ABCDEFGHIJK
1
2
DANH SÁCH CÁC CĂN HỘ CHUNG CƯ G3AB - KHU ĐÔ THỊ MỚI YÊN HÒA, CẦU GIẤY, HÀ NỘI
3
4
STTTầngKý hiệu
căn hộ
Diện tích căn hộ theo TT16Giá gốc đã bao gồm VAT chưa PBT 2% theo TT 16 (đồng)Diện tích căn hộ theo TT 03 (M2)Giá gốc đã bao gồm VAT, chưa PBT 2% theo TT03 (đồng)Tổng giá gốc đã bao gồm VAT, chưa PBT 2% (đồng)Đợt 1: 40%tổng giá trị căn hộ ngay khi ký hợp đồng Giá bán thực tế căn hộ đã bao gồm VAT chưa PBT 2% theo TT03 (đồng)
5
6
13308-A3121,2326.218.213113,827.930.0003.178.434.0001.271.373.600
7
23309-B2149,1826.519.999140,3328.192.5003.956.253.5251.582.501.41029.900.000
8
3222203-B2149,1827.606.480140,3329.347.5004.118.334.6751.647.333.87031.000.000
9
4222205-B3106,0327.227.11598,929.190.0002.886.891.0001.154.756.40031.000.000
10
54407-B310024.937.80093,426.700.0002.493.780.000997.512.00029.700.000
11
612A12A03-B2149,1825.257.142140,3326.850.0003.767.860.5001.507.144.20029.900.000
12
712A12A04-A2114,3324.392.058104,8426.600.0002.788.744.0001.115.497.60029.600.000
13
8202006-A3121,2327.400.990113,829.190.0003.321.822.0001.328.728.80031.500.000
14
9212106-A3121,2327.302.425113,829.085.0003.309.873.0001.323.949.20031.500.000
15
10101007-B310026.058.60093,427.900.0002.605.860.0001.042.344.00031.500.0002-thg 12
16
11171709-B2149,1826.291.886140,3327.950.0003.922.223.5001.568.889.40031.500.000
17
12151509-B2149,1826.291.886140,3327.950.0003.922.223.5001.568.889.40031.500.000NG
18
13212111-B1*172,726.427.33116328.000.0004.564.000.0001.825.600.00031.500.000
19
14202007-B3*106,0327.516.26998,929.500.0002.917.550.0001.167.020.00031.500.000
20
15121201-B1165,2426.502.058156,428.000.0004.379.200.0001.751.680.00031.500.000
21
16151503-B2149,1826.291.886140,3327.950.0003.922.223.5001.568.889.40030.950.000+
22
17181809-B2149,1826.385.953140,3328.050.0003.936.256.5001.574.502.60031.500.000+
23
18222211-B1*172,726.427.33116328.000.0004.564.000.0001.825.600.00031.000.000+
24
196603-B2149,1826.914.613140,3328.612.0004.015.121.9601.606.048.78430.500.000+
25
206604-A2114,3325.996.799104,8428.350.0002.972.214.0001.188.885.60030.500.000+
26
21141411-B1165,2425.460.905156,426.900.0004.207.160.0001.682.864.00029.600.000+
27
224404-A2114,3325.611.661104,8427.930.0002.928.181.2001.171.272.48030.500.000
28
234406-A3121,2326.218.213113,827.930.0003.178.434.0001.271.373.60030.500.000
29
244408-A3121,2326.218.213113,827.930.0003.178.434.0001.271.373.60030.500.000
30
254410-A2114,3325.611.661104,8427.930.0002.928.181.2001.171.272.48030.500.000
31
264402-A175,3925.132.77670,726.800.0001.894.760.000757.904.00032.500.000dc1/12
32
2712A12A11-B1165,2425.460.905156,426.900.0004.207.160.0001.682.864.00029.900.000
33
2812A12A05-B310024.937.80093,426.700.0002.493.780.000997.512.000
34
29161602-A175,3926.258.12470,728.000.0001.979.600.000791.840.00032.600.000dc 19/12
35
307708-A3121,2326.612.472113,828.350.0003.226.230.0001.290.492.000
36
STTTầngKý hiệu
căn hộ
Diện tích căn hộ theo TT16Giá gốc đã bao gồm VAT chưa PBT 2% theo TT 16 (đồng)Diện tích căn hộ theo TT 03 (M2)Giá gốc đã bao gồm VAT, chưa PBT 2% theo TT03 (đồng)Tổng giá gốc đã bao gồm VAT, chưa PBT 2% (đồng)Đợt 1: 40%tổng giá trị căn hộ ngay khi ký hợp đồng Giá bán thực tế căn hộ đã bao gồm VAT chưa PBT 2% theo TT03 (đồng)
37
144405-B310024.937.80093,426.700.0002.493.780.000997.512.00029.700.000
38
154403-B2149,1826.519.999140,3328.192.5003.956.253.5251.582.501.41029.900.00017/12
39
1612A12A09-B2149,1825.257.142140,3326.850.0003.767.860.5001.507.144.20029.900.000
40
17212108-A3121,2327.302.425113,829.085.0003.309.873.0001.323.949.20030.700.00028/11
41
18212110-A2114,3326.670.790104,8429.085.0003.049.271.4001.219.708.56030.700.000
42
43
194409-B2149,1826.519.999140,3328.192.5003.956.253.5251.582.501.41030.000.000
44
20141406-A3121,2326.218.213113,827.930.0003.178.434.0001.271.373.60029.800.00023/12
45
21222207-B3106,0327.227.11598,929.190.0002.886.891.0001.154.756.40031.000.000
46
22212107-B3106,0327.227.11598,929.190.0002.886.891.0001.154.756.40031.000.000
47
2312A12A07-B310024.937.80093,426.700.0002.493.780.000997.512.00029.800.000
48
2412A12A08-A3121,2324.969.727113,826.600.0003.027.080.0001.210.832.00029.800.000
49
2512A12A10-A2114,3324.392.058104,8426.600.0002.788.744.0001.115.497.60029.800.000
50
267709-B2149,1826.915.083140,3328.612.5004.015.192.1251.606.076.85030.400.000
51
52
53
HOTLINE: 0989.577.138 / 0945.981.068
54
55
CĂN MÀU ĐỎ LÀ ĐÃ BÁN