá nhân thực hiện | Link Minh Chứng | |||||||||||||||||||
2 | Tiêu chuẩn 1 | |||||||||||||||||||||||||
3 | Tiêu chí 1.1 | 1 | H1.01.01.01 | Quyết định thành lập Trường ĐHTN | 298/CP ngày 11/11/1977 | Hội đồng Chính Phủ | https://drive.google.com/file/d/1YBz9suWFaj6JJVVvLY2X9B2G4QWEs2gn/view | |||||||||||||||||||
4 | 2 | H1.01.01.02 | Đề án tuyển sinh năm 2021 | 1072/ĐA-ĐHTN ngày 06/5/2021 | Trường ĐHTN | https://drive.google.com/file/d/1srPWZlQYULEJpJYo6A4RlOMGJAnQI2Vh/view | ||||||||||||||||||||
5 | 3 | Đề án tuyển sinh năm 2022 | 1227/ĐA-ĐHTN ngày 23/6/2022 | Trường ĐHTN | https://drive.google.com/file/d/1v3bl3rPPP_stlK9FmLxmBazbtLNrMpL6/view | |||||||||||||||||||||
6 | 4 | Đề án tuyển sinh năm 2023 | 992/ĐA-ĐHTN ngày 86/6/2023 | Trường ĐHTN | https://drive.google.com/file/d/1NoFqdHW2HXqsbOS4J6mMXe8ez_e6ukyN/view?usp=drive_link | |||||||||||||||||||||
7 | 5 | H1.01.01.03 | Công văn của Bộ trưởng BGD&ĐT về việc cho phép Trường ĐHTN đào tạo ngành SPNV | Số 845/KHTC ngày 13/02/1996 | Bộ GDĐT | https://drive.google.com/file/d/1NoFqdHW2HXqsbOS4J6mMXe8ez_e6ukyN/view | ||||||||||||||||||||
8 | 6 | H1.01.01.04 | Quyết định ban hành TNSM, giá trị cốt lõi của Trường ĐHTN | 132/QĐ-ĐHTN, ngày 18/01/2019 | Trường ĐHTN | https://drive.google.com/file/d/1gW8zm1udeoYhzGguwwBQ3MootJVavE_r/view | ||||||||||||||||||||
9 | 7 | H1.01.01.05 | Bản cập nhật CTĐT ngành SPNV | 2018- 2023 | Trường ĐHTN | https://drive.google.com/file/d/1NlJ1ERL320Ykn-HqeviAZ7ijrWy9BjHg/view?usp=drive_link | ||||||||||||||||||||
10 | 8 | H1.01.01.06 | Bản mô tả chương trình đào tạo | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1Fbkn19g4vv9eVMTrCfyT2ZXxBbisjkdh/edit?rtpof=true | ||||||||||||||||||||
11 | 9 | H1.01.01.07 | Ma trận kỹ năng | 2018- 2023 | Trường ĐHTN | https://drive.google.com/file/d/122zW_TBx1i3vvygnOsYQ-tDCq3VrlWd8/view | ||||||||||||||||||||
12 | 10 | H1.01.01.08 | Quy định về hoạt động khảo sát lấy ý kiến các bên liên quan phục vụ công tác bảo đảm chất lượng của Trường ĐHTN | 421/QĐ-ĐHTN ngày 26/2/2021 | Trường ĐHTN | https://drive.google.com/file/d/122zW_TBx1i3vvygnOsYQ-tDCq3VrlWd8/view | ||||||||||||||||||||
13 | 7 | 11 | H1.01.01.09 | Biên bản họp tổng hợp ý kiến các bên liên quan về CTĐT | 2018- 2023 | Khoa Sư phạm | https://docs.google.com/document/d/1d8PzKDHjYGezTyrPUXKdYcsIcbTyjrh0/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | |||||||||||||||||||
14 | 12 | H1.01.01.10 | Trang thông tin điện tử của Nhà trường | 2018- 2023 | Trường ĐHTN | https://www.ttn.edu.vn/ | ||||||||||||||||||||
15 | 13 | H1.01.01.11 | Báo cáo đối sánh với các CTĐT của các CSGD khác | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/177WkSMOSGao7xtLW5Br9BXTHUenWGws3/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
16 | 14 | H1.01.01.12 | Quyết định thành lập Ban xây dựng TNSM và giá trị văn hóa của Trường ĐHTN | 2140/QĐ-ĐHTN-TCCB, ngày 16/10/2018 | Trường ĐHTN | https://drive.google.com/file/d/1KpTCOe3TMVsU37Gdc6spHkhAzpKi6fZm/view | ||||||||||||||||||||
17 | Tiêu chí 1.2 | 15 | H1.01.01.06 | Bản mô tả chương trình đào tạo | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1Fbkn19g4vv9eVMTrCfyT2ZXxBbisjkdh/edit?rtpof=true | |||||||||||||||||||
