A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐGMH_BM 15 | |||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||||
4 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC TRÀ VINH | |||||||||||||||||||||||||
5 | HỘI ĐỒNG THI HỌC KỲ | |||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | Trà Vinh, ngày ...... tháng ...... năm .......... | |||||||||||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||||||||||
9 | Số: 39-2018/LT-NN | |||||||||||||||||||||||||
10 | ||||||||||||||||||||||||||
11 | ||||||||||||||||||||||||||
12 | LỊCH ĐÁNH GIÁ KẾT THÚC HỌC PHẦN | |||||||||||||||||||||||||
13 | Học kỳ 2, năm học 2018-2019 | |||||||||||||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||||||||||
15 | Ngày đánh giá: từ ngày 25/12/2018 đến ngày 28/12/2018 | |||||||||||||||||||||||||
16 | ||||||||||||||||||||||||||
17 | TT | Nhóm | CBGD | Lớp | Môn thi | Ngày thi | Phòng thi | Buổi thi | Giờ thi | Số lượng SV | Ghi chú | |||||||||||||||
18 | 1 | 04 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | DA16NNAB | Đọc hiểu 5 | 12/25/2018 | B31.201 | Sáng | 7:00 | 14 | ||||||||||||||||
19 | 2 | 04 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | DA16NNAB | Đọc hiểu 5 | 12/25/2018 | B31.202 | Sáng | 7:00 | 14 | ||||||||||||||||
20 | 3 | 05 | Khâu Hoàng Anh | DA17NNAD | Nghe nói 3 | 12/25/2018 | B21.101 | Sáng | 7:00 | 25 | Thi Nghe | |||||||||||||||
21 | 4 | 05 | Khâu Hoàng Anh | DA17NNAD | Nghe nói 3 | 12/25/2018 | B21.101 | Sáng | 7:50 | 25 | Thi Nói | |||||||||||||||
22 | 5 | 111 | Hứa Thị Tường Vi | DA17YDK | Anh văn không chuyên 3 | 12/25/2018 | C11.306 | Tối | 18:30 | 19 | ||||||||||||||||
23 | 6 | 111 | Hứa Thị Tường Vi | DA17YDK | Anh văn không chuyên 3 | 12/25/2018 | C11.307 | Tối | 18:30 | 19 | ||||||||||||||||
24 | 7 | 01 | Phạm Thị Thúy Duy | CA16AV | Đọc hiểu 5 | 12/26/2018 | B31.107 | Sáng | 7:00 | 14 | ||||||||||||||||
25 | 8 | 58 | Phạm Như Loan | DA17DB | Anh văn không chuyên 3 | 12/26/2018 | C11.306 | Sáng | 7:00 | 13 | ||||||||||||||||
26 | 9 | 58 | Phạm Như Loan | DA17DB | Anh văn không chuyên 3 | 12/26/2018 | C11.307 | Sáng | 7:00 | 13 | ||||||||||||||||
27 | 10 | 68 | Kim Thị Tú Trinh | DA17LDS | Anh văn không chuyên 3 | 12/26/2018 | C11.301 | Chiều | 13:00 | 14 | ||||||||||||||||
28 | 11 | 68 | Kim Thị Tú Trinh | DA17LDS | Anh văn không chuyên 3 | 12/26/2018 | C11.309 | Chiều | 13:00 | 14 | ||||||||||||||||
29 | 12 | 01 | Trần Thị Phương Thu | CA17AV DA16NNAA | Ngữ pháp giao tiếp 2 | 12/26/2018 | B31.104 | Chiều | 13:00 | 5 | ||||||||||||||||
30 | 13 | 03 | Trịnh Thị Mộng Ngọc | DA18NNAC | Nghe nói 1 | 12/26/2018 | B11.214 | Chiều | 13:00 | 32 | Thi Nói | |||||||||||||||
31 | 14 | 04 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhung | DA17NNAA | Viết 3 | 12/26/2018 | B21.101 | Tối | 18:30 | 16 | ||||||||||||||||
32 | 15 | 04 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhung | DA17NNAA | Viết 3 | 12/26/2018 | B21.102 | Tối | 18:30 | 16 | ||||||||||||||||
33 | 16 | 03 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhung | DA17NNAC | Viết 3 | 12/26/2018 | B21.103 | Tối | 18:30 | 16 | ||||||||||||||||
34 | 17 | 03 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhung | DA17NNAC | Viết 3 | 12/26/2018 | B21.104 | Tối | 18:30 | 16 | ||||||||||||||||
35 | 18 | 03 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | DA15NNAD | Văn học Mỹ | 12/26/2018 | B31.101 | Tối | 18:30 | 15 | ||||||||||||||||
36 | 19 | 03 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | DA15NNAD | Văn học Mỹ | 12/26/2018 | B31.102 | Tối | 18:30 | 15 | ||||||||||||||||
