A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THỜI KHÓA BIỂU | ||||||||||||||||||||||||||
2 | TUẦN 16 - TỪ NGÀY 11/11/2024 ĐẾN NGÀY 17/11/2024 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | ||||||||||||||||||||||||||
4 | THỨ | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | |||||||||||||||||||
5 | BUỔI | NGÀY | 11/11/2024 | 12/11/2024 | 13/11/2024 | 14/11/2024 | 15/11/2024 | 16/11/2024 | 17/11/2024 | ||||||||||||||||||
6 | LỚP | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | ||||||||||||
7 | DCT21 | An ninh mạng | Thầy Nhân | Lập trình Python | Thầy Tho | Kiểm thử phần mềm | Thầy Lân | ||||||||||||||||||||
8 | An ninh mạng | H102 | Lập trình Python | H102 | Kiểm thử phần mềm | H102 | |||||||||||||||||||||
9 | SÁNG | An ninh mạng | Lập trình Python | Kiểm thử phần mềm | |||||||||||||||||||||||
10 | An ninh mạng | Lập trình Python | Kiểm thử phần mềm | ||||||||||||||||||||||||
11 | |||||||||||||||||||||||||||
12 | Công nghệ XML & ƯD | Thầy Toán | |||||||||||||||||||||||||
13 | Công nghệ XML & ƯD | H102 | |||||||||||||||||||||||||
14 | CHIỀU | Công nghệ XML & ƯD | |||||||||||||||||||||||||
15 | Công nghệ XML & ƯD | ||||||||||||||||||||||||||
16 | |||||||||||||||||||||||||||
17 | DCT22 | Tư tưởng HCM (TTĐ3) | TC. Lượng | ||||||||||||||||||||||||
18 | Tư tưởng HCM (TTĐ3) | P. D202 | |||||||||||||||||||||||||
19 | SÁNG | ||||||||||||||||||||||||||
20 | |||||||||||||||||||||||||||
21 | |||||||||||||||||||||||||||
22 | Định tuyến trong HT mạng | Thầy Tho | Phân tích thiết kế HTTT | Cô Quỳnh | Lập trình C# | Thầy Lân | |||||||||||||||||||||
23 | Định tuyến trong HT mạng | H103 | Phân tích thiết kế HTTT | H103 | Lập trình C# | H103 | Pháp luật đ/c (PLĐ 3) | T. Giảng | |||||||||||||||||||
24 | CHIỀU | Định tuyến trong HT mạng | Phân tích thiết kế HTTT | Lập trình C# | Pháp luật đ/c (PLĐ 3) | P. D102 | |||||||||||||||||||||
25 | Định tuyến trong HT mạng | Phân tích thiết kế HTTT | Lập trình C# | ||||||||||||||||||||||||
26 | |||||||||||||||||||||||||||
27 | DCT23A | Cơ sở dữ liệu | Thầy Lâm | Lập trình hướng đối tượng | Thầy Toán | KTCT Mác LN (KTD4) | ĐTT. Kiều | GDTC 3 | NV. Trương | ||||||||||||||||||
28 | Cơ sở dữ liệu | H301 | Lập trình hướng đối tượng | H103 | KTCT Mác LN (KTD4) | P. D103 | GDTC 3 | ||||||||||||||||||||
29 | SÁNG | Cơ sở dữ liệu | Lập trình hướng đối tượng | Tiếng Anh 3 (AD 5) | VTK. Hoàng | ||||||||||||||||||||||
30 | Cơ sở dữ liệu | Lập trình hướng đối tượng | Tiếng Anh 3 (AD 5) | P. D101 | |||||||||||||||||||||||
31 | |||||||||||||||||||||||||||
32 | |||||||||||||||||||||||||||
33 | |||||||||||||||||||||||||||
34 | CHIỀU | ||||||||||||||||||||||||||
35 | Xác suất thống kê | NT. Sự | |||||||||||||||||||||||||
36 | Xác suất thống kê | P. G 106 | |||||||||||||||||||||||||
37 | DCT23B | Cơ sở dữ liệu | Thầy Lâm | Lập trình hướng đối tượng | Thầy Toán | KTCT Mác LN (KTD4) | ĐTT. Kiều | GDTC 3 | NN. Cang | ||||||||||||||||||
38 | Cơ sở dữ liệu | H301 | Lập trình hướng đối tượng | H103 | KTCT Mác LN (KTD4) | P. D103 | GDTC 3 | ||||||||||||||||||||
39 | SÁNG | Cơ sở dữ liệu | Lập trình hướng đối tượng | Tiếng Anh 3 (AD 5) | VTK. Hoàng | ||||||||||||||||||||||
40 | Cơ sở dữ liệu | Lập trình hướng đối tượng | Tiếng Anh 3 (AD 5) | P. D101 | |||||||||||||||||||||||
41 | |||||||||||||||||||||||||||
42 | |||||||||||||||||||||||||||
43 | |||||||||||||||||||||||||||
44 | CHIỀU | ||||||||||||||||||||||||||
45 | Xác suất thống kê | NT. Sự | |||||||||||||||||||||||||
46 | Xác suất thống kê | P. G 106 | |||||||||||||||||||||||||
47 | DST23 | KTCT Mác LN (KTD4) | ĐTT. Kiều | Tâm lý học đ/c (TLD2) | NV. Kính | ||||||||||||||||||||||
48 | Tiếng Anh 3 (AD 1) | VTK. Hoàng | KTCT Mác LN (KTD4) | P. D103 | Tâm lý học đ/c (TLD2) | P. D203 | |||||||||||||||||||||
49 | SÁNG | Tiếng Anh 3 (AD 1) | P. A 405 | ||||||||||||||||||||||||
50 | |||||||||||||||||||||||||||
51 | |||||||||||||||||||||||||||
52 | Lý thuyết mạng máy tính | Cô Trang | Kiến trúc máy tính | Thầy Thành | |||||||||||||||||||||||
