ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
123456789101112Tổng kếtKPI nămKPI hòa vốn
2
Doanh thu00%0%
3
Ký mới000000000000 15.000 11.870
4
Phụ lục-bảo trì000000000000
5
Support000000000000
6
Giá vốn (tạm tính)0000000000000
7
Lãi gộp0000000000000
8
Chi phí bán hàng46,7546,7546,7546,7546,7546,7546,7546,7546,7546,7546,7546,75561
9
Nhân viên 111,511,511,511,511,511,511,511,511,511,511,511,5
10
Nhân viên 211,511,511,511,511,511,511,511,511,511,511,511,5
11
Nhân viên 311,511,511,511,511,511,511,511,511,511,511,511,5
12
Nhân viên 411,511,511,511,511,511,511,511,511,511,511,511,5
13
Website_blog0,40,40,40,40,40,40,40,40,40,40,40,4
14
Dịch vụ email_marketing0,350,350,350,350,350,350,350,350,350,350,350,35
15
Chi phí mua data khách hàng tiềm năng
00000000000
16
Chi phí quản lý2502502502502502502502502502502502503000
17
Lương quản lý282828282828282828282828
18
Chi phí thương hiệu222222222222222222222222222222222222
19
Chi phí r&d
20
Chi phí tài chính0000000000000
21
Lãi vay
22
Chi phí khác
tỷ lệ lợi nhuận
23
Lãi/lỗ trước thuế-296,75-296,75-296,75-296,75-296,75-296,75-296,75-296,75-296,75-296,75-296,75-296,75-3561#DIV/0!
24
ROI-198%
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100