A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||||||
2 | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc | |||||||||||||||||||||||||||
3 | LỊCH THI PHÒNG MÁY HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2023-2024 | ||||||||||||||||||||||||||||
4 | Thi cuối kỳ - GV tự tổ chức tuần 29/04/2024-04/05/2024 theo đúng TKB của lớp (Có thể thi ở tuần dự trữ 22/4) | ||||||||||||||||||||||||||||
5 | Thi chung cuối kỳ (các môn đông, Trường hỗ trợ sắp lịch, giáo viên và Khoa phân công coi thi): từ 06/05/2024-11/05/2024 | ||||||||||||||||||||||||||||
6 | GV không tổ chức thi riêng trong tuần thi chung | ||||||||||||||||||||||||||||
7 | |||||||||||||||||||||||||||||
8 | Hạn cuối nhập điểm: 19/5/2024 | ||||||||||||||||||||||||||||
9 | |||||||||||||||||||||||||||||
10 | Stt | Mã CB | Họ và tên CBGD | Mã HP | DVHT | Mã NH | Số SV | Tên học phần | Số CB coi thi | Ngày thi | Phòng thi - nếu thi online thì ghi rõ: elcit/elearning-ctu/testing-ctu, … | Số phút thi | Giờ Ví dụ: 07g30 08g00 | Hình thức thi TL/TN/TH | Ghi chú | ||||||||||||||
11 | 271 | 002454 | Phạm Trương Hồng Ngân | TN033 | 1 | E04 | 82 | Tin học căn bản (*) | 3 | 04-03-2024 | 206/DI | 45 | 09g50 | TN | |||||||||||||||
12 | 266 | 002301 | Lê Minh Lý | TN033 | 1 | E01 | 57 | Tin học căn bản (*) | 1 | 15-03-2024 | 206/DI | 45 | 09g30 | TN 2 nhóm | |||||||||||||||
13 | 472 | 001944 | Thái Minh Tuấn | CT293 | 3 | H01 | 42 | Mạng và truyền thông dữ liệu | 1 | 29-03-2024 | Hòa An - CTU - Elearning | 60 | 08g00 | TN | |||||||||||||||
14 | 1112 | Nguyễn Đức Khoa | TN034 | 2 | S2_N1 | 34 | TT. Tin học căn bản | - | 01-04-2024 | P204/DI | 135 | 07g00 | 45ph TN + 90ph TH | ||||||||||||||||
15 | 501 | 001044 | Nguyễn Nhị Gia Vinh | TN033H | 1 | M07 | 13 | Tin học căn bản (*) | 1 | 02-04-2024 | 308ATL | 45 | 15g20 | TN | |||||||||||||||
16 | 505 | 001044 | Nguyễn Nhị Gia Vinh | TN218 | 3 | 01 | 24 | Xây dựng ứng dụng thương mại điện tử | - | 03-04-2024 | P01/NĐH-Elearning-CTU | 60 | 13g30 | TN | |||||||||||||||
17 | 174 | 002524 | Nguyễn Tí Hon | TN033 | 1 | G02 | 49 | Tin học căn bản (*) | 1 | 05-04-2024 | 206/KH | 30 | 07g00 | TN | |||||||||||||||
18 | 2301 | Lê Minh Lý | TN034 | 2 | C2_N2 | 37 | TT. Tin học căn bản | - | 08-04-2024 | 108/DI | 135 | 13g30 | 45ph TN + 90ph TH | ||||||||||||||||
19 | 2395 | Đặng Mỹ Hạnh | TN034 | 2 | C2_N1 | 36 | TT. Tin học căn bản | - | 08-04-2024 | P105/DI | 135 | 13g30 | 45ph TN + 90ph TH | ||||||||||||||||
20 | 2301 | Lê Minh Lý | TN034 | 2 | S3_N6 | 38 | TT. Tin học căn bản | - | 09-04-2024 | 208/DI | 135 | 07g00 | 45ph TN + 90ph TH | ||||||||||||||||