37 | 20 | 03 | Hứa Thị Tường Vi | DA18NNAC | Đọc hiểu 1 | 12/27/2018 | B21.102 | Sáng | 7:00 | 18 | ||||||||||||||||
38 | 21 | 03 | Hứa Thị Tường Vi | DA18NNAC | Đọc hiểu 1 | 12/27/2018 | B21.103 | Sáng | 7:00 | 18 | ||||||||||||||||
39 | 22 | 02 | Liên Tố Trinh | DA17NNAC | Nhập môn Ngôn ngữ học | 12/27/2018 | B21.104 | Sáng | 7:00 | 12 | ||||||||||||||||
40 | 23 | 01 | Liên Tố Trinh | DA17NNAE | Nhập môn Ngôn ngữ học | 12/27/2018 | B21.201 | Sáng | 7:00 | 20 | ||||||||||||||||
41 | 24 | 01 | Liên Tố Trinh | DA17NNAE | Nhập môn Ngôn ngữ học | 12/27/2018 | B21.207 | Sáng | 7:00 | 6 | ||||||||||||||||
42 | 25 | 03 | Liên Tố Trinh | DA17NNAA | Nhập môn Ngôn ngữ học | 12/27/2018 | Sáng | 7:00 | 15 | |||||||||||||||||
43 | 26 | 03 | Liên Tố Trinh | DA17NNAA | Nhập môn Ngôn ngữ học | 12/27/2018 | B21.301 | Sáng | 7:00 | 20 | ||||||||||||||||
44 | 27 | 60 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | DA17KD | Anh văn không chuyên 3 | 12/27/2018 | B11.214 | Sáng | 7:00 | 17 | ca 1 | |||||||||||||||
45 | 28 | 60 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | DA17KD | Anh văn không chuyên 3 | 12/27/2018 | B11.214 | Sáng | 8:15 | 17 | ca2 | |||||||||||||||
46 | 29 | 03 | Phạm Như Loan | DA15NNAD | Phương pháp GD Tiếng Anh 2 | 12/27/2018 | B21.102 | Chiều | 13:00 | 14 | ||||||||||||||||
47 | 30 | 03 | Phạm Như Loan | DA15NNAD | Phương pháp GD Tiếng Anh 2 | 12/27/2018 | B21.103 | Chiều | 13:00 | 14 | ||||||||||||||||
48 | 31 | 02 | Phạm Như Loan | DA15NNAA | Phương pháp GD Tiếng Anh 2 | 12/27/2018 | B21.104 | Chiều | 13:00 | 18 | ||||||||||||||||
49 | 32 | 05 | Trịnh Thị Mộng Ngọc | DA18NNAA | Nghe nói 1 | 12/27/2018 | B21.101 | Chiều | 13:00 | 32 | Thi Nói | |||||||||||||||
50 | 33 | 02 | Trịnh Thị Mộng Ngọc | DA18NNAB | Nghe nói 1 | 12/28/2018 | B21.302 | Sáng | 7:00 | 32 | Thi Nói | |||||||||||||||
51 | 34 | 29 | Thi Ngọc Minh Thùy | DA18TTA | Anh văn không chuyên 1 | 12/28/2018 | C11.301 | Sáng | 7:00 | 15 | ||||||||||||||||
52 | 35 | 29 | Thi Ngọc Minh Thùy | DA18TTA | Anh văn không chuyên 1 | 12/28/2018 | C11.302 | Sáng | 7:00 | 15 | ||||||||||||||||
53 | 36 | 91 | Thi Ngọc Minh Thùy | DA17TCNH | Anh văn không chuyên 3 | 12/28/2018 | B11.214 | Chiều | 13:00 | 24 | ||||||||||||||||
54 | 37 | 01 | Nguyễn Thị Ngọc Hường | CA16AV | Văn học Mỹ | 12/28/2018 | B21.302 | Chiều | 13:00 | 9 | ||||||||||||||||
55 | 38 | 108 | Trần Thị Phương Thu | DA17TT | Anh văn không chuyên 3 | 12/28/2018 | C11.301 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||||
56 | 39 | 108 | Trần Thị Phương Thu | DA17TT | Anh văn không chuyên 3 | 12/28/2018 | C11.302 | Tối | 18:30 | 18 | ||||||||||||||||
57 | 40 | 03 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | DA16NNAA | Đọc hiểu 5 | 12/28/2018 | B21.101 | Tối | 18:30 | 16 | ||||||||||||||||
58 | 41 | 03 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | DA16NNAA | Đọc hiểu 5 | 12/28/2018 | B21.102 | Tối | 18:30 | 16 | ||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | Ghi chú: Cán bộ giám sát các buổi thi: Nguyễn Anh Tuấn | |||||||||||||||||||||||||
61 | - Sinh viên vào phòng thi phải mang theo bảng tên, không mang điện thoại vào khu vực thi. - Khi vào phòng thi sinh viên phải hoàn thành học phí theo quy định. - Sinh viên phải mặc trang phục đúng quy định và có mặt tại phòng thi đúng giờ. | |||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | LẬP BẢNG | TM. HỘI ĐỒNG | ||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | NGUYỄN ANH TUẤN | NGUYỄN VĂN TÙNG LÂM | ||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |