A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Netbeans | ||||||||||||||||||||||||||||||
2 | PHÒNG 303 - NHÀ A BẠN ĐỌC GHI MÃ TÀI LIỆU LÊN P.303 NHÀ A MƯỢN TÀI LIỆU | ||||||||||||||||||||||||||||||
3 | STT | Ngày vào sổ | ĐẦU TL | KHPL | KHXG/Mã TL | Tên tài liệu | Tên tác giả | Nhà xb | Nơi xb | Năm xb | Số bản | Giá tiền | Thành tiền | Loại | Nguồn TL | Ngành | Khoa | Môn loại theo TV | Mã Ngành theo Bộ | Mã Ngành theo Bộ | Dạng | Mô tả vật lý | Từ khóa | Hình thức | Địa chỉ TL số | Phụ chú | |||||
4 | 1 | 02/05/24 | 1 | 339(075.3) | 01-25 | Kinh tế học vĩ mô: Giáo trình dùng trong các trường ĐH, CĐ khối kinh tế | Vũ Đình Bách; Trần Thọ Đạt | GD | H | 2010 | 25 | 20,000 | 500,000 | IN | M | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | GT | 230tr, 14,3x20,3cm | Kinh tế học vĩ mô; Tiêu dùng; Sản xuất; Thị trường; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/463 | |||||||
5 | 2 | 02/05/24 | 2 | 338.5(075.3) | 26-45 | Kinh tế học vi mô: Giáo trình dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế | Ngô Đình Giao | GD | H | 2010 | 20 | 22,000 | 440,000 | IN | M | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | GT | 287tr, 14,3x20,3cm | Kinh tế học vi mô; Tiêu dùng; Sản xuất; Thị trường; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/1815 | |||||||
6 | 3 | 03/05/24 | 3 | 338.5(075.3) | 46-62 | Giáo trình kinh tế học vi mô: Dùng trong các trường trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế | Phạm Văn Minh chủ biên; Trần Thị Hồng Việt | GD | H | 2010 | 17 | 19,000 | 323,000 | IN | M | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | GT | 147tr, 16x24cm | Kinh tế học vi mô; Tiêu dùng; Sản xuất; Thị trường; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/542 | |||||||
7 | 4 | 03/05/24 | 4 | 343.597 | 63-80 | Luật kinh tế: Dùng trong các trường Cao đẳng và Trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế | Nguyễn Thị Thanh Thủy chủ biên | GD | H | 2009 | 18 | 23,500 | 423,000 | IN | M | LKT | LUẬT | 3 | 3 | GT | 211tr,16x24cm | Luật kinh tế; Việt Nam; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/539 | |||||||
8 | 5 | 05/05/24 | 5 | 330.1 | 81-90 | Kinh tế lượng: chương trình nâng cao | Nguyễn Quang Dong | KHKT | H | 2009 | 10 | 40,000 | 400,000 | IN | M | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | TK | 170tr,16x24cm | Toán kinh tế; Kinh tế lượng; Mô hình hồi qui; Chuỗi thời gian; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/503 | |||||||
9 | 6 | 06/05/24 | 6 | 381(075.3) | 91-129 | Giáo trình Marketing căn bản: Dùng trong các trường Cao đẳng và Trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế | Phạm Thị Huyền; Vũ Huy Thông | GD | H | 2009 | 39 | 21,000 | 819,000 | IN | M | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | GT | 159tr,16x24cm | Tiếp thị; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/544 | |||||||
10 | 7 | 07/05/24 | 7 | 330.1 | 130-179 | Kinh tế lượng: Bài tập và hướng dẫn thực hành MFIT3 | Vũ Thiếu; Nguyễn Quang Dong | KHKT | H | 2005 | 50 | 17,000 | 850,000 | IN | M | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | TK | 119tr, 14,5x20,5cm | Kinh tế lượng; Bài tập; Toán thống kê; Thống kê kinh tế | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/504 | |||||||
11 | 8 | 08/05/24 | 8 | 330.1 | 180-238 | Kinh tế lượng | Bùi Minh Trí | KHKT | H | 2006 | 59 | 30,000 | 1.770,000 | IN | M | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | TK | 191tr,16x24cm | Kinh tế lượng; Toán kinh tế; Mô hình hồi qui; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/580 | |||||||
12 | 9 | 09/05/24 | 9 | 330.15(075.3) | 239-287 | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế | Phạm Quang Phan; An Như Hải | GD | H | 2009 | 49 | 37,500 | 1.837,500 | IN | M | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | GT | 295tr,16x24cm | Kinh tế; Học thuyết kinh tế; Lịch sử; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/5292 | |||||||
13 | 10 | 10/05/24 | 10 | 337(075.3) | 288-324 | Giáo trình kinh tế quốc tế: Dùng cho các trường Cao đẳng, Đại học khối kinh tế | Đỗ Đức Bình; Nguyễn Thị Thúy Hồng | GD | H | 2009 | 37 | 30,500 | 1.128,500 | IN | M | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | GT | 279tr,16x24cm | Kinh tế thế giới; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/464 | |||||||
14 | 11 | 10/05/24 | 11 | 330.15(075.3) | 325-354 | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế | Trần Bình Trọng | ĐHKTQDHN | H | 2008 | 30 | 36,000 | 1.080,000 | IN | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | GT | 303tr,15x21cm | Kinh tế; Học thuyết kinh tế; Lịch sử; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/500 | ||||||||
15 | 12 | 13/05/24 | 12 | 330.15(075.3) | 355 | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế | Trần Bình Trọng | ĐHKTQDHN | H | 2014 | 1 | 65,000 | 65,000 | IN | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | GT | 303tr,15x21cm | Kinh tế; Học thuyết kinh tế; Lịch sử; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/891 | ||||||||
16 | 13 | 13/05/24 | 13 | 330.15(075.3) | 356 | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế | Trần Bình Trọng | ĐHKTQDHN | H | 2014 | 1 | 99,000 | 99,000 | IN | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | GT | 303tr,15x21cm | Kinh tế; Học thuyết kinh tế; Lịch sử; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/887 | ||||||||
17 | 14 | 13/05/24 | 14 | 330.15(075.3) | 357 | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế | Trần Bình Trọng | ĐHKTQDHN | H | 2014 | 1 | 70,000 | 70,000 | IN | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | GT | 303tr,15x21cm | Kinh tế; Học thuyết kinh tế; Lịch sử; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/868 | ||||||||
18 | 15 | 13/05/24 | 15 | 330.1(075.3) | 358 | Giáo trình kinh tế lượng | Nguyễn Quang Dong; Nguyễn Thị Minh | ĐHKTQDHN | H | 2015 | 1 | 101,000 | 101,000 | IN | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | GT | 793tr,16x24cm | Kinh tế lượng; Toán kinh tế; Mô hình hồi qui; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/785 | ||||||||
19 | 16 | 13/05/24 | 16 | 330.09 | 359-360 | Giáo trình lịch sử kinh tế | Nguyễn Trí Dĩnh; Phạm Thị Quý | ĐHKTQDHN | H | 2010 | 2 | 70,000 | 140,000 | IN | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | GT | 503tr,15x21cm | Lịch sử; Kinh tế; Thế giới; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/888 | ||||||||
20 | 17 | 13/05/24 | 17 | 330.09 | 361 | Giáo trình lịch sử kinh tế | Nguyễn Trí Dĩnh; Phạm Huy Vinh; Trần Khánh Hưng | ĐHKTQDHN | H | 2012 | 1 | 85,000 | 85,000 | IN | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | GT | 686tr,16x24cm | Lịch sử; Kinh tế; Thế giới; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/889 | ||||||||
21 | 18 | 14/05/24 | 18 | 338.09 | 362 | Giáo trình kinh tế học phát triển | Trần Văn Chử chủ biên | LLCT | H | 2005 | 1 | 32,000 | 32,000 | IN | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | GT | 363tr,15x21cm | Kinh tế học phát triển; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/884 | ||||||||
22 | 19 | 14/05/24 | 19 | 338.09 | 363 | Giáo trình kinh tế học phát triển: Hệ cử nhân chính trị | Trần Văn Chử chủ biên | LLCT | H | 2005 | 1 | 35,000 | 35,000 | IN | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | GT | 363tr,15x21cm | Kinh tế học phát triển; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/5293 | ||||||||
23 | 20 | 14/05/24 | 20 | 338.5(075.3) | 364 | Giáo trình kinh tế vi mô 1 | Lương Xuân Chính; Trần Văn Đức | LĐXH | H | 2011 | 1 | 30,000 | 30,000 | IN | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | GT | 147tr,19x27cm | Kinh tế vi mô; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/880 | ||||||||
24 | 21 | 14/05/24 | 21 | 338.6041 | 365 | Hệ thống câu hỏi và bài tập tài chính doanh nghiệp | Bùi Văn Vần; Đoàn Hương Quỳnh | TC | H | 2014 | 1 | 25,000 | 25,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | TK | 211tr,15x21cm | Tài chính doanh nghiệp; Câu hỏi; Bài tập | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/1397 | ||||||||