21 | 499 | 001044 | Nguyễn Nhị Gia Vinh | TN033H | 1 | M04 | 26 | Tin học căn bản (*) | 1 | 09-04-2024 | 402/D2 | 45 | 07g00 | TN | |||||||||||||||
22 | 2454 | Phạm Trương Hồng Ngân | TN034 | 2 | C3_N1 | 35 | TT. Tin học căn bản | - | 09-04-2024 | 204/DI | 135 | 13g30 | 45ph TN + 90ph TH | ||||||||||||||||
23 | 449 | 001169 | Hoàng Minh Trí | TN033 | 1 | E03 | 47 | Tin học căn bản (*) | 1 | 09-04-2024 | P206/DI | 45 phút | 13g30 | TN 2 nhóm | |||||||||||||||
24 | 2301 | Lê Minh Lý | TN034 | 2 | C3_N2 | 35 | TT. Tin học căn bản | - | 09-04-2024 | 205/DI | 135 | 45ph TN + 90ph TH | |||||||||||||||||
25 | 2301 | Lê Minh Lý | TN034 | 2 | C5_N2 | 39 | TT. Tin học căn bản | - | 11-04-2024 | 221/DI | 135 | 45ph TN + 90ph TH | |||||||||||||||||
26 | 258 | 001042 | Vũ Duy Linh | TN033 | 1 | E02 | 56 | Tin học căn bản (*) | 1 | 12-04-2024 | 303/D2 | 45 phút | 07g00 | TN 2 nhóm | |||||||||||||||
27 | 1169 | Hoàng Minh Trí | TN034 | 2 | S2_N2 | 34 | TT. Tin học căn bản | - | 15-04-2024 | P205/DI | 135 | 07g00 | 45ph TN + 90ph TH | ||||||||||||||||
28 | 296 | 001072 | Đỗ Thanh Nghị | CT226 | 3 | 01 | 5 | Niên luận cơ sở mạng máy tính và truyền thông | - | 15-04-2024 | PH1/DI | 90 | 07g00 | Báo cáo | |||||||||||||||
29 | 196 | 001943 | Lâm Nhựt Khang | CT112 | 3 | 11 | 77 | Mạng máy tính | 2 | 15-04-2024 | P203/DI, elearning-ctu | 60 | 07g00 | TN | 1 phòng x 2 ca | ||||||||||||||
30 | 510 | 002880 | Nguyễn Thị Kim Yến | CT467 | 3 | 01 | 16 | Quản trị dữ liệu | 1 | 15-04-2024 | P219/DI Elearning-ctu | 60 | 07g30 | TN | |||||||||||||||
31 | 293 | 001072 | Đỗ Thanh Nghị | CT216H | 3 | 05 | 11 | Niên luận cơ sở | - | 15-04-2024 | PH1/DI | 90 | 09g00 | Báo cáo | |||||||||||||||
32 | 103 | 001353 | Phạm Thị Ngọc Diễm | CT202H | 3 | M01 | 21 | Tương tác người máy | - | 15-04-2024 | P220/DI | 60 | 13g00 | TL | |||||||||||||||
33 | 193 | 001943 | Lâm Nhựt Khang | CT104H | 3 | M02 | 35 | Nguyên lý hệ điều hành | - | 15-04-2024 | 214/DI - elearning-ctu | 60 | 13g00 | TN | |||||||||||||||
34 | 1112 | Nguyễn Đức Khoa | TN034 | 2 | C2_N5 | 37 | TT. Tin học căn bản | - | 22-04-2024 | 108/DI | 135 | 13g30 | 45ph TN + 90ph TH | ||||||||||||||||
35 | 1602 | Huỳnh Phụng Toàn | TN034 | 2 | C2_N3 | 39 | TT. Tin học căn bản | - | 15-04-2024 | P207/DI | 135 | 13g30 | 45ph TN + 90ph TH | ||||||||||||||||
36 | 302 | 001072 | Đỗ Thanh Nghị | CT439 | 3 | 01 | 11 | Niên luận Mạng máy tính và truyền thông | - | 15-04-2024 | PH1/DI | 90 | 13g30 | Báo cáo | |||||||||||||||
37 | 175 | 002524 | Nguyễn Tí Hon | TN034 | 2 | G02 | 41 | Thực hành Tin học căn bản (*) | 1 | 15-04-2024 | 110/DI | 45 | 13g30 | TH | |||||||||||||||
38 | 303 | 001072 | Đỗ Thanh Nghị | CT507 | 6 | 01 | 5 | Tiểu luận tốt nghiệp - TT&MMT | - | 15-04-2024 | PH1/DI | 90 | 15g00 | Báo cáo | |||||||||||||||
39 | 1042 | Vũ Duy Linh | TN034 | 2 | S3_N1 | 38 | TT. Tin học căn bản | - | 16-04-2024 | P205/DI | 135 | 07g00 | 45ph TN + 90ph TH | ||||||||||||||||
40 | 1112 | Nguyễn Đức Khoa | TN034 | 2 | S3_N2 | 39 | TT. Tin học căn bản | - | 16-04-2024 | P206/DI | 135 | 07g00 | 45ph TN + 90ph TH | ||||||||||||||||
41 | 1322 | Lê Thị Diễm | TN034 | 2 | S3_N4 | 38 | TT. Tin học căn bản | - | 16-04-2024 | P208/DI | 135 | 07g00 | 45ph TN + 90ph TH | ||||||||||||||||
42 | 278 | 001352 | Nguyễn Thái Nghe | CT252 | 3 | 02 | 3 | Niên luận cơ sở ngành hệ thống thông tin | - | 16-04-2024 | VPK HTTT | 07g30 | Báo cáo | ||||||||||||||||
43 | 279 | 001352 | Nguyễn Thái Nghe | CT263 | 3 | 02 | 10 | Niên luận ngành hệ thống thông tin | - | 16-04-2024 | VPK HTTT | 07g30 | Báo cáo | ||||||||||||||||
44 | 104 | 001353 | Phạm Thị Ngọc Diễm | CT202H | 3 | M02 | 15 | Tương tác người máy | - | 16-04-2024 | P211/DI | 60 | 13g00 | TL | |||||||||||||||
45 | 1170 | Nguyễn Thị Thùy Linh | TN034 | 2 | C3_N3 | 35 | TT. Tin học căn bản | - | 16-04-2024 | 205/DI | 135 | 13g30 | 45ph TN + 90ph TH | ||||||||||||||||
46 | 379 | 001128 | Phạm Hữu Tài | CT211 | 3 | 01 | 42 | An ninh mạng | 1 | 16-04-2024 | 203/DI_GG Form | 60 | 13g30-14g30 | TN | |||||||||||||||
47 | 1603 | Hồ Văn Tú | TN034 | 2 | S4_N3 | 39 | TT. Tin học căn bản | - | 17-04-2024 | 208/DI | 135 | 07g00 | 45ph TN + 90ph TH | ||||||||||||||||
48 | 204 | 001943 | Lâm Nhựt Khang | CT293 | 3 | 01 | 84 | Mạng và truyền thông dữ liệu | 3 | 17-04-2024 | 203/DI, elearning-ctu | 60 | 07g00 | TN | 1 phòng x 3 ca | ||||||||||||||
49 | 390 | 001128 | Phạm Hữu Tài | CT335 | 3 | 02 | 26 | Thiết kế và cài đặt mạng | - | 17-04-2024 | 215/DI_GG Form | 60 | 09g00 | TN | |||||||||||||||
50 | 512 | 002880 | Nguyễn Thị Kim Yến | CT467 | 3 | 03 | 33 | Quản trị dữ liệu | 1 | 17-04-2024 | P108/DI Elearning-ctu | 60 | 07g30 | TN | |||||||||||||||
51 | 105 | 001353 | Phạm Thị Ngọc Diễm | CT202H | 3 | M03 | 40 | Tương tác người máy | 1 | 17-04-2024 | P211/D1 | 60 | 13g00 | TL | |||||||||||||||
52 | 95 | 001322 | Lê Thị Diễm | CT100 | 2 | 01 | 38 | Kỹ năng học đại học | - | 17-04-2024 | P202/DI-Elearning-ctu | 45 | 13g30 | TN | |||||||||||||||
