A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET 2021-2022 Vòng thi cấp Tỉnh/Thành phố - Kết quả vinh danh Toàn quốc (dự kiến) | ||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | Lưu ý: * Danh sách này chỉ là danh sách vinh danh dự kiến. Nếu có bất cứ khiếu nại, thắc mắc liên quan đến kết quả vinh danh thí sinh, Hội đồng thi vui lòng gửi yêu cầu trên link sau: https://go.vn/IOE-R3-khieunai * BTC chỉ tiếp nhận khiếu nại trực tiếp từ các Thầy cô giáo của các Hội đồng thi và cung cấp đầy đủ thông tin theo link yêu cầu. * BTC không giải quyết khiếu nại với lý do không cập nhật thông báo trên trang chủ/ fanpage. * Hạn cuối nhận khiếu nại, thắc mắc: 23h59p ngày 24/03/2022. Sau thời điểm này, BTC sẽ công bố Kết quả vinh danh chính thức và không tiếp nhận xử lý bất cứ vấn đề khiếu nại nào liên quan. * Để tìm kiếm nhanh điểm thí sinh, sử dụng Ctrl+F và gõ ID/tên thí sinh. Các thầy/cô vui lòng tra cứu kỹ trước khi gửi khiếu nại. | ||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Khối 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | STT | ID | Khối | Họ tên | Tỉnh/Thành phố | Quận/Huyện | Trường | Điểm | Thời gian | Xếp giải | |||||||||||||||||||||||
6 | 1 | 1299958720 | 3 | Nguyễn Vũ Kim Chi | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Trường Tiểu học Thị trấn Tiên Lãng | 1990 | 883 | Giải Nhất khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
7 | 2 | 1300754477 | 3 | Cao Khánh Huyền | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Trường Tiểu học Nguyễn Trãi | 1990 | 930 | Giải Nhất khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
8 | 3 | 1299699603 | 3 | Nguyễn Đình Hoàng Long | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Trường Tiểu học Thị trấn Gia Lộc | 1990 | 1065 | Giải Nhất khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
9 | 4 | 1301168335 | 3 | Nguyễn Kế Huy | Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | Trường Tiểu học Phú Thịnh | 1990 | 1181 | Giải Nhất khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
10 | 5 | 1300207291 | 3 | Ngô Phạm Ken Ny | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 2 Cự Nẫm | 1990 | 1224 | Giải Nhất khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
11 | 6 | 1300121284 | 3 | Đinh Thế Dũng | Quảng Bình | Huyện Quảng Trạch | Trường TH và THCS Quảng Trường | 1990 | 1296 | Giải Nhì khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
12 | 7 | 1301448007 | 3 | Hoàng Huyền Diệu | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 4 Hưng Trạch | 1990 | 1348 | Giải Nhì khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
13 | 8 | 1300042775 | 3 | Nguyễn Minh Trang | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 1 Vạn Trạch | 1990 | 1430 | Giải Nhì khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
14 | 9 | 1301602875 | 3 | Lê Bảo Quyên | Vĩnh Phúc | Huyện Vĩnh Tường | Trường Tiểu học Phú Thịnh | 1990 | 1458 | Giải Nhì khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
15 | 10 | 1300449345 | 3 | Nguyễn Tiến Minh | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Trường Tiểu học Khánh Lợi | 1990 | 1624 | Giải Nhì khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
16 | 11 | 1299483454 | 3 | Trần Nhật Minh | Hà Nội | Quận Hoàng Mai | Trường Tiểu học Hoàng Mai | 1990 | 1643 | Giải Nhì khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
17 | 12 | 1300345421 | 3 | Lê Ngọc Anh | Hải Phòng | Huyện An Dương | Trường Tiểu học Hồng Phong | 1990 | 1742 | Giải Nhì khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
18 | 13 | 1300849663 | 3 | Nguyễn Khánh Phương | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Trường Tiểu học Nguyễn Trãi | 1980 | 1034 | Giải Nhì khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
19 | 14 | 1300991869 | 3 | Hồ Chí Vỹ | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 1 Đức Trạch | 1980 | 1113 | Giải Nhì khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
20 | 15 | 1300547809 | 3 | Lê Hoàng Yến Nhi | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 1 Đức Trạch | 1980 | 1122 | Giải Nhì khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
21 | 16 | 1300740423 | 3 | Ngô Quốc Vương | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Trường Tiểu học Ngô Gia Tự | 1980 | 1312 | Giải Ba khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
22 | 17 | 1300545870 | 3 | Hồ hoàng đạt | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 1 Đức Trạch | 1980 | 1353 | Giải Ba khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
23 | 18 | 1300276548 | 3 | vũ anh thư | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Trường Tiểu học Bình Minh | 1980 | 1364 | Giải Ba khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
