A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | QUẢN LÝ KHO SÁCH TRUYỀN THỐNG | ||||||||||||||||||||||||||||
2 | SINH VIÊN GHI KHXG/MÃ TL LÊN PHÒNG 303 NHÀ A MƯỢN TÀI LIỆU | ||||||||||||||||||||||||||||
3 | STT | Ngày vào sổ | Mã ĐKTQ | KHPL | KHXG/Mã TL | Tên tài liệu | Tên tác giả | Nhà xb | Nơi xb | Năm xb | Số bản | Giá tiền | Thành tiền | Loại | Nguồn TL | Ngành | Môn loại theo TV | Mã Ngành theo Bộ | Dạng | Mô tả vật lý | Từ khóa | Hình thức | Địa chỉ TL số | Phụ chú | |||||
4 | 1 | 339(075.3) | 01-25 | Kinh tế học vĩ mô: Giáo trình dùng trong các trường ĐH, CĐ khối kinh tế | Vũ Đình Bách; Trần Thọ Đạt | GD | H | 2010 | 25 | 20,000 | 500,000 | IN | M | Kinh tế | 33 | 3 | GT | 230tr, 14,3x20,3cm | Kinh tế học vĩ mô; Tiêu dùng; Sản xuất; Thị trường; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/463 | ||||||||
5 | 3 | 338.5(075.3) | 26-45 | Kinh tế học vi mô: Giáo trình dùng trong các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế | Ngô Đình Giao | GD | H | 2010 | 20 | 22,000 | 440,000 | IN | M | Kinh tế | 33 | 3 | GT | 287tr, 14,3x20,3cm | Kinh tế học vi mô; Tiêu dùng; Sản xuất; Thị trường; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/1815 | ||||||||
6 | 9 | 338.5(075.3) | 46-62 | Giáo trình kinh tế học vi mô: Dùng trong các trường trung cấp chuyên nghiệp khối kinh tế | Phạm Văn Minh chủ biên; Trần Thị Hồng Việt | GD | H | 2010 | 17 | 19,000 | 323,000 | IN | M | Kinh tế | 33 | 3 | GT | 147tr, 16x24cm | Kinh tế học vi mô; Tiêu dùng; Sản xuất; Thị trường; Giáo trình | Bản cứng | https://thuvienso.thanhdong.edu.vn/Home/Chitiet/542 | ||||||||
7 | 2 | D1-K1 | Giáo trình kinh tế quốc tế | Đỗ Đức Bình | GD | H | 2009 | 37 | 30,500 | 1.128,500 | IN | Kinh tế | 337 | 3 | Bản cứng | ||||||||||||||
8 | 4 | D1-K1 | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế | Phạm Quang Phan | GD | H | 2009 | 42 | 37,500 | 1.575,000 | IN | Kinh tế | 330 | 3 | Bản cứng | ||||||||||||||
9 | 5 | D1-K1 | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế | Trần Bình Trọng | ĐHKTQD | H | 2008 | 30 | 36,000 | 1.080,000 | IN | Kinh tế | 330 | 3 | Bản cứng | ||||||||||||||
10 | 6 | D1-K1 | Kinh tế lượng: chương trình nâng cao | Nguyễn Quang Dong | KHKT | H | 2009 | 10 | 40,000 | 400,000 | IN | Kinh tế | 330 | 3 | Bản cứng | ||||||||||||||
11 | 7 | D1-K1 | Kinh tế lượng: Bài tập và hướng dẫn | Vũ Thiếu | KHKT | H | 2005 | 19 | 17,000 | 323,000 | IN | Kinh tế | 330 | 3 | Bản cứng | ||||||||||||||
12 | 8 | D1-K1 | Luật kinh tế | Nguyễn Thị Thanh Thủy | GD | H | 2009 | 18 | 23,500 | 423,000 | IN | Luật | 343 | 3 | Bản cứng | ||||||||||||||
13 | 10 | D1-K1 | Giáo trình Marketing căn bản | Phạm Thị Huyền | GD | H | 2009 | 39 | 21,000 | 819,000 | IN | Kinh tế | 381 | 3 | Bản cứng | ||||||||||||||
14 | 11 | D1-K1 | Kinh tế lượng | Bùi Minh Trí | KHKT | H | 2006 | 51 | 30,000 | 1.530,000 | IN | Kinh tế | 330 | 3 | Bản cứng | ||||||||||||||
15 | 12 | D1-K1 | Kinh tế lượng | Bùi Minh Trí | KHKT | H | 2006 | 5 | 30,000 | 150,000 | IN | Kinh tế | 330 | 3 | Bản cứng | ||||||||||||||
16 | 13 | D1-K1 | Giáo trình Kinh tế lượng | Nguyễn Quang Dong | ĐHKTQD | H | 2015 | 1 | 101,000 | 101,000 | IN | Kinh tế | 330 | 3 | Bản cứng | ||||||||||||||
