A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UBND HUYỆN THĂNG BÌNH | THỐNG KÊ SỐ LIỆU GIÁO DỤC MẦM NON NĂM HỌC 2021-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | Biểu mẫu 1: Quy mô trường lớp | Điền số liệu vào ô màu xanh; nếu giá trị 0 thì để trống | ||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | TT | NỘI DUNG | Tổng số | Hướng dẫn | T.T.TIÊN | HOA MAI | Á. DƯƠNG | H.NGUYÊN | TR.ĐÀO | LÃNH | TRỊ | BĐ. BẮC | BĐ.NAM | PHÚ | QUÝ | CHÁNH | MG H.LAM | MN H.SEN | NGUYÊN | PHỤC | TRIỀU | ĐÀO | DƯƠNG | GIANG | MINH | HẢI | NAM | SA | TÚ | TRUNG | AN | QUẾ | Ghi chú | |
5 | I | Thông tin chung | ||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | 1 | Tổng số xã, phường, thị trấn | x | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
7 | 2 | Số xã, phường, thị trấn có trường MN | x | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
8 | 3 | Số thôn, bản chưa có nhóm, lớp mầm non | x | |||||||||||||||||||||||||||||||
9 | II | Thông tin trường | ||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | 1 | TS trường MN, MG (Đối với trường MN, MG tư thục chỉ tính trường có Quyết định thành lập và có phép hoạt động giáo dục) | 28 | \ | ||||||||||||||||||||||||||||||
11 | 1.1 | Trường mầm non | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||||
12 | + Công lập | 1 | Điền số 1 nếu có | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
13 | + Tư thục | 5 | Điền số 1 nếu có | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
14 | * | - Trường ở trung du, đồng bằng, thành phố | 6 | |||||||||||||||||||||||||||||||
15 | + Công lập | 1 | Điền số 1 nếu có | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||
16 | + Tư thục | 5 | Điền số 1 nếu có | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
17 | Trong đó: - Trường có dưới 9 nhóm, lớp | 5 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
18 | + Công lập | 0 | Điền số 1 nếu có | |||||||||||||||||||||||||||||||
19 | + Tư thục | 5 | Điền số 1 nếu có | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
20 | - Trường có trên 9 nhóm, lớp | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
21 | + Công lập | 1 | Điền số 1 nếu có | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
22 | + Tư thục | 0 | Điền số 1 nếu có | |||||||||||||||||||||||||||||||
23 | * | - Trường ở miền núi vùng sâu, hải đảo | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
24 | + Công lập | 0 | Điền số 1 nếu có | |||||||||||||||||||||||||||||||
25 | + Tư thục | 0 | Điền số 1 nếu có | |||||||||||||||||||||||||||||||
26 | Trong đó: - Trường có dưới 6 nhóm, lớp | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
27 | + Công lập | 0 | Điền số 1 nếu có | |||||||||||||||||||||||||||||||
28 | + Tư thục | 0 | Điền số 1 nếu có | |||||||||||||||||||||||||||||||
29 | - Trường có trên 6 nhóm, lớp | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
30 | + Công lập | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
31 | + Tư thục | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | 1.2 | - Trường mẫu giáo | 22 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||
33 | + Công lập | 22 | Điền số 1 nếu có | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
34 | + Tư thục | 0 | Điền số 1 nếu có | |||||||||||||||||||||||||||||||
35 | * | - Trường ở trung du, đồng bằng, thành phố | 21 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||
36 | + Công lập | 21 | Điền số 1 nếu có | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||
37 | + Tư thục | 0 | Điền số 1 nếu có | |||||||||||||||||||||||||||||||
38 | Trong đó: - Trường có dưới 9 nhóm, lớp | 9 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
39 | + Công lập | 9 | Điền số 1 nếu có | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||
40 | + Tư thục | 0 | Điền số 1 nếu có | |||||||||||||||||||||||||||||||
41 | - Trường có trên 9 nhóm, lớp | 12 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
42 | + Công lập | 12 | Điền số 1 nếu có | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||
43 | + Tư thục | 0 | Điền số 1 nếu có | |||||||||||||||||||||||||||||||
44 | * | - Trường ở miền núi vùng sâu, hải đảo | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
45 | + Công lập | 1 | Điền số 1 nếu có | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
46 | + Tư thục | 0 | Điền số 1 nếu có | |||||||||||||||||||||||||||||||
47 | Trong đó: - Trường có dưới 6 nhóm, lớp | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
48 | + Công lập | 0 | Điền số 1 nếu có | |||||||||||||||||||||||||||||||
49 | + Tư thục | 0 | Điền số 1 nếu có | |||||||||||||||||||||||||||||||
50 | - Trường có trên 6 nhóm, lớp | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
51 | + Công lập | 1 | Điền số 1 nếu có | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
52 | + Tư thục | 0 | Điền số 1 nếu có | |||||||||||||||||||||||||||||||
53 | 2 | Tổng số trường MN-MG tổ chức bán trú | 28 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||
54 | + Công lập | 23 | Điền số 1 nếu có | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
55 | + Tư thục | 5 | Điền số 1 nếu có | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | Tỷ lệ trường MN tổ chức bán trú | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | 100 | |||||
57 | Trong đó: TS trường bán trú thực hiện phần mềm quản lý công tác bán trú | 28 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
58 | 3 | Số trường tổ chức khám sức khỏe cho trẻ | 28 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||||
59 | + Công lập | 23 | Điền số 1 nếu có | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
60 | + Tư thục | 5 | Điền số 1 nếu có | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | Tỷ lệ | 100 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
62 | 4 | Số trường tổ chức theo dõi sức khỏe bằng Biểu đồ tăng trưởng | 28 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
63 | + Công lập | 23 | Điền số 1 nếu có | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
64 | + Tư thục | 5 | Điền số 1 nếu có | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | Tỷ lệ | 100 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
66 | 5 | Số trường có trẻ khuyết tật học hòa nhập | 13 | |||||||||||||||||||||||||||||||
67 | + Công lập | 13 | Điền số 1 nếu có | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||
68 | + Tư thục | 0 | Điền số 1 nếu có | |||||||||||||||||||||||||||||||
69 | Tỷ lệ | 46,42857143 | 100 | 100 | ||||||||||||||||||||||||||||||
70 | 6 | Thực hiện Chương trình | x | |||||||||||||||||||||||||||||||
71 | 6,1 | TS trường thực hiện CT GDMN | 28 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
72 | + Công lập | 23 | Điền số 1 nếu có | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
73 | + Tư thục | 5 | Điền số 1 nếu có | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | Tỷ lệ | 100 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
75 | 6,2 | TS trường thực hiện CT giáo dục khác | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
76 | + Công lập | 0 | Điền số 1 nếu có | |||||||||||||||||||||||||||||||
77 | + Tư thục | 0 | Điền số 1 nếu có | |||||||||||||||||||||||||||||||
78 | Tỷ lệ | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | 6,3 | Thực hiện tăng cường tiếng Việt | x | Điền số 1 nếu có | ||||||||||||||||||||||||||||||
80 | * | TS trường có trẻ người DTTS đi học | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
81 | + Công lập | 0 | Điền số 1 nếu có | |||||||||||||||||||||||||||||||
82 | + Tư thục | 0 | Điền số 1 nếu có | |||||||||||||||||||||||||||||||
83 | * | TS trường thực hiện TCTV cho trẻ | 0 | |||||||||||||||||||||||||||||||
84 | + Công lập | 0 | Điền số 1 nếu có | |||||||||||||||||||||||||||||||
85 | + Tư thục | 0 | Điền số 1 nếu có | |||||||||||||||||||||||||||||||
86 | Tỷ lệ | #DIV/0! | ||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | 6,4 | TS trường thực hiện CT làm quen tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo | 30 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||||||||||||||||||
88 | + Công lập | 23 | Điền số 1 nếu có | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
89 | + Tư thục | 7 | Điền số 1 nếu có | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||||||
90 | Tỷ lệ | 107,1428571 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | II | Thông tin nhóm lớp | x | |||||||||||||||||||||||||||||||
92 | 1 | Tổng số nhóm lớp | 301 | 4 | 9 | 4 | 5 | 7 | 7 | 9 | 6 | 4 | 4 | 12 | 5 | 14 | 20 | 12 | 22 | 15 | 12 | 11 | 8 | 14 | 9 | 18 | 10 | 19 | 18 | 17 | 6 | |||
93 | 1,1 | Tổng số nhóm trẻ | 53 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 2 | 12 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 5 | 4 | 0 | |||
94 | a | Nhóm trẻ trong trường MN công lập | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
95 | Trong đó: Nhóm trẻ đúng độ tuổi | 2 | 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
96 | Nhóm trẻ ghép 2 độ tuổi | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | Nhóm trẻ ghép 3 độ tuổi | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | Nhóm trẻ trong trường MN tư thục | 10 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
99 | Trong đó: Nhóm trẻ đúng độ tuổi | 9 | 1 | 3 | 2 | 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
100 | Nhóm trẻ ghép 2 độ tuổi | 1 | 1 |