25 | 22 | 14/05/24 | 22 | 330.1 | 366 | Kinh tế lượng | Nguyễn Cao Văn; Bùi Dương Hải | ĐHKTQDHN | H | 2014 | 1 | 99,000 | 99,000 | IN | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | TK | 478tr,15x21cm | Kinh tế lượng; giải bài tập, lý thuyết | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/882 | ||||||||
26 | 23 | 14/05/24 | 23 | 335(075.3) | 367 | Giáo trình quản lý kinh tế: Hệ cao cấp lý luận | Ngô Quang Minh chủ biên | CTQG | H | 2002 | 1 | 14,000 | 14,000 | IN | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | GT | 199tr,13x19cm | Giáo trình; Quản lí; Kinh tế | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/5760 | ||||||||
27 | 24 | 14/05/24 | 24 | 330.72(075.3) | 368 | Giáo trình phương pháp và phương pháp luận nghiên cứu khoa học kinh tế | Nguyễn Thị Cành | ĐHQGHCM | HCM | 2004 | 1 | 18,000 | 18,000 | IN | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | GT | 239tr,15x21cm | Nghiên cứu khoa học; Kinh tế; Phương pháp luận; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/883 | ||||||||
28 | 25 | 14/05/24 | 25 | 657(075.3) | 369-384 | Giáo trình nguyên lý kế toán: Dùng cho sinh viên các trường ĐH, CĐ khối kinh tế | Phạm Thành Long; Trần Văn Thuận chủ biên | GD | H | 2010 | 16 | 25,500 | 408,000 | IN | KT | KẾ TOÁN | 6 | 6 | GT | 191tr,19x24cm | Kế toán; Nguyên lí; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/462 | ||||||||
29 | 26 | 15/05/24 | 26 | 657 | 385-388 | Lý thuyết và thực hành kế toán tài chính: Lý thuyết, bài tập có lời giải mẫu | Nguyễn Phú Giang | TC | H | 2010 | 4 | 135,000 | 540,000 | IN | KT | KẾ TOÁN | 6 | 3 | TK | 631tr,16x24cm | Kế toán tài chính; Lí thuyết; Thực hành | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/572 | ||||||||
30 | 27 | 15/05/24 | 27 | 657.9(075.3) | 389-395 | Giáo trình kế toán tài chính trong các doanh nghiệp | Đặng Thị Loan | ĐHKTQDHN | H | 2012 | 7 | 99,000 | 693,000 | IN | KT | KẾ TOÁN | 6 | 3 | GT | 519tr,16x24cm | Kế toán tài chính; Doanh nghiệp; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/893 | ||||||||
31 | 28 | 15/05/24 | 28 | 657(075.3) | 396-398 | Giáo trình kế toán tài chính | Ngô Thế Chi; Trương Thị Thủy | TC | H | 2010 | 3 | 98,000 | 294,000 | IN | KT | KẾ TOÁN | 6 | 3 | GT | 771tr,16x24cm | Kế toán; Tài chính; Doanh nghiệp; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/897 | ||||||||
32 | 29 | 15/05/24 | 29 | 657.9(075.3) | 399 | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp | Đặng Thị Loan | ĐHKTQDHN | H | 2013 | 1 | 139,000 | 139,000 | IN | KT | KẾ TOÁN | 6 | 3 | GT | 655tr,16x24cm | Kế toán tài chính; Doanh nghiệp; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/895 | ||||||||
33 | 30 | 15/05/24 | 30 | 657(075.3) | 400 | Giáo trình kế toán tài chính | Ngô Thế Chi; Trương Thị Thủy | TC | H | 2006 | 1 | 100,000 | 100,000 | IN | KT | KẾ TOÁN | 6 | 3 | GT | 719tr,16x24cm | Kế toán; Tài chính; Doanh nghiệp; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/896 | ||||||||
34 | 31 | 15/05/24 | 31 | 657.01(075.3) | 401-404 | Giáo trình kế toán tài chính trong các doanh nghiệp | Đặng Thị Loan | ĐHKTQDHN | H | 2009 | 4 | 68,000 | 272,000 | IN | KT | KẾ TOÁN | 6 | 3 | GT | 519tr,16x24cm | Kế toán; Tài chính; Doanh nghiệp; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/501 | ||||||||
35 | 32 | 16/05/24 | 32 | 657(075.3) | 405 | Giáo trình kế toán tài chính | Lê Văn Luyện | Dân trí | H | 2012 | 1 | 60,000 | 60,000 | IN | KT | KẾ TOÁN | 6 | 3 | GT | 494tr,15x20cm | Kế toán; Tài chính; Doanh nghiệp; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/900 | ||||||||
36 | 33 | 16/05/24 | 33 | 657(075.3) | 406 | Giáo trình kế toán tài chính | Nguyễn Tuấn Duy; Đặng Thị Hòa | TK | H | 2010 | 1 | 106,000 | 106,000 | IN | KT | KẾ TOÁN | 6 | 3 | GT | 534tr,16x24cm | Kế toán; Tài chính; Doanh nghiệp; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/899 | ||||||||
37 | 34 | 16/05/24 | 34 | 657(075.3) | 407-408 | Giáo trình kiểm toán tài chính | Nguyễn Quang Quynh; Ngô Trí Tuệ | ĐHKTQDHN | H | 2011 | 2 | 99,000 | 198,000 | IN | KT | KẾ TOÁN | 6 | 3 | GT | 471tr,16x24cm | Kiểm toán; Tài chính; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/901 | ||||||||