24 | 19 | 1300873173 | 3 | Hoàng Duy Khánh | Thái Bình | Huyện Vũ Thư | Trường Tiểu học Thị trấn | 1980 | 1422 | Giải Ba khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
25 | 20 | 1299973209 | 3 | Đỗ Thế Bảo | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Trường Tiểu học Giao Thiện | 1980 | 1426 | Giải Ba khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
26 | 21 | 1301466556 | 3 | Lương Thục Quyên | Hà Nội | Quận Hoàng Mai | Trường Tiểu học Đền Lừ | 1980 | 1562 | Giải Ba khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
27 | 22 | 1299937566 | 3 | Đinh Ngọc Hải | Ninh Bình | Huyện Yên Khánh | Trường Tiểu học Khánh An | 1980 | 1628 | Giải Ba khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
28 | 23 | 1300345490 | 3 | Nguyễn Thị Mai Phương | Hải Phòng | Huyện An Dương | Trường Tiểu học Hồng Phong | 1980 | 1640 | Giải Ba khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
29 | 24 | 1299746956 | 3 | Ngô Hải Phong | Hà Nội | Quận Hà Đông | Trường Tiểu học Dân lập Ban Mai | 1980 | 1687 | Giải Ba khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
30 | 25 | 1297560075 | 3 | Lê Trần Hương Giang | Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | Trường Tiểu học Số 1 Kiến Giang | 1980 | 1687 | Giải Ba khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
31 | 26 | 1299736381 | 3 | Nguyễn Hoàng Quốc Huy | Quảng Bình | Thị xã Ba Đồn | Trường Tiểu học Số 2 Ba Đồn | 1980 | 1726 | Giải Ba khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
32 | 27 | 1299733156 | 3 | Lê Thái An | Hà Nội | Quận Thanh Xuân | Trường Tiểu học Ngôi Sao Hà Nội | 1980 | 1732 | Giải Ba khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
33 | 28 | 1300991725 | 3 | Hồ Đăng Thế Sơn | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 1 Đức Trạch | 1980 | 1737 | Giải Ba khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
34 | 29 | 1301144478 | 3 | Nguyễn Ngọc Sơn | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 1 Đại Trạch | 1980 | 1753 | Giải Ba khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
35 | 30 | 1300066773 | 3 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Trường Tiểu học Hồng Phong | 1980 | 1795 | Giải Ba khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
36 | 31 | 1300276385 | 3 | Đào Trần Khánh Phương | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Trường Tiểu học Bình Minh | 1970 | 1013 | Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
37 | 32 | 1300388067 | 3 | Vũ Văn Nam | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Trường Tiểu học Nam Hưng | 1970 | 1071 | Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
38 | 33 | 1301115947 | 3 | Cao Nam Thành | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 4 Hưng Trạch | 1970 | 1075 | Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
39 | 34 | 1299705325 | 3 | Bùi Quang Tường Minh | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Trường Tiểu học Thị trấn Gia Lộc | 1970 | 1093 | Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
40 | 35 | 1300902423 | 3 | Phan Lê Bảo Huy | Quảng Bình | Huyện Quảng Trạch | Trường Tiểu học Quảng Liên | 1970 | 1097 | Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
41 | 36 | 1300995810 | 3 | Trần Phương Linh | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 1 Đại Trạch | 1970 | 1161 | Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
42 | 37 | 1301125032 | 3 | Mai Thị kiều Trinh | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 1 Thanh Trạch | 1970 | 1185 | Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
43 | 38 | 1301077759 | 3 | Phạm Hòa An | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Trường Tiểu học Khởi Nghĩa | 1970 | 1211 | Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
44 | 39 | 1299892331 | 3 | Lê Nguyễn Hải Đăng | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Phú Trạch | 1970 | 1211 | Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
45 | 40 | 1300668523 | 3 | Lê Thị Tân Nhàn | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 1 Thanh Trạch | 1970 | 1226 | Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
46 | 41 | 1300711075 | 3 | Nguyễn Tuấn Kiệt | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 2 Phong Nha | 1970 | 1244 | Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
47 | 42 | 1298362451 | 3 | Lê Nguyễn Minh Hiếu | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Trường Tiểu học Tân Trường 1 | 1970 | 1250 | Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
48 | 43 | 1300867783 | 3 | nguyễn anh duy quân | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 1 Thanh Trạch | 1970 | 1264 | Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