17 | 14 | D1-K1 | Giáo trình Kinh tế học vi mô | Tạ Thị Lệ Yên | Lao động | H | 2017 | 1 | 42,000 | 42,000 | IN | Kinh tế | 338 | 3 | Bản cứng | ||||||||||||||
18 | 15 | D1-K1 | Giáo trình Lịch sử các học thuyết kinh tế | Trần Bình Trọng | ĐHKTQD | H | 2014 | 1 | 65,000 | 65,000 | IN | Kinh tế | 330 | 3 | Bản cứng | ||||||||||||||
19 | 16 | D1-K1 | Giáo trình kinh tế vi mô 1 | Lương Xuân Chính | LĐXH | H | 2011 | 1 | 30,000 | 30,000 | IN | Kinh tế | 338 | 3 | Bản cứng | ||||||||||||||
20 | 17 | D1-K1 | Kinh tế học vi mô | Ngô Đình Giao | GD | H | 1997 | 1 | 0,000 | IN | Kinh tế | 338 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||||
21 | 18 | D1-K1 | Kinh tế lượng | Nguyễn Cao Văn | ĐHKTQD | H | 2014 | 1 | 99,000 | 99,000 | IN | Kinh tế | 330 | 3 | Bản cứng | ||||||||||||||
22 | 19 | D1-K1 | Giáo trình phương pháp và phương pháp luận nghiên cứu khoa học kinh tế | Nguyễn Thị Cành | ĐHQGHCM | HCM | 2004 | 1 | 18,000 | 18,000 | IN | Kinh tế | 330 | 3 | Bản cứng | ||||||||||||||
23 | 20 | D1-K1 | Giáo trình kinh tế học phát triển | LLCT | H | 2005 | 2 | 32,000 | 64,000 | IN | Kinh tế | 338 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||||
24 | 21 | D1-K1 | Giáo trình thống kê kinh tế | Hồ Sĩ Sã | GD | H | 1996 | 1 | 0,000 | IN | Kinh tế | 330 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||||
25 | 22 | D1-K1 | Giáo trình quản lý kinh tế | CTQG | H | 2002 | 1 | 14,000 | 14,000 | IN | Kinh tế | 335 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||||
26 | 23 | D1-K1 | Giáo trình lịch sử các học thuyết kinh tế | Trần Bình Trọng | ĐHKTQD | H | 2014 | 1 | 99,000 | 99,000 | IN | Kinh tế | 330 | 3 | Bản cứng | ||||||||||||||
27 | 24 | D1-K1 | Giáo trình lịch sử kinh tế | Nguyễn Trí Dĩnh | ĐHKTQD | H | 2010 | 1 | 70,000 | 70,000 | IN | Kinh tế | 330 | 3 | Bản cứng | ||||||||||||||
28 | 25 | D1-K1 | Giáo trình lịch sử kinh tế | Nguyễn Trí Dĩnh | ĐHKTQD | H | 2012 | 1 | 85,000 | 85,000 | IN | Kinh tế | 330 | 3 | Bản cứng | ||||||||||||||
29 | 26 | D1-K1 | Giáo trình Lịch sử kinh tế | Trần Bình Trọng | ĐHKTQD | H | 2010 | 2 | 70,000 | 140,000 | IN | Kinh tế | 330 | 3 | Bản cứng | ||||||||||||||
30 | 27 | D1-K1 | Giáo trình Lịch sử các học thuyết kinh tế | Trần Bình Trọng | ĐHKTQD | H | 2014 | 1 | 65,000 | 65,000 | IN | Kinh tế | 330 | 3 | Bản cứng | ||||||||||||||
31 | 28 | D1-K1 | Giáo trình lý thuyết hạch toán kế toán | Nguyễn Thị Đông | TC | H | 2007 | 1 | 30,000 | 30,000 | IN | Kế toán | 657 | 3 | Bản cứng | ||||||||||||||
32 | 29 | D1-K1 | Giáo trình nghiệp vụ xuất nhập khẩu | Đàm Quang Vinh | GD | H | 2012 | 1 | 55,000 | 55,000 | IN | Kinh tế | 382 | 3 | Bản cứng | ||||||||||||||
33 | 30 | D1-K1 | 600 câu hỏi trắc nghiệm kinh tế học vĩ mô cơ bản | Hoàng Xuân Bình | TT & TT | H | 2012 | 1 | 45,000 | 45,000 | IN | Kinh tế | 339 | 3 | Bản cứng | ||||||||||||||
34 | 31 | D1-K1 | Hệ thống câu hỏi và bài tập tài chính doanh nghiệp | Bùi Văn Vần | TC | H | 2014 | 1 | 25,000 | 25,000 | IN | Kinh tế | 338 | 3 | Bản cứng | ||||||||||||||
35 | 32 | 317 | D1-K2 | Giáo trình nguyên lý kế toán | Phạm Thành Long | GD | H | 2010 | 18 | 25,500 | 459,000 | IN | Kế toán | 657 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
36 | 33 | 334 | D1-K2 | Giáo trình phân tích báo cáo tài chính | Nguyễn Năng Phúc | ĐHKTQD | H | 2008 | 9 | 60,000 | 540,000 | IN | Kế toán | 657 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
37 | 34 | 317 | D1-K2 | Giáo trình kế toán tài chính trong doanh nghiệp | Đặng Thị Loan | ĐHKTQD | H | 2009 | 4 | 68,000 | 272,000 | IN | Kế toán | 657 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
38 | 35 | 334 | D1-K2 | Tài chính doanh nghiệp: Dùng cho ngoài ngành | Lưu Thị Hương | ĐHKTQD | H | 2009 | 20 | 28,000 | 560,000 | IN | Quản lý | 658 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
39 | 36 | 336 | D1-K2 | Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ | Nguyễn Hữu Tài | ĐHKTQD | H | 2007 | 5 | 36,000 | 180,000 | IN | Kinh tế | 332 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
40 | 37 | 334.01 | D1-K2 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp 1 | Phan Thị Cúc | TC | H | 2010 | 2 | 69,000 | 138,000 | IN | Quản lý | 658 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
41 | 38 | 334.01 | D1-K2 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp 2 | Phan Thị Cúc | TC | H | 2009 | 2 | 6,000 | 12,000 | IN | Quản lý | 658 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
42 | 39 | 336 | D1-K2 | Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ | Nguyễn Hữu Tài | ĐHKTQD | H | 2009 | 1 | 36,000 | 36,000 | IN | Kinh tế | 332 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
43 | 40 | 336 | D1-K2 | Giáo trình tài chính tiền tệ ngân hàng | Nguyễn Văn Tiến | TK | H | 2009 | 1 | 86,000 | 86,000 | IN | Kinh tế | 332 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
44 | 41 | 336(N) | D1-K2 | Giáo trình tài chính quốc tế | Nguyễn Văn Tiến | TK | H | 2010 | 3 | 92,000 | 276,000 | IN | Kinh tế | 332 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
45 | 42 | 34(v)82 | D1-K2 | Giáo trình thuế thực hành (lý thuyết, bài tập và bài giải) | Nguyễn Thị Mỹ Linh | TK | H | 2009 | 2 | 86,000 | 172,000 | IN | Kinh tế | 336 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
46 | 43 | 33 | D1-K2 | Toán tài chính ứng dụng | Đỗ Thiên Anh Tuấn | TK | H | 2011 | 2 | 78,000 | 156,000 | IN | Kinh tế | 332 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
47 | 44 | 336.71 | D1-K2 | Giáo trình tín dụng ngân hàng | Phan Thị Cúc | TK | H | 2010 | 3 | 61,000 | 183,000 | IN | Kinh tế | 332 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
48 | 45 | 336.76 | D1-K2 | Giáo trình thị trường chứng khoán | Bạch Đức Hiển | TK | H | 2009 | 1 | 55,000 | 55,000 | IN | Kinh tế | 332 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
49 | 46 | 334.01 | D1-K2 | Giáo trình thống kê doanh nghiệp | Chu Văn Tuấn | TC | H | 2010 | 3 | 40,000 | 120,000 | IN | Kinh tế | 332 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
50 | 47 | 317.7 | D1-K2 | Lý thuyết và thực hành kế toán tài chính | Nguyễn Phú Giang | TC | H | 2010 | 4 | 135,000 | 540,000 | IN | Kế toán | 657 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
