ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
STTTên ngân hàngNạp tiềnRút tiềnChuyển tiền
3
Tối thiểu/giao dịchTối đa/giao dịchTối đa/ngàyTối thiểu/giao dịchTối đa/giao dịchTối đa/ngàyTối thiểu/giao dịchTối đa/giao dịchTối đa/ngày
4
1Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB)30.00030.000.00030.000.00030.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
5
2Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (SacomBank)10.00030.000.00030.000.00010.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
6
3Ngân hàng TMCP Sài Gòn10.00030.000.00030.000.00010.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
7
4Ngân Hàng TMCP Công Thương Việt Nam 50.00030.000.00030.000.00010.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
8
5Ngân hàng Seabank10.00030.000.00030.000.00010.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
9
6Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam10.00030.000.00030.000.00010.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
10
7Napas30.00010.000.00010.000.00010.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
11
8Ngân hàng TMCP Sài Gòn- Hà Nội (SHB)30.00030.000.00030.000.00010.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
12
9Ngân hàng quân đội10.00030.000.00030.000.00010.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
13
10Ngân hàng Việt Nam Thương Tín10.00030.000.00030.000.00010.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
14
11Ngân hàng Tiên Phong10.00030.000.00030.000.00010.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
15
12Ngân hàng EximBank50.00030.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
16
13Ngân hàng Nông nghiệp (Agribank)50.00010.000.00030.000.00050.00010.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
17
14Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (MSB)10.00010.000.00015.000.00010.00010.000.00015.000.00050.00015.000.00030.000.000
18
15Ngân hàng Trách nhiệm hữu hạn Indovina (IVB)10.00020.000.00030.000.00010.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
19
16Ngân hàng Trách nhiệm hữu hạn Indovina (IVB)30.00030.000.00030.000.00030.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
20
17Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB)30.00030.000.00030.000.00030.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
21
18Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam10.00030.000.00030.000.00010.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
22
19Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (SacomBank)10.00030.000.00030.000.00010.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
23
20Ngân hàng TMCP Sài Gòn10.00030.000.00030.000.00010.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
24
21Ngân Hàng TMCP Công Thương Việt Nam 50.00010.000.00030.000.00050.00010.000.00010.000.00050.00015.000.00030.000.000
25
22Ngân hàng Seabank10.00030.000.00030.000.00010.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
26
23Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam10.00030.000.00030.000.00010.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
27
24Ngân hàng TMCP Sài Gòn- Hà Nội (SHB)30.00030.000.00030.000.00010.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
28
25Ngân hàng quân đội10.00030.000.00030.000.00010.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
29
26Ngân hàng Việt Nam Thương Tín10.00030.000.00030.000.00010.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
30
27Ngân hàng Tiên Phong10.00030.000.00030.000.00010.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
31
28Ngân hàng EximBank50.00030.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
32
29Ngân hàng Nông nghiệp (Agribank)50.00010.000.00030.000.00050.00010.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
33
30Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (MSB)10.00030.000.00030.000.00010.00010.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
34
31Napas10.00020.000.00030.000.00010.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
35
32Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt10.00030.000.00030.000.00010.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
36
33Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt10.00010.000.00015.000.00010.00010.000.00015.000.00050.00015.000.00030.000.000
37
34Ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam10.0005.000.00010.000.00010.0005.000.00010.000.00050.00015.000.00030.000.000
38
35Ngân hàng HDBank30.00030.000.00030.000.00030.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
39
36Ngân hàng HDBank10.0005.000.00020.000.00010.00015.000.00030.000.00050.00015.000.00030.000.000
40
37Ngân hàng Việt Nam thịnh vượng30.00020.000.00020.000.00030.00020.000.00020.000.00050.00015.000.00030.000.000
41
38Ngân hàng Việt Nam thịnh vượng30.00020.000.00020.000.00030.00020.000.00020.000.00050.00015.000.00030.000.000
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100