49 | 44 | 1300311244 | 3 | NGUYỄN BẢO HOÀNG | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 4 Hưng Trạch | 1970 | 1299 | Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
50 | 45 | 1299993023 | 3 | Nguyễn thảo my | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Trường Tiểu học Thị trấn Gia Lộc | 1970 | 1331 | Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
51 | 46 | 1301120338 | 3 | Ngô Linh Đan | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 2 Phong Nha | 1970 | 1346 | Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
52 | 47 | 1300720193 | 3 | Nguyễn Thu Hương | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Trường Tiểu học Nguyễn Trãi | 1970 | 1382 | Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
53 | 48 | 1300371497 | 3 | Lê Dương Thục Quyên | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 1 Nhân Trạch | 1970 | 1393 | Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
54 | 49 | 1300854262 | 3 | Phan Xuân An | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 2 Hoàn Lão | 1970 | 1405 | Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
55 | 50 | 1299582001 | 3 | Phạm Diệu Thảo | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Trường Tiểu học Quang Minh | 1970 | 1445 | Giải Khuyến khích khối 3 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | |||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | Khối 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | STT | ID | Khối | Họ tên | Tỉnh/Thành phố | Quận/Huyện | Trường | Điểm | Thời gian | Xếp giải | |||||||||||||||||||||||
60 | 1 | 1294730231 | 4 | Nguyễn Quỳnh Trang | Ninh Bình | Huyện Kim Sơn | Trường Tiểu học Bình Minh | 2000 | 1044 | Giải Nhất khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
61 | 2 | 1298544024 | 4 | Nguyễn Hoàng Phi Tuyết | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Trường Tiểu học Khởi Nghĩa | 2000 | 1067 | Giải Nhất khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
62 | 3 | 1297332881 | 4 | Cao Thọ Kiên | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Trường Tiểu học Thị trấn Gia Lộc | 2000 | 1085 | Giải Nhất khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
63 | 4 | 1299793130 | 4 | Nguyễn Quỳnh Anh | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Phú Trạch | 2000 | 1191 | Giải Nhất khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
64 | 5 | 1300615830 | 4 | Tôn Nữ Khánh Hà | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 2 Hoàn Lão | 2000 | 1206 | Giải Nhất khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
65 | 6 | 1297170193 | 4 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | Hải Dương | Huyện Gia Lộc | Trường Tiểu học Thị trấn Gia Lộc | 2000 | 1369 | Giải Nhì khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
66 | 7 | 1300876657 | 4 | Trịnh Quang Minh | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Trường Tiểu học Tiên Thắng | 2000 | 1379 | Giải Nhì khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
67 | 8 | 1299578928 | 4 | Trương Gia Bảo | Hải Dương | Huyện Kinh Môn | Trường Tiểu học Phú Thứ | 2000 | 1431 | Giải Nhì khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
68 | 9 | 1298216523 | 4 | Nguyễn Ngọc Huyền Nhi | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 1 Đại Trạch | 2000 | 1548 | Giải Nhì khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
69 | 10 | 1299713204 | 4 | Đỗ Thế Anh | TP.Hồ Chí Minh | Huyện Hóc Môn | Trường Tiểu học Nguyễn An Ninh | 2000 | 1580 | Giải Nhì khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
70 | 11 | 1299973971 | 4 | Nguyễn Gia Huy | Vĩnh Phúc | Thành phố Vĩnh Yên | Trường Tiểu học Đồng Tâm | 2000 | 1619 | Giải Nhì khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
71 | 12 | 1300634165 | 4 | Phan Bảo Hân | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 2 Hoàn Lão | 1990 | 910 | Giải Nhì khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
72 | 13 | 1300125789 | 4 | Phạm Ngọc Phương Chi | Quảng Bình | Huyện Quảng Trạch | Trường TH và THCS Quảng Trường | 1990 | 1016 | Giải Nhì khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
73 | 14 | 1299942060 | 4 | Lê Anh Kiệt | Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | Trường Tiểu học Mai Thủy | 1990 | 1039 | Giải Nhì khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
74 | 15 | 1300268876 | 4 | Ngô Khánh Ly | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 1 Thanh Trạch | 1990 | 1066 | Giải Nhì khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
75 | 16 | 1297759255 | 4 | Hoàng Tuấn Minh | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 2 Hoàn Lão | 1990 | 1105 | Giải Ba khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