51 | 48 | 335.1 | D1-K2 | Giáo trình thương mại điện tử | Trần Văn Hòe | ĐHKTQD | H | 2008 | 3 | 44,000 | 132,000 | IN | Kinh tế | 381 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
52 | 49 | 336 | D1-K2 | Giáo trình quản lý tài chính công | Dương Đăng Chinh | TC | H | 2009 | 3 | 65,000 | 195,000 | IN | Quản lý | 352 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
53 | 50 | 334.01 | D1-K2 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp 3 | Phan Thị Cúc | TC | H | 2010 | 2 | 64,000 | 128,000 | IN | Quản lý | 658 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
54 | 51 | 33(T) | D1-K2 | Giáo trình quan hệ kinh tế quốc tế | Nguyễn Văn Luận | CAND | H | 2011 | 3 | 34,000 | 102,000 | IN | Kinh tế | 337 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
55 | 52 | 33 | D1-K2 | Giáo trình kinh tế Việt Nam | Nguyễn Văn Thường | ĐHKTQD | H | 2013 | 1 | 88,000 | 88,000 | IN | Kinh tế | 338 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
56 | 53 | 334 | D1-K2 | Giáo trình Phân tích tài chính doanh nghiệp | Lê Thị Xuân | Lao động | H | 2016 | 1 | 55,000 | 55,000 | IN | Quản lý | 658 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
57 | 54 | 33 | D1-K2 | Giáo trình Hệ thống thông tin quản lý | Phạm Thị Thanh Hồng | Bách khoa | H | 2010 | 1 | 87,500 | 87,500 | IN | Quản lý | 658 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
58 | 55 | 317.7 | D1-K2 | Giáo trình Lý thuyết tiền và ngân hàng | Lê Văn Tề | Lao động-Xã hội | H | 2009 | 1 | 55,000 | 55,000 | IN | Kinh tế | 332 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
59 | 56 | 33 | D1-K2 | Giáo trình Kế toán tài chính | Lê Văn Luyện | Dân trí | H | 2014 | 2 | 85,000 | 170,000 | IN | Kế toán | 657 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
60 | 57 | 33 | D1-K2 | Giáo trình Kinh tế thương mại | Đặng Đình Đào | ĐHKTQD | H | 2014 | 1 | 85,000 | 85,000 | IN | Kinh tế | 381 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
61 | 58 | 33 | D1-K2 | Giáo trình Kinh tế thương mại | Đặng Đình Đào | ĐHKTQD | H | 2012 | 1 | 99,000 | 99,000 | IN | Kinh tế | 381 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
62 | 59 | 33 | D1-K2 | Giáo trình Kinh tế thương mại | Đặng Đình Đào | ĐHKTQD | H | 2012 | 1 | 70,000 | 70,000 | IN | Kinh tế | 381 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
63 | 60 | 336 | D1-K2 | Giáo trình Lý thuyết tài chính tiền tệ | Nguyễn Hữu Tài | ĐHKTQD | H | 2015 | 2 | 59,000 | 118,000 | IN | Kinh tế | 332 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
64 | 61 | 33 | D1-K2 | Giáo trình Kế toán quốc tế | Nguyễn Minh Phương | TK | H | 2014 | 1 | 90,000 | 90,000 | IN | Kế toán | 657 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
65 | 62 | 33 | D1-K2 | Giáo trình Kế toán tài chính | Lê Văn Luyện | Dân trí | H | 2014 | 1 | 0,000 | IN | Kế toán | 657 | 3 | Bản cứng | ||||||||||||||
66 | 63 | 317.7 | D1-K2 | Nghiệp vụ ngân hàng thương mại | Nguyễn Đăng Dờn | Lao động | H | 2013 | 1 | 79,000 | 79,000 | IN | Kinh tế | 332 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
67 | 64 | 336 | D1-K2 | Giáo trình Lý thuyết tài chính tiền tệ | Nguyễn Hữu Tài | ĐHKTQD | H | 2014 | 1 | 59,000 | 59,000 | IN | Kinh tế | 332 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
68 | 65 | 33 | D1-K2 | Giáo trình Kinh tế nguồn nhân lực | Trần Xuân Cầu | ĐHKTQD | H | 2013 | 1 | 86,000 | 86,000 | IN | Kinh tế | 331 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
69 | 66 | 33 | D1-K2 | Giáo trình Kinh tế nguồn nhân lực | Trần Xuân Cầu | ĐHKTQD | H | 2013 | 1 | 86,000 | 86,000 | IN | Kinh tế | 331 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
70 | 67 | 33 | D1-K2 | Bài tập và bài giải Tài chính quốc tế | Nguyễn Văn Tiến | TK | H | 2012 | 2 | 50,000 | 100,000 | IN | Kinh tế | 332 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
71 | 68 | 33 | D1-K2 | Giáo trình Bảo hiểm | Nguyễn Văn Định | ĐHKTQD | H | 2016 | 1 | 70,000 | 70,000 | IN | Bảo hiểm | 368 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
72 | 69 | 33 | D1-K2 | Giáo trình Kinh tế đầu tư | Nguyễn Bạch Nguyệt | ĐHKTQD | H | 2010 | 3 | 50,000 | 150,000 | IN | Kinh tế | 332 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
73 | 70 | 334 | D1-K2 | Giáo trình Nguyên lý thống kê kinh tế | Nguyễn Trọng Hải | Thời đại | H | 2012 | 1 | 80,000 | 80,000 | IN | Kinh tế | 330 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
74 | 71 | 334 | D1-K2 | Giáo trình Tài chính doanh nghiệp | Nguyễn Trung Trực | Kinh tế TPHCM | HCM | 2013 | 1 | 99,000 | 99,000 | IN | Kinh tế | 338 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
75 | 72 | 33 | D1-K2 | Giáo trình thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương | Nguyễn Văn Tiến | TK | H | 2013 | 1 | x | #VALUE! | IN | Kinh tế | 332 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
76 | 73 | 334 | D1-K2 | Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính | Nguyễn Năng Phúc | ĐHKTQD | H | 2014 | 1 | 75,000 | 75,000 | IN | Kế toán | 657 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
77 | 74 | 33 | D1-K2 | Giáo trình Kiểm toán tài chính | Nguyễn Quang Quynh | ĐHKTQD | H | 2014 | 1 | x | #VALUE! | IN | Kế toán | 657 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
78 | 75 | 33 | D1-K2 | Giáo trình Kiểm toán tài chính | Nguyễn Quang Quynh | ĐHKTQD | H | 2012 | 2 | 114,000 | 228,000 | IN | Kế toán | 657 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
79 | 76 | 33 | D1-K2 | Giáo trình Kinh tế đầu tư | Từ Quang Phương | ĐHKTQD | H | 2016 | 1 | 98,000 | 98,000 | IN | Kinh tế | 332 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
80 | 77 | 33 | D1-K2 | Giáo trình Kinh tế quốc tế | Đỗ Đức Bình | ĐHKTQD | H | 2010 | 1 | 50,000 | 50,000 | IN | Kinh tế | 337 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
81 | 78 | 33 | D1-K2 | Giáo trình Tài chính quốc tế | Nguyễn Văn Tiến | TK | H | 2012 | 1 | 105,000 | 105,000 | IN | Kinh tế | 332 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
82 | 79 | 33 | D1-K2 | Giáo trình Kinh tế phát triển | Phạm Ngọc Linh | ĐHKTQD | H | 2011 | 1 | 59,000 | 59,000 | IN | Kinh tế | 338 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
83 | 80 | 33 | D1-K2 | Giáo trình Kinh tế phát triển | Đỗ Văn Đức | Lao động-Xã hội | H | 2015 | 1 | 30,000 | 30,000 | IN | Kinh tế | 338 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
84 | 81 | 338.2 | D1-K2 | Giáo trình Kế toán quản trị | Nguyễn Ngọc Quang | ĐHKTQD | H | 2013 | 1 | 79,000 | 79,000 | IN | Quản lý | 658 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
85 | 82 | 317 | D1-K2 | Nguyên lý kế toán | Trần Quý Liên | TC | H | 2008 | 1 | 46,000 | 46,000 | IN | Kế toán | 657 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
86 | 83 | 33 | D1-K2 | Giáo trình kế toán tài chính trong các doanh nghiệp | Đặng Thị Loan | ĐHKTQD | H | 2012 | 7 | 99,000 | 693,000 | IN | Kế toán | 657 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
87 | 84 | 334 | D1-K2 | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp | Đinh Thị Mai | TC | H | 2010 | 1 | 0,000 | IN | Kế toán | 657 | 3 | Bản cứng | ||||||||||||||
88 | 85 | 33 | D1-K2 | Giáo trình kế toán tài chính doanh nghiệp | Đặng Thị Loan | ĐHKTQD | H | 2013 | 1 | 139,000 | 139,000 | IN | Kế toán | 657 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
89 | 86 | 334 | D1-K2 | Giáo trình kế toán tài chính | Ngô Thế Chi | TC | H | 2006 | 1 | 0,000 | IN | Kế toán | 657 | 3 | Bản cứng | ||||||||||||||
90 | 87 | 334 | D1-K2 | Giáo trình kế toán tài chính | Ngô Thế Chi | TC | H | 2010 | 3 | 98,000 | 294,000 | IN | Kế toán | 657 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
91 | 88 | 334 | D1-K2 | Giáo trình kế toán tài chính | Ngô Thế Chi | TC | H | 2010 | 1 | 125,000 | 125,000 | IN | Kế toán | 657 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
92 | 89 | 33 | D1-K2 | Giáo trình kế toán tài chính | Nguyễn Tuấn Duy | TK | H | 2010 | 1 | 106,000 | 106,000 | IN | Kế toán | 657 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
93 | 90 | 33 | D1-K2 | Giáo trình Kế toán tài chính | Lê Văn Luyện | Dân trí | H | 2012 | 1 | 60,000 | 60,000 | IN | Kế toán | 657 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
94 | 91 | 33 | D1-K2 | Giáo trình Kiểm toán tài chính | Nguyễn Quang Quynh | ĐHKTQD | H | 2011 | 2 | 99,000 | 198,000 | IN | Kế toán | 657 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
95 | 92 | 33 | D1-K2 | Giáo trình Kiểm toán tài chính | Nguyễn Quang Quynh | ĐHKTQD | H | 2012 | 1 | 114,000 | 114,000 | IN | Kế toán | 657 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
96 | 93 | 33 | D1-K2 | Giáo trình Kiểm toán tài chính | Nguyễn Quang Quynh | ĐHKTQD | H | 2013 | 1 | 114,000 | 114,000 | IN | Kế toán | 657 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
97 | 94 | 33 | D1-K2 | Giáo trình Kiểm toán tài chính | Nguyễn Quang Quynh | ĐHKTQD | H | 2014 | 1 | 114,000 | 114,000 | IN | Kế toán | 657 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
98 | 95 | 33 | D1-K2 | Giáo trình lý thuyết kiểm toán | Nguyễn Viết Lợi | TC | H | 2013 | 2 | 45,000 | 90,000 | IN | Kế toán | 657 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
99 | 96 | 334 | D1-K2 | Giáo trình Phân tích báo cáo tài chính | Nguyễn Năng Phúc | ĐHKTQD | H | 2011 | 1 | 75,000 | 75,000 | IN | Kế toán | 657 | 3 | Bản cứng | |||||||||||||
100 | 97 | 334 | D1-K2 | Giáo trình tài chính doanh nghiệp | Nguyễn Đình Kiệm | TC | H | 2012 | 1 | 68,000 | 68,000 | IN | Kinh tế | 338 | 3 | Bản cứng |