18 | 16 | H2.02.01.01 | Tài liệu quảng bá về CTĐT SPNV | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://drive.google.com/file/d/1ekVLGfgIGM9vCMmDjl6HNr_e3KkWz6MV/view | ||||||||||||||||||||
19 | 17 | H1.01.01.07 | Ma trận kỹ năng | 2018- 2023 | Trường ĐHTN | https://docs.google.com/document/d/1EH4vcvqmp9UYSfM7_bma7r4-6gGNtC_w/edit | ||||||||||||||||||||
20 | 18 | H1.01.01.09 | Biên bản họp về CTĐT | 2018- 2023 | Khoa Sư phạm | https://docs.google.com/document/d/1-lgn6X8XhfF51v-AShJKUckEEQcrPagl/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
21 | 19 | H1.01.01.10 H1.01.01.11 | Trang thông tin điện tử của Nhà trường | 2018- 2023 | Trường ĐHTN | https://www.ttn.edu.vn/ | ||||||||||||||||||||
22 | 20 | H1.01.01.11 | Báo cáo đối sánh với CTĐT của các CSGD khác | 2018- 2023 | Trường ĐHTN | https://docs.google.com/document/d/177WkSMOSGao7xtLW5Br9BXTHUenWGws3/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
23 | Tiêu chí 1.3 | 21 | H1.01.01.06 | Bản mô tả chương trình đào tạo | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1Fbkn19g4vv9eVMTrCfyT2ZXxBbisjkdh/edit?rtpof=true | |||||||||||||||||||
24 | 22 | H2.02.01.01 | Tài liệu quảng bá về CTĐT SPNV | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://drive.google.com/file/d/1ekVLGfgIGM9vCMmDjl6HNr_e3KkWz6MV/view | ||||||||||||||||||||
25 | 23 | H1.01.01.07 | Ma trận kỹ năng | 2018- 2023 | Trường ĐHTN | https://docs.google.com/document/d/1EH4vcvqmp9UYSfM7_bma7r4-6gGNtC_w/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
26 | 24 | H1.01.01.10 | Trang thông tin điện tử của Nhà trường | 2018- 2023 | Trường ĐHTN | https://www.ttn.edu.vn/ | ||||||||||||||||||||
27 | 25 | H1.01.01.11 | Báo cáo đối sánh với các CTĐT của các CSGD khác | 2018- 2023 | Trường ĐHTN | https://docs.google.com/document/d/177WkSMOSGao7xtLW5Br9BXTHUenWGws3/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
28 | 26 | H1.01.02.01 | Biên bản rà soát chương trình đào tạo SPNV 2020 | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1meqGhBG7UZD1QpsJtku-15_PZNxpdPES/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
29 | 27 | H1.01.01.06 | Bản mô tả chương trình đào tạo | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1Fbkn19g4vv9eVMTrCfyT2ZXxBbisjkdh/edit?rtpof=true | ||||||||||||||||||||
30 | 28 | H2.02.01.01 | Tài liệu quảng bá về CTĐT SPNV | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://drive.google.com/file/d/1ekVLGfgIGM9vCMmDjl6HNr_e3KkWz6MV/view | ||||||||||||||||||||
31 | 29 | H1.01.03.01 | Biên bản họp về ý kiến các bên liên quan | 2018- 2023 | Khoa Sư phạm | https://docs.google.com/document/d/1d8PzKDHjYGezTyrPUXKdYcsIcbTyjrh0/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
32 | Tiêu chuẩn 2 | |||||||||||||||||||||||||
33 | Tiêu chí 2.1 | 30 | H1.01.01.10 | Trang thông tin điện tử của Nhà trường | 2018- 2023 | Trường ĐHTN | https://www.ttn.edu.vn/ | |||||||||||||||||||
34 | 31 | H1.01.01.09 | Biên bản họp tổng hợp ý kiến các bên liên quan về CTĐT | 2018- 2023 | Trường ĐHTN | https://docs.google.com/document/d/1d8PzKDHjYGezTyrPUXKdYcsIcbTyjrh0/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