53 | 511 | 002880 | Nguyễn Thị Kim Yến | CT467 | 3 | 02 | 36 | Quản trị dữ liệu | 1 | 17-04-2024 | P209/DI Elearning-ctu | 60 | 13g30 | TN | |||||||||||||||
54 | 1042 | Vũ Duy Linh | TN034 | 2 | S5_N1 | 39 | TT. Tin học căn bản | - | 18-04-2024 | 208/DI | 135 | 07g00 | 45ph TN + 90ph TH | ||||||||||||||||
55 | 2395 | Đặng Mỹ Hạnh | TN034 | 2 | S5_N2 | 39 | TT. Tin học căn bản | - | 18-04-2024 | P209 | 135 | 07g00 | 45ph TN + 90ph TH | ||||||||||||||||
56 | 513 | 002880 | Nguyễn Thị Kim Yến | CT467 | 3 | 04 | 40 | Quản trị dữ liệu | 1 | 18-04-2024 | P221/DI Elearning-ctu | 60 | 07g30 | TN | Chia làm 2 ca | ||||||||||||||
57 | 2395 | Đặng Mỹ Hạnh | TN034 | 2 | C5_N1 | 37 | TT. Tin học căn bản | - | 18-04-2024 | P215 | 135 | 13g30 | 45ph TN + 90ph TH | ||||||||||||||||
58 | 1169 | Hoàng Minh Trí | TN034 | 2 | S6_N1 | 37 | TT. Tin học căn bản | - | 19-04-2024 | 204/DI | 135 | 07g00 | 45ph TN + 90ph TH | ||||||||||||||||
59 | 2395 | Đặng Mỹ Hạnh | TN034 | 2 | S6_N3 | 36 | TT. Tin học căn bản | - | 19-04-2024 | P209 | 135 | 07g00 | 45ph TN + 90ph TH | ||||||||||||||||
60 | 55 | 001230 | Phan Thượng Cang | CT482 | 3 | 01 | 22 | Xử lý dữ liệu lớn | 1 | 19-04-2024 | P101/DI | 150 | 07g15-09g45 | BC+TH | |||||||||||||||
61 | 1112 | Nguyễn Đức Khoa | TN034 | 2 | C6_N3 | 37 | TT. Tin học căn bản | - | 19-04-2024 | P207/DI | 135 | 13g30 | 45ph TN + 90ph TH | ||||||||||||||||
62 | 1322 | Lê Thị Diễm | TN034 | 2 | C6_N2 | 37 | TT. Tin học căn bản | - | 19-04-2024 | P109/DI | 135 | 13g30 | 45ph TN + 90ph TH | ||||||||||||||||
63 | 1602 | Huỳnh Phụng Toàn | TN034 | 2 | C6_N1 | 37 | TT. Tin học căn bản | - | 19-04-2024 | P205 | 135 | 13g30 | 45ph TN + 90ph TH | ||||||||||||||||
64 | 389 | 001128 | Phạm Hữu Tài | CT335 | 3 | 01 | 38 | Thiết kế và cài đặt mạng | - | 19-04-2024 | 215/DI_GG Form | 60 | 13g30-14g30 | TN | |||||||||||||||
65 | 53 | 001230 | Phan Thượng Cang | CT230 | 3 | 01 | 23 | Phát triển ứng dụng hướng dịch vụ | - | 19-04-2024 | P101/DI | 150 | 13g30-16g00 | BC+TH | |||||||||||||||
66 | 502 | 001044 | Nguyễn Nhị Gia Vinh | TN034H | 2 | M04 | 10 | Thực hành Tin học căn bản (*) | 1 | 20-04-2024 | P210/DI | 90 | 07g00 | TH | |||||||||||||||
67 | 482 | 001455 | Trần Hoàng Việt | CT094 | 3 | 01 | 23 | Quy trình sáng tạo sản phẩm đa phương tiện | - | 20-04-2024 | P209/DI | 60 | 07g30 | TN | |||||||||||||||
68 | 1170 | Nguyễn Thị Thùy Linh | TN034 | 2 | S2_N3 | 36 | TT. Tin học căn bản | - | 22-04-2024 | P205/DI | 135 | 07g00 | 45ph TN + 90ph TH | ||||||||||||||||