76 | 17 | 1301673628 | 4 | Trần Thị Kim Ngân | Hà Nam | Huyện Kim Bảng | Trường Tiểu học Thanh Sơn A | 1990 | 1134 | Giải Ba khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
77 | 18 | 1298367266 | 4 | Hồ Bảo Ngọc | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 2 Hoàn Lão | 1990 | 1155 | Giải Ba khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
78 | 19 | 1300365904 | 4 | Phạm Thị Thảo Ly | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 1 Đức Trạch | 1990 | 1162 | Giải Ba khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
79 | 20 | 1297286773 | 4 | Nguyễn Ngọc Đan Châu | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Tiểu học Bắc Trạch | 1990 | 1166 | Giải Ba khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
80 | 21 | 1299960868 | 4 | Phạm Minh Hằng | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Trường Tiểu học Minh Đức | 1990 | 1195 | Giải Ba khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
81 | 22 | 1300386051 | 4 | Nguyễn Thị Trà Vy | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 1 Đức Trạch | 1990 | 1205 | Giải Ba khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
82 | 23 | 1297696086 | 4 | Nguyễn Phương Thảo | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 2 Hoàn Lão | 1990 | 1229 | Giải Ba khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
83 | 24 | 1300366049 | 4 | Dương Thị Yến Nhi | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 1 Đức Trạch | 1990 | 1241 | Giải Ba khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
84 | 25 | 1300624275 | 4 | Phan Lê Bảo Trâm | Quảng Bình | Huyện Quảng Trạch | Trường Tiểu học Số 1 Quảng Phú | 1990 | 1244 | Giải Ba khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
85 | 26 | 1297615630 | 4 | Dương Thanh Bình | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 2 Hoàn Lão | 1990 | 1270 | Giải Ba khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
86 | 27 | 1297399477 | 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 2 Đại Trạch | 1990 | 1276 | Giải Ba khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
87 | 28 | 1296110391 | 4 | Nguyễn Ngân Khánh | Vĩnh Phúc | Huyện Bình Xuyên | Trường Tiểu học Thiện Kế B | 1990 | 1281 | Giải Ba khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
88 | 29 | 1300190520 | 4 | Hoàng Anh Vũ | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Trường Tiểu học Đại Thắng | 1990 | 1306 | Giải Ba khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
89 | 30 | 1300077996 | 4 | Nguyễn Đặng Minh Huy | Hải Phòng | Quận Hồng Bàng | Trường Tiểu học Bạch Đằng | 1990 | 1330 | Giải Ba khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
90 | 31 | 1300354920 | 4 | Hồ Khoa Văn | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 1 Đức Trạch | 1990 | 1335 | Giải Khuyến khích khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
91 | 32 | 1299912600 | 4 | Trần Anh Thư | Hải Dương | Huyện Nam Sách | Trường Tiểu học Nam Trung | 1990 | 1351 | Giải Khuyến khích khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
92 | 33 | 1297383377 | 4 | Đào Nhật Huy | Hưng Yên | Huyện Yên Mỹ | Trường Tiểu học Đồng Than | 1990 | 1356 | Giải Khuyến khích khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
93 | 34 | 1301466071 | 4 | Nguyễn Thành Phát | Hà Tĩnh | Huyện Thạch Hà | Trường Tiểu học 1 Thị trấn Thạch Hà | 1990 | 1359 | Giải Khuyến khích khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
94 | 35 | 1299793093 | 4 | Hoàng Thị Như Ý | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Phú Trạch | 1990 | 1363 | Giải Khuyến khích khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
95 | 36 | 1297991879 | 4 | Nguyễn Hữu Minh Vũ | Hải Dương | Huyện Cẩm Giàng | Trường Tiểu học Cẩm Hoàng | 1990 | 1372 | Giải Khuyến khích khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
96 | 37 | 1299705666 | 4 | Doãn Thùy Linh | Nam Định | Huyện Giao Thủy | Trường Tiểu học Giao Xuân | 1990 | 1373 | Giải Khuyến khích khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
97 | 38 | 1300718703 | 4 | Mai Bảo Trâm | Quảng Bình | Huyện Bố Trạch | Trường Tiểu học Số 2 Phong Nha | 1990 | 1384 | Giải Khuyến khích khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
98 | 39 | 1297711941 | 4 | Ngô Thùy Dương | Hải Phòng | Huyện Tiên Lãng | Trường Tiểu học Khởi Nghĩa | 1990 | 1389 | Giải Khuyến khích khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
99 | 40 | 1301326988 | 4 | Bùi Vũ Bảo Châu | Vĩnh Phúc | Huyện Bình Xuyên | Trường Tiểu học Thiện Kế B | 1990 | 1399 | Giải Khuyến khích khối 4 toàn quốc | |||||||||||||||||||||||
100 | 41 | 1300281952 | 4 | Nguyễn Bảo Hân | Quảng Bình | Huyện Lệ Thủy | Trường Tiểu học Số 2 Kiến Giang | 1990 | 1400 | Giải Khuyến khích khối 4 toàn quốc |