A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KẾT QUẢ DỰ KIẾN VÒNG QUỐC GIA VIOLYMPIC NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN: Toán 2 | ||||||||||
2 | ID | Họ và tên | Hội đồng | Khối | Lớp | Trường | Huyện | Tỉnh | Điểm | Thời gian | Ghi chú |
8 | 37540944 | Nguyễn Hồng Hạnh | 329 | 2 | 2A1 | Trường Tiểu học B Thị trấn Bình Mỹ | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 300 | 833 | |
11 | 37461646 | NGUYỄN THỊ KIM NGÂN | 329 | 2 | 2A1 | Trường Tiểu học B Thị trấn Bình Mỹ | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 300 | 840 | |
16 | 37662352 | Tran Minh Quang | 329 | 2 | A1 | Trường Tiểu học B Thị trấn Bình Mỹ | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 300 | 937 | |
17 | 37374169 | Trần Bảo Anh | 329 | 2 | 2A1 | Trường Tiểu học B Thị trấn Bình Mỹ | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 300 | 940 | |
18 | 37290458 | Nguyễn Trung Hiếu | 329 | 2 | A2 | Trường Tiểu học B Thị trấn Bình Mỹ | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 300 | 949 | |
19 | 37695742 | Phạm Ngọc Mai | 329 | 2 | 2A2 | Trường Tiểu học B Thị trấn Bình Mỹ | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 300 | 949 | |
25 | 37701311 | Lê Đăng Khoa | 329 | 2 | 2A3 | Trường Tiểu học B Thị trấn Bình Mỹ | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 300 | 1047 | |
80 | 37457948 | Đinh Thị Linh Đan | 329 | 2 | 2A3 | Trường Tiểu học La Sơn | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 300 | 1233 | |
84 | 37530900 | Phạm Đức Lợi | 329 | 2 | 2A1 | Trường Tiểu học La Sơn | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 300 | 1238 | |
90 | 36785421 | Trần Thị Thanh Phương | 329 | 2 | 2A2 | Trường Tiểu học La Sơn | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 300 | 1247 | |
131 | 37481534 | Dương Đức Huy | 744 | 2 | 2B | Trường Tiểu học Đại Cương | Huyện Kim Bảng | Hà Nam | 300 | 1334 | |
276 | 37271191 | Nguyễn Ngọc Tuệ Lâm | 184 | 2 | E | Trường Tiểu học Minh Khai | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam | 300 | 1515 | |
279 | 37304703 | Trương Vũ Thảo Chi | 184 | 2 | 2E | Trường Tiểu học Minh Khai | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam | 300 | 1521 | |
285 | 37713545 | Nguyễn Trung Nghĩa | 744 | 2 | 2C | Trường Tiểu học Đại Cương | Huyện Kim Bảng | Hà Nam | 300 | 1543 | |
373 | 37678771 | Bùi Tuấn Tú | 329 | 2 | 2C | Trường Tiểu học Bồ Đề | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 300 | 1694 | |
501 | 36290737 | Cù Ngọc Hà Anh | 329 | 2 | 2A1 | Trường Tiểu học B Thị trấn Bình Mỹ | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 290 | 820 | |
503 | 37118274 | Đào Minh Thảo | 329 | 2 | 2A1 | Trường Tiểu học B Thị trấn Bình Mỹ | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 290 | 833 | |
504 | 37248775 | Phạm Khôi Nguyên | 329 | 2 | 2a1 | Trường Tiểu học B Thị trấn Bình Mỹ | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 290 | 842 | |
505 | 37507934 | Nguyễn Đăng Hoàng | 329 | 2 | 2A1 | Trường Tiểu học B Thị trấn Bình Mỹ | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 290 | 849 | |
507 | 37248802 | Vũ Thế Thanh | 329 | 2 | 2A1 | Trường Tiểu học B Thị trấn Bình Mỹ | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 290 | 855 | |
511 | 37289942 | Nguyễn Thị Hương Trà | 329 | 2 | a2 | Trường Tiểu học B Thị trấn Bình Mỹ | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 290 | 907 | |
513 | 37450993 | Hoàng Minh Khôi | 329 | 2 | 2a2 | Trường Tiểu học B Thị trấn Bình Mỹ | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 290 | 980 | |
526 | 37694602 | ha thien phuc | 329 | 2 | 2 | Trường Tiểu học B Thị trấn Bình Mỹ | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 290 | 1034 | |
532 | 37481494 | Lê Gia Bảo Ngọc | 329 | 2 | 2A1 | Trường Tiểu học B Thị trấn Bình Mỹ | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 290 | 1053 | |
550 | 37492322 | Dương Ngọc Anh | 744 | 2 | A | Trường Tiểu học Đại Cương | Huyện Kim Bảng | Hà Nam | 290 | 1095 | |
575 | 37506172 | Nguyễn Thành Đạt | 744 | 2 | 2A | Trường Tiểu học Đại Cương | Huyện Kim Bảng | Hà Nam | 290 | 1154 | |
613 | 37542808 | Nguyễn Minh Long Nhật | 329 | 2 | 2A1 | Trường Tiểu học La Sơn | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 290 | 1226 | |
623 | 37514599 | Lê Trần Minh Thư | 329 | 2 | 2a2 | Trường Tiểu học La Sơn | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 290 | 1238 | |
624 | 37545236 | Phạm Ngọc Tường Vy | 329 | 2 | 2A2 | Trường Tiểu học La Sơn | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 290 | 1239 | |
626 | 37546396 | Đỗ Minh Ngọc | 329 | 2 | 2A2 | Trường Tiểu học La Sơn | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 290 | 1240 | |
632 | 37194786 | phanphuckhanh | 329 | 2 | 2B | Trường Tiểu học Trung Lương | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 290 | 1244 | |
636 | 37570839 | Nguyễn Gia Huy | 329 | 2 | 2A1 | Trường Tiểu học La Sơn | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 290 | 1246 | |
649 | 36685576 | Nguyễn Bảo Ngân | 329 | 2 | 2A3 | Trường Tiểu học La Sơn | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 290 | 1257 | |
714 | 37270569 | Trần Thanh Lâm | 329 | 2 | 2c | Trường Tiểu học Hưng Công | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 290 | 1341 | |
742 | 37610874 | Đỗ Trung Khương | 329 | 2 | B | Trường Tiểu học A Thị trấn Bình Mỹ | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 290 | 1376 | |
759 | 36692680 | Trần Hà Linh | 329 | 2 | 2A | Trường Tiểu học Bồ Đề | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 290 | 1404 | |
1223 | 37694120 | Nguyễn Thiện Quân | 329 | 2 | 2A2 | Trường Tiểu học B Thị trấn Bình Mỹ | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 280 | 1007 | |
1234 | 37695847 | Vũ Minh Khánh | 329 | 2 | 2A1 | Trường Tiểu học B Thị trấn Bình Mỹ | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 280 | 1032 | |
1272 | 37466402 | Nguyễn Vũ Nhật Minh | 744 | 2 | 2a | Trường Tiểu học Đại Cương | Huyện Kim Bảng | Hà Nam | 280 | 1139 | |
1301 | 36856683 | Trần Chí Thiện | 329 | 2 | 2A1 | Trường Tiểu học La Sơn | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 280 | 1192 | |
1306 | 36437487 | nguyễn trọng đạt | 329 | 2 | 2a | Trường Tiểu học Tiêu Động | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 280 | 1200 | |
1324 | 36692574 | Trần Xuân Thành | 329 | 2 | 1A3 | Trường Tiểu học La Sơn | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 280 | 1228 | |
1335 | 36850887 | Nguyễn Đức Minh | 329 | 2 | 2A1 | Trường Tiểu học La Sơn | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 280 | 1248 | |
1337 | 36847927 | Nguyễn Khánh Huyền | 329 | 2 | 2A1 | Trường Tiểu học La Sơn | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 280 | 1249 | |
1402 | 36667328 | Lê Gia An | 329 | 2 | 2B | Trường Tiểu học Trung Lương | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 280 | 1326 | |
1414 | 37311722 | Nguyễn Trí Dũng | 855 | 2 | 2A | Trường Tiểu học Chuyên Ngoại A | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam | 280 | 1338 | |
1416 | 36514721 | Lê Anh Tiến | 855 | 2 | 2B | Trường Tiểu học Nguyễn Hữu Tiến | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam | 280 | 1340 | |
1442 | 37264966 | Trịnh Đức Anh | 329 | 2 | A | Trường Tiểu học An Nội | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 280 | 1363 | |
1472 | 36491704 | Trịnh Thái Kiên | 855 | 2 | 2b | Trường Tiểu học Nguyễn Hữu Tiến | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam | 280 | 1385 | |
1500 | 36484050 | Bạch Thùy Chi | 329 | 2 | 2c | Trường Tiểu học Hưng Công | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 280 | 1425 | |
1578 | 37462768 | Đinh Thành Đạt | 757 | 2 | 2E | Trường Tiểu học Thi Sơn | Huyện Kim Bảng | Hà Nam | 280 | 1487 | |
1611 | 37288910 | Trần Hoàng Thảo | 184 | 2 | 2 | Trường Tiểu học Minh Khai | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam | 280 | 1512 | |
1637 | 37348899 | Trần Thị Ngọc Anh | 855 | 2 | 2A | Trường Tiểu học Mộc Bắc | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam | 280 | 1539 | |
1695 | 37747864 | Phùng Hiển Khánh | 329 | 2 | 2A | Trường Tiểu học An Nội | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 280 | 1597 | |
1702 | 37644305 | Đào Minh An | 329 | 2 | Lóp 2B | Trường Tiểu học Bồ Đề | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 280 | 1605 | |
1931 | 36795318 | Trần Thị Hoài An | 855 | 2 | 2A | Trường Tiểu học Đồng Văn | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam | 280 | 1799 | |
2016 | 37438742 | Trần Tùng | 329 | 2 | c | Trường Tiểu học Bồ Đề | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 280 | 1799 | |
2045 | 36824951 | Đinh Nhật Linh | 329 | 2 | 2A1 | Trường Tiểu học La Sơn | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 270 | 1024 | |
2054 | 36634547 | Nguyễn Hữu Hải Nam | 184 | 2 | 1M2 | Trường Tiểu học Mensa | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam | 270 | 1070 | |
2078 | 37399860 | Phạm Quỳnh Anh | 855 | 2 | 2c | Trường Tiểu học Yên Nam | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam | 270 | 1133 | |
2084 | 36492060 | Nguyễn Trọng Tình | 855 | 2 | 2B | Trường Tiểu học Yên Nam | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam | 270 | 1156 | |
2089 | 36860806 | daodiepchi | 329 | 2 | 2C | Trường Tiểu học Tiêu Động | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 270 | 1159 | |
2113 | 36885842 | Đinh Thị Bình An | 329 | 2 | 2A1 | Trường Tiểu học La Sơn | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 270 | 1191 | |
2128 | 37087594 | Trần Anh Tuấn | 855 | 2 | B | Trường Tiểu học Hoà Mạc | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam | 270 | 1217 | |
2142 | 37570070 | Chu Nam Phong | 329 | 2 | 2A | Trường Tiểu học Bồ Đề | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 270 | 1234 | |
2148 | 36792119 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 329 | 2 | 2A2 | Trường Tiểu học La Sơn | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 270 | 1240 | |
2155 | 37354999 | Nguyễn Thành Đạt | 329 | 2 | 2A1 | Trường Tiểu học La Sơn | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 270 | 1243 | |
2157 | 37403814 | Nguyễn Huyền Trang | 855 | 2 | 2C | Trường Tiểu học Yên Nam | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam | 270 | 1243 | |
2168 | 36444944 | Lê Hoài An | 855 | 2 | 2c | Trường Tiểu học B xã Tiên Sơn | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam | 270 | 1252 | |
2191 | 37613439 | Đinh Thành Danh | 329 | 2 | 2a2 | Trường Tiểu học La Sơn | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 270 | 1283 | |
2259 | 37683245 | Nguyễn Văn Nhật Minh | 329 | 2 | B | Trường Tiểu học A Thị trấn Bình Mỹ | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 270 | 1362 | |
2262 | 37714195 | chu thi ha my | 744 | 2 | 2c | Trường Tiểu học Đại Cương | Huyện Kim Bảng | Hà Nam | 270 | 1364 | |
2269 | 36696959 | Trịnh Phúc An | 329 | 2 | B | Trường Tiểu học A Thị trấn Bình Mỹ | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 270 | 1369 | |