35 | 32 | H1.01.03.01 | Biên bản rà soát chương trình đào tạo SPNV 2020 | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1meqGhBG7UZD1QpsJtku-15_PZNxpdPES/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
36 | 33 | H1.01.01.11 | Báo cáo đối sánh với CTĐT của các CSGD khác | 2018- 2023 | Khoa Sư phạm | https://docs.google.com/document/d/177WkSMOSGao7xtLW5Br9BXTHUenWGws3/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
37 | H2.02.01.01 | Tài liệu quảng bá về CTĐT SPNV | Trường ĐHTN | https://drive.google.com/file/d/1ekVLGfgIGM9vCMmDjl6HNr_e3KkWz6MV/view?usp=drive_link | ||||||||||||||||||||||
38 | 34 | H2.02.01.02 | Kế hoạch rà soát, cập nhật, điều chỉnh CTĐT | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1meqGhBG7UZD1QpsJtku-15_PZNxpdPES/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
39 | 35 | H2.02.01.03 | ĐC CT HP | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/16AVgvHyAH6FNwXF4Q4fRFHBZzbq1nXIV/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
40 | 36 | H1.01.01.06 | Bản mô tả chương trình đào tạo | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1Fbkn19g4vv9eVMTrCfyT2ZXxBbisjkdh/edit?rtpof=true | ||||||||||||||||||||
41 | Tiêu chí 2.2 | 37 | H2.02.01.01 | Tài liệu quảng bá về CTĐT SPNV | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://drive.google.com/file/d/1ekVLGfgIGM9vCMmDjl6HNr_e3KkWz6MV/view | |||||||||||||||||||
42 | 38 | H1.01.01.10 | Trang thông tin điện tử của Nhà trường | 2018- 2023 | Trường ĐHTN | https://www.ttn.edu.vn/ | ||||||||||||||||||||
43 | 39 | H1.01.01.09 | Quyết định ban hành quy trình khảo sát lấy ý kiến phản hồi của người học, người dạy, Cán bộ, viên chức và các bên liên quan | 2135/QĐ – ĐHTN-QLCL ngày 07/10/2019 | Trường ĐHTN | https://drive.google.com/file/d/122zW_TBx1i3vvygnOsYQ-tDCq3VrlWd8/view | ||||||||||||||||||||
44 | 40 | H1.01.03.01 | Biên bản rà soát chương trình đào tạo SPNV 2020 | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1meqGhBG7UZD1QpsJtku-15_PZNxpdPES/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
45 | 41 | H2.02.02.01 | Báo cáo KQ CLGD và đối sánh CTĐT | 2018- 2023 | Bộ môn VH | |||||||||||||||||||||
46 | Tiêu chí 2.3 | 42 | H1.01.01.06 | Bản mô tả chương trình đào tạo | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1Fbkn19g4vv9eVMTrCfyT2ZXxBbisjkdh/edit?rtpof=true | |||||||||||||||||||
47 | 43 | H2.02.01.03 | ĐC CT HP | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/16AVgvHyAH6FNwXF4Q4fRFHBZzbq1nXIV/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
48 | 44 | H1.01.01.10 | Trang thông tin điện tử của Nhà trường | 2018- 2023 | Trường ĐHTN | https://www.ttn.edu.vn/ | ||||||||||||||||||||
49 | Tiêu chuẩn 3 | |||||||||||||||||||||||||
50 | Tiêu chí 3.1 Tiêu chí 3.2 | 45 | H1.01.01.06 | Bản mô tả chương trình đào tạo | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1Fbkn19g4vv9eVMTrCfyT2ZXxBbisjkdh/edit?rtpof=true | |||||||||||||||||||
51 | 46 | H3.03.01.01 | Kế hoạch GD | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://drive.google.com/file/d/17mFvqVD2PxbeOr-16_s_iE9a8dCSbolx/view?usp=drive_link | ||||||||||||||||||||