69 | 2454 | Phạm Trương Hồng Ngân | TN034 | 2 | S2_N6 | 36 | TT. Tin học căn bản | - | 22-04-2024 | P206/DI | 135 | 07g00 | 45ph TN + 90ph TH | ||||||||||||||||
70 | 153 | 001067 | Huỳnh Xuân Hiệp | CT223 | 3 | 02 | 39 | Quản lý dự Án phần mềm | - | 22-04-2024 | P109/DI - eCTU | 150 | 07g00 | TL+TN+TH | |||||||||||||||
71 | 98 | 001353 | Phạm Thị Ngọc Diễm | CT110H | 3 | M02 | 22 | Cơ sở dữ liệu | - | 22-04-2024 | P212/DI | 75 | 07g00 | TN | |||||||||||||||
72 | 473 | 001944 | Thái Minh Tuấn | CT297 | 3 | 01 | 48 | Pháp y máy tính | 1 | 22-04-2024 | P208/DI - CTU - Elearning | 60 | 07g00 | TN | 2 ca | ||||||||||||||
73 | 262 | 002301 | Lê Minh Lý | CT084 | 2 | 01 | 32 | Cơ sở kỹ thuật đồ họa | - | 22-04-2024 | P03/NĐH | 90 | 07g00 | TH | |||||||||||||||
74 | 363 | 002455 | Lê Văn Quan | TN230 | 3 | 01 | 26 | Xây dựng ứng dụng Web với .NET | - | 22-04-2024 | P02/NĐH | 120 | 07g00 | TH | |||||||||||||||
75 | 34 | 002626 | Bùi Võ Quốc Bảo | CT275 | 3 | 01 | 61 | Công nghệ Web | 2 | 22-04-2024 | P221/DI, elearning-ctu | 180 | 07g00 | BC+TN (30 phút) | Trắc nghiệm 30 phút, 2 ca; Báo cáo bắt đầu ở tuần 17, tuần 18 kiểm tra trắc nghiệm | ||||||||||||||
76 | 318 | 002883 | Mai Thị Cẩm Nhung | CT180 | 3 | 06 | 38 | Cơ sở dữ liệu | - | 22-04-2024 | P102/DI - elearning-ctu | 75 | 07g00 | TN | |||||||||||||||
77 | 327 | 001229 | Phạm Thế Phi | CT105H | 3 | M01 | 21 | Quản trị hệ thống | 1 | 22-04-2024 | 211/DI-elcit | 60 | 07g30 | TN | |||||||||||||||
78 | 244 | 001232 | Phan Phương Lan | CT107H | 3 | M01 | 27 | Nhập môn công nghệ phần mềm | - | 22-04-2024 | P214/DI - elearning | 75 | 07g30 | TN+TL | |||||||||||||||
79 | 339 | 001330 | Châu Xuân Phương | CT177 | 3 | 05 | 40 | Cấu trúc dữ liệu | 1 | 02-05-2024 | P106/DI - Else ctu | 60 | 07g30 | TN | Thực hành thi 90 phút trong tuần 17 | ||||||||||||||
80 | 276 | 001352 | Nguyễn Thái Nghe | CT205 | 3 | 01 | 27 | Quản trị cơ sở dữ liệu | - | 22-04-2024 | P108/DI | 90 | 07g30 | TH | |||||||||||||||
81 | 287 | 002628 | Huỳnh Quang Nghi | CT189 | 3 | 01 | 33 | Nhập môn mô phỏng | 1 | 22-04-2024 | P207/DI | 07g30 | TH | 1 Phong may | |||||||||||||||
82 | 264 | 002301 | Lê Minh Lý | CT084 | 2 | 03 | 35 | Cơ sở kỹ thuật đồ họa | - | 22-04-2024 | P03/NĐH | 90 | 09g00 | TH | |||||||||||||||
83 | 1169 | Hoàng Minh Trí | TN034 | 2 | C2_N4 | 38 | TT. Tin học căn bản | - | 22-04-2024 | P105/DI | 135 | 13g30 | 45ph TN + 90ph TH | ||||||||||||||||
84 | 403 | 000520 | Trương Minh Thái | CT240 | 3 | 01 | 28 | Nguyên lý xây dựng phần mềm | - | 22-04-2024 | P107/DI | 180 | 13g30 | TL | |||||||||||||||