38 | 35 | 16/05/24 | 35 | 657.076 | 409 | Bài tập kế toán tài chính trong các doanh nghiệp: Dành cho sinh viên ngành kế toán | Phạm Quang | ĐHKTQDHN | H | 2014 | 1 | 39,000 | 39,000 | IN | KT | KẾ TOÁN | 6 | 3 | TK | 143tr,16x24cm | Kế toán tài chính; Doanh nghiệp; Bài tập; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/810 | ||||||||
39 | 36 | 16/05/24 | 36 | 658 | 410-411 | Kế toán quản trị | Nguyễn Ngọc Quang | ĐHKTQDHN | H | 2009 | 2 | 80,000 | 160,000 | IN | KT | KẾ TOÁN | 6 | 3 | TK | 415tr,16x24cm | Kế toán quản trị | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/570 | ||||||||
40 | 37 | 16/05/24 | 37 | 657(075.3) | 412-415 | Giáo trình kiểm toán tài chính | Nguyễn Quang Quynh; Ngô Trí Tuệ | ĐHKTQDHN | H | 2012 | 4 | 114,000 | 456,000 | IN | KT | KẾ TOÁN | 6 | 3 | GT | 519tr,16x24cm | Kiểm toán; Tài chính; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/904 | ||||||||
41 | 38 | 16/05/24 | 38 | 657(075.3) | 416 | Giáo trình kiểm toán tài chính | Nguyễn Quang Quynh; Ngô Trí Tuệ | ĐHKTQDHN | H | 2013 | 1 | 114,000 | 114,000 | IN | KT | KẾ TOÁN | 6 | 3 | GT | 519tr,16x24cm | Kiểm toán; Tài chính; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/859 | ||||||||
42 | 39 | 16/05/24 | 39 | 657(075.3) | 417-418 | Giáo trình kiểm toán tài chính | Nguyễn Quang Quynh; Ngô Trí Tuệ | ĐHKTQDHN | H | 2014 | 2 | 114,000 | 228,000 | IN | KT | KẾ TOÁN | 6 | 3 | GT | 519tr,16x24cm | Kiểm toán; Tài chính; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/858 | ||||||||
43 | 40 | 16/05/24 | 40 | 657(075.3) | 419-420 | Giáo trình lý thuyết kiểm toán | Nguyễn Viết Lợi; Đậu Ngọc Châu | TC | H | 2013 | 2 | 45,000 | 90,000 | IN | KT | KẾ TOÁN | 6 | 3 | GT | 343tr,16x24cm | Kiểm toán; Lí thuyết; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/905 | ||||||||
44 | 41 | 17/05/24 | 41 | 657(075.3) | 421-429 | Giáo trình phân tích báo cáo tài chính | Nguyễn Năng Phúc | ĐHKTQDHN | H | 2008 | 9 | 60,000 | 540,000 | IN | TC | TC | 6 | 3 | GT | 394tr,16x24cm | Kinh tế; Kế toán; Tài chính; Báo cáo; Phân tích; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/493 | ||||||||
45 | 42 | 17/05/24 | 42 | 657(075.3) | 430 | Giáo trình phân tích báo cáo tài chính | Nguyễn Năng Phúc | ĐHKTQDHN | H | 2011 | 1 | 75,000 | 75,000 | IN | TC | TC | 6 | 3 | GT | 359tr,16x24cm | Kinh tế; Kế toán; Tài chính; Báo cáo; Phân tích; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/906 | ||||||||
46 | 43 | 17/05/24 | 43 | 657(075.3) | 431 | Giáo trình phân tích báo cáo tài chính | Nguyễn Năng Phúc | ĐHKTQDHN | H | 2014 | 1 | 75,000 | 75,000 | IN | TC | TC | 6 | 3 | GT | 359tr,16x24cm | Kinh tế; Kế toán; Tài chính; Báo cáo; Phân tích; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/856 | ||||||||
47 | 44 | 17/05/24 | 44 | 658.15 | 432-433 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp | Nguyễn Đình Kiệm; Bạch Đức Hiển | TC | H | 2010 | 2 | 55,000 | 110,000 | IN | TC | TC | 6 | 3 | GT | 451tr,16x24cm | Tài chính doanh nghiệp; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/908 | ||||||||
48 | 45 | 17/05/24 | 45 | 658.15 | 434 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp | Nguyễn Đình Kiệm; Bạch Đức Hiển | TC | H | 2012 | 1 | 68,000 | 68,000 | IN | TC | TC | 6 | 3 | GT | 451tr,16x24cm | Tài chính doanh nghiệp; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/907 | ||||||||
49 | 46 | 17/05/24 | 46 | 658.15 | 435-436 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp 1 | Phan Thị Cúc; Nguyễn Trung Trực; Từ Thị Hoàng Lan; Đỗ Hà Vinh | TC | H | 2010 | 2 | 69,000 | 138,000 | IN | TC | TC | 6 | 3 | GT | 339tr,16x24cm | Tài chính doanh nghiệp; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/550 | ||||||||
50 | 47 | 17/05/24 | 47 | 658.15 | 437-439 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp 2 | Phan Thị Cúc; Nguyễn Trung Trực; Từ Thị Hoàng Lan; Đỗ Hà Vinh | TC | H | 2010 | 3 | 64,000 | 192,000 | IN | TC | TC | 6 | 3 | GT | 319tr,16x24cm | Tài chính doanh nghiệp; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/551 | ||||||||
51 | 48 | 17/05/24 | 48 | 658.15 | 440-441 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp 3 | Phan Thị Cúc; Nguyễn Trung Trực; Từ Thị Hoàng Lan; Đỗ Hà Vinh | TC | H | 2009 | 2 | 60,000 | 120,000 | IN | TC | TC | 6 | 3 | GT | 299tr,16x24cm | Tài chính doanh nghiệp; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/579 | ||||||||
52 | 49 | 20/05/24 | 49 | 658.15 | 442 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp | Tập thể | LĐ | H | 2010 | 1 | 52,000 | 52,000 | IN | TC | TC | 6 | 3 | GT | 363tr,16x24cm | Tài chính doanh nghiệp; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/909 | ||||||||
53 | 50 | 20/05/24 | 50 | 658.150711 | 443 | Giáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp | Lê Thị Xuân chủ biên | LĐ | H | 2016 | 1 | 55,000 | 55,000 | IN | TC | TC | 6 | 3 | GT | 336tr,16x24cm | Phân tích tài chính; Doanh nghiệp; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/786 | ||||||||
54 | 51 | 20/05/24 | 51 | 658.15 | 444-446 | Giáo trình kế toán quản trị | Nguyễn Ngọc Quang | ĐHKTQDHN | H | 2011 | 3 | 69,000 | 207,000 | IN | KT | KẾ TOÁN | 6 | 3 | GT | 359tr,16x24cm | Kế toán quản trị; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/910 | ||||||||
55 | 52 | 20/05/24 | 52 | 658.15 | 447-448 | Giáo trình kế toán quản trị | Nguyễn Ngọc Quang | ĐHKTQDHN | H | 2012 | 2 | 79,000 | 158,000 | IN | KT | KẾ TOÁN | 6 | 3 | GT | 359tr,16x24cm | Kế toán quản trị; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/912 | ||||||||
56 | 53 | 20/05/24 | 53 | 658.15 | 449-452 | Giáo trình kế toán quản trị | Nguyễn Ngọc Quang | ĐHKTQDHN | H | 2013 | 4 | 79,000 | 316,000 | IN | KT | KẾ TOÁN | 6 | 3 | GT | 359tr,16x24cm | Kế toán quản trị; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/911 | ||||||||
57 | 54 | 20/05/24 | 54 | 657.0711 | 453-455 | Giáo trình kế toán tài chính | Lê Văn Luyện chủ biên | ĐHKTQDHN | H | 2014 | 3 | 85,000 | 255,000 | IN | KT | KẾ TOÁN | 6 | 3 | GT | 394,16x24cm | Kế toán tài chính; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/809 | ||||||||
58 | 55 | 20/05/24 | 55 | 332.4(075.3) | 456-460 | Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ | Nguyễn Hữu Tài chủ biên | ĐHKTQDHN | H | 2007 | 5 | 36,000 | 180,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | GT | 295tr,15x21cm | Kinh tế; Tài chính; Tiền tệ; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/527 | ||||||||
59 | 56 | 20/05/24 | 56 | 332.4(075.3) | 461 | Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ | Nguyễn Hữu Tài chủ biên | ĐHKTQDHN | H | 2009 | 1 | 36,000 | 36,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | GT | 295tr,15x21cm | Kinh tế; Tài chính; Tiền tệ; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/552 | ||||||||
60 | 57 | 20/05/24 | 57 | 332.4(075.3) | 462-463 | Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ | Nguyễn Hữu Tài chủ biên | ĐHKTQDHN | H | 2014 | 2 | 59,000 | 118,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | GT | 295tr,15x21cm | Kinh tế; Tài chính; Tiền tệ; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/824 | ||||||||
61 | 58 | 21/05/24 | 58 | 332.4(075.3) | 464 | Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ | Nguyễn Hữu Tài chủ biên | ĐHKTQDHN | H | 2015 | 1 | 59,000 | 59,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | GT | 295tr,15x21cm | Kinh tế; Tài chính; Tiền tệ; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/815 | ||||||||
62 | 59 | 21/05/24 | 59 | 332(075.3) | 465-467 | Giáo trình tài chính quốc tế | Nguyễn Văn Tiến | TK | H | 2010 | 3 | 92,000 | 276,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | GT | 631tr,15x21cm | Tài chính quốc tế; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/554 | ||||||||
63 | 60 | 21/05/24 | 60 | 657.01(075.3) | 468 | Giáo trình lý thuyết hạch toán kế toán | Nguyễn Thị Đông chủ biên | TC | H | 2007 | 1 | 30,000 | 30,000 | IN | KT | KẾ TOÁN | 6 | 3 | GT | 224tr,16x24cm | Hạch toán kế toán; Lí thuyết; Quản lí; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/5294 | ||||||||
64 | 61 | 21/05/24 | 61 | 658.15 | 469,660-661 | Giáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp | Ngô Thế Chi; Nguyễn Trọng Cơ | TC | H | 2008 | 3 | 55,000 | 165,000 | IN | TC | TC | 6 | GT | 446tr,15x21cm | Phân tích; Tài chính; Doanh nghiệp; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/947 | |||||||||
65 | 62 | 21/05/24 | 62 | 332.4 | 470-471 | Giáo trình lý thuyết tiền tệ | Vũ Văn Hóa; Đinh Xuân Hạng | TC | H | 2007 | 2 | 30,000 | 60,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | GT | 299tr,15x21cm | Tiền tệ; Tín dụng; Lạm phát; Lưu thông tiền tệ; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/917 | ||||||||
66 | 63 | 21/05/24 | 63 | 657(075.3) | 472 | Giáo trình kiểm toán | Vương Đình Huệ chủ biên | TC | H | 2004 | 1 | 25,000 | 25,000 | IN | KT | KẾ TOÁN | 6 | 3 | GT | 396tr,15x21cm | Kiểm toán; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/914 | ||||||||
67 | 64 | 22/05/24 | 64 | 658.15 | 473-492 | Tài chính doanh nghiệp: Dùng cho ngoài ngành | Lưu Thị Hương; Vũ Duy Hào | ĐHKTQDHN | H | 2009 | 20 | 28,000 | 560,000 | IN | TC | TC | 6 | 3 | TK | 223tr,15x21cm | Tài chính; Tài chính doanh nghiệp; Quản lí | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/509 | ||||||||
68 | 65 | 22/05/24 | 65 | 352.4 | 493-495 | Giáo trình quản lý tài chính công | Dương Đăng Chinh; Phạm Văn Khoan | TC | H | 2009 | 3 | 65,000 | 195,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | GT | 503tr,16x24cm | Quản lí; Tài chính; Quản lí nhà nước; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/576 | ||||||||
69 | 66 | 22/05/24 | 66 | 336.2 | 496-497 | Giáo trình thuế thực hành (lý thuyết, bài tập và bài giải) | Nguyễn Thị Mỹ Linh | TK | H | 2009 | 2 | 86,000 | 172,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | GT | 540tr,16x24cm | Thuế; Học tập và giảng dạy; Giáo trình; thực hành thuế; Bài tập; bài giải; lý thuyết | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/556 | ||||||||
70 | 67 | 22/05/24 | 67 | 332.64 | 498 | Giáo trình tài chính tiền tệ | Nguyễn Văn Định | TC | H | 2007 | 1 | 35,000 | 35,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | GT | 467tr,16x24cm | Tài chính; Thị trường tiền tệ; Thị trường chứng khoán; Ngân hàng; Bài tập; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/919 | ||||||||
71 | 68 | 22/05/24 | 68 | 332.64 | 499 | Giáo trình tài chính tiền tệ | Nguyễn Văn Định | TC | H | 2011 | 1 | 100,000 | 100,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | GT | 466tr,16x24cm | Tài chính; Thị trường tiền tệ; Thị trường chứng khoán; Ngân hàng; Bài tập; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/920 | ||||||||
72 | 69 | 23/05/24 | 69 | 336.2 | 500 | Giáo trình thuế: Dùng cho đối tượng không chuyên | Nguyễn Thị Liên; Nguyễn Văn Hiệu | TC | H | 2009 | 1 | 45,000 | 45,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | GT | 296tr,15x21cm | Thuế; Thuế thu nhập doanh nghiệp; Thuế giá trị gia tăng; Thuế xuất khẩu; Thuế nhập khẩu; Giáo trình | Bản cứng | Giáo trình thuế: Dùng cho đối tượng không chuyên | ||||||||
73 | 70 | 23/05/24 | 70 | 336.2 | 501 | Giáo trình thuế: Dùng cho đối tượng không chuyên | Nguyễn Thị Liên; Nguyễn Văn Hiệu | TC | H | 2011 | 1 | 42,000 | 42,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | GT | 296tr,15x21cm | Thuế; Thuế thu nhập doanh nghiệp; Thuế giá trị gia tăng; Thuế xuất khẩu; Thuế nhập khẩu; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/924 | ||||||||
74 | 71 | 23/05/24 | 71 | 336.2 | 502 | Giáo trình thuế: Dùng cho đối tượng không chuyên | Nguyễn Thị Liên; Nguyễn Văn Hiệu | TC | H | 2008 | 1 | 38,000 | 38,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | GT | 296tr,15x21cm | Thuế; Thuế thu nhập doanh nghiệp; Thuế giá trị gia tăng; Thuế xuất khẩu; Thuế nhập khẩu; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/922 | ||||||||
75 | 72 | 23/05/24 | 72 | 336.2 | 503 | Giáo trình thuế: Nghiệp vụ và bài tập | Phan Hiển Minh | TK | H | 2009 | 1 | 50,000 | 50,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | GT | 298tr,16x24cm | Thuế; Giáo trình; Nghiệp vụ; Bài tập | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/925 | ||||||||
76 | 73 | 23/05/24 | 73 | 332 | 504-505 | Giáo trình tài chính học | Mai Thanh Quế chủ biên | Dân trí | H | 2013 | 2 | 85,000 | 170,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | GT | 322tr,15x21cm | Tài chính học; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/921 | ||||||||
77 | 74 | 23/05/24 | 74 | 368 | 506 | Giáo trình kinh tế bảo hiểm | Phạm Thị Định chủ biên | ĐHKTQDHN | H | 2011 | 1 | 78,000 | 78,000 | IN | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | GT | 263tr,16x24cm | Bảo hiểm; Kinh tế; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/926 | ||||||||
78 | 75 | 23/05/24 | 75 | 339.076 | 507 | Hướng dẫn giải bài tập kinh tế vĩ mô | Nguyễn Văn Ngọc; Nguyễn Hoàng Yến | ĐHKTQDHN | H | 2010 | 1 | 59,000 | 59,000 | IN | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | TK | 255tr,16x24cm | Kinh tế học vĩ mô; Bài tập | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/831 | ||||||||
79 | 76 | 23/05/24 | 76 | 339.076 | 508 | Hướng dẫn giải bài tập kinh tế vĩ mô | Nguyễn Văn Ngọc; Nguyễn Hoàng Yến | ĐHKTQDHN | H | 2011 | 1 | 58,000 | 58,000 | IN | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | TK | 255tr,16x24cm | Kinh tế học vĩ mô; Bài tập | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/828 | ||||||||
80 | 77 | 23/05/24 | 77 | 368 | 509 | Giáo trình bảo hiểm | Nguyễn Văn Định | ĐHKTQDHN | H | 2010 | 1 | 70,000 | 70,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | GT | 518tr,15x21cm | Bảo hiểm; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/927 | ||||||||
81 | 78 | 23/05/24 | 78 | 368 | 510 | Giáo trình bảo hiểm | Nguyễn Văn Định | ĐHKTQDHN | H | 2016 | 1 | 70,000 | 70,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | GT | 518tr,15x21cm | Bảo hiểm; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/833 | ||||||||
82 | 79 | 24/05/24 | 79 | 338.702 | 511-513 | Giáo trình thống kê doanh nghiệp | Chu Văn Tuấn | TC | H | 2010 | 3 | 40,000 | 120,000 | IN | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | GT | 303tr,15x21cm | Thống kê; Doanh nghiệp; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/571 | ||||||||
83 | 80 | 24/05/24 | 80 | 332(075.3) | 514-517 | Giáo trình tiền tệ ngân hàng | Tô Kim Ngọc chủ biên | Dân trí | H | 2012 | 4 | 50,000 | 200,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | GT | 415tr,15x21cm | Tiền tệ; Ngân hàng; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/930 | ||||||||
84 | 81 | 24/05/24 | 81 | 332(075.3) | 518 | Giáo trình tiền tệ ngân hàng | Tô Kim Ngọc chủ biên | TK | H | 2008 | 1 | 45,000 | 45,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | GT | 415tr,15x21cm | Tiền tệ; Ngân hàng; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/932 | ||||||||
85 | 82 | 24/05/24 | 82 | 302.1 | 519-521 | Tín dụng ngân hàng | Phan Thị Cúc chủ biên | TK | H | 2010 | 3 | 61,000 | 183,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | TK | 302tr,16x24cm | Tín dụng; Ngân hàng thương mại; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/568 | ||||||||
86 | 83 | 24/05/24 | 83 | 331(075.3) | 522 | Giáo trình kinh tế lao động | Tạ Đức Khánh | GD | H | 2009 | 1 | 37,500 | 37,500 | IN | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | GT | 279tr,16x24cm | Kinh tế lao động; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/946 | ||||||||
87 | 84 | 24/05/24 | 84 | 382(075.3) | 523 | Giáo trình nghiệp vụ xuất nhập khẩu: Dành cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế | Đàm Quang Vinh; Nguyễn Quang Huy | GD | H | 2012 | 1 | 55,000 | 55,000 | IN | QTKD | KINH TẾ | 3 | 3 | GT | 251tr,16x24cm | Xuất khẩu; Nhập khẩu; Nghiệp vụ; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/944 | ||||||||
88 | 85 | 24/05/24 | 85 | 658(075.3) | 524 | Giáo trình lập và quản lý dự án phát triển nông thôn = Rural development project planing and management | Hoàng Mạnh Quân | Nông nghiệp | H | 2007 | 1 | 60,000 | 60,000 | IN | QTKD | KINH TẾ | 6 | 3 | GT | 228tr,16x24cm | Quản lí; Dự án; Phát triển; Nông thôn; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/945 | ||||||||
89 | 86 | 27/05/24 | 86 | 332(075.3) | 525-526 | Giáo trình tài chính- tiền tệ ngân hàng: Dùng cho các trường Đại học | Nguyễn Văn Tiến chủ biên | TK | H | 2009 | 2 | 86,000 | 172,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | GT | 659tr,15x21cm | Tài chính; Tiền tệ; Ngân hàng; Doanh nghiệp; Lạm phát; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/553 | ||||||||
90 | 87 | 27/05/24 | 87 | 332(075.3) | 527-529 | Giáo trình kinh tế tiền tệ ngân hàng | Nguyễn Văn Tiến chủ biên | TK | H | 2010 | 3 | 86,000 | 258,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | GT | 711tr,15x21cm | Kinh tế tài chính; Tiền tệ; Ngân hàng; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/928 | ||||||||
91 | 88 | 27/05/24 | 88 | 336(075.3) | 530 | Giáo trình tín dụng ngân hàng | Hồ Diệu chủ biên | TK | H | 2001 | 1 | 100,000 | 100,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | GT | 495tr,15x21cm | Tín dụng; Ngân hàng thương mại; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/5295 | ||||||||
92 | 89 | 27/05/24 | 89 | 332.64 | 531 | Giáo trình thị trường chứng khoán | Nguyễn Thanh Phương chủ biên | Thời đại | H | 2013 | 1 | 86,000 | 86,000 | IN | TMĐT | KINH TẾ | 3 | 3 | GT | 475tr,16x24cm | Thị trường chứng khoán; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/933 | ||||||||
93 | 90 | 27/05/24 | 90 | 332.64 | 532 | Giáo trình thị trường chứng khoán | Nguyễn Thanh Phương chủ biên | Thời đại | H | 2012 | 1 | 85,000 | 85,000 | IN | TMĐT | KINH TẾ | 3 | 3 | GT | 451tr,16x24cm | Thị trường chứng khoán; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/934 | ||||||||
94 | 91 | 27/05/24 | 91 | 332.64 | 533-535 | Giáo trình thị trường chứng khoán | Bạch Đức Hiển chủ biên | TC | H | 2009 | 3 | 55,000 | 165,000 | IN | TMĐT | KINH TẾ | 3 | 3 | GT | 293tr,16x24cm | Chứng khoán; Thị trường chứng khoán; Đầu tư; Kinh tế; Quản lí; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/935 | ||||||||
95 | 92 | 27/05/24 | 92 | 332(075.3) | 536 | Giáo trình lý thuyết tiền và ngân hàng | Lê Văn Tề | LĐXH | H | 2009 | 1 | 55,000 | 55,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | GT | 383tr,15x21cm | Tiền tệ; Ngân hàng; Tài chính; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/805 | ||||||||
96 | 93 | 27/05/24 | 93 | 332.1 | 537 | Quản trị ngân hàng thương mại hiện đại | Nguyễn Đăng Dờn chủ biên | Phương Đông | Cà Mau | 2010 | 1 | 74,000 | 74,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | TK | 334tr,16x24cm | Ngân hàng thương mại; Quản trị; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/931 | ||||||||
97 | 94 | 28/05/24 | 94 | 332(075.3) | 538 | Giáo trình phân tích và đầu tư chứng khoán | Tô Kim Ngọc chủ biên | TK | H | 2014 | 1 | 56,000 | 56,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | GT | 311tr,16x24cm | Chứng khoán; Phân tích; Đầu tư; Quản lí; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/936 | ||||||||
98 | 95 | 28/05/24 | 95 | 332.1 | 539 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại = Commercial banking | Nguyễn Đăng Dờn chủ biên | LĐ | H | 2013 | 1 | 79,000 | 79,000 | IN | TC | TC | 3 | 3 | TK | 315tr,16x24cm | Ngân hàng thương mại; Nghiệp vụ; | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/822 | ||||||||
99 | 96 | 28/05/24 | 96 | 337.0711 | 540-542 | Giáo trình quan hệ kinh tế quốc tế | Nguyễn Văn Luận chủ biên | CAND | H | 2011 | 3 | 34,000 | 102,000 | IN | TMĐT | KINH TẾ | 3 | 3 | GT | 335tr,15x21cm | Kinh tế quốc tế; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/616 | ||||||||
100 | 97 | 28/05/24 | 97 | 332(075.3) | 543 | Giáo trình tài chính quốc tế | Nguyễn Văn Tiến | TK | H | 2012 | 1 | 105,000 | 105,000 | IN | TMĐT | KINH TẾ | 3 | 3 | GT | 599tr,15x21cm | Tài chính quốc tế; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/866 |