52 | 47 | H1.01.01.07 | Ma trận kỹ năng | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1EH4vcvqmp9UYSfM7_bma7r4-6gGNtC_w/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
53 | 48 | H3.01.01.02 | Sổ tay gv | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1Yyn4QX-nS0E2SvzSFd976t1WLmJDRgOh/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
54 | 49 | H3.03.01.03 | Bản mô tả CĐR | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1Fbkn19g4vv9eVMTrCfyT2ZXxBbisjkdh/edit?rtpof=true | ||||||||||||||||||||
55 | 50 | H3.03.01.04 | Biên bản phản hồi ý kiến các bên liên quan về CTDH | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1d8PzKDHjYGezTyrPUXKdYcsIcbTyjrh0/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
56 | 51 | H3.03.01.05 | Báo cáo KQKĐ CL và Đối sánh | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://drive.google.com/file/d/114Kl4n3zAkfAx2RDEUFFmfHCqV37mjNN/view?usp=drive_link | ||||||||||||||||||||
57 | Tiêu chí 3.2 | 52 | H1.01.01.06 | Bản mô tả chương trình đào tạo | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1Fbkn19g4vv9eVMTrCfyT2ZXxBbisjkdh/edit?rtpof=true | |||||||||||||||||||
58 | 53 | H2.02.01.01 | Tài liệu quảng bá về CTĐT SPNV | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://drive.google.com/file/d/1ekVLGfgIGM9vCMmDjl6HNr_e3KkWz6MV/view | ||||||||||||||||||||
59 | 54 | H3.03.02.01 | Kế hoạch DH | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://drive.google.com/file/d/17mFvqVD2PxbeOr-16_s_iE9a8dCSbolx/view?usp=drive_link | ||||||||||||||||||||
60 | Thông báo v/v triển khai xây dựng kế hoạch giảng dạy năm học 2022-2023 | 997/TB-ĐHTN, ngày 18/05/2022 | https://drive.google.com/file/d/1dhbmcZgRGKzB26Puj3t8eEjQoaymTF8X/view | |||||||||||||||||||||||
61 | Thông báo V/v triển khai xây dựng kế hoạch giảng dạy năm học 2023-2024 | 820/TB-ĐHTN, ngày 18/04/2023 | https://drive.google.com/file/d/1dhbmcZgRGKzB26Puj3t8eEjQoaymTF8X/view | |||||||||||||||||||||||
62 | 55 | H1.01.01.07 | Ma trận kỹ năng | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1EH4vcvqmp9UYSfM7_bma7r4-6gGNtC_w/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
63 | 56 | H1.01.01.09 | Quy định về hoạt động khảo sát lấy ý kiến các bên liên quan phục vụ công tác bảo đảm chất lượng của Trường ĐHTN | 421/QĐ-ĐHTN ngày 26/2/2021 | Trường ĐHTN | https://drive.google.com/file/d/122zW_TBx1i3vvygnOsYQ-tDCq3VrlWd8/view?usp=drive_link | ||||||||||||||||||||
64 | 57 | H1.01.03.01 | Biên bản rà soát chương trình đào tạo SPNV 2020 | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1DWb1kxTCAGEYdDqKRvTjLXnqC1IBHwRk/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
65 | 58 | H3.03.02.02 | Biên bản BM nghiệm thu ĐCHP | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1DWb1kxTCAGEYdDqKRvTjLXnqC1IBHwRk/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
66 | 59 | H3.03.01.05 | Báo cáo KQKĐ CL và Đối sánh | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://drive.google.com/file/d/114Kl4n3zAkfAx2RDEUFFmfHCqV37mjNN/view?usp=drive_link | ||||||||||||||||||||
67 | 60 | H1.03.02.03 | TMSM của ĐHTN | 132/QĐ-ĐHTN ngày 18/01/2019 | Trường ĐHTN | https://drive.google.com/file/d/1HPjIEYFcjft21-kRey-fMUAfEpDV-w8z/view | ||||||||||||||||||||