85 | 158 | 001067 | Huỳnh Xuân Hiệp | CT242 | 3 | 01 | 19 | Kiến trúc và Thiết kế phần mềm | - | 22-04-2024 | P109/ID eCTU | 150 | 13g30 | TL+TN+TH | |||||||||||||||
86 | 286 | 001072 | Đỗ Thanh Nghị | CT173H | 3 | M02 | 20 | Kiến trúc máy tính | - | 22-04-2024 | 210/DI | 90 | 13g30 | TL | |||||||||||||||
87 | 251 | 001170 | Nguyễn Thị Thùy Linh | CT188 | 3 | 01 | 40 | Nhập môn lập trình Web | 1 | 22-04-2024 | P205/DI | 165 | 13g30 | TN+TH | |||||||||||||||
88 | 249 | 001232 | Phan Phương Lan | CT223 | 3 | 01 | 40 | Quản lý dự Án phần mềm | 1 | 22-04-2024 | P101/DI - elearning | 60 | 13g30 | TL+TN | |||||||||||||||
89 | 191 | 001348 | Phạm Nguyên Khang | CT054H | 4 | M01 | 44 | Lập trình căn bản A | 1 | 22-04-2024 | 202/DI | 120 | 13g30 | TN+TH | |||||||||||||||
90 | 284 | 001352 | Nguyễn Thái Nghe | CT312H | 3 | M04 | 18 | Lập trình cho các thiết bị di động | - | 22-04-2024 | 213/DI | 150 | 13g30 | Bài tập lớn | |||||||||||||||
91 | 39 | 001585 | Lâm Hoài Bảo | CT287 | 3 | 04 | 45 | Kiểm chứng mô hình | 1 | 22-04-2024 | P215/DI, elearning | 120 | 13g30 | P215 40 máy -> chuyển 5sv qua nhóm khác hoặc thi 2 Ca | |||||||||||||||
92 | 72 | 001586 | Phan Huy Cường | CT101 | 4 | 01 | 40 | Lập trình căn bản A | 1 | 22-04-2024 | P104/DI - ELSE | 60 | 13g30 | TN | |||||||||||||||
93 | 457 | 001603 | Hồ Văn Tú | CT085 | 3 | 01 | 37 | Nhập môn Truyền thông đa phương tiện | - | 22-04-2024 | P207/DI | 60 | 13g30 | TN | (1 phòng máy tính) | ||||||||||||||
94 | 313 | 001708 | Lâm Chí Nguyện | CT212 | 3 | 02 | 26 | Quản trị mạng | - | 22-04-2024 | P215/DI Elearning | 60 | 13g30 | TN | Thực hành thi trong tuần 17 | ||||||||||||||
95 | 270 | 002454 | Phạm Trương Hồng Ngân | CT499 | 3 | 03 | 17 | Thiết kế UI,UX | - | 22-04-2024 | P06/NĐH | 135 | 13g30 | TN+TH | |||||||||||||||
96 | 351 | 002455 | Lê Văn Quan | CT086 | 3 | 01 | 40 | Nhập môn Web Đa phương tiện | 1 | 22-04-2024 | P209/DI | 165 | 13g30 | TH+TN | |||||||||||||||
97 | 70 | 002870 | Phan Bích Chung | CT204 | 3 | 03 | 37 | An toàn và bảo mật thông tin | - | 22-04-2024 | P111/DI | 120 | 13g30 | LT+TH | |||||||||||||||
98 | 322 | 002883 | Mai Thị Cẩm Nhung | CT180 | 3 | 10 | 38 | Cơ sở dữ liệu | - | 22-04-2024 | P102/DI - elearning-ctu | 75 | 13g30 | TN | |||||||||||||||
99 | 221 | 002479 | Nguyễn Minh Khiêm | CT291 | 3 | 01 | 33 | Lập trình ứng dụng | - | 22-04-2024 | 219/DI | 90 | 14g00 | TH | |||||||||||||||
100 | 1603 | Hồ Văn Tú | TN034 | 2 | S3_N5 | 38 | TT. Tin học căn bản | - | 23-04-2024 | P207/DI | 135 | 07g00 | 45ph TN + 90ph TH |