2323 | 36441041 | Lê Hà Sơn | 184 | 2 | 2M1 | Trường Tiểu học Mensa | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam | 270 | 1421 | |
2335 | 37422780 | Phạm Dương Thành Long | 855 | 2 | 2a | Trường Tiểu học A Tiên Sơn | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam | 270 | 1430 | |
2342 | 36293417 | Vũ Minh Nhật | 855 | 2 | 2A | Trường Tiểu học Đồng Văn | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam | 270 | 1435 | |
2350 | 37383586 | Nguyễn Thành Công | 855 | 2 | 2a | Trường Tiểu học Chuyên Ngoại A | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam | 270 | 1445 | |
2396 | 36569612 | Lê Minh Khánh | 855 | 2 | 2B | Trường Tiểu học A Tiên Sơn | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam | 270 | 1483 | |
2433 | 37560343 | Đặng Nguyễn Bảo Trâm | 757 | 2 | 2B | Trường Tiểu học Thi Sơn | Huyện Kim Bảng | Hà Nam | 270 | 1518 | |
2438 | 37272037 | Vũ Thái An | 184 | 2 | 2H | Trường Tiểu học Minh Khai | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam | 270 | 1522 | |
2516 | 37436949 | Trần Sơn Tùng | 329 | 2 | 2C | Trường Tiểu học Vũ Bản | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 270 | 1583 | |
2558 | 37643996 | Đỗ Hà Phương | 329 | 2 | 2B | Trường Tiểu học Bồ Đề | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 270 | 1621 | |
2582 | 37308354 | Đào Thuỳ Linh | 855 | 2 | 2A | Trường Tiểu học Mộc Bắc | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam | 270 | 1644 | |
2615 | 36305827 | Lê Hải Bình | 855 | 2 | 2A | Trường Tiểu học Tiên Ngoại | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam | 270 | 1668 | |
2627 | 36324344 | Vũ Duy Anh | 580 | 2 | 2B | Trường Tiểu học Thanh Thuỷ | Huyện Thanh Liêm | Hà Nam | 270 | 1678 | |
2629 | 36790964 | Đào Tùng Lâm | 329 | 2 | 2C | Trường Tiểu học Bồ Đề | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 270 | 1679 | |
2635 | 37691741 | Bùi Thanh Chúc | 855 | 2 | 2C | Trường Tiểu học Nguyễn Hữu Tiến | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam | 270 | 1685 | |
2671 | 36421126 | Vũ Minh Thư | 855 | 2 | 2A | Trường Tiểu học Đồng Văn | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam | 270 | 1728 | |
2906 | 37521992 | TRẦN HUYỀN NGỌC ANH | 329 | 2 | 2B | Trường Tiểu học Bồ Đề | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 270 | 1799 | |
2929 | 37731473 | DINH HIEN ANH | 855 | 2 | 2B | Trường Tiểu học Tiên Yên | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam | 260 | 1007 | |
2963 | 37358964 | Bùi Nam Dương | 855 | 2 | 2B | Trường Tiểu học A Tiên Sơn | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam | 260 | 1103 | |
3028 | 37524076 | Nguyễn Đức Nhật Duy | 329 | 2 | 2A3 | Trường Tiểu học La Sơn | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 260 | 1234 | |
3093 | 37286033 | Nguyễn Ngọc Bảo Vân | 855 | 2 | 2A | Trường Tiểu học Châu Giang A | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam | 260 | 1308 | |
3109 | 37486600 | Trần Đức Khoa | 329 | 2 | 2B | Trường Tiểu học Bối Cầu | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 260 | 1328 | |
3164 | 37548186 | Pham Le Khanh Huyen | 329 | 2 | 2b | Trường Tiểu học A Thị trấn Bình Mỹ | Huyện Bình Lục | Hà Nam | 260 | 1380 | |
3278 | 36484060 | Nguyễn Hà My | 184 | 2 | 1M2 | Trường Tiểu học Mensa | Thành phố Phủ Lý | Hà Nam | 260 | 1482 | |
3291 | 37388774 | Nguyễn Minh Duy | 855 | 2 | 2A | Trường Tiểu học Hoàng Đông | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam | 260 | 1496 | |
3319 | 36588087 | Đỗ Phương Thảo | 855 | 2 | 2A | Trường Tiểu học Hoàng Đông | Thị xã Duy Tiên | Hà Nam | 260 | 1522 |