68 | 61 | H1.01.01.06 | Bản mô tả chương trình đào tạo | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1Fbkn19g4vv9eVMTrCfyT2ZXxBbisjkdh/edit?rtpof=true | ||||||||||||||||||||
69 | 62 | H2.02.01.01 | Tài liệu quảng bá về CTĐT SPNV | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://drive.google.com/file/d/1ekVLGfgIGM9vCMmDjl6HNr_e3KkWz6MV/view | ||||||||||||||||||||
70 | Tiêu chí 3.3 | 63 | H1.01.01.06 | Bản mô tả chương trình đào tạo | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1Fbkn19g4vv9eVMTrCfyT2ZXxBbisjkdh/edit?rtpof=true | |||||||||||||||||||
71 | 64 | H2.02.01.01 | Tài liệu quảng bá về CTĐT SPNV | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://drive.google.com/file/d/1ekVLGfgIGM9vCMmDjl6HNr_e3KkWz6MV/view | ||||||||||||||||||||
72 | 65 | H3.03.02.01 | Kế hoạch DH | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://drive.google.com/file/d/17mFvqVD2PxbeOr-16_s_iE9a8dCSbolx/view?usp=drive_link | ||||||||||||||||||||
73 | 66 | H1.01.01.07 | Ma trận kỹ năng | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1EH4vcvqmp9UYSfM7_bma7r4-6gGNtC_w/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
74 | 67 | H1.01.01.09 | Khảo sát lấy ý kiến các bên liên quan phục vụ công tác bảo đảm chất lượng của Trường ĐHTN | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1meqGhBG7UZD1QpsJtku-15_PZNxpdPES/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
75 | 68 | H1.01.01.10 | Trang thông tin điện tử của Nhà trường | 2018- 2023 | Trường ĐHTN | https://www.ttn.edu.vn/ | ||||||||||||||||||||
76 | 69 | H1.01.03.01 | Biên bản rà soát chương trình đào tạo SPNV 2020 | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1meqGhBG7UZD1QpsJtku-15_PZNxpdPES/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
77 | 70 | H1.01.01.11 | Báo cáo đối sánh với CTĐT của các CSGD khác | 2018- 2023 | Khoa Sư phạm | https://docs.google.com/document/d/177WkSMOSGao7xtLW5Br9BXTHUenWGws3/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
78 | 71 | H3.03.01.02 | Biên bản về việc Cập nhật CTĐT | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1meqGhBG7UZD1QpsJtku-15_PZNxpdPES/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
79 | Tiêu chuẩn 4 | |||||||||||||||||||||||||
80 | Tiêu chí 4.1 | 72 | H4.04.01.01 | Triết lý giáo dục | 2890/QĐ-ĐHTN-TCCB ngày 26/12/2019 | Trường ĐHTN | https://drive.google.com/file/d/15ZESev9mhenFuqFEqP6yEXKKfE6GOu92/view | |||||||||||||||||||
81 | 73 | H1.01.01.10 | Trang thông tin điện tử của Nhà trường | 2018- 2023 | Trường ĐHTN | https://www.ttn.edu.vn/ | ||||||||||||||||||||
82 | 74 | H3.03.01.04 | Biên bản phản hồi ý kiến các bên liên quan về CTDH | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1DWb1kxTCAGEYdDqKRvTjLXnqC1IBHwRk/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
83 | 75 | H1.01.01.10 | Trang thông tin điện tử của Nhà trường | 2018- 2023 | Trường ĐHTN | https://www.ttn.edu.vn/ | ||||||||||||||||||||
84 | Tiêu chí 4.2 | 76 | H4.04.02.01 | Kiến tập, thực tập sư phạm | 2018- 2023 | Khoa SP | https://docs.google.com/document/d/1SGw_FzK9fw3d_dApJ0rt_Y0RFAOS5D4T/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | |||||||||||||||||||