53 | Lý thuyết mạng máy tính | H101 | Kiến trúc máy tính | H102 | |||||||||||||||||||||||
54 | CHIỀU | Lý thuyết mạng máy tính | Kiến trúc máy tính | GDTC 3 | LP. Đảo | ||||||||||||||||||||||
55 | Xác suất thống kê | NT. Sự | Lý thuyết mạng máy tính | Kiến trúc máy tính | GDTC 3 | ||||||||||||||||||||||
56 | Xác suất thống kê | P. G 106 | |||||||||||||||||||||||||
57 | DCT24A | Nhập môn tin học | Cô Thương | ||||||||||||||||||||||||
58 | Nhập môn tin học | H102 | Cơ sở lập trình | Thầy Bảo | Giải tích | PB Trình | Cơ sở lập trình | Thầy Bảo | |||||||||||||||||||
59 | SÁNG | Nhập môn tin học | Cơ sở lập trình | H204 | Giải tích | G103 | Cơ sở lập trình | H204 | |||||||||||||||||||
60 | Nhập môn tin học | Cơ sở lập trình | Giải tích | Cơ sở lập trình | |||||||||||||||||||||||
61 | Cơ sở lập trình | Cơ sở lập trình | |||||||||||||||||||||||||
62 | Tiếng Anh 1 | VTK Hoàng | Vật lý đại cương | TTK Nguyệt | |||||||||||||||||||||||
63 | Tiếng Anh 1 | G103 | Vật lý đại cương | G103 | |||||||||||||||||||||||
64 | CHIỀU | Giáo dục thể chất 1 | NN Cang | Tiếng Anh 1 | Vật lý đại cương | ||||||||||||||||||||||
65 | Giáo dục thể chất 1 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||||
67 | DCT24B | Nhập môn tin học | Cô Quỳnh | Giáo dục thể chất 1 | NN Chung | ||||||||||||||||||||||
68 | Giải tích | PB Trình | Nhập môn tin học | H201 | Giáo dục thể chất 1 | ||||||||||||||||||||||
69 | SÁNG | Giải tích | G103 | Nhập môn tin học | |||||||||||||||||||||||
70 | Giải tích | Nhập môn tin học | |||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||||
72 | Tiếng Anh 1 | PTT. Hương | Vật lý đại cương | TTK Nguyệt | Cơ sở lập trình (2 nhóm) | Nhóm1: T. Lân | |||||||||||||||||||||
73 | Tiếng Anh 1 | G103 | Vật lý đại cương | G103 | Cơ sở lập trình | H201 | |||||||||||||||||||||
74 | CHIỀU | Tiếng Anh 1 | Vật lý đại cương | Cơ sở lập trình | Nhóm2: Thuận | ||||||||||||||||||||||
75 | Cơ sở lập trình | H202 | |||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||
77 | DST24 | Tin học đại cương | Cô Vạn | Tiếng Anh 1 | CTT Hải | Giáo dục thể chất 1 | NH Duy | Lập trình Scratch | Thầy Thành | ||||||||||||||||||
78 | Tin học đại cương | H201 | Tiếng Anh 1 | G103 | Giáo dục thể chất 1 | Giải tích | PB Trình | Lập trình Scratch | H102 | ||||||||||||||||||
79 | SÁNG | Tin học đại cương | Tiếng Anh 1 | Giải tích | G103 | Lập trình Scratch | |||||||||||||||||||||
80 | Tin học đại cương | Giải tích | Lập trình Scratch | ||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||||
82 | Thiết kế đa phương tiện | Cô Phương | Nguyên lý Hệ điều hành | Cô Trang | |||||||||||||||||||||||
83 | Thiết kế đa phương tiện | H102 | Nguyên lý Hệ điều hành | H201 | |||||||||||||||||||||||
84 | CHIỀU | Thiết kế đa phương tiện | Nguyên lý Hệ điều hành | ||||||||||||||||||||||||
85 | Thiết kế đa phương tiện | Nguyên lý Hệ điều hành | |||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||||
87 | DSTV22 -NĐ71 | Lập trình mobile | Thầy Nhân | Điện toán đám mây | Thầy Lân | ||||||||||||||||||||||
88 | Lập trình mobile | H102 | Điện toán đám mây | H102 | |||||||||||||||||||||||
89 | SÁNG | Lập trình mobile | Điện toán đám mây | ||||||||||||||||||||||||
90 | Lập trình mobile | Điện toán đám mây | |||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||||
92 | Điện toán đám mây | Thầy Lân | E-Learning | Cô Phương | |||||||||||||||||||||||
93 | Điện toán đám mây | H102 | E-Learning | H102 | |||||||||||||||||||||||
94 | CHIỀU | Điện toán đám mây | E-Learning | ||||||||||||||||||||||||
95 | Điện toán đám mây | E-Learning | |||||||||||||||||||||||||
96 | |||||||||||||||||||||||||||
97 | E-Learning | Cô Phương | E-Learning | Cô Phương | |||||||||||||||||||||||
98 | TỐI | E-Learning | H102 | E-Learning | H102 | ||||||||||||||||||||||
99 | E-Learning | E-Learning | |||||||||||||||||||||||||
100 | DSTV23- ND71 | Kiểm tra và đánh giá... | Cô Vạn | Thực hành dạy học... | Cô Huệ |