85 | 77 | Quyết định về việc cử SV đi kiến tập sư phạm | 1910/QĐ-ĐHTN ngày 7/10/2022 | Trường ĐHTN | https://drive.google.com/file/d/1XfGEXOV3Agcfbj0oHs4YUn7N7vwtxfbN/view | |||||||||||||||||||||
86 | 78 | Quyết định về việc cử SV đi Thực tập sư phạm | 144/QĐ-ĐHTN ngày 07/12/2023 | Trường ĐHTN | https://drive.google.com/file/d/126Vb5Kg2CaOOQPyhl8uF2uUBer-W6ssL/view | |||||||||||||||||||||
87 | 79 | Cổng thông tin dạy học trực tuyến | 2018- 2023 | Trường ĐHTN | https://www.ttn.edu.vn/ | |||||||||||||||||||||
88 | 80 | H4.04.02.02 | Chuẩn đầu ra / Đề cương học phần | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1mSwvEjDPamYRzlkJadkXD4KIC9FH9PSn/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
89 | 81 | H3.03.01.04 | Biên bản phản hồi ý kiến các bên liên quan về CTDH | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1DWb1kxTCAGEYdDqKRvTjLXnqC1IBHwRk/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
90 | 82 | H4.04.02.03 | Biên bản Hội thảo Bộ môn VH | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1DWb1kxTCAGEYdDqKRvTjLXnqC1IBHwRk/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
91 | Tiêu chí 4.3 | 83 | H4.04.03.01 | Tổng kết TTSP | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1SGw_FzK9fw3d_dApJ0rt_Y0RFAOS5D4T/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | |||||||||||||||||||
92 | 84 | H4.04.02.01 | Cổng thông tin dạy học trực tuyến | 2018- 2023 | Trường ĐHTN | https://docs.google.com/document/d/1SGw_FzK9fw3d_dApJ0rt_Y0RFAOS5D4T/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
93 | 85 | H1.01.01.06 | Bản mô tả chương trình đào tạo | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1Fbkn19g4vv9eVMTrCfyT2ZXxBbisjkdh/edit?rtpof=true | ||||||||||||||||||||
94 | 86 | H4.04.03.02 | Biên bản họp tổng kết về TTSP | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/1SGw_FzK9fw3d_dApJ0rt_Y0RFAOS5D4T/edit | ||||||||||||||||||||
95 | 87 | H4.04.03.03 | Danh mục sách | 2018- 2023 | Trường ĐHTN | https://docs.google.com/spreadsheets/d/17_cundf4DkeW70TMXdy2O7_EHZCbmsDc/edit?rtpof=true#gid=1876234545 | ||||||||||||||||||||
96 | Tiêu chuẩn 5 | |||||||||||||||||||||||||
97 | Tiêu chí 5.1 | 88 | H5.05.01.02 | Thông báo về quy trình kiểm tra đánh giá người học | 2018- 2023 | Trường ĐHTN | https://www.ttn.edu.vn/index.php/pqlclkt/3943-ktdb1122122201 | |||||||||||||||||||
98 | 89 | H5.05.01.01 | Chương trình đào tạo ngành SP Ngữ văn 2021 | 2018- 2023 | Bộ môn VH | https://docs.google.com/document/d/16AVgvHyAH6FNwXF4Q4fRFHBZzbq1nXIV/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
99 | 86 | H5.05.01.03 | Mẫu phiếu chấm chuyên đề khóa luận | 2018- 2023 | Trường ĐHTN | https://docs.google.com/document/d/1_u2BSv2sgbW3Wb5S0gyRMKNP3U0caaYf/edit?usp=drive_link&ouid=106644084064716105537&rtpof=true&sd=true | ||||||||||||||||||||
100 | 87 | H5.05.01.04 | Thông báo Rà soát, chỉnh sửa, bổ sung ngân hàng câu hỏi thi | 2018- 2023 | Trường ĐHTN | https://www.ttn.edu.vn/attachments/article/3909/Thong%20bao%202424-Nop%20de%20thi%20bo%20sung%20cong%20tac%20khao%20thi%2011.2022.pdf |